Báo giá bê tông tươi tại Hà Nội mới nhất năm 2023
Nếu như bạn đang tìm hiều về báo giá bê tông tươi tại Hà Nội thì hãy đọc nội dung bài viết dưới đây của chúng tôi. Năm 2021 là một năm biến động khá lớn về tình hình kinh tế toàn quốc bởi đại dịch covid – 19, theo đó là lượng nguyên vật liệu nhập khẩu như cát, đá, xi măng tăng nhưng nhu cầu sử dụng bê tông lại giảm dẫn tới giá bê tông cũng thay đổi theo.
- Gía bê tông tươi mác 100 –TCVN độ sụt 10+-2: 1.050.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi mác 150 –TCVN độ sụt 10+-2: 1.100.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi mác 200 –TCVN độ sụt 10+-2: 1.150.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi mác 250 –TCVN độ sụt 10+-2: 1.200.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi mác 300 –TCVN độ sụt 10+-2: 1.260.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi mác 350 –TCVN độ sụt 10+-2: 1.320.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi mác 400 –TCVN độ sụt 10+-2: 1.380.000 đ/m3
Để biết rõ hơn, kính mời quý khách hàng cùng theo dõi giá bán bê tông tươi chi tiết cho từng khu vực sau:
Mục Lục
Bảng báo giá bê tông tươi tại trung tâm TP Hà Nội.
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá bơm bê tông tại Tp Hà Nội.
STT
HẠNG MỤC BƠM
ĐƠN GIÁ BƠM
GHI CHÚ
I
BƠM NGANG
Q>60 m3
Q≤ 60 m3
(đồng/m3)
(đồng/ca)
1.1
Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 04:
40.000đ/m3
2.600.000đ/ca
1 ca bơm không vượt quá 6h.
1.2
Bơm cấu kiện ( Cột, vách, dầm, đà…) cộng thêm:
4.000đ/m3
280.000đ/ca
1.3
Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó:
4.000đ/m3
280.000đ/ca
II
BƠM CẦN 32M-43M
Q>35 m3
Q≤ 35 m3
(đồng/m3)
(đồng/ca)
2.1
Bơm móng, sàn ,lót…
50.000đ/m3
1.900.000đ/ca
1 ca bơm không vượt quá 4h và không chuyển chân quá 3 lần
2.2
Bơm cấu kiện ( Cột, vách, dầm, đà…) cộng thêm:
57.000đ/m3
2.200.000đ/ca
2.3
Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó:
4.000đ/m3
280.000đ/ca
2.4
Chuyển chân bơm :
280.000đ/lần
III
BƠM CẦN 46M-56M
Q>60 m3
Q≤ 60 m3
(đồng/ca)
(đồng/ca)
3.1
Từ cos 0.0 đến hết tầng 04:
58.000đ/m3
3.550.000đ/ca
1 ca bơm không vượt quá 4h và không chuyển chân quá 3 lần
3.2
Bơm cấu kiện ( Cột, vách, dầm, đà…) cộng thêm:
60.000đ/m3
3.850.000đ/ca
3.3
Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó:
4.000đ/m3
280.000đ/ca
3.4
Chuyển chân bơm :
480.000đ/ lần
IV
CA DỰ PHÒNG
4.1
Ca chờ
1.550.000đ
Khi xe bơm đã chờ 04 giờ tính từ thời điểm xe đến công trình
4.2
Ca hoãn
1.550.000đ
Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Những khu vực tại Hà Nội mà chúng tôi đang cung cấp dịch vụ bê tông
Bảng báo giá tại Quận Thanh Xuân
Trambetongtuoi.com chúng tôi là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực cung cấp bê tông tươi tại khu vực Quận Thanh Xuân và toàn thành phố Hà Nội. Cung cấp dịch vụ đổ bê tông khắp cả nước. Với hệ thống trạm trộn phủ khắp khu vực Hà Nội và cả nước, chúng tôi luôn cung cấp dịch vụ sản phẩm đến công trình đúng tiến độ bàn giao. Sau đây là bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Thanh Xuân
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN THANH XUÂN
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
630.000đ
690.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
840.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
830.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
860.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Đơn giá đã báo trên chưa bao gồm Thuế VAT 10%.
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Quận Hà Đông
Quận Hà Đông từ rất lâu cho đến bây giờ đến bây giờ đều luôn là một trong những quận huyện phát triển nhất của thành phố Hà Nội. Điều này dẫn đến nhu cầu về các dịch vụ bê tông đều rất đang phát triển. Để giúp chủ đầu tư có cái nhìn tổng quát về 1m3 bê tông tươi bao nhiêu tiền, chúng tôi sẽ gửi đến quý vị bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Hà Đông.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN HÀ ĐÔNG
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
720.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
730.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
820.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
840.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
820.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Quận Cầu Giấy
Sau đây là bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Cầu Giấy, kính mời quý khách hàng cùng tham khảo.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN CẦU GIẤY
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
660.000đ
720.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
810.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
840.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
820.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Quận Ba Đình.
Công ty Trambetongtuoi.com chúng tôi xin chân thành gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Ba Đình được cập nhật mới nhất thời điểm hịện tại như sau:
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN BA ĐÌNH
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
710.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
740.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
700.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
840.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Quận Hoàn Kiếm.
Công ty Trambetongtuoi.com chúng tôi xin chân thành gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Hoàn Kiếm được cập nhật mới nhất thời điểm hịện tại như sau:
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN HOÀN KIẾM
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
710.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
740.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
700.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
840.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Quận Hai Bà Trưng.
Công ty Trambetongtuoi.com chúng tôi xin chân thành gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Hai Bà Trưng được cập nhật mới nhất thời điểm hịện tại như sau:
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN HAI BÀ TRƯNG
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
710.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
740.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
700.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
840.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Quận Hoàng Mai.
Công ty Trambetongtuoi.com chúng tôi xin chân thành gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Hoàng Mai được cập nhật mới nhất thời điểm hịện tại như sau:
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN HOÀNG MAI
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
710.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
740.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
700.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
840.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Quận Nam Từ Liêm.
Công ty Trambetongtuoi.com chúng tôi xin chân thành gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Nam Từ Liêm được cập nhật mới nhất thời điểm hịện tại như sau:
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN NAM TỪ LIÊM
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
710.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
740.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
700.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
840.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Quận Bắc Từ Liêm.
Công ty Trambetongtuoi.com chúng tôi xin chân thành gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Bắc Từ Liêm được cập nhật mới nhất thời điểm hịện tại như sau:
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN BẮC TỪ LIÊM
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
710.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
740.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
700.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
840.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Xem thêm:
- Báo giá con kê bê tông
Bảng báo giá tại Quận Hoàn Kiếm.
Công ty Trambetongtuoi.com chúng tôi xin chân thành gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Hoàn Kiếm được cập nhật mới nhất thời điểm hịện tại như sau:
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN HOÀN KIẾM
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
710.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
740.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
700.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
840.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Quận Tây Hồ
Trong những năm gần đây, quận Tây Hồ được xem là 1 quận hành chính trọng điểm nhất của thành phố Hà Nội. Với tốc độ tang trưởng kinh tế vượt trội, cơ sở hạ tầng ngày càng 1 phát triển. Do đó đã nâng cao đời sống kinh tế người dân ngày 1 đi lên. Đi kèm với tốc độ phát triển về KT-XH, quận Tây Hồ còn chú trọng về lĩnh vực xây dựng các công trình công và những công trình nhà ở dân dụng. Để giúp quý khách hàng có thể có cái nhìn tổng quan nhất về bê tông tươi giá bao nhiêu trong thời gian vừa qua thì bên dưới đây chúng tôi sẽ đưa ra bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Tây Hồ.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN TÂY HỒ
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐSai số (cm)VT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
730.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
720.000đ
820.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
840.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
840.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Quận Long Biên
Trong nội dung bài viết dưới đây chúng tôi sẽ gửi đến quý khách hàng về bảng báo giá bê tông tươi tại quận Long Biên. Chúng tôi mong rằng qua bài viết sẽ giúp cho khách hàng có cái nhìn tồng quan nhất về sản phẩm và cũng như lựa chọn được đơn vị cung cấp sản phẩm bê tông tươi chính hãng với giá cả hợp lý nhất
BẢNG BÁO GIÁ TẠI QUẬN LONG BIÊN
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
640.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
820.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
840.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Chương Mỹ
ếu quý khách đang muốn tìm hiểu về bảng báo giá bê tông tươi tại huyện Chương Mỹ thì hãy theo dõi nội dung ở dưới đây. Chúng tôi sẽ đưa ra bảng giá bê tông chính xác nhất hiện nay.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN CHƯƠNG MỸ
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
730.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
740.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
760.000đ
840.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
870.000đ
950.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Ba Vì
Nếu quý khách đang muốn tìm hiểu về bảng báo giá bê tông tươi tại huyện Ba Vì thì hãy theo dõi nội dung ở dưới đây. Chúng tôi sẽ đưa ra bảng giá bê tông chính xác nhất hiện nay.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN BA VÌ
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
610.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
740.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
840.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
820.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
970.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Hoài Đức – Hà Nội
Hiện nay nhu cầu về tham khảo bảng báo giá bê tông tươi tại Hoài Đức đang tăng nhanh chóng. Nguyên do là hiện nay, trên địa bàn huyện Hoài Đức đã và đang hình thành một số khu đô thị cao cấp như: khu đô thị Bắc An Khánh, khu đô thị Nam An Khánh, Khu đô thị Vinhomes Thăng Long, khu đô thị Hinode Royal Park, khu đô thị An Khánh – An Thượng, khu đô thị Hinode Royal Park…Hoài Đức hiện đang phát triển các cơ sở hạ tầng một cách cực kì nhanh chóng. Do đó dưới đây chúng tôi sẽ gửi đến quý khách bảng giá bê tông tại địa bàn huyện Hoài Đức – Hà Nội.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN HOÀI ĐỨC
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
680.000đ
750.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
790.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
720.000đ
820.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
790.000đ
840.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
830.000đ
870.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
860.000đ
920.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
960.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
960.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Đông Anh
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Đông Anh – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN ĐÔNG ANH
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Phúc Thọ
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Phúc Thọ – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN PHÚC THỌ
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Đan Phượng
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Đan Phượng – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Gia Lâm
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Gia Lâm – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN GIA LÂM
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Mê Linh
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Mê Linh – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN MÊ LINH
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Mỹ Đức
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Mỹ Đức – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN MỸ ĐỨC
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Phú Xuyên
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Phú Xuyên – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN PHÚ XUYÊN
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Quốc Oai
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Quốc Oai – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN Quốc Oai
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Sóc Sơn
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Sóc Sơn – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN SÓC SƠN
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Thạch Thất
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Thạch Thất – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN THẠCH THẤT
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Thanh Oai
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Thanh Oai – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN THANH OAI
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Thường Tín
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Thường Tín – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN THƯỜNG TÍN
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Ứng Hòa
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Ứng Hòa – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN ỨNG HÒA
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Huyện Thanh Trì
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại huyện Thanh Trì – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI HUYỆN THANH TRÌ
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Thị Xã Sơn Tây
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi tại Thị Xã Sơn Tây – Hà Nội “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI THỊ XÃ SƠN TÂY
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
700.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
710.000đ
800.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
810.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
880.000đ
940.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Xem thêm:
Bảng báo giá tại TPHCM
Bê tông tươi, bê tông thương phẩm Mac 150 R28 = 1.000.000 đồng/khối. Bê tông tươi, bê tông thương phẩm Mac 200 R28 = 1.050.000 đồng/khối. Bê tông tươi, bê tông thương phẩm Mac 250 R28 = 1.100.000 đồng/khối. Bê tông tươi, bê tông thương phẩm Mac 300 R28 = 1.160.000 đồng/khối.
Ngoài ra đơn vị chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ về bê tông tại nhiều Quận Huyện khác trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh cung như là rải rộng khắp toàn quốc. Quý khách hàng có thể tham khảo thêm bảng giá bê tông tươi TPHCM theo mác bê tông của chúng tôi
Mác bê tông
Cát Thường
Cát Vàng
🔰️Bê tông tươi M200
🟢 730.000đ/m3
🟢 800.000đ/m3
🔰️Bê tông tươi M250
🟢 700.000đ/m3
🟢 740.000đ/m3
🔰️Bê tông tươi M300
🟢 810.000đ/m3
🟢 850.000đ/m3
🔰️Bê tông tươi M350
🟢 840.000đ/m3
🟢 910.000đ/m3
Bảng báo giá tại Đồng Nai
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi Đồng Nai “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI THỊ XÃ SƠN TÂY
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
630.000đ
720.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
610.000đ
720.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
700.000đ
820.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
730.000đ
840.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
830.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
830.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
800.000đ
930.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
900.000đ
1.000.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Bình Dương
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi Bình Dương “Chuyên nghiệp – Chất lượng – Uy tín”. Tham khảo bảng báo giá chi tiết ngay dưới đây
BẢNG BÁO GIÁ TẠI THỊ XÃ SƠN TÂY
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
610.000đ
680.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
690.000đ
710.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
770.000đ
770.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
790.000đ
800.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
810.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
890.000đ
860.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
900.000đ
900.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
980.000đ
1.000.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bảng báo giá tại Vũng Tàu
Có phải bạn đang cần 1 đơn vị cung cấp và báo giá bê tông tươi Vũng Tàu. Bạn đã biết đâu là địa chỉ tin cậy dành cho mình hay chưa. Vậy bạn hãy đến với chúng tôi, Trambetongtuoi.com tự tin là đơn vị số 1 cung cấp bê tông chất lượng đội ngũ thợ chuyên nghiệp, cam kết chất lượng và dịch vụ luôn đi lên hàng đầu.
BẢNG BÁO GIÁ TẠI THỊ XÃ SƠN TÂY
Mác bê tông
Tiêu chuẩn
Độ sụt (cm)
Sai số (cm)
ĐVT
Đơn Giá(đ/m3)
Cát Thường
Cát Vàng
M100#
Đá 1×2
120
± 20
m3
650.000đ
720.000đ
M150#
Đá 1×2
120
± 20
m3
670.000đ
750.000đ
M200#
Đá 1×2
120
± 20
m3
700.000đ
820.000đ
M250#
Đá 1×2
120
± 20
m3
750.000đ
820.000đ
M300#
Đá 1×2
120
± 20
m3
850.000đ
860.000đ
M350#
Đá 1×2
120
± 20
m3
855.000đ
910.000đ
M400#
Đá 1×2
120
± 20
m3
860.000đ
910.000đ
M450#
Đá 1×2
120
± 20
m3
910.000đ
1.100.000đ
Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
Bê tông tươi là gì?
Bê tông tươi là bê tông đã được trộn sẵn tại các trạm trộn hay còn gọi là bê tông thương phẩm. Thành phần không khác nhiều so với các sản phẩm bê tông thông thường. Nó cũng được tạo ra từ hỗn hợp cát, nước, xi măng và phụ gia được trộn theo một tỷ lệ nhất định để có sản phẩm bê tông có đặc tính cường độ khác nhau.
Ưu điểm bê tông tươi thương phẩm:
– Giá cả cạnh tranh hợp lý, tiết kiệm chi phí.
– Tiết kiệm thời gian thi công, vận chuyển sản phẩm.
– Tiết kiệm chi phí thuê nhân công và chi phí vận chuyển.
– Giảm diện tích tập kết vật liệu thi công.
– Mang đến cho môi trường thi công công tình không bụi bẩn, sạch sẽ, gọn gàng.
– Phù hợp cho những công trình có diện tích nhỏ hẹp.
– Giảm tiếng ồn, đặc biệt là khi trời đổ mưa.
Nhược điểm của bê tông tươi thương phẩm:
– Khó kiểm soát chất lượng khi không tìm đúng đơn vị cấp hàng uy tín vì vậy hãy đến Trambetongtuoi.com chúng tôi để lựa chọn bê tông chất lượng tốt nhất uy tín nhất.
– Giảm giá bê tông tươi xuống bằng cách sử dụng những loại bê tông kém chất lượng, không đạt chuẩn mác.
– Với những công trình có diện tích quá bé thì chi phí sử dụng bê tông tươi lại cao hơn vì phải tốn chi phí để mua một ca bơm để dẫn bê tông lên đến công trình chứ xe bê tông không trực tiếp vào tận công trình để đổ được.
– Một hình thức gian lận khác đó là chủ thầu hoặc tài xế xe chở bê tông bắt tay với nhân viên trạm trộn bê tông để hạ mác, giảm chất lượng bê tông, bằng cách này họ sẽ bỏ túi từ 110.000 – 320.000 đồng/m3.
Quy trình sản xuất bê tông tươi
Để tạo ra được những sản phẩm bê tông tươi có chất lượng tốt, cần có quy trình sản xuất nghiêm ngặt. Mọi khâu sản xuất đều phải được được thực hiện kỹ lưỡng từ khâu chọn nguyên vật liệu đến tỷ lệ cấp phối và cuối cùng là nhào trộn. Các bước thực hiện cụ thể như sau:
– Bước 1: Lựa chọn thật kỹ nguyên liệu, phụ gia bê tông trước khi đến công đoạn chia tỷ lệ. Các nguyên liệu cần đảm bảo sạch sẽ, không chứa các tạp chất nào ảnh hưởng tới chất lượng của bê tông
– Bước 2: Tùy theo loại mác bê tông mà nhà đầu tư lựa chọn mà có tỷ lệ trộn phối các nguyên liệu một cách khác nhau.
– Bước 3:Cho nguyên vật liệu và các phụ gia với tỷ lệ quy chuẩn vào máy trộn và trộn đều
– Bước 4: Sau khi nhào trộn cần kiểm tra xem hỗn hợp bê tông có đảm bảo chất lượng hay không, nếu đảm bảo thì được phép đưa ra thị trường còn không thì cần tiến hành trộn lại.
Khái niệm máy bơm bê tông
Xe bơm bê tông được trang bị hệ thống bơm bê tông là một loại máy không thể thiếu trong ngành thi công xây dựng hiện nay. Thay vào việc trộn bê tông tay vừa tốn thời gian, tiền bạc mà chất lượng bê tông lại không được đảm bảo, thì máy móc sẽ là một sự thay thế phù hợp. Hơn cả nữa, việc trộn và bơm bê tông sẽ cùng được diễn ra trên dòng máy cơ động này.
Báo giá phụ gia bê tông tươi tại hà nội.
- Phụ gia đông kết nhanh R-7: 65.000 đ/m³
- Phụ gia đông kết nhanh R-4: 130.000 đ/m³
- Phụ gia đông kết nhanh R-3: 140.000 đ/m³
- Phụ gia chống thấm B-8: 70.000 đ/m³
- Phụ gia chống thấm B-6: 80.000 đ/m³.
Giá bê tông tươi và bê tông tự trộn
So sánh chi phí khi đổ bê tông tươi với bê tông trộn tay là bao nhiêu với cùng 1 loại cốt: cát vàng, xi măng pc40, đá 1×2 và diện tích cần đổ là 100 m2. Vậy chi phí đổ bê tông là bao nhiêu?
Đơn vị bê tông tươi cho 1m3 là áp dụng cho thành phố Hồ Chí Minh cón khác khu vực khác giá bê tông sẽ thay đổi tùy theo khối lượng và quãng đường
Bảng giá bê tông tươi TPHCM
STT
Cường độ mác bê tông
Đơn giá (đ/m3)
1
Bê tông tươi mác 150
1.020.000
2
Bê tông tươi mác 200
1.040.000
3
Bê tông tươi mác 250
1.080.000
4
Bê tông tươi mác 300
1.140.000
Giá bê tông tươi trộn tay sẽ giao động trong khoảng từ 1.000.000đ/1 1m3 – 1.040.000đ/ 1m3.
Từ kết quả trên ta thấy rằng chi phí đổ bê tông tự trộng sẽ rẻ hơn giá bê tông tươi. Tuy nhiên mức độ không hề cao, đổ bê tông tươi sẽ tiết kiệm về nhân công và thời gian hơn.
Năng lực về trạm trộn
Với quy mô hàng ngàn trạm trộn được phủ khắp cả nước nói chung và hàng trăm trặm trộn bê tông tươi Hà Nội nói riêng. Chúng tôi tự tin về khả năng sản xuất và bán bê tông tươi thương phẩm. Sau đây chúng tôi xin nêu qua 1 số trạm trộn tiêu biểu ở Khu vực Hà Nội để Quý khách có thể tham khảo qua:
Trạm trộn bê tông số 01: Đường Bạch Đằng Hai Bà Trưng Hà Nội.
Trạm trộn Bê tông số 02: Trạm An Khánh ( An Khánh – Hoài Đức – Hà Nội)
Trạm trộn Bê tông số 03: Trạm Xuân Mai (Xuân Mai – Hà Nội)
Trạm trộn Bê tông số 04: Trạm Sơn Tây (Sơn Tây – Hà Nội)
Trạm trộn Bê tông số 05: Trạm Vĩnh Tuy (Ngay gần cầu Vĩnh Tuy – Hà Nội)
Trạm trộn Bê tông số 06: Trạm Gia Lâm (Khu Đô thị Sài Đồng – Gia Lâm – Hà Nội)
Trạm trộn bê tông số 07: cầu Nhật Tân, Phú Thượng, Hà Nội.
Trạm trộn bê tông 08: cầu Thanh Trì, Lĩnh Nam, Hà Nội.
Trạm trộn bê tông số 09: Km số 8 Đại Lộ Thăng Long, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội.
Báo giá dịch vụ ép cọc bê tông dự ứng lực tại Hà Nội mới nhất 2022
Ngoài việc cung cấp dịch vụ bơm bê tông trên địa bàn thành phố Hà Nội ra thì đơn vị chúng tôi còn cung cấp dịch vụ thi công ép cọc bê tông với chất lượng cao, uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Sau đây chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá dịch vụ thi công ép cọc bê tông được chúng tôi cập nhật đến thời điểm hiện tại. Kính mời quý khách hàng theo dõi
Cọc bê tông dự ứng lực
Mác cọc bê tông
Chiều dài cọc/m
Báo giá/md
Cọc bê tông dự ứng lực- D300
#600-800
6,7,8,9,10,11,12
200.000 – 210.000
Cọc bê tông dự ứng lực – D350
#600-800
6,7,8,9,10,11,12
260.000 – 270.000
Cọc bê tông dự ứng lực – D400
#600-800
6,7,8,9,10,11,12
330.000 – 350.000
Cọc bê tông dự ứng lực – D500
#600-800
6,7,8,9,10,11,12
430.000 – 460.000
Cọc bê tông dự ứng lực – D600
#600-800
6,7,8,9,10,11,12
540.000 – 560.000
Các cam kết về sản phẩm bê tông tươi Hà Nội tại Trambetongtuoi.com:
Trong nội dung ở trên chúng tôi đã đưa ra bảng báo giá bê tông tươi tại Hà Nội và các quận huyện trong địa bàn, từ đó sẽ một phần nào giúp quý khách có cái nhìn tổng quan nhất về đơn giá bê tông tươi và sau đây là những lý do mà quý khách nên lựa chọn trạm bê tông tươi thay vì những đơn vị khác.
Chúng tôi cam kết:
- Thứ Nhất: Đảm bảo về khối lượng.
- Thứ Hai: Cam kết về chất lượng.
- Thứ Ba: Chính xác về thời gian
- Thứ Tư: Mức giá cạnh tranh.
Trạm bê tông tươi tự tin là 1 trong những đơn vị đi đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp bê tông tươi giá rẻ, bơm bê tông trong địa bàn Tp Hà Nội và vùng phụ cận với hệ thống trạm trộn rộng khắp 12 Quận, 17 Huyện và 1 Thị Xã. Công ty chúng tôi có đội ngũ kỹ sư và công nhân dày dặn với nhiều kinh nghiệm trong nghề, làm việc một cách nhiệt huyết nhât. Do vậy quý khách hàng có thể lựa chọn được những phương án thi công hiệu quả nhất, nhanh chóng và tiết kiệm nhất.
Websie: Trambetongtuoi.com.
Hotline: 0923.575.999