Quá khứ của Be là gì? Một số ví dụ – Trường Tiểu học Thủ Lệ
Quá khứ của Be là gì? Một số ví dụ
Động từ Be là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, không ai học tiếng Anh mà không biết đến động từ này. Dù là môi trường học đường, hay tại nơi làm việc, dù là bất kỳ đâu bạn cũng sẽ thường xuyên bắt gặp động từ này. Vậy quá khứ của Be là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Be? Mọi thông tin bạn cần biết đều được chúng tôi tổng hợp trong bài viết dưới đây.
Bạn đang xem: Quá khứ của Be là gì? Một số ví dụ
Quá khứ của Be là gì? Một số ví dụ
Quá khứ của Be là gì?
Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ be was, were been thì là ở, có, tồn tại,….
Ví dụ:
- He is a teacher
- He was a teacher ten years ago
- Jim has been here for six years
Phiên âm của từ Be:
- Present simple: be – /bi/
- Quá khứ đơn: was – /wəz/
- Quá khứ đơn: were – /wər/
- Quá khứ phân từ: been – /bɪn/
Một số động từ bất quy tắc thông dụng
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ 1 have had had có, sở hữu 2 do did done làm 3 say said said nói 4 come came come đến 5 get got got nhận, nhận được 6 go went gone đi, di chuyển 7 make made made tạo ra, làm ra 8 take took taken mang, lấy 9 think thought thought suy nghĩ, nghĩ
Cách chia thì với động từ Be
Bảng chia động từ Số Số it Số nhiều Ngôi I You He/She/It We You They Hiện tại đơn am are is are are are Hiện tại tiếp diễn am being are being is being are being are being are being Quá khứ đơn was were was were were were Quá khứ tiếp diễn was being were being was being were being were being were being Hiện tại hoàn thành have been have been has been have been have been have been Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been being have been being has been being have been being have been being have been being Quá khứ hoàn thành had been had been had been had been had been had been QK hoàn thành Tiếp diễn had been being had been being had been being had been being had been being had been being Tương Lai will be will be will be will be will be will be TL Tiếp Diễn will be being will be being will be being will be being will be being will be being Tương Lai hoàn thành will have been will have been will have been will have been will have been will have been TL HT Tiếp Diễn will have been being will have been being will have been being will have been being will have been being will have been being Điều Kiện Cách Hiện Tại would be would be would be would be would be would be Conditional Perfect would have been would have been would have been would have been would have been would have been Conditional Present Progressive would be being would be being would be being would be being would be being would be being Conditional Perfect Progressive would have been being would have been being would have been being would have been being would have been being would have been being Present Subjunctive be be be be be be Past Subjunctive was/were was/were was/were was/were was/were was/were Past Perfect Subjunctive had been had been had been had been had been had been Imperative be Let′s be be
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tiếng Anh