#5: Future forms (will/ be going to/ be V-ing) – The ENEST Language Center

CÁCH PHÂN BIỆT WILL, BE GOING TO VÀ PRESENT CONTINUOUS KHI NÓI VỀ TƯƠNG LAI 

(THE DIFFERENCE BETWEEN WILL, BE GOING TO, AND THE PRESENT CONTINUOUS FOR FUTURE EVENTS) 

Cả ba cấu trúc will (+ infinitive), be going to (+ infinitive) hoặc the present continuous (to be + -ing) đều có thể được dùng để nói đến một hành động, dự định hay kế hoạch trong tương lai. Tuy nhiên, cách dùng của mỗi cấu trúc này lại không hoàn toàn giống nhau và cũng dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. 

Will (+ infiitive) 

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc will (+ inf) để nói đến: 

Những quyết định được hình thành ở ngay thời điểm nói 

& Ví dụ:  

  • It’s getting a bit dark. I’ll turn on the lights. (Trời có vẻ hơi tối. Tôi sẽ mở đèn lên.)

     

  • I’m a bit tired so I won’t join the party. I’m so sorry! (Tôi thấy hơi mệt nên sẽ không tham gia buổi tiệc này. Tôi rất xin lỗi!)

     

Lời đề nghị hoặc lời hứa 

& Ví dụ:  

  • Don’t worry. I’ll help you find the key. (Đừng

    lo.

    Tôi sẽ tìm chìa khóa giúp

    cậu

    .)

     

  • I promise

    I won’t stay up so late again. (Tôi hứa là sẽ không thức khuya như vậy nữa.)

     

Dự đoán tương lai dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm cá nhân 

& Ví dụ:  

  • I think the meeting will be finished soon. (Tôi nghĩ là cuộc họp sẽ kết thúc sớm thôi.)

     

  • He will never come back. I guess so. (Anh ấy sẽ không trở lại đâu. Tôi đoán

    vậy.)

     

Be going to (+ infinitive) 

Cấu trúc với be going to có thể được dùng để nói đến: 

Dự định hoặc kế hoạch đã được quyết định ở trước thời điểm nói 

& Ví dụ:  

  • I’m going to learn Japanese next year. (Tôi đang định

    đi

    học tiếng Nhật trong năm tới.)

     

  • I need to prepare for the exam so I’m not going to go to the party. (Tôi cần ôn bài để đi thi nên tôi sẽ không tham gia

    buổi

    tiệc đâu.)

     

Dự đoán căn cứ vào thực tế hoặc bằng chứng có sẵn ở thời điểm nói 

& Ví dụ:  

  • It’s Saturday. We’re going to miss the deadline. (Hôm nay đã là thứ bảy. Chúng ta sắp trễ deadline rồi.)

     

  • He’s not going to come here because he’s still very angry. (Anh ta sẽ không đến đâu vì anh ta vẫn còn giận lắm.)

     

The present continuous (to be + -ing) 

Chúng ta có thể dùng cấu trúc to be + -ing để diễn tả: 

Một dự định trong tương lai đã được sắp xếp, lên kế hoạch cụ thể 

& Ví dụ:  

  • We’re getting married next year. (Chúng tôi định sang năm sẽ cưới.)

     

  • I’m presenting the new marketing plan in tomorrow’s meeting. (Tôi sẽ trình bày kế hoạch marketing mới trong cuộc họp ngày mai.)

     

Lưu ý: cả be going to (+ infinitive) và the present continuous (to be + -ing) đều được dùng để nói đến dự định, kế hoạch trong tương lai đã được quyết định trước thời điểm nói. Tuy nhiên, mức độ chắc chắn của hành động khi dùng với the present continuous (to be + -ing) cao hơn khi dùng với cấu trúc be going to (+ infinitive). 

Alternate Text Gọi ngay