Cột Composite AQUA

Tên Sản phẩm

Thể Tích

Cổng Vào

Lưu Lượng

Trọng lượng

Áp Lực

Làm Việc

Model

Kích thước

Lít

Trên

Dưới

M3/h

Kg

Psi

8 * 44

200*1100

32

2.5”

0.2 -0.5

6

150

9*48

225*1200

36

2.5”

0.2-0.5

7

150

10*54

250*1400

59

2.5”

0.6-1.5

9.5

150

12*52

300*1300

83

2.5”

1.6-2.2

11.5

150

13*54

330*1350

99

2.5”

2.0-2.5

13.5

150

14*65

350*1620

155

2.5”

2.5 -3.0

17

150

16*65

400*1625

179

2.5”

3.2 – 4.5

20

150

18*65

450*1625

237

4.0”

4.0”

4.5 -5.0

25

150

21*62

525*1750

270

4.0”

4.0”

4.5 -6.0

31

150

24*72

600*1800

447

4.0”

4.0”

6.2 -8.2

45

150

30*72

750*1800

670

4.0”

4.0”

7.2 -12.2

62

150

36*72

900*1800

946

4.0”

4.0”

13.2 -16.2

78.5

150

40*72

1000*1800

1230

6.0”

6.0”

18.0 – 20.0

122

150

42*72

1050*1800

1351

6.0”

6.0”

17.0 – 23.0

142

150

48*72

1200*1800

1748

6.0”

6.0”

22.0 – 27.0

163

150

60*86

1500*2150

2688

6.0”

6.0”

30.0 – 40.0

250

150

63*86

1600*2150

3561

6.0”

6.0”

45.0 – 050.0

350

15

Alternate Text Gọi ngay