Máy kiểm tra mã vạch Webscan TruCheck Optima
Máy kiểm tra mã vạch Webscan TruCheck Optima
Xác minh mã vạch 1D lẫn 2D sẽ trở nên đơn giản hơn nhờ vào máy kiểm tra mã vạch Webscan TruCheck Optima. Thiết bị sở hữu thiết kế cầm tay tiện dụng, linh hoạt, hỗ trợ bạn trong việc di chuyển và xác minh mã vạch tại các vị trí mà bạn mong muốn. Với độ rộng trường xác minh là 3 inch cùng với nguồn sáng có khả năng chiếu sáng tích hợp giúp Webscan TruCheck Optima xác minh mã vạch một cách nhanh chóng, hiệu quả và chính xác nhất.
Tính năng của TruCheck Optima
Máy kiểm tra mã vạch Webscan TruCheck Optima là thiết bị cầm tay kết nối với PC qua cổng USB đơn giản, thuận tiện, dễ dàng. Để xác minh các mã vạch 1D và 2D, bạn chỉ cần đặt hình ảnh mã vạch lên trên vùng quét và nhấn nút. Ngay lập tức, kết quả xác minh sẽ được hiển thị rõ ràng, súc tích.
Kết quả xác minh được truy nguyên theo tiêu chuẩn NIST, được thực hiện chỉ trong vài giây, đảm bảo cho kết quả kiểm tra là chính xác.
Kích thước nhỏ gọn, cấu trúc chắn chắn, bạn dễ dàng di chuyển đến bất cứ vị trí nào mà bạn mong muốn.
Thông số kỹ thuật của TruCheck Optima
– Các loại mã vạch: Symbologies: Data Matrix, QR Code, Aztec Code, MaxiCode, GS1- DataBar (formerly RSS), GS1-Composite Symbology, UPC/EAN, Code 128, ITF-14, I25, Code 39, TLC-39, Codabar, PDF 417, Micro PDF 417 (limited to Field of View size), Pharmacode, MSI/Plessey
– Trường quét:
Version
Field of View
Min X Dim
Optima +Plus
75x56mm
7.5 mil
Optima HD
51x38mm
6.6 mil
Optima VHD
31x23mm
3.3 mil
– Tùy chọn:
-
GS1 Calibrated Conformance Test Card
-
Extended Service Plans
– Nguồn sáng: Narrow band 660nm LED
– Đặc điểm:
-
Hình ảnh CCD với chiếu sáng tích hợp
-
Giao diện USB với PC
-
Phân loại ISO, AS 9192, AIM DPM
-
Xuất dữ liệu sang máy in, tệp PDF hoặc Excel
-
Phần mềm dễ dàng nâng cấp
-
Hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn theo dõi NIST
-
Phân tích và xác định các định dạng dữ liệu theo tiêu chuẩn ngành
-
Kích thước khẩu độ có thể thay đổi
– Phân tích/phân loại thông số: Full ISO 15415 Grading A, B, C, D, F: Unused Error Correction, Modulation, Axial non-uniformity, Grid non-uniformity, Symbol Contrast, Reference Decode, Finder Pattern Damage, Bar Width Growth (X and Y), Quiet Zone, AIM DPM Grading: Cell Contrast, Cell Mod.
– Tính chất vật lý:
-
Kích thước: 8.0” x 6.0” x 7.5”
-
Trọng lượng: 3 lbs (1.361 kg)
– Môi trường:
-
Nhiệt độ: 0 – 40°C
-
Độ ẩm: 5 – 95% không ngưng tụ
– Sự phù hợp:
-
ISO 15415, 15426-2
-
MIL-STD 130 (L through N)
-
ISO 16022, 18004, 16023, 24778
-
AIQG AS9132
-
AIM DPM (only 45Q)