STT |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá dịch vụ |
1 |
Đốt mụn cóc < 5 nốt |
Lần |
430,000 |
2 |
Đốt mụn cóc > 5 nốt |
Lần |
720,000 |
3 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
Lần |
970,000 |
4 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
3,500,000 |
5 |
Laser điều trị nếp nhăn (loại B: trung bình) |
Lần |
750,000 |
6 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
325,000 |
7 |
Trẻ da hóa vùng mặt (lần 3 trở lên) |
Lần |
2,600,000 |
8 |
Tẩy tàn nhang, nốt ruồi |
Lần |
490,000 |
9 |
Điện vi dòng giảm đau |
Lần |
80,000 |
10 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
50,000 |
11 |
Điều trị bằng sóng siêu âm |
Lần |
50,000 |
12 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
40,000 |
13 |
Đo tầm vận động khớp 1 khớp |
Lần |
30,000 |
14 |
Kỹ thuật taping Kinésio (chưa kể vật liệu) |
Lần |
50,000 |
15 |
Nắn chỉnh và băng chân khoèo 1 chân bằng phương pháp Ponsenti (chưa kể vật liệu sử dụng) |
Lần |
70,000 |
16 |
Nắn chỉnh và băng chân khoèo 2 chân bằng phương pháp Ponsenti (chưa kể vật liệu sử dụng) |
Lần |
100,000 |
17 |
Nắn chỉnh và băng trật khớp háng (chưa kể vật liệu sử dụng) |
Lần |
70,000 |
18 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Lần |
80,000 |
19 |
Tập do cứng khớp |
Lần |
80,000 |
20 |
Tập do liệt ngoại biên |
Lần |
80,000 |
21 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
Lần |
80,000 |
22 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Lần |
30,000 |
23 |
VLTL bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
Lần |
70,000 |
24 |
VLTL cho bệnh nhân đái tháo đường. |
Lần |
100,000 |
25 |
VLTL cho các bệnh lý về cơ ( loạn dưỡng cơ, nhược cơ bẩm sinh, bệnh Charcot – Marie – Tooth ….) |
Lần |
80,000 |
26 |
VLTL cho tật vẹo cổ do cơ |
Lần |
60,000 |
27 |
VLTL cho viêm khớp thái dương – Hàm |
Lần |
60,000 |
28 |
VLTL điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sanh |
Lần |
120,000 |
29 |
VLTL hội chứng ống cổ tay |
Lần |
80,000 |
30 |
VLTL sau mổ vi phẩu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm. |
Lần |
100,000 |
31 |
VLTL sau phẩu thuật bàn tay |
Lần |
120,000 |
32 |
VLTL trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa. |
Lần |
80,000 |
33 |
VLTL trường hợp viêm gân De Quervain |
Lần |
80,000 |
34 |
VLTL và PHCN cho bệnh viêm đa rễ thần kinh |
Lần |
80,000 |
35 |
VLTL và PHCN cho trẻ chậm phát triển trí tuệ |
Lần |
80,000 |
36 |
VLTL và PHCN cho trẻ vẹo cột sống |
Lần |
80,000 |
37 |
VLTL và PHCN sau mổ vi phẫu nối gân |
Lần |
120,000 |
38 |
VLTL và PHCN sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên |
Lần |
150,000 |
39 |
VLTL và PHCN trật khớp vai |
Lần |
120,000 |
40 |
VLTL và PHCN trong viêm cột sống dính khớp |
Lần |
80,000 |
41 |
VLTL và PHCN viêm quanh khớp vai |
Lần |
160,000 |
42 |
VLTL viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
80,000 |
43 |
Xoa bóp trị liệu – di động mô mềm vùng lớn |
Lần |
60,000 |
44 |
Tập luyện dáng đi |
Lần |
80,000 |
45 |
Tập thăng bằng |
Lần |
60,000 |
46 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
2,800,000 |
47 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
4,000,000 |
48 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Lần |
3,900,000 |
49 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
Lần |
4,700,000 |
50 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
Lần |
4,083,000 |
51 |
Cắt hẹp bao quy đầu (tiểu phẫu) |
Lần |
1,500,000 |
52 |
Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng |
Lần |
4,800,000 |
53 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Lần |
2,709,000 |
54 |
Dẫn lưu túi mật |
Lần |
2,634,000 |
55 |
Chọc dịch màng bụng |
Lần |
410,000 |
56 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
Lần |
252,000 |
57 |
Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán |
Lần |
2,200,000 |
58 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
2,709,000 |
59 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
Lần |
2,800,000 |
60 |
Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma |
Lần |
1,000,000 |
61 |
Khâu da thì 2 (tiểu phẫu) |
Lần |
660,000 |
62 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
Lần |
3,228,000 |
63 |
Lấy buồng tiêm dưới da |
Lần |
800,000 |
64 |
Mở đường rò |
Lần |
2,200,000 |
65 |
Bóc nhân tuyến giáp |
Lần |
3,400,000 |
66 |
Phẫu thuật Cắt bán phần dạ dày |
Lần |
4,845,000 |
67 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần |
4,119,000 |
68 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu mỡ, bã đậu >= 10cm) |
Lần |
2,800,000 |
69 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,753,000 |
70 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
Lần |
4,200,000 |
71 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
Lần |
6,850,000 |
72 |
Cắt dạ dày hình chêm |
Lần |
4,681,000 |
73 |
Phẫu thuật Cắt dạ dày sau nối vị tràng |
Lần |
7,155,000 |
74 |
Phẫu thuật Cắt dạ dày, phẫu thuật lại |
Lần |
7,155,000 |
75 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
Lần |
4,414,000 |
76 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
Lần |
5,500,000 |
77 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
Lần |
4,414,000 |
78 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Lần |
4,800,000 |
79 |
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật |
Lần |
5,000,000 |
80 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Lần |
4,573,000 |
81 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
Lần |
6,850,000 |
82 |
Phẫu thuật Cắt giảm tuyến giáp trong bệnh Basedow |
Lần |
4,200,000 |
83 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
Lần |
4,200,000 |
84 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 |
Lần |
5,500,000 |
85 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
2,800,000 |
86 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung – hỗng tràng |
Lần |
6,600,000 |
87 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2,800,000 |
88 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng (viêm phúc mạc khu trú) |
Lần |
3,500,000 |
89 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng (viêm phúc mạc toàn thể) |
Lần |
3,500,000 |
90 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
Lần |
7,437,000 |
91 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
Lần |
4,200,000 |
92 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
Lần |
5,421,000 |
93 |
Phẫu thuật Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
Lần |
2,532,000 |
94 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ – hỗng tràng |
Lần |
5,000,000 |
95 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
3,228,000 |
96 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
Lần |
4,237,000 |
97 |
Cắt túi thừa tá tràng |
Lần |
4,105,000 |
98 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Lần |
4,614,000 |
99 |
Cắt nang giáp móng |
Lần |
4,200,000 |
100 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Lần |
4,700,000 |
101 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
Lần |
3,261,000 |
102 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
Lần |
4,000,000 |
103 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2,796,000 |
104 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
Lần |
3,400,000 |
105 |
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị |
Lần |
4,200,000 |
106 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
Lần |
4,200,000 |
107 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
Lần |
3,228,000 |
108 |
Cắt u nhái sàn miệng |
Lần |
500,000 |
109 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
Lần |
4,238,000 |
110 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
Lần |
4,237,000 |
111 |
Đóng mở thông ruột non |
Lần |
4,105,000 |
112 |
Phẫu thuật Faive ( Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) |
Lần |
2,200,000 |
113 |
Phẫu thuật Khâu lỗ rò manh tràng |
Lần |
3,414,000 |
114 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
Lần |
4,200,000 |
115 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
Lần |
4,200,000 |
116 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Lần |
4,200,000 |
117 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non (có hậu môn nhân tạo) |
Lần |
4,200,000 |
118 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non (không làm hậu môn nhân tạo) |
Lần |
4,200,000 |
119 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
3,500,000 |
120 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
Lần |
4,443,000 |
121 |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
2,494,000 |
122 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Lần |
3,500,000 |
123 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Lần |
4,443,000 |
124 |
Nối nang tụy với dạ dày |
Lần |
4,200,000 |
125 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
Lần |
4,200,000 |
126 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
Lần |
5,000,000 |
127 |
Nối ống mật chủ – hỗng tràng |
Lần |
5,000,000 |
128 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
Lần |
5,000,000 |
129 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
Lần |
5,000,000 |
130 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
Lần |
4,390,000 |
131 |
Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa khu trú |
Lần |
3,500,000 |
132 |
Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa toàn thể |
Lần |
3,500,000 |
133 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Lần |
4,000,000 |
134 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Lần |
4,191,000 |
135 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
Lần |
4,261,000 |
136 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tá tràng |
Lần |
4,191,000 |
137 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
Lần |
4,700,000 |
138 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
Lần |
4,220,000 |
139 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Lần |
4,000,000 |
140 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
Lần |
3,414,000 |
141 |
Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ qua ống túi mật |
Lần |
3,500,000 |
142 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
Lần |
3,400,000 |
143 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
Lần |
4,200,000 |
144 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang |
Lần |
4,191,000 |
145 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy – hỗng tràng |
Lần |
4,200,000 |
146 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non |
Lần |
4,191,000 |
147 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
Lần |
2,300,000 |
148 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
Lần |
2,400,000 |
149 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
Lần |
2,447,000 |
150 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch rốn gan |
Lần |
4,200,000 |
151 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen |
Lần |
5,727,000 |
152 |
Nối túi mật – hỗng tràng |
Lần |
4,343,000 |
153 |
Nối vị tràng |
Lần |
4,105,000 |
154 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Lần |
3,228,000 |
155 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3,228,000 |
156 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
3,228,000 |
157 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Lần |
3,400,000 |
158 |
Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật |
Lần |
5,000,000 |
159 |
Phẫu thuật Tạo hình dây thắng |
Lần |
455,000 |
160 |
Rạch thoát mủ ổ áp xe trong ổ bụng |
Lần |
2,709,000 |
161 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Lần |
3,400,000 |
162 |
Soi đường mật kiểm tra sau rút ống dẫn lưu kehr |
Lần |
2,500,000 |
163 |
Phẫu thuật cắt Bướu máu < 2cm (Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) |
Lần |
500,000 |
164 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
Lần |
4,623,000 |
165 |
Chọc hút nang tuyến giáp |
Lần |
250,000 |
166 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị rốn và khe hở thành bụng (mổ nội soi) |
Lần |
4,200,000 |
167 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
Lần |
4,500,000 |
168 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
Lần |
7,200,000 |
169 |
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng |
Lần |
4,237,000 |
170 |
Cắt đại tràng trái nối ngay |
Lần |
4,414,000 |
171 |
Cắt đại tràng phải nối ngay |
Lần |
4,414,000 |
172 |
Lấy u phúc mạc |
Lần |
5,430,000 |
173 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Lần |
3,228,000 |
174 |
Phẫu thuật lấy dị vật ống tiêu hóa |
Lần |
4,200,000 |
175 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
Lần |
3,400,000 |
176 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải |
Lần |
4,200,000 |
177 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái |
Lần |
4,200,000 |
178 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Lần |
4,200,000 |
179 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
Lần |
4,200,000 |
180 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
4,008,000 |
181 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Lần |
2,847,000 |
182 |
Khâu da thì 2 (phòng mổ) |
Lần |
2,200,000 |
183 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
Lần |
2,200,000 |
184 |
Cắt u nang bao hoạt dịch |
Lần |
2,800,000 |
185 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Lần |
3,706,000 |
186 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Lần |
3,706,000 |
187 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
Lần |
4,200,000 |
188 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
Lần |
4,200,000 |
189 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
Lần |
4,200,000 |
190 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,708,000 |
191 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (tiểu phẫu) |
Lần |
550,000 |
192 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (phòng mổ) |
Lần |
2,200,000 |
193 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
Lần |
4,700,000 |
194 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
Lần |
4,200,000 |
195 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
1,500,000 |
196 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
1,500,000 |
197 |
Nẹp bột đùi cẳng bàn chân |
Lần |
530,000 |
198 |
Cắt u xương, sụn |
Lần |
3,706,000 |
199 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
Lần |
3,706,000 |
200 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
Lần |
3,400,000 |
201 |
Phẫu thuật Sửa sẹo |
Lần |
3,500,000 |
202 |
Sinh thiết xương ( Sinh thiết hạch, u) |
Lần |
2,000,000 |
203 |
Tháo bột |
Lần |
60,000 |
204 |
Nẹp bột cẳng bàn chân (phải) |
Lần |
300,000 |
205 |
Nẹp bột cẳng bàn tay (trái) |
Lần |
300,000 |
206 |
Nẹp bột cẳng bàn tay (phải) |
Lần |
300,000 |
207 |
Nẹp bột cánh cẳng bàn tay (trái) |
Lần |
300,000 |
208 |
Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai trái (Nẹp bột các loại, không nắn) |
Lần |
400,000 |
209 |
Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai phải (Nẹp bột các loại, không nắn) |
Lần |
400,000 |
210 |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
500,000 |
211 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
450,000 |
212 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
500,000 |
213 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
500,000 |
214 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
500,000 |
215 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
500,000 |
216 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
260,000 |
217 |
Tiêm khớp háng |
Lần |
260,000 |
218 |
Tiêm khớp cổ chân |
Lần |
260,000 |
219 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Lần |
260,000 |
220 |
Tiêm khớp cổ tay |
Lần |
260,000 |
221 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
Lần |
260,000 |
222 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
Lần |
260,000 |
223 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Lần |
260,000 |
224 |
Tiêm khớp vai |
Lần |
260,000 |
225 |
Tiêm khớp ức đòn |
Lần |
260,000 |
226 |
Tiêm khớp ức – sườn |
Lần |
260,000 |
227 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Lần |
260,000 |
228 |
Tiêm khớp cùng chậu |
Lần |
400,000 |
229 |
Cắt u bao gân |
Lần |
2,800,000 |
230 |
Thắt trĩ độ I, II (02 búi) |
Lần |
400,000 |
231 |
Thắt trĩ độ I, II (03 búi) |
Lần |
450,000 |
232 |
Thủ thuật trĩ tắc mạch |
Lần |
400,000 |
233 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
Lần |
3,500,000 |
234 |
Thắt trĩ bằng dây cao su |
Lần |
280,000 |
235 |
Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối loạn vận động (Dysport, Botox…) (cơ mu trực tràng) |
Lần |
2,200,000 |
236 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
3,500,000 |
237 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
Lần |
2,532,000 |
238 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
Lần |
3,000,000 |
239 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
Lần |
2,532,000 |
240 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Lần |
2,532,000 |
241 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
Lần |
1,500,000 |
242 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
Lần |
2,532,000 |
243 |
Phẫu thuật Longo ( mê) |
Lần |
3,500,000 |
244 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Lần |
3,500,000 |
245 |
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột |
Lần |
3,800,000 |
246 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên |
Lần |
2,224,000 |
247 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
Lần |
3,530,000 |
248 |
Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng |
Lần |
2,200,000 |
249 |
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) |
Lần |
2,200,000 |
250 |
Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele |
Lần |
2,800,000 |
251 |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) |
Lần |
3,500,000 |
252 |
Phẫu thuật Tạo hình cơ nâng hậu môn |
Lần |
3,500,000 |
253 |
Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn |
Lần |
3,500,000 |
254 |
Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn |
Lần |
3,500,000 |
255 |
Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn |
Lần |
3,500,000 |
256 |
Phẫu thuật tạo hình hậu môn |
Lần |
3,500,000 |
257 |
Các phẫu thuật trực tràng khác |
Lần |
2,000,000 |
258 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
Lần |
400,000 |
259 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,532,000 |
260 |
Phẫu thuật Điều trị sa trực tràng đường tầng sinh môn có cắt ruột |
Lần |
6,651,000 |
261 |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
3,500,000 |
262 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Lần |
3,500,000 |
263 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
Lần |
3,000,000 |
264 |
Đốt nhân giáp bằng sóng cao tần – RFA Bướu giáp |
Lần |
5,000,000 |
265 |
Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng Laser (1 chân) |
Lần |
6,000,000 |
266 |
Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng Laser (2 chân) |
Lần |
7,000,000 |
267 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
Lần |
4,720,000 |
268 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
Lần |
3,500,000 |
269 |
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII |
Lần |
6,948,000 |
270 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
Lần |
6,600,000 |
271 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
Lần |
550,000 |
272 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
600,000 |
273 |
Cấy thuốc tránh thai (loại một nang) |
Lần |
3,250,000 |
274 |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) |
Lần |
1,250,000 |
275 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
Lần |
5,000,000 |
276 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
5,500,000 |
277 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm /BN có vết mổ cũ |
Lần |
5,000,000 |
278 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
4,200,000 |
279 |
Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
Lần |
3,400,000 |
280 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Lần |
4,200,000 |
281 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Lần |
2,715,000 |
282 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
Lần |
5,020,000 |
283 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) + nạo lòng tử cung |
Lần |
3,616,000 |
284 |
Khoét chóp cổ tử cung |
Lần |
2,715,000 |
285 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
Lần |
4,899,000 |
286 |
Phẫu thuật điều trị lạc nội mạc tử cung (mổ hở) |
Lần |
3,400,000 |
287 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Lần |
5,020,000 |
288 |
Phẫu thuật Sửa thành trước âm đạo |
Lần |
2,200,000 |
289 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Lần |
3,674,000 |
290 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,200,000 |
291 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
5,742,000 |
292 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Lần |
6,065,000 |
293 |
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái |
Lần |
2,912,000 |
294 |
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ phải |
Lần |
2,912,000 |
295 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây tê) |
Lần |
8,500,000 |
296 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai-gây tê) |
Lần |
9,500,000 |
297 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần-gây tê) |
Lần |
9,000,000 |
298 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần-gây tê) |
Lần |
9,500,000 |
299 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần-gây tê) |
Lần |
10,000,000 |
300 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) (gây tê) |
Lần |
10,000,000 |
301 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (gây tê) |
Lần |
10,000,000 |
302 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây mê) |
Lần |
9,500,000 |
303 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai-gây mê) |
Lần |
10,500,000 |
304 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần-gây mê) |
Lần |
10,000,000 |
305 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần-gây mê) |
Lần |
10,500,000 |
306 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần-gây mê) |
Lần |
11,000,000 |
307 |
Đẻ thường (Đỡ đẻ thường ngôi chỏm) |
Lần |
4,500,000 |
308 |
Đẻ khó (sanh giúp) ( Forceps hoặc Giác hút sản khoa) |
Lần |
5,500,000 |
309 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
600,000 |
310 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
800,000 |
311 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Lần |
1,000,000 |
312 |
Phẫu thuật Sửa thành trước và thành sau âm đạo |
Lần |
4,400,000 |
313 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây mê) |
Lần |
9,500,000 |
314 |
Phẫu thuật Sửa thành sau âm đạo |
Lần |
2,200,000 |
315 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần – gây tê) |
Lần |
9,000,000 |
316 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần – gây tê) |
Lần |
9,500,000 |
317 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >= 3 lần – gây tê) |
Lần |
10,000,000 |
318 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần – gây mê) |
Lần |
10,000,000 |
319 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần – gây mê) |
Lần |
10,500,000 |
320 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >=3 lần – gây mê) |
Lần |
11,000,000 |
321 |
phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
800,000 |
322 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (02 bên) |
Lần |
6,500,000 |
323 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Lần |
4,600,000 |
324 |
Nạo VA |
Lần |
350,000 |
325 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Merocel (1 bên) |
Lần |
410,000 |
326 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
200,000 |
327 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
Lần |
509,000 |
328 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
4,800,000 |
329 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần |
Lần |
4,992,000 |
330 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê ( bằng dao điện) |
Lần |
3,679,000 |
331 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
Lần |
2,800,000 |
332 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
Lần |
4,992,000 |
333 |
Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống |
Lần |
7,400,000 |
334 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
Lần |
4,700,000 |
335 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
Lần |
4,200,000 |
336 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng (gây mê) |
Lần |
4,200,000 |
337 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
Lần |
4,495,000 |
338 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
Lần |
4,495,000 |
339 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
Lần |
3,500,000 |
340 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Lần |
3,148,000 |
341 |
Chỉnh hình xương mặt |
Lần |
4,700,000 |
342 |
Đặt ống thông khí hòm tai |
Lần |
3,020,000 |
343 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Lần |
2,723,000 |
344 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái |
Lần |
2,723,000 |
345 |
Phẫu thuật khâu lưỡi gà |
Lần |
2,800,000 |
346 |
Phẫu thuật lấy u mũi |
Lần |
2,000,000 |
347 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai (1 bên) |
Lần |
350,000 |
348 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Lần |
2,000,000 |
349 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Lần |
4,000,000 |
350 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
Lần |
2,657,000 |
351 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
Lần |
2,800,000 |
352 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Lần |
2,000,000 |
353 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
Lần |
9,361,000 |
354 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
Lần |
8,949,000 |
355 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
Lần |
6,021,000 |
356 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán |
Lần |
4,809,000 |
357 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Lần |
600,000 |
358 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
Lần |
4,809,000 |
359 |
Mổ dò khe mang các loại |
Lần |
3,500,000 |
360 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
Lần |
9,400,000 |
361 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
Lần |
7,200,000 |
362 |
Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII |
Lần |
6,600,000 |
363 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
Lần |
5,177,000 |
364 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
Lần |
5,177,000 |
365 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
Lần |
4,200,000 |
366 |
Tạo hình ống tai ngoài phần xương |
Lần |
4,700,000 |
367 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh (gây tê/ gây mê) |
Lần |
4,200,000 |
368 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
Lần |
7,920,000 |
369 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây thần kinh thị giác |
Lần |
8,782,000 |
370 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
Lần |
8,782,000 |
371 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Lần |
8,782,000 |
372 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
Lần |
3,738,000 |
373 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
Lần |
7,200,000 |
374 |
Xông họng |
Lần |
70,000 |
375 |
Xông mũi |
Lần |
70,000 |
376 |
Phun khí dung |
Lần |
50,000 |
377 |
Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu |
Lần |
4,115,000 |
378 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm |
Lần |
4,809,000 |
379 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
Lần |
2,500,000 |
380 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
Lần |
3,679,000 |
381 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
Lần |
3,738,000 |
382 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây mê) 1 bên |
Lần |
2,000,000 |
383 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi ( gây mê) 2 bên |
Lần |
3,000,000 |
384 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng |
Lần |
4,809,000 |
385 |
Cải thiện sẹo rỗ, nếp nhăn sâu vùng mặt (lần 1) |
Lần |
4,150,000 |
386 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
Lần |
3,000,000 |
387 |
Chấm Nitơ, AT |
Lần |
20,000 |
388 |
Chích rạch vành tai |
Lần |
300,000 |
389 |
Điều trị sẹo xấu bằng Laser (đốt) |
Lần |
530,000 |
390 |
Trẻ da hóa vùng mặt (lần 1) |
Lần |
3,300,000 |
391 |
Trẻ da hóa vùng mặt (lần 2) |
Lần |
2,900,000 |
392 |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (lông bẹn lần 1) |
Lần |
2,100,000 |
393 |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (lông bẹn lần 2) |
Lần |
1,800,000 |
394 |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (lông bẹn lần 3 trở lên) |
Lần |
1,500,000 |
395 |
Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 1) |
Lần |
2,400,000 |
396 |
Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 2) |
Lần |
2,000,000 |
397 |
Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) |
Lần |
1,550,000 |
398 |
Xóa xăm bằng Laser YaG, Rubi, IPL, … (diện tích lớn: lần 1) |
Lần |
4,100,000 |
399 |
Xóa xăm bằng Laser YaG, Rubi, IPL, … (diện tích lớn: lần 2) |
Lần |
3,700,000 |
400 |
Xóa xăm bằng Laser YaG, Rubi, IPL, … (diện tích lớn: lần 3 trở lên) |
Lần |
3,550,000 |
401 |
Tái tạo da mặt bằng Laser (1 lần) |
Lần |
1,000,000 |
402 |
Tái tạo da mặt bằng Laser (3 lần) |
Lần |
2,000,000 |
403 |
Tái tạo da mặt bằng Laser (4 lần) |
Lần |
2,500,000 |
404 |
Mát xa mặt |
Lần |
300,000 |
405 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính |
Lần |
440,000 |
406 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ |
Lần |
5,300,000 |
407 |
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân thẩm mỹ |
Lần |
8,000,000 |
408 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Lần |
18,000,000 |
409 |
Đặt máy VAC |
Lần |
200,000 |