7 QUY TẮC GIÚP GHI NHỚ CÁCH PHÁT ÂM D TRONG TIẾNG ANH DỄ DÀNG
Bên cạnh việc học ngữ pháp và từ vựng thì học phát âm là một chìa khóa quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy. Với tần suất xuất hiện rất nhiều trong các từ vựng tiếng Anh, phụ âm d hẳn đã quá quen thuộc với người học tiếng Anh. Nhưng bạn có chắc mình đã biết rõ hết những quy tắc phát âm d? Bài viết này, Langmaster xin chia sẻ đến bạn những quy tắc, cũng như dấu hiệu nhận biết cách phát âm d trong tiếng Anh. Mời bạn cùng theo dõi bài viết nhé!
Mục Lục
A. CÁC BƯỚC CƠ BẢN PHÁT ÂM D TRONG TIẾNG ANH
Về quy tắc chung để phát âm d trong tiếng anh, bạn thực hiện theo các bước sau đây:
B1: Khép nhẹ hai răng lại
B2: Đặt đầu lưỡi sao cho chạm nhẹ vào đầu chân răng của hàm trên
B3: Hạ đầu lưỡi xuống và
phát âm d
thật gọn.
Xem thêm: Học phát âm d cùng Langmaster
Các bước để phát âm d trong tiếng Anh
(Nguồn: Learntalk)
B. 7 QUY TẮC ĐỂ PHÁT ÂM D THẬT CHUẨN
Chữ D sẽ có nhiều quy tắc biến thể khi phát âm tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ và sự kết hợp với các âm khác. Nhưng nhìn chung không quá khó nhớ đối với người học tiếng Anh. Hiểu được những quy tắc này sẽ giúp bạn phát âm các từ có đuôi ed tự nhiên hơn.
Cùng Langmaster khám phá những quy tắc phát âm d là gì nhé!
1. Quy tắc 1: Chữ D được phát âm là /d/ khi nó đứng đầu một âm tiết
Chữ D sẽ được phát âm là d khi nó đứng đầu một âm tiết. Tham khảo một số ví dụ dưới đây:
Adorable (adj): /əˈdɔː.rə.bəl/: đáng yêu
Destination (n): /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: điểm đến
Decorate (v): /ˈdek.ə.reɪt/: trang trí
Dance (v): /dɑːns/: nhảy, nhảy múa
Daughter (n): /ˈdɔː.tər/: con gái
Diagram (n): /ˈdaɪ.ə.ɡræm/: biểu đồ
Difficult (adj): /ˈdɪf.ɪ.kəlt/: khó khăn
Donate (v): /dəʊˈneɪt/: quyên góp
Duplicate (v): /ˈdʒuː.plɪ.keɪt/: sao chép
Decade (n): /ˈdek.eɪd/: thập kỷ
2. Quy tắc 2: Hai chữ DD thường được phát âm là /d/
Phát âm d được áp dụng cho trường hợp hai chữ dd xuất hiện trong một từ. Khi đó chúng cũng được phát âm là /d/.
Một số từ vựng có hai chữ dd phát âm là /d/.
Add (v): /æd/: thêm vào
Addict (v): /ˈæd.ɪkt/: nghiện
Additional (adj): /əˈdɪʃ.ən.əl/: thêm vào
Address (n): /əˈdres/: địa chỉ
Bladder (n): /ˈblæd.ər/: bàng quang
Caddie (n): /ˈkæd.i/: nhân viên nhặt bóng ở sân golf
Ladder (n): /ˈlæd.ər/: cái thang
Middle (n): /ˈmɪd.əl/: ở giữa, điểm ở giữa
Oddity (n): /ˈɒd.ɪ.ti/: sự kỳ lạ, sự khác thường
Pudding (n): /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pudding
3. Quy tắc 3: Khi sau chữ D là U thì DU thường được phát âm là /dʒ/
Sau D là U thì phát âm d thường được đọc là /dʒ/.
Để phát âm /dʒ/ ta thực hiện như sau:
B1: Căng tròn môi, hơi đưa môi nhẹ về phía trước
B2: Khép nhẹ hai răng
B3: Nâng đầu lưỡi lên và chạm phía sau hàm răng trên
B4: Bật hơi nhẹ nhàng âm “ch” trong tiếng Việt
Xem thêm: Học phát âm âm /dʒ/ cùng Langmaster.
Ví dụ: Một số từ có phát âm d được đọc thành /dʒ/
Graduate (v): /ˈɡrædʒ.u.ət/: tốt nghiệp
Procedure (n): /prəˈsiː.dʒər/: tiến trình, quá trình
Module (n): /ˈmɒdʒ.uːl/: mô-đun
4. Quy tắc 4: Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được phát âm là /t/ khi trước đuôi ed là p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ
Xem thêm: Tất tần tật quy tắc phát âm đuôi ed chuẩn không cần chỉnh
Phát âm d sẽ đọc là /t/ khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước ed là những âm vô thanh p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ.
Ví dụ:
Popped (v): /pɑːpt/: nổ
Kicked (v): /kɪkt/: đá
Frothed (v): /frɑːθt/: sủi bọt
Laughed (v): /lɑːft/: cười
Missed (v): /mɪst/: bỏ lỡ
Brushed (v): /brʌʃt/: chải
Watched (v): /wɑːtʃt/: xem
5. Quy tắc 5: Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được phát âm là /id/ khi trước đuôi ed là /t/, /d/
Phát âm d sẽ được đọc thành /id/ khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước đuôi ed là âm /t/, /d/.
Ví dụ:
Added (v): /ˈædɪd/: thêm vào
Decided (v): /dɪˈsaɪdɪd/: quyết định
Interested (v): /ˈɪntrɪstɪd/: hứng thú
Loaded (v): /ˈləʊdɪd/: tải về
Waited (v): /weɪtɪd/: đợi, chờ
6. Quy tắc 6: Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được phát âm là /d/ nếu trước đuôi ed là một âm hữu thanh
Phát âm d được đọc thành /d/ khi động từ kết thúc bằng đuôi ed và trước ed là một âm hữu thanh. Tham khảo thêm một số ví dụ sau:
Changed (v): /tʃeɪndʒd/: thay đổi
Loved (v): /lʌvd/: yêu
Begged (v): /begd/: cầu xin
Rolled (v): /rəʊld/: cuộn
Raised (v): /reɪzd/: nâng lên
7. Quy tắc 7: Chữ D không được phát âm (âm câm)
Trong một số trường hợp, âm D không được phát âm, hay nói cách khác là âm câm trong các từ có cặp phụ âm ND, DN, DG Lưu ý một số trường hợp dưới đây:
Handkerchief (n): /ˈhæŋkərtʃiːf/: khăn mùi xoa
Wednesday (n): /ˈwenzdeɪ/: thứ tư
Sandwich (n): /ˈsænwɪdʒ/: bánh sandwich
Handsome (adj): /ˈhæn.səm/: đẹp trai
Dodge (v): /dɒdʒ/: né tránh
Xem thêm: Âm câm trong tiếng Anh
7 quy tắc nằm lòng phát âm d trong tiếng Anh
(Nguồn: This is Australia Migration Agency)
C. BÀI TẬP LUYỆN PHÁT ÂM D
1. Luyện phát âm d với những từ có /d/ ở đầu âm tiết
director /dəˈrektə/
data /ˈdeɪtə/
derive /deraɪv/
develop /dɪˈveləp/
2. Luyện phát âm d với những từ có /d/ ở giữa từ
idea /aɪˈdɪə/
understand /ˌʌndəˈstænd/
already /ɔːlˈredi/
education /ˌedjʊˈkeɪʆən/
3. Luyện phát âm d với những từ có /d/ ở cuối từ
decide /dɪˈsaɪd/
kind /kaɪnd/
word /wɜːd/
friend /frend/
4. Chọn từ có phát âm gạch dưới khác với những từ còn lại
A.
d
islike
B. han
d
some
C. a
dd
ict
A. mo
d
ule
B.
d
onate
C.
d
iagram
A. reach
ed
B. talk
ed
C. mov
ed
A. visit
ed
B. decid
ed
C. kick
ed
A. do
d
ge
B. gra
d
uate
C. proce
d
ure
Bài tập luyện phát âm d
(Nguồn: UCL)
Qua bài viết này, Langmaster hy vọng bạn đã nắm rõ từ A đến Z cách phát âm d cũng như dấu hiệu nhận biết âm này. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp thì phát âm chính là chìa khóa quan trọng bạn cần nắm giữ. Luyện tập thường xuyên để phát âm thật tự nhiên và trôi chảy bạn nhé! Chúc bạn sớm chinh phục được Tiếng Anh.