Đặt tên con trai đẹp, ý nghĩa hợp theo phong thủy – ACC GROUP
Tên đẹp cho bé trai hợp phong thủy bao gồm An, Anh, Bách, Bảo, Công, Cường, Đức, Dũng, Đạt, Duy, Gia…
Mục Lục
1. Danh sách tên bé trai là “An”
- Bảo An: Đặt tên bé trai là Bảo An có nghĩa con chính là món bảo bối mang đến bình an cho gia đình.
- Nhật An: Tên đẹp cho con trai mang đến bình an và sự nghiệp rộng mở cho con.
- Khiết An: Tên cho con trai mang đến sự bình an và tinh khôi đến cho con.
- Lộc An: Tên bé trai hay ý nghĩa mang đến bình an và tài lộc.
- Duy An: Đặt tên bé trai mong con luôn bình an.
- Đăng An: Đặt tên bé trai mong con thông minh và luôn bình an.
- Kỳ An: Tên đẹp cho con trai mong con thông minh hơn người và luôn bình an.
- Xuân An: Con chính là mùa xuân bình an của gia đình.
- Trọng An: Mong con luôn bình an và được mọi người xung quanh yêu quý.
- Hải An: Mong con luôn vượt qua mọi thăng trầm một cách bình an và hạnh phúc.
- Thanh An: Tên đẹp cho con trai có nghĩa là trong sáng, thanh khiết và an lành.
- Hòa An: Mong con sẽ là người đàn ông hiền hòa và luôn bình an trong cuộc sống.
- Thành An: Đặt tên bé trai mong con thành đạt và luôn bình an.
- Ngọc An: Mong con là một người có tâm hồn lương thiện và gặp bình an.
- Thế An: Mong con luôn mạnh khỏe và bình an.
- Minh An: Mong con là người thông minh và bình an.
- Đức An: Tên cho con trai mong con là người có tài đức và bình an.
- Phú An: Tên bé trai hay ý nghĩa là một người giàu có và bình an.
- Hoàng An: Mong con có một tương lai tươi sáng, rực rỡ và luôn bình an.
- Tường An: Mong con sẽ luôn gặp nhiều may mắn và bình an.
2. Tên con trai hay nhất là “Anh”
- Nhật Anh: Mong con là một người thông minh và có sự nghiệp rực rỡ.
- Duy Anh: Đặt tên bé trai mong con là người thông minh hơn người.
- Hùng Anh: Tên trai hay ý nghĩa là người con trai mạnh mẽ và thông minh.
- Đức Anh: Con là người có tài đức và thông minh.
- Trung Anh: Con là người trung thực, chính trực và thông minh.
- Nghĩa Anh: Tên bé trai hay ý nghĩa là người có tình nghĩa và thông minh.
- Huy Anh: Con là người thông minh, tài năng và thành đạt hơn người.
- Tuấn Anh: Đặt tên bé trai ý nghĩa con là một chàng trai thông minh và đẹp trai.
- Hoàng Anh: Tên cho con trai có nghĩa thông minh và mong con có sự nghiệp rực rỡ.
- Vũ Anh: Tên đẹp cho con trai mong con sẽ là người thông minh, lương thiện và hiếu thuận với người lớn.
- Quang Anh: Mong con là người thông mình và có sự nghiệp rực rỡ như ánh mặt trời.
- Việt Anh: Mong con là một người thông minh.
- Sỹ Anh: Ba mẹ mong con sẽ là người thông minh, luôn hạnh phúc và khỏe mạnh.
- Huỳnh Anh: Đặt tên bé trai là người thông minh và mong con luôn gặp nhiều điều tốt lành.
3. Tên đẹp cho con trai có chữ “Bách”
- Hoàng Bách: Mong con sẽ là người mạnh mẽ, vững vàng và có sự nghiệp rực rỡ.
- Hùng Bách: Tên cho con trai ý nghĩa là mạnh mẽ và vững vàng.
- Tùng Bách: Mong con luôn mạnh mẽ và vững vàng như cây tùng.
- Thuận Bách: Tên bé trai hay ý nghĩa thuận lợi và vững vàng.
- Vạn Bách: Mong con sẽ có nhiều sức khỏe, mạnh mẽ và vững vàng.
- Xuân Bách: Con là mùa xuân mang đến sức sống cho gia đình.
- Việt Bách: Đặt tên bé trai mong con sẽ luôn mạnh mẽ và vững vàng trong cuộc sống.
- Văn Bách: Tên cho con trai nam tính và mang ý nghĩa mạnh mẽ.
- Cao Bách: Con trai là người mạnh mẽ và nam tính.
- Quang Bách: Tên bé trai hay ý nghĩa mạnh mẽ, uy lực, cứng cỏi và cương trực.
- Huy Bách: Đặt tên bé trai là người con trai mạnh mẽ, vững vàng và có tài lãnh đạo.
4. Danh sách tên đẹp cho con trai tên “Bảo”
- Chi Bảo: Đặt tên bé trai là người có chí lớn, kiên cường, vững vàng và điềm tĩnh.
- Gia Bảo: Tên cho con trai ý nghĩa là món quà quý giá của gia đình.
- Duy Bảo: Con là bảo bối quý giá duy nhất của gia đình.
- Đức Bảo: Tên bé trai hay ý nghĩa, con là người tài đức và là bảo bối của gia đình.
- Hữu Bảo: Mong con luôn là người chính trực, phân minh và luôn được mọi người quý trọng.
- Quốc Bảo: Con là bảo bối của đất nước.
- Tiểu Bảo: Tên trai hay ý nghĩa món bảo vật nhỏ bé.
- Tri Bảo: Mong con sẽ là người khôn khéo và được mọi người quý mến.
- Hoàng Bảo: Đặt tên bé trai ý nghĩa là món bảo bối cao quý.
- Quang Bảo: Món bảo vật quý giá.
- Thiện Bảo: Mong con là người lương thiện và được mọi người yêu mến.
- Nguyên Bảo: Con là một người điềm đạm, mạnh mẽ và được nhiều người yêu mến
- Thái Bảo: Tên đẹp cho con trai ý nghĩa là món quà quý giá từ Trời ban xuống.
- Kim Bảo: Con là món bảo bối quý giá mang đến nhiều tài lộc.
- Thiên Bảo: Con là báu vật từ Trời ban xuống.
- Hoài Bảo: Tên cho con trai ý nghĩa là người có ý chí và được mọi người yêu quý.
- Minh Bảo: Đặt tên bé trai ý nghĩa con là món báu vật rực rỡ của gia đình.
5. Đặt tên bé trai là “Công”
- Chí Công: Mong con là người có chí lớn và sống liêm minh.
- Thành Công: Tên con trai hay nhất mong sự nghiệp của con thành đạt như ý nguyện.
- Đức Công: Mong con là người có đức có tài và thành công trong cuộc sống.
- Duy Công: Con sẽ thành đạt và có cuộc sống hạnh phúc.
- Đạt Công: Đặt tên bé trai mong con sẽ thành đạt như ý nguyện.
- Kỳ Công: Tên bé trai hay ý nghĩa người có công lớn và thành đạt.
- Quang Công: Mong con là người thành đạt và có sự nghiệp rực rỡ.
- Tiến Công: Chúc con có sự nghiệp thăng tiến.
- Minh Công: Con là một người thông minh và thành đạt.
- Ngọc Công: Tên cho con trai mang ý nghĩa thành công rực rỡ.
- Hữu Công: Đặt tên bé trai là một người thành công, thẳng thắn và chính trực.
6. Tên đẹp cho con trai là “Cường”
- Anh Cường: Con là người thông minh và mạnh mẽ.
- Cao Cường: Con là người mạnh mẽ và nam tính.
- Đức Cường: Đặt tên bé trai này mong con sẽ là người mạnh mẽ và có tài đức.
- Hữu Cường: Mong con sẽ là người mạnh mẽ và chính trực.
- Hùng Cường: Con là người đàn ông mạnh mẽ và uy lực.
- Phi Cường: Mong con là người mạnh mẽ, nhanh nhẹn và thông minh hơn người.
- Đình Cường: Đặt tên bé trai mong con luôn mạnh mẽ, vững vàng và mạnh khỏe.
- Mạnh Cường: Tên cho con trai mang ý nghĩa mạnh mẽ và vững mạnh.
- Quốc Cường: Con là chàng trai mạnh mẽ và chính trực.
- Việt Cường: Con là người mạnh mẽ và nam tính.
- Dũng Cường: Con rất mạnh mẽ và dũng cảm.
- Thịnh Cường: Chàng trai mạnh mẽ và giàu có.
- Văn Cường: Tên bé trai thể hiện sự mạnh mẽ và chính trực.
- Chí Cường: Đặt tên bé trai là một chàng trai mạnh mẽ và có chí lớn.
- Tuấn Cường: Chàng trai mạnh mẽ và đẹp trai.
- Minh Cường: Chàng trai thông minh và mạnh mẽ.
7. Tên bé trai hay ý nghĩa là “Đức”
- Minh Đức: Con là người đàn ông thông minh và tài đức.
- Anh Đức: Tên đẹp cho con trai ý nghĩa là người thông minh và tài đức.
- Tuấn Đức: Con là chàng trai đẹp trai và tài đức.
- Hoài Đức: Con là một chàng trai có tài có đức và có hoài bão.
- Hồng Đức: Chàng trai là người có đức tính tốt và mang đến phúc đức cho gia đình.
- Nhân Đức: Đặt tên bé trai ý nghĩa là người có tài đức.
- Bảo Đức: Con là báu vật và là người có tài đức.
- Thành Đức: Một chàng trai có tài đức và thành đạt.
- Vĩnh Đức: Mong con sẽ là người có tài đức và có sự nghiệp bền vững.
- Trung Đức: Con là chàng trai có tài đức và trung thực.
- Trọng Đức: Tên đẹp cho con trai ý nghĩa là tài đức và được mọi người yêu mến.
- Nguyên Đức: Đặt tên bé trai mong con trai sẽ là người có tài đức, manh mẽ và kiên định.
- Việt Đức: Con sẽ là chàng trai có tài đức.
- Thế Đức: Chàng trai tài đức và anh hùng.
- Mạnh Đức: Con là người có tài đức và mạnh mẽ.
- Huy Đức: Tên cho con trai ý nghĩa là tài đức và mạnh mẽ.
- Phúc Đức: Đặt tên bé trai con là người con trai có tài đức và có phúc.
8. Đặt tên bé trai là Dũng
- Anh Dũng: Mong con là chàng trai có mạnh mẽ và thông minh.
- Chí Dũng: Con là chàng trai mạnh mẽ và có chí lớn.
- Hoàng Dũng: Tên bé trai hay ý nghĩa mạnh mẽ và có sự nghiệp rực rỡ.
- Lâm Dũng: Con trai có sức mạnh như núi rừng.
- Mạnh Dũng: Đặt tên bé trai mong con là chàng trai mạnh mẽ.
- Nghĩa Dũng: Một chàng trai trượng nghĩa và mạnh mẽ.
- Quang Dũng: Con là chàng trai mạnh mẽ và có sự nghiệp tươi đẹp.
- Ngọc Dũng: Đặt tên bé trai thể hiện sự mạnh mẽ và được mọi người yêu quý.
- Thế Dũng: Con là chàng trai mạnh mẽ và thông minh.
- Tấn Dũng: Một người đàn ông rất mạnh mẽ.
- Trung Dũng: Đặt tên bé trai là người đàn ông mạnh mẽ và trung thành.
- Tuấn Dũng: Người đàn ông mạnh mẽ và đẹp trai.
- Trí Dũng: Đặt tên bé trai là người mạnh mẽ và thông minh.
- Việt Dũng: Người con trai mạnh mẽ.
- Quốc Dũng: Người con trai mạnh mẽ.
- Bá Dũng: Con là một chàng trai mạnh mẽ và nổi tiếng.
- Hùng Dũng: Đặt tên bé trai ý nghĩa con là một chàng trai mạnh mẽ và anh hùng.
9. Tên con trai hay nhất là “Dương”
- Bình Dương: Mong con sẽ luôn bình an và có cuộc đời rực rỡ.
- Đại Dương: Mong con trai sẽ luôn mạnh mẽ như biển.
- Hải Dương: Con trai có tấm lòng bao la như biển cả.
- Viễn Dương: Đặt tên bé trai mong con là người thích khám phá và vui vẻ.
- Nam Dương: Một người con trai có cuộc đời rực rỡ và thú vị.
- Đông Dương: Mong cuộc đời của con sẽ rực rỡ giống như mặt trời phía đông.
- Quang Dương: Cuộc đời của con sẽ tỏa sáng như mặt trời.
- Thái Dương: Đặt tên bé trai chúc con sẽ hạnh phúc và có cuộc đời rực rỡ.
- Việt Dương: Mong con có một cuộc sống rực rỡ và thú vị.
- Bảo Dương: Con hãy trân trọng cuộc sống bao la này.
- Trung Dương: Tên trai hay thể hiện sự trung thành và mong con có cuộc đời rực rỡ.
- Hoàng Dương: Mong con có cuộc đời rực rỡ như biển cả.
- Tùng Dương: Đặt tên bé trai mong con mạnh mẽ và phát triển vững vàng như cây tùng.
10. Đặt tên bé trai là “Đạt”
- Khoa Đạt: Mong con thành tài và đỗ đạt.
- Thành Đạt: Chúc con sẽ thành công.
- Hùng Đạt: Con là một người thành đạt và mạnh mẽ.
- Khánh Đạt: Đặt tên bé trai chúc cho con sẽ có sự nghiệp thành đạt và một cuộc đời vui tươi.
- Tuấn Đạt: Tên bé trai hay ý nghĩa chúc con sẽ thành đạt và luôn đẹp trai.
- Tiến Đạt: Chúc cho sự nghiệp của con sẽ thành công rực rỡ.
- Duy Đạt: Đặt tên bé trai mong con sẽ thành đạt và hạnh phúc.
- Trí Đạt: Con là người thành đạt và thông minh.
- Vĩnh Đạt: Chúc cho sự nghiệp của con sẽ luôn thành đạt bền vững.
- Xuân Đạt: Đặt tên bé trai ý nghĩa con chính là mùa xuân rực rỡ mang đến sự thành công cho ba mẹ.
- Tấn Đạt: Tên cho con trai chúc con sẽ luôn thành đạt rực rỡ.
- Mạnh Đạt: Chúc con sẽ luôn mạnh mẽ và thành đạt.
- Minh Đạt: Mong con có sự nghiệp thành đạt và tươi sáng.
- Quốc Đạt: Mong con sẽ luôn thành đạt.
- Bá Đạt: Đặt tên bé trai mong sự nghiệp của con sẽ thành đạt rực rỡ.
- Quang Đạt: Sự nghiệp tươi sáng và thành đạt.