CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPI GROUP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tpi Group hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành

C1410.

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). (Ngành chính)

C1030.

Chế biến và bảo quản rau quả.

C1079.

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.

G4723.

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.

G4774.

Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.

J5820.

Xuất bản phần mềm.

J6201.

Lập trình máy vi tính.

J6399.

Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.

I5629.

Dịch vụ ăn uống khác.

G4610.

Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.

M7320.

Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.

G4759.

Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.

G4782.

Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.

G4791.

Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.

I5610.

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.

I5621.

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.

G4632.

Bán buôn thực phẩm.

G4659.

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.

G4662.

Bán buôn kim loại và quặng kim loại.

G4663.

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.

N8230.

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.

C1399.

Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.

C1812.

Dịch vụ liên quan đến in.

C1020.

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.

G4711.

Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.

G4741.

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.

G4751.

Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.

I5630.

Dịch vụ phục vụ đồ uống.

J5911.

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.

F4299.

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.

G4652.

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.

M7020.

Hoạt động tư vấn quản lý.

S9633.

Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.

C1391.

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.

C1392.

Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).

A0118.

Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.

C1062.

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.

G4753.

Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.

H5210.

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.

G4631.

Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.

G4641.

Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.

G4633.

Bán buôn đồ uống.

G4669.

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.

C1394.

Sản xuất các loại dây bện và lưới.

A0161.

Hoạt động dịch vụ trồng trọt.

A0163.

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.

F4329.

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.

G4620.

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.

F4390.

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.

M7410.

Hoạt động thiết kế chuyên dụng.

M7420.

Hoạt động nhiếp ảnh.

N7710.

Cho thuê xe có động cơ.

N7730.

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.

N8299.

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.

C1430.

Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.

C1811.

In ấn.

C1075.

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.

N8292.

Dịch vụ đóng gói.

P8560.

Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.

C1313.

Hoàn thiện sản phẩm dệt.

C1010.

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.

J6209.

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.

H4933.

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.

G4651.

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.

M7310.

Quảng cáo.

N7729.

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.

P8559.

Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.

C1311.

Sản xuất sợi.

G4719.

Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.

G4742.

Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.

J6202.

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.

J6312.

Cổng thông tin.

Alternate Text Gọi ngay