Giá xe Honda Air Blade 2023, phiên bản, thông số (04/23)
HONDA AIR BLADE 2023
TIÊU CHUẨN
ĐẶC BIỆT
Khối lượng (kg)
113
Dài x Rộng x Cao (mm)
1.887 x 687 x 1.092
Khoảng cách trục bánh xe (mm)
1.286
Độ cao yên (mm)
775
Khoảng sáng gầm xe (mm)
141
Kích cỡ lốp trước/sau
Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90
Dung tích bình xăng (L)
4,4
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất (hp @ rpm)
11,8hp @ 8.500rpm
Mô-men xoắn (Nm @ rpm)
11,3Nm @ 6.500rpm
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,26L/100km
Hộp số
Vô cấp
Loại truyền động
Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động
Điện
Dung tích xy-lanh
124,8cc
Đường kính x Hành trình pít tông (mm)
53,5 x 55,5
Tỷ số nén
11,5:1