Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2004 – Wikipedia tiếng Việt

Hạng Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng số 1 Hoa Kỳ 36 39 26 101 2
Trung Quốc 32 17 14 63 3 Nga 28 26 36 90 4
Úc 17 16 17 50 5 Nhật Bản 16 9 12 37 6 Đức 13 16 20 49 7 Pháp 11 9 13 33 8 Ý 10 11 11 32 9 Hàn Quốc 9 12 9 30 10 Anh Quốc 9 9 12 30 11 Cuba 9 7 11 27 12 Hungary 8 6 3 17 13 Ukraina 8 5 9 22 14 România 8 5 6 19 15 Hy Lạp 6 6 4 16 16 Brasil 5 2 3 10 17 Na Uy 5 0 1 6 18 Hà Lan 4 9 9 22 19 Thụy Điển 4 2 1 7 20 Tây Ban Nha 3 11 6 20 21 Canada 3 6 3 12 22 Thổ Nhĩ Kỳ 3 3 5 11 23 Ba Lan 3 2 5 10 24 New Zealand 3 2 0 5 25 Thái Lan 3 1 4 8 26 Belarus 2 5 6 13 27 Áo 2 4 1 7 28 Ethiopia 2 3 2 7 29 Slovakia 2 2 2 6 Iran 2 2 2 6 31 Đài Bắc Trung Hoa 2 2 1 5 32 Gruzia 2 2 0 4 33 Bulgaria 2 1 9 12 34 Đan Mạch 2 1 5 8 35 Uzbekistan 2 1 2 5 Jamaica 2 1 2 5 37 Maroc 2 1 0 3 38 Argentina 2 0 4 6 39 Chile 2 0 1 3 40 Kazakhstan 1 4 3 8 41 Kenya 1 4 2 7 42 Cộng hòa Séc 1 3 5 9 43 Nam Phi 1 3 2 6 44 Croatia 1 2 2 5 45 Litva 1 2 0 3 46 Thụy Sĩ 1 1 3 5 Ai Cập 1 1 3 5 48 Indonesia 1 1 2 4 49 Zimbabwe 1 1 1 3 50 Azerbaijan 1 0 4 5 51 Bỉ 1 0 2 3 52 Israel 1 0 1 2 Bahamas 1 0 1 2 54 UAE 1 0 0 1 Cộng hòa Dominica 1 0 0 1 Cameroon 1 0 0 1 57 CHDCND Triều Tiên 0 4 1 5 58 Latvia 0 4 0 4 59 México 0 3 1 4 60 Bồ Đào Nha 0 2 1 3 61 Serbia và Montenegro 0 2 0 2 Phần Lan 0 2 0 2 63 Slovenia 0 1 3 4 64 Estonia 0 1 2 3 65 Paraguay 0 1 0 1 Ấn Độ 0 1 0 1 Hồng Kông 0 1 0 1 68 Nigeria 0 0 2 2 Venezuela 0 0 2 2 Colombia 0 0 2 2 71 Mông Cổ 0 0 1 1 Trinidad và Tobago 0 0 1 1 Syria 0 0 1 1 Eritrea 0 0 1 1 Tổng số (74 quốc gia) 301 300 326 927

Source: https://dvn.com.vn/
Category : Olympic

Alternate Text Gọi ngay