Quá khứ của “be” là gì? Chi tiết cách dùng động từ “be” ở 2 dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ
Hiện tại đơnam isare Hiện tại tiếp diễn am doingis doing are doingHiện tại hoàn thành have beenhas been have been Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been doinghas been doinghave been doingQuá khứ đơn was waswere Quá khứ tiếp diễn was doingwas doingwere doing Quá khứ hoàn thànhhad been had beenhad beenQuá khứ hoàn thành tiếp diễn had been doing had been doing had been doing Tương lai đơn will be will bewill beTương tiếp diễn will be doing will be doing will be doing Tương lai hoàn thành will have been will have been will have been Tương lai hoàn thành tiếp diễn will have been doing will have been doing will have been doing Trợ động từ can/could/may…be can/could/may…be can/could/may…be