Các nước có hãng tàu container lớn

Dưới đây là bảng sắp xếp các hãng tàu theo quốc gia, dựa theo bảng xếp hạng 100 hãng tàu hàng đầu của AXS-Alphaliner.

Tổng số có 40 quốc gia, vùng lãnh thổ có hãng tàu container nằm trong Top 100 này. Mặc dù thứ tự này chưa hoàn toàn chính xác, do đây mới chỉ xem xét 100 hãng tàu hàng đầu.

Tuy nhiên, do chiếm tỉ trọng lớn trên 96% đội tàu toàn thế giới, nên có lẽ thứ tự này cũng phản ánh gần đúng thứ hạng của các quốc gia trong việc sở hữu, khai thác đội tàu container.

Thứ hạng
Quốc tịch
Tổng số
Hãng tàu
Hạng
Tổng số

TEU
Tàu
TEU
Tàu

1
Đan Mạch
2,088,037
585
APM-Maersk
1
2,052,270
540

UniFeeder
34
30,814
38

Dannebrog / Nordana
96
4,953
7

2
Thụy Sỹ
1,498,296
390
Mediterranean Shg Co
2
1,498,296
390

3
Nhật Bản
1,097,276
295
NYK
10
409,137
107

K Line
12
342,299
90

MOL
14
339,673
90

Kambara Kisen
85
6,167
8

4
Đài Loan
1,044,391
320
Evergreen Line
4
557,444
150

Yang Ming Line
15
312,962
77

Wan Hai Lines
22
125,060
66

TS Lines
27
48,925
27

5
Pháp
1,043,693
365
CMA CGM Group
3
1,034,255
356

Marfret
68
9,438
9

6
Trung Quốc
993,917
357
COSCO Container L.
7
453,876
135

CSCL
8
450,337
124

SITC
31
34,424
39

Sinotrans
43
24,139
28

Grand China Logistics
49
18,916
15

Shanghai Jin Jiang
80
7,459
9

Shanghai Hai Hua (Hasco)
97
4,766
7

7
Hàn Quốc
843,097
289
Hanjin Shipping
9
434,852
98

Hyundai M.M.
18
274,529
53

KMTC
28
37,349
32

STX-Pan Ocean (Container)
30
34,706
26

Sinokor
46
22,930
24

Heung-A Shipping
54
14,811
19

Nam Sung
56
13,273
21

Yanghai Shipping Co (YSC)
89
5,345
5

Chun Kyung (CK Line)
90
5,302
11

8
Đức
829,563
258
Hapag-Lloyd
6
463,457
112

Hamburg Süd Group
16
309,570
103

Schöller Group
40
27,436
18

MACS
51
16,225
13

OPDR
82
6,522
10

DAL
84
6,353
2

9
Singapore
800,200
303
APL
5
543,609
137

PIL (Pacific Int. Line)
20
193,965
110

Sea Consortium
25
53,205
46

Mariana Express Lines
69
9,421
10

10
Chile
380,488
114
CSAV Group
11
343,776
98

CCNI
29
36,712
16

11
Hồng Kông
340,439
73
OOCL
13
340,439
73

12
Israel
305,538
94
Zim
17
305,538
94

13
Kuwait
196,237
49
UASC
19
196,237
49

14
Hoa Kỳ
173,708
174
Horizon Lines
32
34,150
16

Matson
36
29,074
15

Seaboard Marine
38
27,477
33

Crowley Liner Services
48
19,624
23

Dole Ocean Liner
53
15,668
29

Westwood
55
13,828
7

Great White Fleet
77
7,914
18

SeaFreight
79
7,629
8

Tropical Shg
81
7,183
16

Independent Container Line
88
5,910
4

Formosa Plastics
92
5,251
5

15
Malaysia
139,931
69
MISC Berhad
21
125,101
39

HubLine Bhd
66
9,567
18

Johan Shg
91
5,263
12

16
Iran
96,325
31
HDS Lines
23
96,325
31

17
Italia
82,076
71
Grimaldi (Napoli)
26
50,988
46

Linea Messina
45
23,156
17

Tarros
76
7,932
8

18
Indonesia
74,575
136
Samudera
41
27,062
31

Temas Line
50
18,914
35

Meratus
52
16,175
39

Tanto Intim Line
60
12,424
31

19
Thái Lan
53,435
39
RCL (Regional Container L.)
24
53,435
39

20
Thổ Nhĩ Kỳ
51,522
43
Arkas Line / EMES
33
30,887
27

Turkon Line
47
20,635
16

21
Ả rập thống nhất
49,656
32
Emirates Shipping Line
37
27,592
10

Simatech
57
13,261
10

Valfajre Eight Shg Co
71
8,803
12

22
Hà Lan
45,645
54
Nile Dutch Shg
44
24,042
17

Samskip
73
8,366
12

Universal Africa Line
75
8,056
16

Peel Ports (BG Freight)
94
5,181
9

23
Ấn Độ
39,603
22
S.C. India
39
27,468
10

OEL / Shreyas
63
12,135
12

24
Anh
37,938
39
Swire Shipping
42
26,635
25

Borchard Lines
64
11,303
14

25
Argentina
30,146
13
Maruba + CLAN
35
30,146
13

26
Bỉ
18,876
20
Delphis NV / Team Lines
58
12,711
14

Conti Lines
86
6,165
6

27
Việt Nam
17,350
30
Vinalines
67
9,530
15

Bien Dong Shg (Vinashin)
78
7,820
15

28
Tây Ban Nha
13,498
16
Boluda Lines
70
9,090
11

Marguisa
100
4,408
5

29
Cyprus
12,597
15
United Feeder Services
59
12,597
15

30
Nga
12,372
17
FESCO
61
12,372
17

31
Phần Lan
12,317
14
Containerships OY
62
12,317
14

32
Brazil
10,306
8
Log-In Logistica
65
10,306
8

33
Ireland
8,389
13
Irish Continental Group
72
8,389
13

34
Ả rập Saudi
8,100
4
NSCSA
74
8,100
4

35
Iceland
6,476
10
Eimskip
83
6,476
10

36
Bermuda
6,038
9
Caribbean Feeder Services
87
6,038
9

37
Cuba
5,194
5
Melfi C.L.
93
5,194
5

38
Qatar
5,156
8
Qatar National Line
95
5,156
8

39
Maroc
4,580
9
IMTC
98
4,580
9

40
Mauritius
4,557
5
UAFL
99
4,557
5

Alternate Text Gọi ngay