1000 TỪ VỰNG CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG NHẤT ĐỂ BỐ MẸ DẠY CON TẠI NHÀ ( Phần 1 )
Từ vựng là yếu tố cốt lõi để giúp bé giao tiếp tiếng Anh tốt. Để học từ vựng dễ dàng và hiệu quả, bố mẹ nên phân chia theo chủ đề để bé ghi nhớ dễ dàng, tránh bị quá tải. Xem ngay 1000 từ vựng cho bé theo chủ đề dưới đây và cùng bé chinh phục tiếng Anh nào.
Mục Lục
1. TỪ VỰNG CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ MÀU SẮC
Các màu sắc trong tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo
Màu sắc là chủ đề đầu tiên và đơn giản nhất để các bé học tiếng Anh ngay từ mẫu giáo. Với chủ đề này, bé có thể vừa học, vừa quan sát thực tế để tìm kiếm các đồ vật có màu sắc mà bé yêu thích.
Các màu sắc cơ bản bé có thể học ngay trong một buổi học gồm có:
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
PHIÊN ÂM
CÁC MẪU CÂU ĐỂ BỐ MẸ THỰC HÀNH CÙNG BÉ
1
black
Màu đen
/blæk/
-What is this? (đây là màu gì?)
→ It’s blue (đây là màu xanh da trời)
-What is your favorite colour?
(con thích màu gì?)
→ My favorite color is orange (màu yêu thích của con là màu da cam)
-Do you like red? ( con thích màu đỏ không?)
→ Yes, I do. (con có thích)
2
blue
Màu xanh dương
/bluː/
3
brown
Màu nâu
/braʊn/
4
gray
Màu xám
/greɪ/
5
green
Màu xanh lá cây
/griːn/
6
orange
Màu cam
/ˈɒr.ɪndʒ/
7
pink
Màu hồng
/pɪŋk/
8
purple
Màu tím
/ˈpɜː.pəl/
9
red
Màu đỏ
/red/
10
white
Màu trắng
/waɪt/
Chi tiết cách dạy bé học màu sắc tiếng Anh.
2. TỪ VỰNG CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ CON VẬT
Bé học tiếng anh qua các con vật
Đây là một chủ đề mà rất nhiều bạn nhỏ quan tâm vì nó gần gũi và quen thuộc với cuộc sống của chúng ta. Đó là những chú thú cưng trong nhà hoặc những loài vật chúng ta nhìn thấy ở công viên.
Mình cùng học tiếp nào.
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
PHIÊN ÂM
CÁC MẪU CÂU ĐỂ BỐ MẸ THỰC HÀNH CÙNG BÉ
1
bear
Con gấu
/beər/
-What is “con khỉ” in English?
(con khỉ tiếng Anh là gì?
-> Monkey.
-How to say “con gà” in English?(con gà tiếng Anh là gì?)
-> Chicken
-What is your favorite animal?
(con vật yêu thích của con là gì?)
-> My favorite animal is the giraffe.
(con vật yêu thích của con là con hươu)
2
bee
Con ong
/biː/
3
bird
Con chim
/bɜːd/
4
cat
Con mèo
/kæt/
5
chicken
Con gà
/ˈʧɪk.ɪn/
6
cow
Con bò sữa
/kaʊ/
7
crocodile
Con cá sấu
/ˈkrɒk.ə.daɪl/
8
dog
Con chó
/dɒg/
9
donkey
Con lừa
/ˈdɒŋ.ki/
10
duck
Con vịt
/dʌk/
11
elephant
Con voi
/ˈel.ɪ.fənt/
12
fish
Con cá
/fɪʃ/
13
frog
Con ếch
/frɒg/
14
giraffe
Con hươu cao cổ
/ʤɪˈrɑːf/
15
goat
Con dê
/gəʊt/
Bé học phát âm tiếng Anh các con vật.
Gọi tên các con vật bằng tiếng Anh
3. TỪ VỰNG CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO
Phân biệt các loại quần áo
Trẻ em chắc hẳn bé nào cũng thích quần áo đẹp đúng không nào? Mình cùng nhau phân biệt tên gọi các loại quần áo nhé!
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
PHIÊN ÂM
CÁC MẪU CÂU ĐỂ BỐ MẸ THỰC HÀNH CÙNG BÉ
1
dress
váy liền
/dres/
-What kind of clothes? (loại quần áo này là gì)
→Dress (váy liền).
-Which one would you prefer, skirt or dress?(con thích chân váy hay váy liền hơn?)
→ I would prefer a skirt.(con thích chân váy hơn.)
-What is “quần dài” in English?(quần dài tiếng Anh là gì?)
→ Trousers(quần dài)
2
maxi
váy dài đến mắt cá chân
/maxi/
3
minisblousekirt
chân váy ngắn
/’miniskə:t/
4
skirt
chân váy
/skə:t/
5
tight
quần tất
/tait/
6
boxer shorts
quần đùi
/’bɔksə/ / ʃɔːts /
7
jeans
quần bò
/ dʒiːnz /
8
trousers
quần dài
/ ˈTraʊzəz /
9
hat
mũ
/ hæt /
10
boots
ủng
/ buːts /
11
T-shirt/tee
áo phông
/ ˈTiː ʃɜːt /
12
shirt
áo sơ-mi
/ ʃɜːt /
13
blouse
áo sơ-mi nữ
/ blaʊz /
14
pullover
áo len chui đầu
/ ˈPʊləʊvə (r) /
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này.
4. TỪ VỰNG CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ CÁC PHÒNG TRONG NHÀ VÀ ĐỒ VẬT
Tiếng Anh chủ đề my house cùng các phòng và đồ vật trong nhà
Sau khi khám phá về các loại tranh phục mình cùng khám phá tiếp về ngôi nhà và những thứ trong mái ấm của chúng ta thôi!
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
PHIÊN ÂM
CÁC MẪU CÂU ĐỂ BỐ MẸ THỰC HÀNH CÙNG BÉ
1
bathroom
Phòng tắm
/ˈbɑːθ.ru(ː)m/
-What is this? (đây là gì)
→ It’s bedroom(phòng ngủ)
-Where do you cook meals?(con nấu ăn ở đâu nhỉ?)
→ In the kitchen (ở phòng bếp)
-Which room do you like the most?(con thích phòng nào nhất?)
→ I like my bedroom the most. It’s so comfortable (con thích phòng ngủ của con nhất, nó rất thoải mái)
2
bedroom
Phòng ngủ
/ˈbed.ru(ː)m/
3
dining room
Phòng ăn
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/
4
kitchen
Phòng bếp
/ˈkɪtʃ.ən/
5
living room
Phòng khách
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
6
door
Cửa ra vào
/dɔːr/
7
garden
Vườn
/ˈgɑːdn/
8
window
Cửa sổ
/ˈwɪn.dəʊ/
9
floor
Sàn nhà
/flɔːr/
10
wall
bức tường
/wɔːl/
Các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh
Bé nhà bạn đã gọi tên được bao nhiêu đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh rồi? Củng cố thêm bộ từ vựng cho bé theo chủ đề dụng cụ trong nhà để bé đa dạng vốn từ hơn nữa nào!
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
PHIÊN ÂM
CÁC MẪU CÂU ĐỂ BỐ MẸ THỰC HÀNH CÙNG BÉ
1
bed
giường ngủ
/bed/
-What is that? (kia là cái gì con?)
→ That’s rug (đó là cái thảm trải sàn)
-How to say “đôi đũa” in English? (đôi đũa nói tiếng Anh là gì?)
→ Chopsticks (đôi đũa)
-Which objects do you like most in the house? (trong nhà con thích đồ vật gì nhất?)
→ The fridge. It covers a lot of food. (cái tủ lạnh ạ, nó có rất nhiều đồ ăn.)
2
mat
Thảm chùi chân
/mæt/
3
rug
Thảm trải sàn
/rʌg/
4
sofa
ghế sô-pha (ghế đệm)
/ˈsəʊ.fə/
5
table
cái bàn
/ˈteɪ.bəl/
6
cupboard
tủ có ngăn
/ˈkʌb.əd/
7
shelf
cái giá
/ʃelf/
8
stamp
con tem
/stæmp/
9
telephone
điện thoại bàn
/ˈtel.ɪ.fəʊn/
10
chopsticks
đôi đũa
/ˈtʃɒp.stɪk/
11
fridge
tủ lạnh
/frɪdʒ/
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này.
5. TỪ VỰNG CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
Bé học tiếng Anh chủ đề gia đình
Các bé đã biết gọi tên các thành viên mình bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy khám phá ngay bộ từ vựng cho bé theo chủ đề gia đình nào !
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
PHIÊN ÂM
CÁC MẪU CÂU ĐỂ BỐ MẸ THỰC HÀNH CÙNG BÉ
1
grandpa (grandfather)
Ông
/ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə)
-Who do you like the most in your family? (con quý ai nhất nhà)
→ My mother (mẹ con ạ)
-Who is she? (cô ấy là ai?)
→ SHe is my grandpa. (đó là bà của con)
-Do you love your sister? (con có yêu quý chị gái không?)
→ Yes, i do.(con có ạ)
2
grandma (grandmother)
Bà
/ˈɡræn.mɑː/(ˈgrænˌmʌðə)
3
dad (father )
Bố
/dæd/ (ˈfɑːðə )
4
mum (mother)
Mẹ
/mʌm/ (ˈmʌðə)
5
brother
Anh/ em trai
/ˈbrʌð.ər/
6
sister
Chị/ em gái
/ˈsɪstə/
7
baby
Em bé
/ˈbeɪ.bi/
8
friend
Người bạn
/frend/
9
grandparent
ông/ bà
/ˈɡræn.peə.rənt/
10
grandson
cháu trai (của ông bà)
/ˈɡræn.sʌn/
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này.
6. TỪ VỰNG CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ ĐỊA ĐIỂM
Từ vựng tiếng Anh cho bé về các địa điểm
Mình cùng nhau đi du lịch các vùng miền, các địa điểm nổi tiếng thông qua việc học bộ từ vựng theo chủ đề địa điểm ngay nhé.
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
PHIÊN ÂM
CÁC MẪU CÂU ĐỂ BỐ MẸ THỰC HÀNH CÙNG BÉ
1
country
đất nước
/ˈkʌn.tri/
-Where is this?(đây là đâu?)
→ It’s city (đây là thành phố).
-How to say “làng quê” in English?(làng quê tiếng Anh là gì?)
→ It’s village
-Where can we go to catch the bus?(chúng ta có thể đi đâu để bắt xe buýt?)
→ Bus stop (đến trạm dừng xe buýt ạ)
2
city
thành phố
/ˈsɪt.i/
3
village
Làng quê
/ˈvɪl.ɪdʒ/
4
building
tòa nhà
/ˈbɪl.dɪŋ/
5
station
Bến xe/ trạm xe
/ˈsteɪ.ʃən/
6
bus stop
Trạm dừng xe buýt
/ˈbʌs ˌstɒp/
7
café
Quán nhỏ phục vụ đồ ăn, uống đơn giản
/kæfˈeɪ/
8
car park
Bãi đậu xe
/ˈkɑːr ˌpɑːrk/
9
cinema
Rạp chiếu phim
/ˈsɪn.ə.mə/
10
circus
Rạp xiếc
/ˈsɜː.kəs/
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này.
7. TỪ VỰNG CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC
Những điều thú vị khi bé đến trường
Trường học chính là ngôi nhà thứ 2 để các bé được vui chơi, học tập. Đến trường các bé sẽ phải chuẩn bị rất nhiều vật dụng để có thể học tập tốt. Vậy các bé đã biết đó là những đồ vật, dụng cụ gì chưa nhỉ? Xem ngay bảng dưới đây nếu chưa biết nhé!
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
PHIÊN ÂM
CÁC MẪU CÂU ĐỂ BỐ MẸ THỰC HÀNH CÙNG BÉ
1
board
cái bảng
/bɔːd/
-How to say “bút chì màu” in English? (bút chỉ màu nói tiếng Anh như thế nào?)
→ Crayon (bút chì màu)
-What does crayon mean in Vietnamese? (Crayon có nghĩa là gì?)
→ Bút chì màu.
-What do you use to write the letters? (con dùng cái gì để viết chữ?)
→ It’s pen (dùng bút ạ)
2
book
quyển sách
/bʊk/
3
mouse
con chuột máy tính
/maʊs/
4
crayon
Bút chì màu
/ˈkreɪ.ɒn/
5
desk
bàn học/ bàn làm việc
/desk/
6
eraser (UK rubber)
Cục tẩy
/ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/)
7
paper
Giấy
/ˈpeɪ.pər/
8
pen
Bút
/pen/
9
pencil
Bút chì
/ˈpen.səl/
10
picture
Bức tranh/ bức ảnh
/ˈpɪk.tʃər/
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này.
8. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI QUẢ
Hoa quả là những thực phẩm dễ kiếm trong gia đình và là nguồn cung cấp vitamin giúp tăng cường sức khỏe của bé. Bé thích ăn loại quả nào và tên loại quả đó trong tiếng Anh là gì nhỉ?
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
1
apple
/ˈæp.əl/
Quả táo
2
banana
/bəˈnɑːnə/
Quả chuối
3
coconut
ˈkəʊkənʌt
Quả dừa
4
grape
/greɪp/
Quả nho
5
kiwi
/ˈkiːwi/
Quả ki-wi
6
lemon
/ˈlemən/
Quả chanh (vàng)
7
lime
/laɪm/
Quả chanh (xanh)
8
Passion Fruit
/´pæʃən¸fru:t/
Quả chanh leo
9
orange
/ˈɒr.ɪndʒ/
Quả cam
10
dragon fruit
/’drægənfru:t/
quả thanh long
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này
9. CÁC PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
Các phương tiện giao thông hàng ngày được sử dụng giúp chúng ta đi lại dễ dàng hơn. Tìm hiểu về giao thông và các phương tiện phổ biến, các bé hãy ghi nhớ từ vựng tiếng Anh của chúng nhé:
STT
Từ vựng
Nghĩa
Phiên âm
1
Ambulance
xe cứu thương
/ˈæm.bjə.ləns/
2
bike
Xe đạp
/baɪk/
3
boat
Con thuyền
/bəʊt/
4
bus
Xe buýt
/bʌs/
5
canoe
thuyền nhỏ/ xuồng
/kəˈnuː/
6
car
Xe ô tô
/kɑːr/
7
Coach
xe khách
/kəʊtʃ/
8
Ferry
Phà
/ˈferi/
9
fire truck (UK fire engine)
xe tải chữa cháy
/ˈfaɪə ˌtrʌk/
10
High-speed train
Tàu cao tốc
/hai/ /spi:d/ /trein/
11
Hot-air balloon
Khinh khí cầu
/hɒt/ /eəbə’lu:n/
12
helicopter
Máy bay trực thăng
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/
13
motorbike
Xe máy
/ˈməʊtəˌbaɪk/
8 cách giúp bé ghi nhớ các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh.
10. CÁC MÔN HỌC BẰNG TIẾNG ANH
Môn tiếng Anh có phải là môn bé yêu thích nhất? Mỗi môn học sẽ có một tên gọi khác nhau, chúng ta cùng khám phá nhé!
STT
Từ vựng
Nghĩa
Phiên âm
1
Geography
Môn địa lý
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/
2
Art
Môn mỹ thuật
/ɑːrt/
3
History
Môn lịch sử
/ˈhɪs.tər.i/
4
Computer science
Môn Khoa học máy tính
/kəmˌpjuː.tə ˈsaɪ.əns/
5
Maths
Môn toán
/mæθ/
6
Science
Môn khoa học
/ˈsaɪ.əns/
7
Psychology
Môn Tâm lý học
/saɪˈkɑːlədʒi/
8
Literature
Môn văn học
/ˈlɪt.rə.tʃər/
9
Biology
Môn sinh học
/baɪˈɒl.ə.dʒi/
10
Painting
Môn hội hoạ
/ˈpeɪntɪŋ/
11
English
Môn Tiếng anh
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này.
11. CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ TRONG TIẾNG ANH
Bé khám phá về cơ thể cùng các từ vựng chủ đề các bộ phận cơ thể trong tiếng Anh. Chúng ta cùng xem mỗi bộ phận trên cơ thể chúng ta được gọi là gì qua bảng từ vựng dưới đây:
STT
Từ vựng
Nghĩa
Phiên âm
1
arm
Cánh tay
/ɑːm/
2
ear
Tai
/ɪə/
3
eye
Mắt
/aɪ/
4
face
Khuôn mặt
/feɪs/
5
foot/feet
Bàn chân/ nhiều bàn chân
/fʊt/ fiːt/
6
hair
Tóc
/heər/
7
hand
Bàn tay
/hænd/
8
head
Đầu
/hed/
9
leg
Chân
/leg/
10
mouth
Miệng
/maʊθ/
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này.
12. CÁC MÔN THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH
Rèn luyện thể dục thể thao nâng cao sức khoẻ, duy trì lối sống lành mạnh ngay từ nhỏ, các bé hãy chăm chỉ tập luyện mỗi ngày nhé.
Ghi nhớ từ vựng về các môn thể thao và trả lời xem bé yêu thích môn thể thao nào nhất nhỉ?
STT
Từ vựng
Nghĩa
Phiên âm
1
badminton
Môn cầu lông
/ˈbæd.mɪn.tən/
2
baseball
Môn bóng chày
/ˈbeɪs.bɔːl/
3
basketball
Môn bóng rổ
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
4
Sailing
Môn chèo thuyền
/ˈseɪlɪŋ/
5
fishing
Câu cá
/ˈfɪʃ.ɪŋ/
6
football (US soccer)
Môn bóng đá
/ˈfʊt.bɔːl/ (/ˈsɒk.ər/)
7
hockey
Môn khúc côn cầu
/ˈhɒk.i/
8
Rowing
Môn chèo thuyền
/ˈrəʊɪŋ/
9
skateboarding
Môn trượt ván
/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/
10
Judo
Môn võ Judo
/ˈdʒuːdəʊ/
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này.
13. CÁC HÌNH KHỐI TRONG TIẾNG ANH
Các đồ vật xung quanh chúng ta được cấu tạo bởi các hình khối vuông, tròn, tam giác,…
Các hình khối này trong tiếng Anh có tên gọi là gì, chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
STT
Từ vựng
Nghĩa
Phiên âm
1
Circle
Hình tròn
/ˈsɜː.kəl/
2
Square
Hình vuông
/skweər/
3
Triangle
Hình tam giác
/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/
4
Right triangle
Hình tam giác vuông
/ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/
5
Isosceles triangle
Hình tam giác cân
aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/
6
Rectangle
Hình chữ nhật
/ˈrek.tæŋ.ɡəl/
7
Oval
Hình bầu dục
/ˈəʊ.vəl/
8
star
Hình sao
/stɑːr/
9
Cylinder
Hình trụ
/ˈsɪl.ɪn.dər/
10
Cone
Hình chóp nón
/kəʊn/
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này.
14. CÁC CHẤT LIỆU TRONG TIẾNG ANH
Các chất liệu dùng để tạo nên những sản phẩm, đồ dùng chúng ta sử dụng hàng ngày đến những thứ to lớn như ngôi nhà.
Cùng tìm hiểu về các chất liệu phổ biến trong cuộc sống hàng ngày nhé.
STT
Từ vựng
Nghĩa
Phiên âm
1
brick
gạch
/brɪk/
2
cement
xi măng
/sɪˈment/
3
clay
đất sét
/kleɪ/
4
concrete
bê tông
/ˈkɑːnkriːt/
5
gravel
sỏi
/ˈɡrævl/
6
sand
cát
/sænd/
7
slate
ngói lợp mái
/sleɪt/
8
Stone
Đá cục, đá thỏi
/stəʊn/
9
Iron
Sắt
/ˈaɪərn/
10
marble
đá hoa
/ˈmɑːrbl/
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này.
15. TỪ VỰNG VỀ MÔI TRƯỜNG
Môi trường xung quanh bé bao gồm rất nhiều yếu tố cấu thành nên. Bé hãy tìm hiểu các từ vựng về chủ đề môi trường trong tiếng Anh và có ý thức gìn giữ môi trường quanh ta nhé.
STT
Từ vựng
Nghĩa
Phiên âm
1
soil
đất
/sɔɪl/
2
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
/ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/
3
ozone layer
tầng ô-zôn
/ˈəʊzəʊn ˈleɪə/
4
creature
sinh vật
/ˈkriːʧə/
5
ecology
sinh thái học
/ɪˈkɒləʤi/
6
ecosystem
hệ sinh thái
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/
7
environment
môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/
8
organic
hữu cơ thiên nhiên
/ɔrˈgænɪk/
9
preservation
sự bảo tồn
/ˌprɛzəːˈveɪʃən/
10
rainforest
rừng nhiệt đới
/ˈreɪnˌfɒrɪst/
Xem bản đầy đủ nhất tại: link này.
LỜI KẾT
Vậy là chúng ta đã cùng nhau trải nghiệm 15 chủ đề từ vựng cho bé của phần 1. Trong phần 2 của chủ điểm từ vựng, chúng ta sẽ tìm hiểu nhiều hơn về chủ đề thú vị của cuộc sống. Với các từ ở phần 1 này, bé hãy ghi chú lại để học hàng ngày nhé.