0109432720 – CÔNG TY CỔ PHẦN KS GROUP 💓 hosocongty.vn

Ngành nghề kinh doanh

2

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

4329

3

Hoàn thiện công trình xây dựng

4330

4

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

4390

7

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4649

8

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

4651

9

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

4652

10

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

11

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4662

12

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

13

Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

8220

14

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

8230

15

Giáo dục nhà trẻ

8511

16

Giáo dục mẫu giáo

8512

17

Giáo dục tiểu học

8521

18

Giáo dục trung học cơ sở

8522

19

Giáo dục trung học phổ thông

8523

20

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

8531

21

Giáo dục nghề nghiệp

8532

22

Đào tạo cao đẳng

8533

23

Đào tạo cao đẳng

8541

24

Đào tạo đại học và sau đại học

8542

25

Đào tạo tiến sỹ

8543

26

Giáo dục thể thao và giải trí

8551

27

Giáo dục văn hoá nghệ thuật

8552

28

Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

8559

29

Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

8560

30

Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

8620

31

Hoạt động y tế dự phòng

8691

32

Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

8692

33

Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

8699

34

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

8710

35

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

8720

36

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc

8730

37

Hoạt động chăm sóc tập trung khác

8790

38

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

9511

39

Sửa chữa thiết bị liên lạc

9512

40

Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

9521

41

Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

9522

44

Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

9529

45

Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

9620

46

Lập trình máy vi tính

6201

47

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

6202

48

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

6209

49

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

6311

50

Cổng thông tin

6312

52

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

6619

55

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ

7212

56

Quảng cáo

7310

57

Hoạt động thiết kế chuyên dụng

7410

59

Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

4719

60

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

2592

61

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

2599

62

Sản xuất linh kiện điện tử

2610

63

Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

2620

64

Sản xuất thiết bị truyền thông

2630

65

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

2640

67

Sản xuất đồng hồ

2652

69

Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

2670

70

Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

2680

72

Sản xuất pin và ắc quy

2720

73

Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

2731

74

Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

2732

75

Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

2733

76

Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

2740

77

Sản xuất đồ điện dân dụng

2750

78

Sản xuất thiết bị điện khác

2790

81

Sản xuất máy thông dụng khác

2819

82

Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

4791

83

Vận tải hành khách đường sắt

4911

84

Vận tải hàng hóa đường sắt

4912

85

Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành

4921

86

Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh

4922

87

Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác

4929

89

Vận tải hành khách đường bộ khác

4932

90

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

4933

91

Vận tải đường ống

4940

92

Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

5011

93

Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

5012

94

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

5021

95

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

5022

96

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

5210

97

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

5221

98

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

5222

99

Bốc xếp hàng hóa

5224

100

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

5225

101

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

5229

102

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

5610

104

Hoạt động truyền hình

6021

105

Hoạt động viễn thông có dây

6110

106

Hoạt động viễn thông không dây

6120

107

Hoạt động viễn thông khác

6190

108

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

7730

109

Vệ sinh chung nhà cửa

8121

110

Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

8129

Alternate Text Gọi ngay