Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM inverter 5Hp – ĐẠI LÝ MÁY LẠNH GIÁ SỈ
Công suất
2Hp
2.5Hp
3Hp
4Hp
5Hp
5.5Hp
Tên sản phẩm
Dàn lạnh
FCF50CVM
FCF60CVM
FCF71CVM
FCF100CVM
FCF125CVM
FCF140CVM
Dàn nóng
RZP50CV2V
R2P60CV2V
RZP71CV2V
RZP100CVM
RZP123CVM
RZP140CVM
Nguồn điện
Dàn nóng
1 Pha. 220V. 50Hz
1 Pha. 220-240V / 220-230V. 50Hz /60Hz
Công suất lạnh
Định mức (Tối thiểu–Tối đa)
kW
5.0
3.2-5.6
6.0
(32-6.0)
7.1
(12-8.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.6
(5.7-14.0)
14 0
(6.2- 5.5)
Btu/h
17.100
(10.900-18.100)
20.500
(10.900-20.500)
24.200
(10.800-2/.410)
34.100
(17.100-28.200)
42.700
(19.500-47.800)
47.800
121.200-02.800)
Công suất điện tiêu thụ làm lạnh
kW
1.14
1.53
1.93
2.97
4.18
5.47
COP
w/w
4.39
3.92
3.68
3.37
299
2.56
CSPF
Wh/Wh
6.60
6.31
6.17
6.50
5.15
5.00
Dàn lạnh
Màu sắc
Thiết bị
Mặt nạ trang trí
Màu sắc trắng sáng
Lưu lưọng gió (cao/TB/Thấp)
M3/phút
23/21/18-5/16/13.5
345 / 31.0 / 27.5 / 240/ 20.0
36 5 / 33.0/29.0/25.0 / 21.0
cfm
812/741/663/365/477
1.218/1.094 / 971 /847/706
1.288 / 1.166 / 1.024/883/741
Độ ồn (cao/TB/Thấp)
dB(A)
37.0 / 34.5:32.0/29.5/27.5
45.0 / 41.5 / 38/ 35/32.5
46 0 / 43.0/40 0 / 36.0 / 32.5
Kích thước
(Cao/rộng/dày)
Thiết bị
mm
256x840x810
298x840x840
Mặt nạ trang trí
mm
50X950X950
Trọng lưọng máy
Thiết bị
kg
22 1 24
Mặt nạ trang trí
kg
5.6
Dải hoạt động
*CWB
14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc
Mau trắng ngà
Dàn tản nhiệt
Loại
Micro channel
Máy nén
Loại
Sving dạng kín
Công suất động cơ
kW
1.3
1.6
2.4
Mức nạp môi chất lạnh (R32)
kg
1.2 (đã nạp cho 30m)
1.3 (đã nạp cho 30m)
1.9 (đã nạp cho 30m)
Độ ồn
Làm lạnh
dB(A)
48
49
52/54
Chế độ vận hành đêm
dB(A)
44
45
Kích thưóc (Cao*Rộng*Dầy)
mm
595x845x350
695x930x350
990X940X320
Trọng lượng máy
*9
41
46
64
Dải hoat động
*CDB
21 đốn 46
Ống nối
Lỏng (Loe)
mm
Phi 9.5
Lỏng (Loe)
mm
Phi 15.9
Ống xả
Dàn lạnh
mm
VP25
Dàn nóng
mm
Phi 23
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị
m
50 (Chiều dài tuơng đưong)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt
m
30
Cách nhiệt
Cả ống hơi và ống lỏng