11 cách dùng động từ To Be – Các biến thể và cách sử dụng
5/5 – (1 bình chọn)
Động từ To Be là một trong những kiến thức mà bạn đã gặp ở những năm đầu tiên học tiếng Anh, và nó cũng là nền tảng của việc học và sử dụng tiếng Anh, nên nếu bạn không nắm chắc được loại kiến thức ngữ pháp này thì có thể nó sẽ khiến việc tiếp cận và thành thạo các kiến thức khác trở lên khó khăn hơn.
Vậy bạn đã biết động từ To Be nghĩa là gì, cách dùng hay các biến thể và cấu trúc liên quan của nó chưa? Hãy cùng WISE tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!
I. Động từ To Be là gì?
Động từ To Be là một trong những động từ quan trọng nhất trong quá trình học tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng To Be giúp bạn xây dựng được các câu cơ bản và mở rộng vốn từ vựng của mình.
Động từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái, tính chất, tình trạng và tồn tại của một người, vật hay sự việc. Nó cũng là cơ sở để hình thành các cấu trúc ngữ pháp và thì trong tiếng Anh.
Qua việc nắm vững cách sử dụng động từ To Be, bạn có thể xây dựng được các câu đơn giản như “I am a student” (Tôi là một học sinh), “She is tall” (Cô ấy cao), hay “They are happy” (Họ vui vẻ). Điều này giúp bạn diễn đạt ý nghĩa cơ bản và giao tiếp hàng ngày.
Ngoài ra, động từ To Be cũng là cơ sở để hình thành các thì như quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn và các thì phức tạp hơn như quá khứ tiếp diễn và hiện tại hoàn thành. Hiểu và sử dụng đúng To Be giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và tiếp cận các khía cạnh ngôn ngữ phức tạp hơn trong tiếng Anh.
Vì vậy, việc nắm vững và thực hành động từ To Be là rất quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, giúp bạn xây dựng cơ bản ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp.
Ví dụ:
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
- The party was fantastic. (Bữa tiệc thật tuyệt vời.
- They are going to be married next month. (Họ sẽ kết hôn vào tháng sau.)
- The concert is tonight. (Buổi hòa nhạc diễn ra tối nay.)
- I am not sure if she is coming. (Tôi không chắc liệu cô ấy có đến không.)
- The house was being renovated when we visited. (Ngôi nhà đang được cải tạo khi chúng tôi đến thăm.)
- The cake is delicious. (Cái bánh ngon.)
- You were the winner of the competition. (Bạn là người chiến thắng cuộc thi.)
- It is important to be honest. (Việc thành thật là quan trọng.)
- We were happy to be part of the team. (Chúng tôi rất vui được là một phần của đội.)
II. Cách chia động từ To Be theo các thì trong tiếng Anh
Đối với các thì khác nhau trong tiếng Anh, động từ To Be sẽ được chia theo ngôi và thời gian trong câu.
Các dạng
Chủ ngữ
Động từ To Be
Ví dụ
Dạng cơ bản
be
It can’t be that simple!
Thì hiện tại đơn
I
am
I am your new teacher.
He/She/It
is
She is right over there!
You/We/They
are
You are my best friend.
Thì quá khứ đơn
I/He/She/It
was
I was there watching you.
You/We/They
were
You were my husband.
Thì tương lai đơn
I/You/He/She/It/We/They
will be
I will be here tomorrow morning.
Dạng tiếp diễn
being
He is being so annoying.
Dạng hoàn thành
been
It has been so much fun.
Mục Lục
1. Cấu trúc của động từ To Be trong thì Hiện tại đơn
Cấu trúc:
Dạng câu
Công thức
Ví dụ
Khẳng định (+)
S + am/is/are + O
I am a student. (Tôi là một học sinh.)
She is tall. (Cô ấy cao.)
They are my friends. (Họ là bạn của tôi.)
Phủ định (-)
S + am/is/are + not + O
I am not a teacher. (Tôi không phải là một giáo viên.)
She is not at home. (Cô ấy không ở nhà.)
They are not coming to the party. (Họ không đến bữa tiệc.)
Nghi vấn (?)
Am/Is/Are + S +…?
What/Why/How… + am/is/are + S +…?
Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
Is she your sister? (Cô ấy là em gái của bạn phải không?)
Are they coming with us? (Họ có đi cùng chúng ta không?)
Lưu ý:
- Động từ To Be trong thì hiện tại đơn sử dụng các dạng “am”, “is”, “are” tương ứng với các ngôi thứ nhất, thứ ba số ít và tất cả các ngôi số nhiều.
- Trong câu phủ định, “not” được đặt sau “to be”.
- Trong câu nghi vấn, “am”, “is”, “are” được dùng đầu câu hoặc đặt sau chủ ngữ.
Tìm hiểu thêm:
2. Động từ To Be với thì Quá khứ đơn
Cấu trúc:
Dạng câu
Công thức
Ví dụ
Khẳng định (+)
S + was/were +…
- I was tired yesterday. (Tôi mệt hôm qua.)
- She was a teacher before. (Cô ấy là một giáo viên trước đây.)
- They were happy at the party. (Họ vui vẻ tại bữa tiệc.)
Phủ định (-)
S + was/were + not +…
- I was not there last night. (Tôi không có ở đó tối qua.)
- She was not interested in the movie. (Cô ấy không quan tâm đến bộ phim đó.)
- They were not ready for the exam. (Họ không sẵn sàng cho kỳ thi.)
Nghi vấn (?)
Was/Were + S +…?
What/Why/How… + was/were + S +…?
- Were you at the event? (Bạn có điều gì đó không?)
- Was she at home this morning? (Cô ấy có ở nhà sáng nay không?)
- Were they talking about me? (Họ có nói về tôi không?)
Chia động từ To Be:
-
Was: Dùng cho chủ ngữ “I”, “He”, “She”, “It” hoặc các chủ ngữ dạng số ít như this pen, that book, a car.
-
Were: Dùng cho chủ ngữ “You”, “We”, “They” hoặc các chủ ngữ số nhiều như those guitars, these phones, these 20 cars.
3. Động từ To Be với các thì Tiếp diễn
Loại thì
Cấu trúc
Ví dụ
Thì Hiện tại tiếp diễn
(+) S + am/is/are + V-ing
(-) S + am/is/are + not + V-ing
(?) Am/is/are + S + V-ing
- Khẳng định: She is studying for her exam. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.)
- Phủ định: He is not playing football right now. (Anh ấy không đang chơi bóng đá ngay bây giờ.)
- Nghi vấn: Are they working on a new project? (Họ đang làm việc trên một dự án mới phải không?)
Thì Quá khứ tiếp diễn
(+) S + was/were + V-ing
(-) S + was/were + not + V-ing
(?) Was/were + S + V-ing
- Khẳng định: I was watching TV when you called. (Tôi đang xem TV khi bạn gọi.)
- Phủ định: They were not traveling last week. (Họ không đi du lịch tuần trước.)
- Nghi vấn: Was she sleeping when the phone rang? (Cô ấy đang ngủ khi điện thoại reo phải không?)
4. Cấu trúc của động từ To Be trong thì tương lai đơn
Dạng câuCấu trúcVí dụ(+) Khẳng địnhS + will be + O
- She will be here tomorrow. (Cô ấy sẽ ở đây vào ngày mai.)
- They will be at the party tonight. (Họ sẽ có mặt tại bữa tiệc tối nay.)
- The concert will be amazing. (Buổi hòa nhạc sẽ thật tuyệt vời.)
(-) Phủ địnhS + will + not + be + O
- She will not be here tomorrow. (Cô ấy sẽ không ở đây vào ngày mai.)
- They will not be at the party tonight. (Họ sẽ không có mặt tại bữa tiệc tối nay.)
- The concert will not be canceled. (Buổi hòa nhạc sẽ không bị hủy bỏ.)
(?) Nghi vấnWill + S + be…?
What/Why/How… + will + S + be…?
- Will she be here tomorrow? (Cô ấy sẽ ở đây vào ngày mai phải không?)
- Will they be at the party tonight? (Họ sẽ có mặt tại bữa tiệc tối nay phải không?)
- Will the concert be held indoors? (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra trong nhà phải không?)
5. Động từ To Be ở dạng tiếp diễn
Dạng câuCông thứcVí dụ(+) Khẳng địnhS + is/are/am + being + O
- She is being interviewed for the job. (Cô ấy đang được phỏng vấn cho công việc.)
- They are being taught by a famous professor. (Họ đang được dạy bởi một giáo sư nổi tiếng.)
- We are being watched by the security cameras. (Chúng ta đang bị theo dõi bởi các camera an ninh.)
(-) Phủ địnhS + is/are/am + not + being + O
- He is not being supported by his team. (Anh ấy đang không được đội của mình ủng hộ.)
- The project is not being managed properly. (Dự án không được quản lý một cách đúng đắn.)
- They are not being recognized for their efforts. (Họ không được công nhận vì những nỗ lực của mình.)
(?) Nghi vấnIs/are/am + S + being…?
What/Why/How… + is/are/am + S + being…?
- Is she being followed by someone? (Cô ấy đang bị ai đó theo dõi phải không?)
- Are they being treated fairly? (Họ đang được đối xử công bằng phải không?)
- Is the problem being addressed by the management? (Vấn đề đang được giải quyết bởi ban quản lý phải không?)
- What is she being accused of? (Cô ấy bị buộc tội điều gì?)
- Why are they being so secretive? (Tại sao họ lại giữ bí mật như vậy?)
- How is the situation being handled? (Tình huống đang được xử lý như thế nào?)
6. Động từ To Be với các dạng bị động
ThìCấu trúcVí dụ
Bị động của động từ To Be ở thì hiện tại đơn:
(+) S + To Be + V3 (Past Participle) + (by O)
(-) S + To Be + not + V3 (Past Participle) + (by O)
(?) To Be + S + V3 (Past Participle) + (by O)
Khẳng định:
- The letter is written by Mary. (Thư được viết bởi Mary.)
- The house is painted every year. (Ngôi nhà được sơn mỗi năm.)
- The meeting is held in the conference room. (Cuộc họp được tổ chức trong phòng hội nghị.)
Phủ định:
- The letter is not written by Mary. (Thư không được viết bởi Mary.)
- The house is not painted every year. (Ngôi nhà không được sơn mỗi năm.)
- The meeting is not held in the conference room. (Cuộc họp không được tổ chức trong phòng hội nghị.)
Câu nghi vấn:
- Is the letter written by Mary? (Thư có được viết bởi Mary không?)
- Is the house painted every year? (Ngôi nhà có được sơn mỗi năm không?)
- Is the meeting held in the conference room? (Cuộc họp có được tổ chức trong phòng hội nghị không?)
Bị động của động từ To Be ở thì hiện tại tiếp diễn:
(+) S + am/is/are + being + V3 (Past Participle) + (by + O)
(-) S + am/is/are + not + being + V3 (Past Participle) + (by + O)
(?) Am/Is/Are + S + being + V3 (Past Participle) + (by + O)?
Khẳng định:
- The house is being built by a construction crew. (Ngôi nhà đang được xây dựng bởi một đội công nhân xây dựng.)
- The project is being managed by a team of experts. (Dự án đang được quản lý bởi một nhóm chuyên gia.)
- The book is being read by many people. (Cuốn sách đang được đọc bởi nhiều người.)
Phủ định:
- The house is not being built by a construction crew. (Ngôi nhà không đang được xây dựng bởi một đội công nhân xây dựng.)
- The project is not being managed by a team of experts. (Dự án không đang được quản lý bởi một nhóm chuyên gia.)
- The book is not being read by many people. (Cuốn sách đang không được đọc bởi nhiều người.)
Câu nghi vấn:
- Is the house being built by a construction crew? (Ngôi nhà đang được xây dựng bởi một đội công nhân xây dựng phải không?)
- Is the project being managed by a team of experts? (Dự án đang được quản lý bởi một nhóm chuyên gia phải không?)
- Is the book being read by many people? (Cuốn sách đang được đọc bởi nhiều người phải không?)
Bị động của động từ To Be ở thì quá khứ đơn:
(+) S + was/were + V3 (Past Participle) + (by + O)
(-) S + was/were + not + V3 (Past Participle) + (by + O)
(?) Was/Were + S + V3 (Past Participle) + (by + O)?
Khẳng định:
- The letter was written by John. (Thư được viết bởi John.)
- The car was repaired by a mechanic. (Xe đã được sửa chữa bởi một thợ cơ khí.)
- The cake was baked by my mom. (Bánh đã được nướng bởi mẹ tôi.)
Phủ định:
- The letter was not written by John. (Thư không được viết bởi John.)
- The car was not repaired by a mechanic. (Xe không được sửa chữa bởi một thợ cơ khí.)
- The cake was not baked by my mom. (Bánh không được nướng bởi mẹ tôi.)
Nghi vấn:
- Was the letter written by John? (Thư có được viết bởi John không?)
- Was the car repaired by a mechanic? (Xe có được sửa chữa bởi một thợ cơ khí không?)
- Was the cake baked by my mom? (Bánh có được nướng bởi mẹ tôi không?)
Bị động của động từ To Be ở thì hiện tại hoàn thành:
(+) S + has/have been + V3 (Past Participle) + (by + O)
(-) S + has/have not been + V3 (Past Participle) + (by + O)
(?) Has/Have + S + been + V3 (Past Participle) + (by + O)?
Khẳng định:
- The house has been built by a construction company. (Ngôi nhà đã được xây dựng bởi một công ty xây dựng.)
- The cake has been baked by my mom. (Bánh đã được nướng bởi mẹ tôi.)
- The report has been completed by the team. (Báo cáo đã được hoàn thành bởi đội.)
Phủ định:
- The house has not been built by a construction company. (Ngôi nhà không được xây dựng bởi một công ty xây dựng.)
- The cake has not been baked by my mom. (Bánh không được nướng bởi mẹ tôi.)
- The report has not been completed by the team. (Báo cáo không được hoàn thành bởi đội.)
Nghi vấn:
- Has the house been built by a construction company? (Ngôi nhà đã được xây dựng bởi một công ty xây dựng chưa?)
- Has the cake been baked by my mom? (Bánh đã được nướng bởi mẹ tôi chưa?)
- Has the report been completed by the team? (Báo cáo đã được hoàn thành bởi đội chưa?)
Bị động của động từ To Be ở thì quá khứ hoàn thành:
(+) S + had been + V3 (Past Participle) + (by + O)
(-) S + had not been + V3 (Past Participle) + (by + O)
(?) Had + S + been + V3 (Past Participle) + (by + O)?
Khẳng định:
- The work had been completed by the team. (Công việc đã được hoàn thành bởi đội.)
- The cake had been baked by my mom. (Bánh đã được nướng bởi mẹ tôi.)
- The report had been submitted by the students. (Báo cáo đã được nộp bởi các học sinh.)
Phủ định:
- The work had not been completed by the team. (Công việc không được hoàn thành bởi đội.)
- The cake had not been baked by my mom. (Bánh không được nướng bởi mẹ tôi.)
- The report had not been submitted by the students. (Báo cáo không được nộp bởi các học sinh.)
Nghi vấn:
- Had the work been completed by the team? (Công việc đã được hoàn thành bởi đội chưa?)
- Had the cake been baked by my mom? (Bánh đã được nướng bởi mẹ tôi chưa?)
- Had the report been submitted by the students? (Báo cáo đã được nộp bởi các học sinh chưa?)
7. Động từ To Be với các thì
Hoàn thành
Dạng câuCông thứcVí dụ(+) Khẳng địnhS + has/have been + O
- She has been a teacher for 10 years. (Cô ấy đã làm giáo viên trong 10 năm.)
- They have traveled to many countries. (Họ đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
- We have finished our homework. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
(-) Phủ địnhS + has/have + not + been + O
- He has not been to that restaurant before. (Anh ấy chưa từng đến nhà hàng đó.)
- The project has not been completed yet. (Dự án vẫn chưa hoàn thành.)
- They have not seen the movie. (Họ chưa xem bộ phim đó.)
(?) Nghi vấnHas/have + S + been…?
What/Why/How… + has/have + S + been…?
- Has she been to Paris? (Cô ấy đã đến Paris chưa?)
- Have they finished their work? (Họ đã hoàn thành công việc chưa?)
- What has she been doing lately? (Cô ấy đã làm gì gần đây?)
- Why have they not contacted me? (Tại sao họ không liên lạc với tôi?)
III. Vị trí của động từ To Be trong câu
1. Đứng trước một danh từ trong câu
They are teachers. (Họ là giáo viên.)
2. Đứng trước một tính từ
She is gorgeous. (Cô ấy thật xinh đẹp.)
3. Đứng trước một cụm giới từ chỉ thời gian/ nơi chốn
The pen is in the bag. (Cây bút ở trong cặp.)
4. Đứng trước động từ V-PII trong các câu bị động
The table is made of wood. (Chiếc bàn được làm từ gỗ.)
Tham khảo thêm về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của những loại động từ (Verb) khác tại đây:
IV. Động từ To Be và một số cách dùng nâng cao
1. Cấu trúc Be + to V của động từ To Be
Được dùng để đưa ra lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh, dự định đã được sắp đặt trước.
Ví dụ: She is to finish her project by may (Cô ấy phải hoàn thành dự án trước tháng năm).
2. Cấu trúc Be about + to V của động từ To Be
Được dùng để diễn tả một ý định, dự định nào đó hoặc diễn tả một hành động sắp xảy ra của ai, cái gì.
Ví dụ:
- I am about to travel around the world (Họ đang dự định đi vòng quanh thế giới).
- The statue is about to fall! (Bức tượng sắp đổ kìa!!)
3. Cấu trúc Be + of + N (danh từ)
Được dùng để chỉ tính chất, tình cảm của một đối tượng nào đó. Ví dụ:
- This sofa is of elegant format. (Cái ghế sofa này trông rất trang nhã)
- Bang is of medium height. (Bằng có chiều cao tầm trung)
. Bài tập về động từ To Be
1. Chia các động từ To Be về dạng thích hợp
a) She _______ a doctor. (be)
b) They _______ their lunch right now. (have)
c) We _______ to that restaurant before. (be)
d) He _______ tired after the long journey. (be)
e) They _______ basketball when it started raining. (play)
f) We _______ already finished our work.(be)
g) I _______ at home tomorrow evening.(be)
h) They _______ at the party next week.
Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người mất gốc
Đáp án:
a) is (Present Simple)
b) are having (Present Continuous)
c) have been (Present Perfect)
d) was (Past Simple)
e) were playing (Past Continuous)
f) had already (Past Perfect)
g) will be
h) will be
2. Hoàn thành đoạn văn sau với động từ To Be
Peter Stark____ from Manchester, but Paul and John ____ from London. Manchester and London ____ cities in England. Hamburg ____ a city in Germany. Gwen____ at school today. Jack and Peter ____ her friends. They ____ in the same class. Mr and Mrs Baker ____ on a trip to the USA to visit their cousin Anne. She ____ a nice girl. Peter says: “My grandfather ____ in hospital. I ____ at home with my grandmother.” What time ____ it? It ____ 8 o’clock. ____ you tired? No, I ____ not.
Đáp án:
Peter Stark is from Manchester, but Paul and John are from London. Manchester and London are cities in England. Hamburg is a city in Germany. Gwen is at school today. Jack and Peter are her friends. They are in the same class. Mr and Mrs Baker are on a trip to the USA to visit their cousin Anne. She is a nice girl. Peter says: “My grandfather is in hospital. I am at home with my grandmother.” What time is it? It is 8 o’clock. Are you tired? No, I am not.
Vừa rồi là những kiến thức về động từ To Be mà WISE English đã chia sẻ đến bạn. Hy vọng có thể giúp bạn hiểu hơn về loại động từ (Verb) này và sử dụng nó một cách hiệu quả nhất.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ
LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Name
Phone
Khóa học
Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Tìm hiểu thêm: