I wash myself nghĩa là gì?

Các ví dụ của I wash myself

Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến “I wash myself”:

I wash myself.

Tôi tự tắm rửa lấy.

I wash my face.

Tôi rửa mặt.

I will wash up.

Tôi sẽ rửa chén bát.

I go and wash it.

Tôi đi rửa sạch nó.

I take a hair wash.

Tôi gội đầu.

I wash clean muddy boots.

Tôi rửa sạch sẽ đôi ủng đầy bùn.

Should I wash my car?

Tôi có nên rửa xe không?

I scared myself sometimes

đôi khi tôi còn sợ chính bản thân mình

I am ashamed myself.

Tôi xấu hổ với chính mình

I learn by myself.

Tôi tự học.

I practise myself incessantly.

Tôi không ngừng rèn luyện bản thân mình.

I scare myself.

Tôi sợ chính bản thân mình.

I shouted myself hoarse.

Tôi đã la hét đến khản cổ.

I snored myself awake.

Tôi đã tỉnh giấc vì tiếng ngáy của mình.

I teach myself.

Tôi tự học.

I overjumped myself.

Tôi đã nhảy sái gân.

I found myself again.

Tôi đã tìm lại bản thân mình.

I believe in myself.

Tôi tin tưởng vào bản thân mình.

May I introduce myself.

Cho phép tôi tự giới thiệu.

I blame myself.

Lỗi tại tôi cả.

Alternate Text Gọi ngay