Cách phân biệt Will và Be going to dễ nhận biết trong tiếng Anh

Làm sao để phân biệt will và be going to như thế nào? Nếu cả 2 cấu trúc trên dường như đều được sử dụng để biểu hiện về một sự việc xảy ra tương lai, vậy tại sao chúng lại không thể thay thế cho nhau? Nếu các bạn vẫn chưa nắm được sự khác nhau về 2 cấu trúc này thì hãy tham khảo ngay bài viết sau đây nhé!

Sự khác nhau giữa Will và Be going toSự khác nhau giữa Will và Be going to

1. Cách phân biệt Will và Be going to

“Will” được dùng trong trường hợp đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói về một kế hoạch tương lai, trong khi đó “be going to” được dùng khi đưa ra quyết định trước thời điểm nói. Hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt Will và Be going to sau đây nhé.

BE GOING TOWILLDự đoán về một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các dấu hiệu đã được nhận biết trước.Thể hiện một quyết định làm/từ chối việc gì ngay tại thời điểm nói.Thể hiện một việc, dự định hoặc quyết định chắc chắn sẽ làm trong tương lai.Thể hiện một lời hứa hẹn trong tương lai.Dự đoán gì đó trong tương lai.

2. Phân biệt công thức Will và công thức Be going to

Để phân biệt Will và Be going to, chúng ta tiến hành so sánh chúng về cấu trúc và cách sử dụng như sau:

2.1. Công thức Will

Khẳng định:

S + will + V-inf

Ví dụ: Helen will bring pizza for us tonight.
(Helen sẽ mang pizza cho chúng tôi vào tối nay.)

Phủ định:

S + will not + V-inf

Ví dụ: Karen will not join the meeting tonight.
(Karen sẽ không tham gia vào cuộc họp tối nay.)

Nghi vấn:

Will +S+V-inf ?

Ví dụ: Will Manchester United make to the final tonight?
(Liệu Manchester United sẽ góp mặt vào vòng chung kết vào tối nay?)

2.2. Công thức Be going to

Khẳng định:

S+ am/is/are going to + V-inf

Ví dụ: Jack is going to pick us up tomorrow.
(Jack sẽ đón chúng tôi vào ngày mai.)

Phủ định:

S+ am/is/are + not + going to + V-inf

Ví dụ: Bob is not going to be here due to sickness problem.
(Bob sẽ không có mặt tại buổi hôm nay vì sự cố bệnh tật.)

Nghi vấn:

Am/Is/ Are + S + going to + V-inf ?

Ví dụ: Are you going to eat that cake?
(Bạn có tính ăn có bánh đố không?)

Phân biệt cấu trúc will và be going to

Phân biệt cấu trúc will và be going to

3. Phân biệt cách sử dụng Will và Be going to

Để phân biệt will và be going to chúng ta còn có thể dựa vào cách sử dụng của chúng. Đầu tiên, cấu trúc be going to sẽ được sử dụng như sau: 

3.1. Cách sử dụng Will

Để phân biệt will và be going to chúng ta còn có thể dựa vào cách sử dụng của chúng. Đầu tiên, cấu trúc will sẽ được sử dụng như sau: 

  • Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói về một kế hoạch tương lai.

Ví dụ:
Bob: Hey, we are out of snack. (Hey, chúng ta đã hết bánh snack rồi.)

Alex: Oh, I’ll go and get some later. (Oh, tôi sẽ đi và mua một ít sau.)

  • Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân

Ví dụ: I think the blue team will win the next game.

(Tôi nghĩ đội xanh sẽ giành chiến thắng trong trò chơi sắp tới.)

  • Nói về thực tế trong tương lai

Ví dụ: The tide will rise next week.

(Thủy triều sẽ dâng vào ngày mai.)

  • Dùng cho lời hứa/ yêu cầu/ từ chối/ lời đề nghị.

Ví dụ: I’ll help pick you up tomorrow.

(Ngày mai tôi sẽ đến đón bạn.)

3.2. Cách sử dụng Be going to

  • Đưa ra quyết định trước thời điểm nói.

Ví dụ: There’s no potato in the fridge.

(Chúng ta không có khoai tây trong tủ lạnh)

  • Dự đoán dựa trên những gì nghe (nhìn) thấy tại thời điểm nói.

Ví dụ: The blue team are going to win the game. They already won all of the previous round.

(Đội xanh sẽ giành chiến thắng trong cuộc chơi. Họ đã chiến thắng hết tất cả các trò trước).

Phân biệt cách sử dụng will và be going toPhân biệt cách dùng Will và Be going to

4. Bài tập phân biệt Will và Be going to

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc đơn để hoàn chỉnh câu.

  1. What (buy/you) for Mary at her birthday party tomorrow? 
  2. I think Bob (gets) the job. 
  3. David  (be) 30 next Friday. 
  4. Look at the sky. I think it (rain).
  5. It is getting cold. I (put on) my coat.
  6. Thank you! I (call) you later.
  7. Next month, our family (travel) to New Mexico. 

Đáp án: 

  1. are you going to buy
  2. will get
  3. will be
  4. is going to rain
  5. will take off
  6. will call
  7. is going to travel

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện những câu sau.

1. Tonight, our group………..stay at the camping site.

A. are

B. will

C. are going to 

2. The concert…………start at 7:00 p.m

A. will

B. are going to

C. is going to

3. I feel very tired. I……..go to bed early tonight. 

A. am going to

B. will

C. a và b

4. If you have any concerns, feel free to email us. We……..to respond as soon as possible.

A. are going to

B. will

C. are

5. Ask me, I…….answer you. 

A. will

B. am going to

C. am

Đáp án: 

1-B, 2-C, 3-B, 4-B, 5-A

Xem thêm bài viết được quan tâm:

Tiếng Anh Người đi làm đã phân tích rõ ràng và chi tiết sự khác nhau về chức năng cũng như mục đích sử dụng của ‘Will’ và ‘Be going to’. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn có thể hiểu và phân biệt rõ ràng được bộ đôi gây “lú”  Will và Be going to và sử dụng chúng thật thành thạo khi tự học tiếng Anh. Hẹn gặp bạn trong những bài viết tiếp theo nhé! 

Alternate Text Gọi ngay