Bảng giá dịch vụ phẫu thuật thủ thuật

STT Tên dịch vụ ĐVT  Giá dịch vụ  1 Đốt mụn cóc < 5 nốt Lần         430,000 2 Đốt mụn cóc > 5 nốt Lần         720,000 3 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn Lần         970,000 4 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần     3,500,000 5 Laser điều trị nếp nhăn (loại B: trung bình) Lần         750,000 6 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần         325,000 7 Trẻ da hóa vùng mặt (lần 3 trở lên) Lần     2,600,000 8 Tẩy tàn nhang, nốt ruồi Lần         490,000 9 Điện vi dòng giảm đau Lần           80,000 10 Điều trị bằng sóng ngắn Lần           50,000 11 Điều trị bằng sóng siêu âm Lần           50,000 12 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần           40,000 13 Đo tầm vận động khớp 1 khớp Lần           30,000 14 Kỹ thuật taping Kinésio (chưa kể vật liệu) Lần           50,000 15 Nắn chỉnh và băng chân khoèo 1 chân bằng phương pháp Ponsenti (chưa kể vật liệu sử dụng) Lần           70,000 16 Nắn chỉnh và băng chân khoèo 2 chân bằng phương pháp Ponsenti (chưa kể vật liệu sử dụng) Lần         100,000 17 Nắn chỉnh và băng trật khớp háng (chưa kể vật liệu sử dụng) Lần           70,000 18 Điều trị bằng sóng xung kích Lần           80,000 19 Tập do cứng khớp Lần           80,000 20 Tập do liệt ngoại biên Lần           80,000 21 Tập do liệt thần kinh trung ương Lần           80,000 22 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần           30,000 23 VLTL bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính Lần           70,000 24 VLTL cho bệnh nhân đái tháo đường. Lần         100,000 25 VLTL cho các bệnh lý về cơ ( loạn dưỡng cơ, nhược cơ bẩm sinh, bệnh Charcot – Marie – Tooth ….) Lần           80,000 26 VLTL cho tật vẹo cổ do cơ Lần           60,000 27 VLTL cho viêm khớp thái dương – Hàm Lần           60,000 28 VLTL điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sanh Lần         120,000 29 VLTL hội chứng ống cổ tay Lần           80,000 30 VLTL sau mổ vi phẩu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm. Lần         100,000 31 VLTL sau phẩu thuật bàn tay Lần         120,000 32 VLTL trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa. Lần           80,000 33 VLTL trường hợp viêm gân De Quervain Lần           80,000 34 VLTL và PHCN cho bệnh viêm đa rễ thần kinh Lần           80,000 35 VLTL và PHCN cho trẻ chậm phát triển trí tuệ Lần           80,000 36 VLTL và PHCN cho trẻ vẹo cột sống Lần           80,000 37 VLTL và PHCN sau mổ vi phẫu nối gân Lần         120,000 38 VLTL và PHCN sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên Lần         150,000 39 VLTL và PHCN trật khớp vai Lần         120,000 40 VLTL và PHCN trong viêm cột sống dính khớp Lần           80,000 41 VLTL và PHCN viêm quanh khớp vai Lần         160,000 42 VLTL viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần           80,000 43 Xoa bóp trị liệu – di động mô mềm vùng lớn Lần           60,000 44 Tập luyện dáng đi Lần           80,000 45 Tập thăng bằng Lần           60,000 46 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần     2,800,000 47 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần     4,000,000 48 Gỡ dính sau mổ lại Lần     3,900,000 49 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Lần     4,700,000 50 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da Lần     4,083,000 51 Cắt hẹp bao quy đầu (tiểu phẫu) Lần     1,500,000 52 Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng Lần     4,800,000 53 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan Lần     2,709,000 54 Dẫn lưu túi mật Lần     2,634,000 55 Chọc dịch màng bụng Lần         410,000 56 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần         252,000 57 Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán Lần     2,200,000 58 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Lần     2,709,000 59 Đặt buồng tiêm truyền dưới da Lần     2,800,000 60 Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma Lần     1,000,000 61 Khâu da thì 2 (tiểu phẫu) Lần         660,000 62 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần Lần     3,228,000 63 Lấy buồng tiêm dưới da Lần         800,000 64 Mở đường rò Lần     2,200,000 65 Bóc nhân tuyến giáp Lần     3,400,000 66 Phẫu thuật Cắt bán phần dạ dày Lần     4,845,000 67 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần     4,119,000 68 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu mỡ, bã đậu >= 10cm) Lần     2,800,000 69 Cắt u vú lành tính Lần     2,753,000 70 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần     4,200,000 71 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Lần     6,850,000 72 Cắt dạ dày hình chêm Lần     4,681,000 73 Phẫu thuật Cắt dạ dày sau nối vị tràng Lần     7,155,000 74 Phẫu thuật Cắt dạ dày, phẫu thuật lại Lần     7,155,000 75 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần     4,414,000 76 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Lần     5,500,000 77 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần     4,414,000 78 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần     4,800,000 79 Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật Lần     5,000,000 80 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần     4,573,000 81 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần     6,850,000 82 Phẫu thuật Cắt giảm tuyến giáp trong bệnh Basedow Lần     4,200,000 83 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Lần     4,200,000 84 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 Lần     5,500,000 85 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần     2,800,000 86 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung – hỗng tràng Lần     6,600,000 87 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần     2,800,000 88 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng (viêm phúc mạc khu trú) Lần     3,500,000 89 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng (viêm phúc mạc toàn thể) Lần     3,500,000 90 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay Lần     7,437,000 91 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Lần     4,200,000 92 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần     5,421,000 93 Phẫu thuật Cắt trĩ từ 2 búi trở lên Lần     2,532,000 94 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ – hỗng tràng Lần     5,000,000 95 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần     3,228,000 96 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel Lần     4,237,000 97 Cắt túi thừa tá tràng Lần     4,105,000 98 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần     4,614,000 99 Cắt nang giáp móng Lần     4,200,000 100 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần     4,700,000 101 Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần     3,261,000 102 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng Lần     4,000,000 103 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần     2,796,000 104 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử Lần     3,400,000 105 Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị Lần     4,200,000 106 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt Lần     4,200,000 107 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng Lần     3,228,000 108 Cắt u nhái sàn miệng Lần         500,000 109 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Lần     4,238,000 110 Đóng hậu môn nhân tạo Lần     4,237,000 111 Đóng mở thông ruột non Lần     4,105,000 112 Phẫu thuật Faive ( Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) Lần     2,200,000 113 Phẫu thuật Khâu lỗ rò manh tràng Lần     3,414,000 114 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành Lần     4,200,000 115 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần     4,200,000 116 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần     4,200,000 117 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non (có hậu môn nhân tạo) Lần     4,200,000 118 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non (không làm hậu môn nhân tạo) Lần     4,200,000 119 Làm hậu môn nhân tạo Lần     3,500,000 120 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần     4,443,000 121 Mở bụng thăm dò Lần     2,494,000 122 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần     3,500,000 123 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần     4,443,000 124 Nối nang tụy với dạ dày Lần     4,200,000 125 Nối nang tụy với hỗng tràng Lần     4,200,000 126 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần     5,000,000 127 Nối ống mật chủ – hỗng tràng Lần     5,000,000 128 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Lần     5,000,000 129 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Lần     5,000,000 130 Phẫu thuật nội soi cắt lách Lần     4,390,000 131 Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa khu trú Lần     3,500,000 132 Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa toàn thể Lần     3,500,000 133 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần     4,000,000 134 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần     4,191,000 135 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần     4,261,000 136 Phẫu thuật nội soi cắt u tá tràng Lần     4,191,000 137 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch Lần     4,700,000 138 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng Lần     4,220,000 139 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần     4,000,000 140 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần     3,414,000 141 Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ qua ống túi mật Lần     3,500,000 142 Mở thông dạ dày qua nội soi Lần     3,400,000 143 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần     4,200,000 144 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang Lần     4,191,000 145 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy – hỗng tràng Lần     4,200,000 146 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non Lần     4,191,000 147 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần     2,300,000 148 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần     2,400,000 149 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần     2,447,000 150 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch rốn gan Lần     4,200,000 151 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen Lần     5,727,000 152 Nối túi mật – hỗng tràng Lần     4,343,000 153 Nối vị tràng Lần     4,105,000 154 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần     3,228,000 155 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần     3,228,000 156 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần     3,228,000 157 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần     3,400,000 158 Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật Lần     5,000,000 159 Phẫu thuật Tạo hình dây thắng Lần         455,000 160 Rạch thoát mủ ổ áp xe trong ổ bụng Lần     2,709,000 161 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần     3,400,000 162 Soi đường mật kiểm tra sau rút ống dẫn lưu kehr Lần     2,500,000 163 Phẫu thuật cắt Bướu máu < 2cm (Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) Lần         500,000 164 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II Lần     4,623,000 165 Chọc hút nang tuyến giáp Lần         250,000 166 Phẫu thuật điều trị thoát vị rốn và khe hở thành bụng (mổ nội soi) Lần     4,200,000 167 Nong đường mật, Oddi qua nội soi Lần     4,500,000 168 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày Lần     7,200,000 169 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng Lần     4,237,000 170 Cắt đại tràng trái nối ngay Lần     4,414,000 171 Cắt đại tràng phải nối ngay Lần     4,414,000 172 Lấy u phúc mạc Lần     5,430,000 173 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần     3,228,000 174 Phẫu thuật lấy dị vật ống tiêu hóa Lần     4,200,000 175 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần     3,400,000 176 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải Lần     4,200,000 177 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái Lần     4,200,000 178 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần     4,200,000 179 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần     4,200,000 180 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần     4,008,000 181 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần     2,847,000 182 Khâu da thì 2 (phòng mổ) Lần     2,200,000 183 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm Lần     2,200,000 184 Cắt u nang bao hoạt dịch Lần     2,800,000 185 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần     3,706,000 186 Cắt u xương sụn lành tính Lần     3,706,000 187 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Lần     4,200,000 188 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần     4,200,000 189 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Lần     4,200,000 190 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần     3,708,000 191 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (tiểu phẫu) Lần         550,000 192 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (phòng mổ) Lần     2,200,000 193 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần     4,700,000 194 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần     4,200,000 195 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần     1,500,000 196 Nắn, bó bột cột sống Lần     1,500,000 197 Nẹp bột đùi cẳng bàn chân Lần         530,000 198 Cắt u xương, sụn Lần     3,706,000 199 Cắt u xương sườn 1 xương Lần     3,706,000 200 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Lần     3,400,000 201 Phẫu thuật Sửa sẹo Lần     3,500,000 202 Sinh thiết xương ( Sinh thiết hạch, u) Lần     2,000,000 203 Tháo bột Lần           60,000 204 Nẹp bột cẳng bàn chân (phải) Lần         300,000 205 Nẹp bột cẳng bàn tay (trái) Lần         300,000 206 Nẹp bột cẳng bàn tay (phải) Lần         300,000 207 Nẹp bột cánh cẳng bàn tay (trái) Lần         300,000 208 Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai trái (Nẹp bột các loại, không nắn) Lần         400,000 209 Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai phải (Nẹp bột các loại, không nắn) Lần         400,000 210 Hút dịch khớp gối Lần         500,000 211 Hút dịch khớp háng Lần         450,000 212 Hút dịch khớp khuỷu Lần         500,000 213 Hút dịch khớp cổ chân Lần         500,000 214 Hút dịch khớp cổ tay Lần         500,000 215 Hút dịch khớp vai Lần         500,000 216 Tiêm khớp gối Lần         260,000 217 Tiêm khớp háng Lần         260,000 218 Tiêm khớp cổ chân Lần         260,000 219 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần         260,000 220 Tiêm khớp cổ tay Lần         260,000 221 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần         260,000 222 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần         260,000 223 Tiêm khớp khuỷu tay Lần         260,000 224 Tiêm khớp vai Lần         260,000 225 Tiêm khớp ức đòn Lần         260,000 226 Tiêm khớp ức – sườn Lần         260,000 227 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần         260,000 228 Tiêm khớp cùng chậu Lần         400,000 229 Cắt u bao gân Lần     2,800,000 230 Thắt trĩ độ I, II (02 búi) Lần         400,000 231 Thắt trĩ độ I, II (03 búi) Lần         450,000 232 Thủ thuật trĩ tắc mạch Lần         400,000 233 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại Lần     3,500,000 234 Thắt trĩ bằng dây cao su Lần         280,000 235 Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối loạn vận động (Dysport, Botox…) (cơ mu trực tràng) Lần     2,200,000 236 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần     3,500,000 237 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) Lần     2,532,000 238 Phẫu thuật trĩ độ III Lần     3,000,000 239 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần     2,532,000 240 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần     2,532,000 241 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần     1,500,000 242 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò Lần     2,532,000 243 Phẫu thuật Longo ( mê) Lần     3,500,000 244 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần     3,500,000 245 Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột Lần     3,800,000 246 Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên Lần     2,224,000 247 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn Lần     3,530,000 248 Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng Lần     2,200,000 249 Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) Lần     2,200,000 250 Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele Lần     2,800,000 251 Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) Lần     3,500,000 252 Phẫu thuật Tạo hình cơ nâng hậu môn Lần     3,500,000 253 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn Lần     3,500,000 254 Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn Lần     3,500,000 255 Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn Lần     3,500,000 256 Phẫu thuật tạo hình hậu môn Lần     3,500,000 257 Các phẫu thuật trực tràng khác Lần     2,000,000 258 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn Lần         400,000 259 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần     2,532,000 260 Phẫu thuật Điều trị sa trực tràng đường tầng sinh môn có cắt ruột Lần     6,651,000 261 Phẫu thuật Longo Lần     3,500,000 262 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần     3,500,000 263 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch Lần     3,000,000 264 Đốt nhân giáp bằng sóng cao tần – RFA Bướu giáp Lần     5,000,000 265 Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng Laser (1 chân) Lần     6,000,000 266 Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng Laser (2 chân) Lần     7,000,000 267 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần     4,720,000 268 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Lần     3,500,000 269 Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII Lần     6,948,000 270 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần     6,600,000 271 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần         550,000 272 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần         600,000 273 Cấy thuốc tránh thai (loại một nang) Lần     3,250,000 274 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) Lần     1,250,000 275 Đỡ đẻ ngôi ngược Lần     5,000,000 276 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần     5,500,000 277 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm /BN có vết mổ cũ Lần     5,000,000 278 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần     4,200,000 279 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng Lần     3,400,000 280 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần     4,200,000 281 Cắt cụt cổ tử cung Lần     2,715,000 282 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần     5,020,000 283 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) + nạo lòng tử cung Lần     3,616,000 284 Khoét chóp cổ tử cung Lần     2,715,000 285 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần     4,899,000 286 Phẫu thuật điều trị lạc nội mạc tử cung (mổ hở) Lần     3,400,000 287 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần     5,020,000 288 Phẫu thuật Sửa thành trước âm đạo Lần     2,200,000 289 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần     3,674,000 290 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần     2,200,000 291 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần     5,742,000 292 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần     6,065,000 293 Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái Lần     2,912,000 294 Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ phải Lần     2,912,000 295 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây tê) Lần     8,500,000 296 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai-gây tê) Lần     9,500,000 297 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần-gây tê) Lần     9,000,000 298 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần-gây tê) Lần     9,500,000 299 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần-gây tê) Lần   10,000,000 300 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) (gây tê) Lần   10,000,000 301 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (gây tê) Lần   10,000,000 302 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây mê) Lần     9,500,000 303 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai-gây mê) Lần   10,500,000 304 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần-gây mê) Lần   10,000,000 305 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần-gây mê) Lần   10,500,000 306 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần-gây mê) Lần   11,000,000 307 Đẻ thường (Đỡ đẻ thường ngôi chỏm) Lần     4,500,000 308 Đẻ khó (sanh giúp) ( Forceps hoặc Giác hút sản khoa) Lần     5,500,000 309 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần         600,000 310 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần         800,000 311 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần     1,000,000 312 Phẫu thuật Sửa thành trước và thành sau âm đạo Lần     4,400,000 313 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây mê) Lần     9,500,000 314 Phẫu thuật Sửa thành sau âm đạo Lần     2,200,000 315 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần – gây tê) Lần     9,000,000 316 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần – gây tê) Lần     9,500,000 317 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >= 3 lần – gây tê) Lần   10,000,000 318 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần – gây mê) Lần   10,000,000 319 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần – gây mê) Lần   10,500,000 320 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >=3 lần – gây mê) Lần   11,000,000 321 phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần         800,000 322 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (02 bên) Lần     6,500,000 323 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần     4,600,000 324 Nạo VA Lần         350,000 325 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Merocel (1 bên) Lần         410,000 326 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần         200,000 327 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Lần         509,000 328 Vá nhĩ đơn thuần Lần     4,800,000 329 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần Lần     4,992,000 330 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê ( bằng dao điện) Lần     3,679,000 331 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần     2,800,000 332 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần Lần     4,992,000 333 Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống Lần     7,400,000 334 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Lần     4,700,000 335 Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm Lần     4,200,000 336 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng (gây mê) Lần     4,200,000 337 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần     4,495,000 338 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần     4,495,000 339 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi Lần     3,500,000 340 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần     3,148,000 341 Chỉnh hình xương mặt Lần     4,700,000 342 Đặt ống thông khí hòm tai Lần     3,020,000 343 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần     2,723,000 344 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái Lần     2,723,000 345 Phẫu thuật khâu lưỡi gà Lần     2,800,000 346 Phẫu thuật lấy u mũi Lần     2,000,000 347 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai (1 bên) Lần         350,000 348 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần     2,000,000 349 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần     4,000,000 350 Nắn sống mũi sau chấn thương Lần     2,657,000 351 Phẫu thuật nạo sàng hàm Lần     2,800,000 352 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần     2,000,000 353 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi Lần     9,361,000 354 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Lần     8,949,000 355 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang Lần     6,021,000 356 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán Lần     4,809,000 357 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần         600,000 358 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần     4,809,000 359 Mổ dò khe mang các loại Lần     3,500,000 360 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm Lần     9,400,000 361 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương Lần     7,200,000 362 Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII Lần     6,600,000 363 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não Lần     5,177,000 364 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên Lần     5,177,000 365 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) Lần     4,200,000 366 Tạo hình ống tai ngoài phần xương Lần     4,700,000 367 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh (gây tê/ gây mê) Lần     4,200,000 368 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau Lần     7,920,000 369 Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây thần kinh thị giác Lần     8,782,000 370 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy Lần     8,782,000 371 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần     8,782,000 372 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) Lần     3,738,000 373 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi Lần     7,200,000 374 Xông họng Lần           70,000 375 Xông mũi Lần           70,000 376 Phun khí dung Lần           50,000 377 Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu Lần     4,115,000 378 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm Lần     4,809,000 379 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) Lần     2,500,000 380 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần     3,679,000 381 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần     3,738,000 382 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây mê) 1 bên Lần     2,000,000 383 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi ( gây mê) 2 bên Lần     3,000,000 384 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng Lần     4,809,000 385 Cải thiện sẹo rỗ, nếp nhăn sâu vùng mặt (lần 1) Lần     4,150,000 386 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản Lần     3,000,000 387 Chấm Nitơ, AT Lần           20,000 388 Chích rạch vành tai Lần         300,000 389 Điều trị sẹo xấu bằng Laser (đốt) Lần         530,000 390 Trẻ da hóa vùng mặt (lần 1) Lần     3,300,000 391 Trẻ da hóa vùng mặt (lần 2) Lần     2,900,000 392 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (lông bẹn lần 1) Lần     2,100,000 393 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (lông bẹn lần 2) Lần     1,800,000 394 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (lông bẹn lần 3 trở lên) Lần     1,500,000 395 Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 1) Lần     2,400,000 396 Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 2) Lần     2,000,000 397 Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần     1,550,000 398 Xóa xăm bằng Laser YaG, Rubi, IPL, … (diện tích lớn: lần 1) Lần     4,100,000 399 Xóa xăm bằng Laser YaG, Rubi, IPL, … (diện tích lớn: lần 2) Lần     3,700,000 400 Xóa xăm bằng Laser YaG, Rubi, IPL, … (diện tích lớn: lần 3 trở lên) Lần     3,550,000 401 Tái tạo da mặt bằng Laser (1 lần) Lần     1,000,000 402 Tái tạo da mặt bằng Laser (3 lần) Lần     2,000,000 403 Tái tạo da mặt bằng Laser (4 lần) Lần     2,500,000 404 Mát xa mặt Lần         300,000 405 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính Lần         440,000 406 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ Lần     5,300,000 407 Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân thẩm mỹ Lần     8,000,000 408 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần   18,000,000 409 Đặt máy VAC Lần         200,000

Source: https://dvn.com.vn
Category: Thủ Thuật

Alternate Text Gọi ngay