Bảng xếp hạng UEFA Nations League mùa giải 2022/2023

XHĐộiTrTHBBTBBHSĐ
Bảng A1Chi tiết
1

Croatia

641186+213
2

Đan Mạch

640295+412
3

Pháp

612357-25

Bạn đang đọc: Bảng xếp hạng UEFA Nations League mùa giải 2022/2023

4

Áo

6114610-44
Bảng A2Chi tiết
1

T.B.Nha

632185+311
2

B.D.Nha

6312113+810
3

Thụy Sỹ

630369-39
4

Séc

6114513-84
Bảng A3Chi tiết
1

Italia

632187+111
2

Hungary

631285+310
3

Đức

6141119+27
4

Anh

6033410-63
Bảng A4Chi tiết
1

Hà Lan

6510146+816
2

Bỉ

6312118+310
3

Ba Lan

6213612-67
4

Wales

6015611-51
Bảng B1Chi tiết
1

Scotland

6411115+613
2

Ukraina

6321104+611
3

Ireland

621387+17
4

Armenia

6105417-133
Bảng B2Chi tiết
1

Israel

422086+28
2

Iceland

40406604
3

Albania

402246-22
4

Nga

00000000
Bảng B3Chi tiết
1

Bosnia & Herz

632188011
2

Phần Lan

622286+28
3

Montenegro

62136607
4

Romania

621368-27
Bảng B4Chi tiết
1

Serbia

6411135+813
2

Na Uy

631277010
3

Slovenia

6132610-46
4

Thụy Điển

6114711-44
Bảng C1Chi tiết
1

T.N.Kỳ

6411185+1313
2

Luxembourg

632197+211
3

Đảo Faroe

6222710-38
4

Lithuania

6015214-121
Bảng C2Chi tiết
1

Hy Lạp

6501102+815
2

Kosovo

6303118+39
3

Bắc Ireland

6123710-35
4

Síp

6123412-85
Bảng C3Chi tiết
1

Kazakhstan

641186+213
2

Azerbaijan

631274+310
3

Slovakia

621356-17
4

Belarus

603337-43
Bảng C4Chi tiết
1

Georgia

6510163+1316
2

Bulgaria

6231108+29
3

North Macedonia

62137707
4

Gibraltar

6015318-151
Bảng D1Chi tiết
1

Latvia

6411125+713
2

Moldova

6411106+413
3

Andorra

622267-18
4

Liechtenstein

6006111-100

Bảng D2

Chi tiết
1

Estonia

4400102+812
2

Malta

420254+16
3

San Marino

400409-90

Source: https://dvn.com.vn/
Category : National

Alternate Text Gọi ngay