Đặt tên tiếng anh cho con gái hay và nhiều ý nghĩa năm 2021
Bạn đang tìm kiếm tên tiếng anh cho con gái 2021? Tên tiếng anh cho con gái ý nghĩa? Tên tiếng anh cho con gái cute? Tên tiếng anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ cái? Hãy theo dõi bài viết hôm nay của chúng tôi để tìm thấy một cái tên ý nghĩa phù hợp cho cô con gái yêu quý của mình.
Mục Lục
Cách đặt tên tiếng Anh cho con gái
Bạn muốn đặt một cái tên ý nghĩa cho cô con gái bé bổng của mình nhưng không biết rằng mình phải bắt đầu từ đâu, nếu vậy bạn hãy thử bắt đầu tìm hiểu về cách để đặt tên cho con gái của mình trước tiên qua các gợi ý này nhé.
- Đặt tên cùng nghĩa với tên tiếng Việt: Rất nhiều cha mẹ lựa chọn cách đặt tên tiếng Anh cùng nghĩa với tên tiếng Việt của trẻ. Ví dụ, bé có tên tiếng Việt là Thạch Thảo thì cha mẹ có thể đặt tên tiếng Anh là Moss hay Mossy.
- Đặt theo tên của người nổi tiếng: Bạn cũng hoàn toàn có thể đặt tên cho con gái yêu giống với tên của người nổi tiếng, ví dụ một diễn viên, ca sĩ nữ nào đó người nước ngoài.
- Đặt tên có tiếng Anh có phát âm gần giống tên tiếng Việt: Để dễ dàng trong việc ghi nhớ tên gọi của con gái yêu, cha mẹ cũng có thể lựa chọn những cái tên tiếng Anh có phát âm gần giống với tên tiếng Việt. Ví dụ tên của bé là An thì cha mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho bé là Anna hay Ann…
- Đặt theo ý nghĩa mà cha mẹ muốn gửi gắm: Mỗi tên gọi đều gửi gắm một ý nghĩa riêng. Và cái tên bằng tiếng Anh cũng vậy. Vì thế, bạn có thể lựa chọn một cái tên thật hay và ý nghĩa để đồng hành với con gái yêu suốt cuộc đời.
Gợi ý tên tiếng Anh cho con gái hay và nhiều ý nghĩa
Đặt tên tiếng anh cho con gái 2021:
- Aimee: Được yêu thương
- Alda: Giàu sang
- Angela: Thiên thần
- Anthea: Như một loài hoa
- Carla: Nữ tính
- Coral: Viên đá nhỏ
- Courtney: Người của hoàng gia
- Darlene: Được mọi người yêu mến
- Danielle: Nữ tính
- Esmeralda: Đá quý
- Estelle: Một ngôi sao
- Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
- Faye: Đẹp như tiên
- Fedora: Món quà quý
- Fern: Sức sống bền lâu
- Ramona: Khôn ngoan
- Rebecca: Ngay thẳng
- Regina: Hoàng hậu
- Sacha: Vị cứu tinh của nhân loại
- Samantha: Người lắng nghe
- Heather: Hoa thạch nam
- Helen, Helena: Dịu dàng
- Hetty: Người được nhiều người biết đến
- Holly: Ngọt như mật ong
Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
- Alethea – sự thật
- Edna – niềm vui
- Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
- Grainne – tình yêu
- Fidelia – niềm tin
- Verity – sự thật
- Zelda – hạnh phúc
- Oralie – ánh sáng đời tôi
- Letitia – niềm vui
- Verity – sự thật
- Vera – niềm tin
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Giselle – lời thề
- Philomena – được yêu quý nhiều
- Viva/Vivian – sự sống, sống động
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
- Zelda – hạnh phúc
- Farah – niềm vui, sự hào hứng
- Esperanza – hy vọng
- Amity – tình bạn
Tên tiếng anh cho bé mang ý nghĩa hi vọng
Đặt tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Alva – đắt quý, đắt thượng
- Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
- Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện
- Rowena – tên tuổi, niềm vui
- Elysia – được ban/chúc phước
- Xavia – tỏa sáng
- Milcah – nữ hoàng
- Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
- Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Elfleda – mỹ nhân đắt quý
- Adelaide/Adelia – người phái nữ có xuất thân đắt quý
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys – công chúa
- Ladonna – tiểu thư
- Helga – được ban phước
- Felicity – vận may tốt lành
- Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Odette/Odile – sự giàu có
- Orla – công chúa tóc vàng
- Mirabel – tuyệt vời
- Donna – tiểu thư
- Almira – công chúa
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Hypatia – đắt (quý) nhất
- Adela/Adele – đắt quý
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa sang trọng cao quý
Tên hay tiếng Anh cho con gái theo màu sắc, đá quý
- Ruby – đỏ, ngọc ruby
- Scarlet – đỏ tươi
- Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Pearl – ngọc trai
- Melanie – đen
- Margaret – ngọc trai
- Jade – đá ngọc bích
- Kiera – cô gái tóc đen
- Gemma – ngọc quý
- Sienna – đỏ
Tên tiếng Anh cho con gái hay với ý nghĩa tôn giáo
- Ariel – chú sư tử của Chúa
- Emmanuel – Chúa cứ tại bên ta
- Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề
- Jesse – món quà của Yah
- Dorothy – món quà của Chúa
Tên tiếng Anh hay dành cho con gái với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Victoria – thắng lợi
- Serena – tĩnh lặng, thanh bình
- Irene – hòa bình
- Gwen – được ban phước
- Hilary – vui vẻ
- Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
- Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Vivian – hoạt bát
- Helen – mặt trời, người tỏa sáng
- Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
- Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Hilda – chiến trường
- Alexandra – người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Edith – sự thịnh vượng dưới chiến tranh
- Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
- Louisa – chiến binh lừng danh
Tên tiếng Anh đẹp và hay cho gái gắn liền với các loài hoa
Hoa là biểu tượng của sự nhẹ nhàng, thường được tượng trưng cho nét đẹp của con gái bạn rất muốn chọn cho con gái mình một cái tên thật sự ý nghĩa. Tham khảo một vài cái tên dưới đây sẽ giúp ích cho bạn đấy.
- Aboli: Đây là một tiếng Hindu khá phổ thông có ý nghĩa là hoa.
- Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung.
- Violet: Một loại hoa màu tím xanh đầy xinh xắn.
- Calantha: Một đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc.
- Rosalind: Hoa hồng.
- Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp.
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài, bạn có thể đặt tên cho cô con gái của mình là Juhi hoặc Jasmine đều được.
- Daisy: Hoa cúc.
- Sunflower: Hoa hướng dương.
- Camellia: Hoa trà.
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng.
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng.
- Rose: Hoa hồng.
- Lotus: Hoa sen.
- Dahlia: Hoa thược dược.
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan.
- Morela: Hoa mai.
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết.
- Flora: Đóa hoa kiều diễm.
Tên tiếng Anh ý nghĩa cho con gái gắn với thiên nhiên
- Maris – ngôi sao của biển cả
- Ciara – đêm tối
- Roxana – ánh sáng, bình minh
- Calantha – hoa nở rộ
- Layla – màn đêm
- Heulwen – ánh mặt trời
- Esther – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Lily – hoa huệ tây
- Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
- Azure – bầu trời xanh
- Selena – mặt trăng, nguyệt
- Daisy – hoa cúc dại
- Jocasta – mặt trăng sáng ngời
- Jena – chú chim ít
- Oriana – bình minh
- Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
- Iris – hoa iris, cầu vồng
- Alida – chú chim ít
- Jasmine – hoa nhài
- Selina – mặt trăng
- Eirlys – hạt tuyết
Tên cho bé gái bằng Tiếng Anh mang ý nghĩa là thành công
Cha mẹ nào cũng con thành con thành công trong cuộc sống từ sự nghiệp, gia đình, con gái đều là mong ước của mỗi bậc phụ huynh. Dưới đây là những tên tiếng Anh cho con gái hay mang nghĩa thành công.
- Felicia: May mắn hoặc thành công.
- Fawziya: Chiến thắng.
- Yashita: Thành công.
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, cũng có nghĩa là chiến thắng.
- Naila: Thành công.
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công.
Tên tiếng Anh cho bé với ý nghĩa mạnh mẽ và kiên cường
Trong cuộc sống sẽ có rất nhiều khó khăn mà các bé phải trải qua cái tên cha, mẹ đặt cho con mong con luôn luôn mạnh mẽ và vượt qua thử thách. Luôn luôn hướng về phía trước
- Valeria: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh.
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường.
- Louisa: Chiến binh nổi tiếng.
- Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh.
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường.
- Bridget: Người nắm quyền lực/sức mạnh.
- Alexandra: Người bảo vệ.
- Victoria: Chiến thắng
- Wanda: Người nắm giữ linh hồn
Tên con gái mang ý nghĩa kiên cường
Đặt tên tiếng anh cho con gái dễ đọc
- Lotus: Hoa sen
- Rose: Hoa hồng
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Ruby: Mang sắc đỏ quyến rũ
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, cũng có nghĩa là chiến thắng
- Doris: Xinh đẹp
- Hebe: Trẻ trung
- Mabel: Đáng yêu
- Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
- Dulcie: Ngọt ngào
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Phedra: Ánh sáng
- Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Louisa: Chiến binh nổi tiếng
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Esther: Ngôi sao
- Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
- Nancy: Hòa bình
- Naomi: Đam mê
- Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
- Nathania: Món quà của Chúa
- Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
- Nerissa: Con gái của biển
- Đặt tên tiếng anh cho con gái khi ở nhà
- Sarah: Công chúa, tiểu thư
- Regina: Nữ hoàng
- Rowan: Cô bé tóc đỏ
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Dulcie: Ngọt ngào
- Calantha: Hoa nở rộ
- Iris: Hoa iris, cầu vồng
- Miranda: Dễ thương
- Grainne: Tình yêu
- Xenia: Hiếu khách
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Erika: Mạnh mẽ
- Esmeralda: Đá quý
- Estelle: Một ngôi sao
- Estra: Nữ thần mùa xuân
- Ethel: Quý phái
- Eudora: Món quà
- Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
- Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống
Đặt tên tiếng anh cho con gái cute
Tên tiếng anh cho con gái
- Eirlys: Hạt tuyết
- Anthea: Như hoa
- Pandora: Được ban phước
- Sterling: Ngôi sao nhỏ
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
- Cosima: Hài hòa, xinh đẹp
- Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm
- Selena: Mặt trăng, nguyệt
- Layla: Màn đêm
- Roxana: Ánh sáng, bình minh
- Stella: Vì sao, tinh tú
- Binky: Rất dễ thương
- Bridget: Sức mạnh, quyền lực
- Ula: Viên ngọc của biển cả
Đặt tên tiếng anh cho con gái bắt đầu bằng chữ A
- Alma: Tử tế, tốt bụng
- Alethea: Sự thật
- Agnes: Trong sáng
- Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Alice: Người phụ nữ cao quý
- Adele: Cao quý
- Almira: Công chúa
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Arianne: Rất thánh thiện
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Anthea: Như hoa
- Aurora: Bình minh
- Azure: Bầu trời xanh bao la
- Alida: Chú chim nhỏ
- Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
- Annabella: Xinh đẹp
- Amanda: Đáng yêu
- Amaryllis: Niềm vui
- Amber: Viên ngọc quý
- Anastasia: Người tái sinh
- Andrea: Dịu dàng, nữ tính
- Angela: Thiên thần
- Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
- Anita: Duyên dáng và phong nhã
- Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng
- Annette: Một biến thể của tên Anne
- Anthea: Như một loài hoa
- Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
- Audrey: Khỏe mạnh
Đặt tên tiếng anh cho con gái bắt đầu bằng chữ T
- Titus: Danh giá
- Tatum: Sự bất ngờ
- Theodora: Nữ thần công lý
- Talia: Sương của trời
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinhTaylor
- Tacara: Người xinh đẹp
- Taciana: Tha thứ
- Tacy: Sự yên tĩnh
- Taelor: Cô gái ngọt ngào
- Tahki: Lạnh
- Tamara: Cây cọ
- Theodore: Món quà của Chúa
- Taahira: Tinh khiết, trong sạch
- Tabatha: Ngọt ngào, nhẹ nhàng
- Tiffany: Sự xuất hiện của Thiên Chúa
- Tammera: Ấm áp, nhẹ nhàng
- Treasure: Báu vật
- Thalia: Khen ngợi
- Tamma: Không tỳ vết
Đặt tên tiếng anh cho con gái bắt đầu bằng chữ H
- Hachi: Dòng sông
- Hadiya: Món quà
- Hadassah: Cây sim
- Hadara: Xinh đẹp
- Hadley: Đồng cỏ
- Hafwwen: Mùa hạ dịu dàng
- Hagar: Chối bỏ
- Hahau: Giọt sương
- Haido: Sự nũng nịu
- Honesta: Thật thà, chân thật
- Honey: Ngọt ngào
- Hoolana: Hạnh phúc
- Hope: Khát khao
- Hopi: Hòa bình
- Hoshi: Ngôi sao
- Hyacinth: Bông hoa; màu tím. thực vật
- Humita: Hạt ngô
- Hesper: Màn đêm
- Hesper: Ngôi sao đêm
- Huberta: Tâm hồn tươi sáng; trái tim
- Hestia: Ngôi sao; cây sim
- Hialeah: Đồng cỏ đẹp
- Hiawasee: Đồng cỏ
- Hiawatha: Dòng sông
- Hika: Con gái
- Hilary: Tươi cười, vui vẻ
- Hine: Cô gái nhỏ
- Hiriwa: Mảnh vụn
- Hisa: Sự sống dài
- Hanya: Đá
- Harlene: Thỏ rừng
- Harmony: Sự pha trộn tuyệt đẹp
- Hasia: Được Chúa bảo vệ
- Hasina: Tốt lành
- Hathor: Nữ thần bầu trời
- Haukea: Tuyết
- Hausu: Chú gấu nhỏ
- Hawa: Tình yêu, hơi thở của cuộc sống
- Haya: Khiêm tốn
- Hayat: Cuộc sống
- Haylla: Món quà không mong đợi
- Hazel: Ánh sáng màu vàng
- Haidee: Khiêm tốn
- Haiwee: Chim bồ câu
- Hala: Đẹp mặn mà
- Halcyon: Biển
- Halia: Yêu dấu
- Halima: Nhẹ nhàng
- Halona: May mắn
- Hana: Nở hoa
- Hanaka: Bông hoa nhỏ
- Hanifah: Niềm tin
Trên đây là những cái tên phổ biến được nhiều bậc phụ huynh chọn lựa cho những cô công chúa nhỏ của mình. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp những thông tin cần thiết giúp bạn tìm thấy những tên tiếng anh cho con gái mình thật ý nghĩa.