fast – phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ | Glosbe

In 1959, James Terrell and Roger Penrose independently pointed out that differential time lag effects in signals reaching the observer from the different parts of a moving object result in a fast moving object’s visual appearance being quite different from its measured shape.

Năm 1959, James Terrell và Roger Penrose đã độc lập chỉ ra những hiệu ứng từ sự chênh lệch trễ thời hạn trong tín hiệu đến quan sát viên từ những phần khác nhau của vật thể đang hoạt động tạo ra hình ảnh của vật thể đang hoạt động khá khác so với hình dạng đo được .

Bạn đang đọc: fast – phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ | Glosbe

WikiMatrix

This may include gathering fast offerings, caring for the poor and needy, caring for the meetinghouse and grounds, serving as a messenger for the bishop in Church meetings, and fulfilling other assignments from the quorum president.

Điều này có thể gồm có việc thu góp của lễ nhịn ăn, chăm sóc người nghèo khó và túng thiếu, trông nom nhà hội và khuôn viên nhà hội, phục vụ với tư cách là người đưa tin cho vị giám trợ trong các buổi họp Giáo Hội và làm tròn các công việc chỉ định khác từ chủ tịch nhóm túc số.

LDS

Hey, not so fast!

Từ từ thôi!

OpenSubtitles2018. v3

You were fast-forwarding through your life long before you ever met me.

Anh đã tua nhanh cả đời mình… từ trước khi anh gặp tôi.

OpenSubtitles2018. v3

On 8 January, Thatcher joined a special fueling group composed of six of the fastest oilers, two escort carriers, and eight destroyers to conduct fueling operations in the South China Sea for the fast carriers.

Vào ngày 8 tháng 1 năm 1945, Thatcher gia nhập một đội tiếp nhiên liệu đặc biệt bao gồm sáu tàu chở dầu nhanh, hai tàu sân bay hộ tống và tám tàu khu trục để tiến hành tiếp nhiên liệu cho các tàu sân bay nhanh.

WikiMatrix

On 28 January, the fast transport embarked elements of the 30th New Zealand Battalion and a group of intelligence and communications specialists of the United States Navy and headed for the Green Islands to participate in a reconnaissance in force.

Đến ngày 28 tháng 1, chiếc tàu vận chuyển cao tốc đón các đơn vị thuộc Tiểu đoàn 30 New Zealand và một nhóm chuyên viên tình báo và liên lạc của Hải quân Hoa Kỳ rồi hướng đến quần đảo Green thuộc Papua New Guinea tham gia một cuộc trinh sát bằng sức mạnh.

WikiMatrix

He differed with corrupt clergymen who used church customs —such as confession of sins, the worship of the saints, fasting, and pilgrimages— to exploit believers.

Ông khác biệt với các tu sĩ, là những người lợi dụng nghi thức của giáo hội, như xưng tội, thờ các thánh, kiêng ăn và hành hương, để trục lợi từ giáo dân.

jw2019

This species is a fast and voracious predator, hunting and eating other snails and slugs.

Loài này là một động vật ăn thịt nhanh và phàm ăn, săn và ăn các loài ốc và sên khác.

WikiMatrix

So to me, as a public health professor, it’s not strange that all these countries grow so fast now.

Và theo tôi, ở vị trí của một giáo sư về sức khỏe cộng đồng, không một chút lạ lẫm để nói rằng các quốc gia đó đang phát triển rất nhanh.

ted2019

A fast & light window manager

Một trình quản trị hành lang cửa số nhẹ và nhanhComment

KDE40. 1

Think about Kodak and the fast-changing camera business .

Hãy xem xét Kodak và ngành kinh doanh máy ảnh đang thay đổi nhanh chóng .

EVBNews

I fell asleep fast .

Tôi nhanh chóng chìm vào giấc ngủ .

EVBNews

All data is grouped by Status (slow, moderate, or fast).

Tất cả dữ liệu đều được nhóm theo Trạng thái (chậm, trung bình hoặc nhanh).

support.google

Outlets may be stands or kiosks, which may provide no shelter or seating, or fast food restaurants (also known as quick service restaurants).

Cửa hàng có thể được viết tắt hoặc các quán, có thể có hoặc không có chỗ ngồi cho thực khách, hay nhà hàng thức ăn nhanh (còn gọi là nhà hàng phục vụ nhanh chóng).

WikiMatrix

That’s plenty fast enough.

Thế là nhanh lắm rồi.

OpenSubtitles2018. v3

That one was a manslayer when he began, and he did not stand fast in the truth, because truth is not in him.

Vừa lúc ban đầu nó đã là kẻ giết người, chẳng bền giữ được lẽ thật, vì không có lẽ thật trong nó đâu.

jw2019

Transiting the Panama Canal 27 June, she reached Pearl Harbor 17 July and began training for operations with the fast carriers.

Băng qua kênh đào Panama vào ngày 27 tháng 6, Ludlow đi đến Trân Châu Cảng vào ngày 17 tháng 7, mở màn những hoạt động giải trí giảng dạy cùng những tàu trường bay .

WikiMatrix

18 We are fast approaching God’s day of judgment.

18 Ngày phán xét của Đức Giê-hô-va đang đến gần .

jw2019

On fast up-gaze, the eyes pull in and the globes retract.

Khi nhìn lên nhanh, mắt giật lại và đồng tử co lại.

WikiMatrix

If you target mobile devices, a fast-responding website is even more critical to preventing short clicks.

Nếu bạn nhắm mục tiêu thiết bị di động, thì việc trang web phản hồi nhanh thậm chí còn quan trọng hơn trong việc ngăn chặn nhấp chuột ngắn.

support.google

Travel between the capitals is currently done mainly by ferries and fast passenger boats, travel time varying from 1 hour 40 minutes (fast summer ferries operating from April to October) to three and a half hours (normal ferries operating around the year), but most ferries are by now two hour quick around the year ferries.

Việc đi lại giữa hai thủ đô hiện nay được thực hiện chủ yếu bằng phà, tàu thủy tốc độ cao chở khách, thời gian đi lại khác nhau từ 1 giờ 40 phút (tàu thủy nhanh mùa hè hoạt động từ tháng 4 đến tháng 10) đến hai tiếng rưỡi (phà bình thường hoạt động quanh năm).

WikiMatrix

I waited until I knew she was inside, then ran as fast as I could to reach the train station in time.

Tôi chờ cho đến khi tôi biết cô ấy đã vào bên trong rồi, tôi liền chạy nhanh hết sức để đến trạm xe lửa đúng giờ.

LDS

Looks fast.

Có vẻ nhanh đấy.

OpenSubtitles2018. v3

Is that maybe not adapting fast enough?

Vậy có phải là sự thích nghi là không đủ nhanh?

OpenSubtitles2018. v3

This helped them to “make sure of all things,” that is, to scrutinize in the light of God’s Word what they previously learned, and to “hold fast to what is fine.”

Khóa này đã giúp họ “xem-xét mọi việc”, tức nghiên cứu cẩn thận những điều họ đã học trước đây dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời, và “điều chi lành thì giữ lấy”.

jw2019

Source: https://dvn.com.vn
Category : Faster

Alternate Text Gọi ngay