Cấu Trúc Continue: Cách Dùng, Ví Dụ & Bài Tập Chi Tiết!

Trong các ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc Continue được sử dụng rất phổ biến và thường xuyên bắt gặp ở những dạng bài tập hoặc hội thoại giao tiếp khác nhau. Vậy sau Continue nên dùng to V hay V-ing và từ này thường đi với giới từ gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu về cách dùng và cấu trúc Continue đầy đủ chi tiết qua bài viết này nhé!

cấu trúc continue

I. Cấu trúc Continue là gì?

Continue là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tiếp tục”. Cấu trúc Continue được sử dụng khá phổ biến trong diễn đạt ngữ nghĩa: tiếp tục làm/thực hiện điều gì đó. Ví dụ:

    • If Jenny continues calling me, I will tell her father. (Nếu như Jenny tiếp tục gọi cho tôi, tôi sẽ nói với bố của anh ta.)

    • I understand John’s opinion. He still wants to continue studying Korean. (Tôi hiểu quan điểm của John. Anh ta vẫn muốn tiếp tục học tiếng Hàn.)

    • Kathy continued drinking until she got drunk. (Kathy tiếp tục uống cho đến khi cô ta say.)

cấu trúc continue

II. Chức năng Continue trong câu

Khi sử dụng cấu trúc continue thì người học cần lưu ý những điều sau:

  • Thứ nhất, khi “continue” làm

    nội động từ

    thì nó mang nghĩa là “cái gì đó tiếp tục”. Ví dụ:

      • If the war continues, the world economy will seriously affect. (Nếu chiến tranh tiếp tục thì nền kinh tế thế giới sẽ ảnh hưởng nặng nề.)

      • If the rain continues, Jenny has to cancel tonight’s plans. (Nếu trận mưa vẫn tiếp tục, Jenny phải hủy kế hoạch tối nay)

  • Thứ hai, khi “continue” làm ngoại động từ thì nó mang nghĩa là “tiếp tục cái gì/tiếp tục làm gì”. Ví dụ:

      • After a gap year, Kathy decided to continue her studies. (Sau khi dừng lại một năm, Kathy đã quyết định tiếp tục việc học của cô ấy.)

      • Sara who come from small towns move to big cities in order to continue her education after high school. (Sara đến từ thị trấn nhỏ chuyển lên thành phố để tiếp tục việc học của cô sau khi tốt nghiệp cấp 3).

cấu trúc continue

III. Cấu trúc Continue trong tiếng Anh

Có rất nhiều bạn khi sử dụng cấu trúc Continue thường thắc mắc “sau continue dùng to v hay ving?”. Để giải đáp cho những câu hỏi này, cùng PREP tìm hiểu chi tiết cấu trúc Continue và cách dùng qua từng ví dụ cụ thể dưới đây.

Trong ngữ pháp tiếng Anh,  cấu trúc Continue có thể đi với to V, V-ing, danh từ, và tính từ.

1. Continue + V-ing và Continue + to V

Cấu trúc:

Continue + V-ing/to V: Tiếp tục làm gì

Lưu ý: Sau cấu trúc Continue dùng to V hay V-ing đều sẽ đều sẽ không thay đổi về mặt ngữ nghĩa. Ví dụ:

    • Jenny thinks they will continue attacking each other. (Jenny nghĩ họ sẽ tiếp tục tấn công nhau.)

    • Do you think Peter will continue to follow me? (Bạn có nghĩ John sẽ tiếp tục theo dõi tôi?)

2. Continue + danh từ

Cấu trúc:

Continue (with) + N: Tiếp tục điều gì

Ví dụ:

    • Our team decided to continue the match. (Nhóm tôi quyết định tiếp tục trận đấu.)

    • Anna wants to maintain and continue these shops. (Anna muốn duy trì và tiếp tục chuỗi cửa hàng này.)

3. Continue + tính từ

Cấu trúc Continue này thường không xuất hiện nhiều và chỉ đi được với một số tính từ nhất định mà thôi.

Continue + to be Adj: Tiếp tục thế nào

Ví dụ:

    • Jenny has to continue to be strong! (Jenny phải tiếp tục mạnh mẽ lên!)

    • This competition has continued unabated for over 30 minutes. (Cuộc đối đầu này đã tiếp tục không suy giảm trong 30 phút.)

IV. Cách dùng cấu trúc Continue trong tiếng Anh

Cấu trúc Continue thường sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh như sau:

Cách dùng cấu trúc Continue

Ví dụ

Dùng để diễn tả tiếp tục công việc/hành động còn dang dở hoặc tiếp tục xuất hiện/xảy ra không ngừng.

  • Daisy wants to continue studying this course. (Daisy muốn tiếp tục học khóa học này.)

Dùng khi bạn muốn nói cái gì/ai đó tiếp tục điều gì

  • Does the boss want to continue those discounts in our shop? (Liệu ông chủ có muốn tiếp tục chuỗi giảm giá đó trong cửa hàng chúng ta không?)

Dùng khi muốn diễn tả tiếp tục một trạng thái nào đó.

  • My book will continue to be useful to all employers in providing intensive guidance. (Cuốn sách của tôi sẽ tiếp tục hữu ích cho tất cả nhân viên trong việc cung cấp hướng dẫn chuyên sâu.)

V. Một số cụm từ đi với cấu trúc Continue

Trong một số ngữ cảnh, bạn sẽ bắt gặp cấu trúc Continue kèm theo giới từ để tạo thành các idiom. Dưới đây là 1 số cụm từ thông dụng đi với cấu trúc Continue:

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Continue on one’s way

Tiếp tục con đường của mình

After talking with her friend, Kathy continued on her way. (Sau khi nói chuyện với bạn bè, Kathy tiếp tục con đường của cô ấy.)

Continue by doing something

Tiếp tục bằng việc gì

Jenny continued by saying about John. (Jenny tiếp tục bằng việc nói về John.)

Continue with something

Tiếp tục điều gì

Peter continued with his teaching. (Peter tiếp tục với việc giảng dạy của anh ta.)

Continue as something/someone

Tiếp tục với vị trí nào

Daisy will be continuing as staff. (Daisy sẽ tiếp tục với vị trí nhân viên.)

Continue on/over/through + N

Tiếp tục di chuyển, băng qua

The road continues through the Hanoi city. (Con đường tiếp tục đi thành phố Hà Nội.)

VI. Chú ý khi dùng cấu trúc Continue trong tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc Continue thì bạn cần phải chú ý một số điểm sau để tránh những lỗi dùng sai đáng tiếc:

  • Dạng tính từ của Continue là Continued (tiếp tục cái đã có) hoặc Continual (lặp lại nhiều lần) hoặc Continuous (liên tiếp không bị ngắt quãng). Ví dụ:

    • Harry seemed to need continual reassurance. (Harry dường như cần được trấn an liên tục.)

  • Continual và Continuous có thể sử dụng nhằm thay thế cho nhau trong đa số các tình huống ngữ cảnh. Ví dụ:

    • Jenny was in continuous employment until the age of fifty-five. (Jenny đã làm việc liên tục cho đến năm mươi lăm tuổi.)

      = Jenny was in continual employment until the age of fifty-five.

  • Cấu trúc Continue + to V/V-ing đi với to V hay Ving thì ý nghĩa đều không thay đổi. Ví dụ:

    • Kathy should continue working after the baby was born. (Kathy nên tiếp tục làm việc sau khi em bé chào đời.)

      = Kathy should continue to work after the baby was born.

  • Động từ Continue luôn luôn ở dạng chủ động. 

cấu trúc continue

VII. Bài tập cấu trúc Continue

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. The doctor says Jenny can come home Friday if she continue ___.

    A. to improve

    B. to improving

    C. improve

  2. John forced himself ___.

    A. improve

    B. to improving

    C. improving

  3. Peter should ___ this course to finish his study.

    A. stop

    B. continue

    C. start

  4. Sara has had ___ problems with this car.

    A. continue

    B. continuing

    C. continual

  5. Anna was angry because John ___ interrupted her.

    A. continual

    B. continually

    C. continued

Đáp án:

  1. A

  2. C

  3. B

  4. C

  5. B

Trên đây là toàn bộ hệ thống lý thuyết về cấu trúc Continue mà PREP đã tổng hợp đầy đủ cho bạn tham khảo. Hi vọng bài viết này sẽ mang đến nhiều kiến thức bổ ích cho bạn để ôn tập! Hãy theo dõi chúng mình thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức thú vị nhé!

Đánh giá bài viết hữu ích

Alternate Text Gọi ngay