039.00.267 |
Vít M6/9mm |
039.32.050 |
Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.679 |
039.33.266 |
Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.599 |
100.56.003 |
|
101.56.401 |
Tay nắm mạ crôm lỗ khoan 96mm |
101.69.601 |
Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm |
101.69.60101 |
Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm |
101.91.602 |
Tay nắm mạ nickel lỗ khoan 128mm |
103.84.403 |
Tay nắm CC96, màu crôm mờ |
104.23.600 |
Tay nắm bầu dẹp, mạ nickel |
107.18.003 |
Tay nắm CC128, màu SS |
107.18.603 |
Tay nắm CC128, màu nickel mờ |
108.94.902 |
|
110.72.904 |
Tay nắm nhôm CC128mm |
110.73.904 |
Tay nắm nhôm tâm lỗ khoan 128mm |
110.74.905 |
|
110.75.903 |
Tay nắm CC160 x 180, màu bạc |
120.17.86401 |
Tay nắm đồng cổ 48mm |
121.19.103 |
Quả nắm đồng cổ 35mm |
122.31.100 |
Quả nắm đồng + Đế hoa văn |
122.31.150 |
Quả nắm đồng + Đế hoa văn |
122.34.100 |
Tay nắm màu đồng cổ |
122.34.510 |
Tay nắm đồng cổ 53mm |
122.35.100 |
Quả nắm đồng cổ 32x19mm |
122.36.500 |
Tay nắm đồng cổ 32x21mm |
123.32.510 |
Tay nắm đồng cổ CC 64mm |
123.74.103 |
Tay nắm đồng cổ L=128mm |
126.15.900 |
Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M |
126.20.905 |
Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M |
126.21.902 |
Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=21 |
126.22.909 |
Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=30 |
126.27.904 |
Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M |
126.36.900 |
Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M |
126.37.900 |
Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M |
126.37.990 |
Bát lắp đặt tay nắm 126.37.900 và 126.36.900 |
126.37.996 |
Nắp chụp cho tay nắm nhôm 126.36.900 |
126.37.997 |
Nắp chụp bên trái cho tay nắm nhôm 126.37.900 |
126.37.998 |
Nắp chụp bên phải cho tay nắm nhôm 126.37.900 |
135.48.402 |
Quả nắm chấm mạ nickel |
135.48.40201 |
Quả nắm chấm dẹt, mạ nickel |
151.11.903 |
|
151.22.400 |
Tay nắm âm CC128 x 172mm |
151.76.901 |
Tay nắm âm CC96mm, màu bạc |
151.76.902 |
Tay nắm âm CC128mm, màu bạc |
151.76.904 |
Tay nắm âm CC192mm, màu bạc |
151.96.201 |
|
196.87.360 |
Quả nắm gỗ + kim loại mạ Nickel |
210.11.001 |
Chìa Master key 1 |
210.11.003 |
Chìa Master key 3 |
210.11.090 |
Chìa rút ruột khóa |
210.40.600 |
Ruột khóa symo 3000 |
210.41.611 |
Ruột khóa symo 3000 |
210.41.613 |
Ruột khóa symo 3000 |
210.57.090 |
Chìa khóa tháo ruột khóa |
210.57.600 |
Ruột khóa symo 3000, KC1-1200 |
225.02.600 |
Vỏ khóa tủ quần áo và phụ kiện |
232.05.620 |
Khóa vuông 22mm |
232.05.680 |
Khóa vuông 32mm |
232.24.600 |
Khóa cửa trượt |
232.26.621 |
Vỏ khóa vuông 22mm, symo 3000 |
232.26.651 |
Vỏ khóa vuông 26mm, symo 3000 |
232.31.600 |
Vỏ khóa vuông, dài 22mm |
232.31.610 |
Vỏ khóa vuông, dài 26mm |
233.40.712 |
Kẹp kính cho khóa cửa kính đôi |
233.42.601 |
Vỏ khóa cửa kính symo 3000 |
233.59.600 |
Khóa cửa kính đơn |
233.59.700 |
Khóa cửa kính 2 cánh |
234.31.600 |
Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000 |
234.35.600 |
Khóa 3 ngăn và phụ kiện |
234.36.600 |
Khóa nhấn |
234.63.600 |
Vỏ khóa nhấn symo 3000 |
234.65.601 |
Vỏ khóa nhấn symo 3000 |
234.98.611 |
Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000 |
235.15.600 |
Khóa gạt 22mm |
235.16.600 |
Khóa gạt 16mm |
235.16.610 |
Khóa gạt 20mm |
235.16.620 |
Khóa gạt 25mm |
235.16.630 |
Khóa gạt 30mm |
235.88.621 |
Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000 |
235.94.620 |
Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000 |
237.65.002 |
Thanh nhôm 600mm và phụ kiện cho khóa 3 ngăn |
245.17.500 |
Nêm nhấn cho bản lề bật thường |
245.17.502 |
Đế nêm nhấn |
245.67.320 |
Nam châm chặn cửa đôi |
246.26.793 |
Bát cho nam châm chặn cửa |
262.17.318 |
Đầu vít liên kết màu đen 12mm |
262.17.710 |
Đầu ốc cam 12 cho gỗ dày 12mm |
262.26.573 |
Đầu vít liên kết màu đen 15mm |
262.26.573 |
Đầu vít liên kết 15/16mm (loại mới) |
262.26.611 |
Đầu vít liên kết 15/16mm |
262.26.648 |
Đầu vít liên kết 15/18mm |
262.26.817 |
Đầu vít liên kết màu đen 15mm |
262.27.921 |
Vít liên kết trực tiếp 24mm |
262.28.571 |
Vít liên kết trực tiếp 34mm |
262.28.574 |
Đầu vít liên kết 15/18mm |
262.28.599 |
Vít liên kết sử dụng nút nhựa 34mm |
262.28.615 |
Thân ốc cam xi kẽm vàng 6x34mm |
262.28.624 |
Vít liên kết trực tiếp 34mm |
262.28.679 |
Thân vít liên kết trực tiếp 5x34mm |
262.28.786 |
Thân ốc cam 7x68mm |
262.47.021 |
Bás nối tủ Modular 13mm |
262.47.978 |
Vít bắt Modular 5.2×12.5mm |
262.87.013 |
Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, màu kẽm |
262.87.190 |
Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu nâu |
262.87.390 |
Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu đen |
262.87.490 |
Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu beige |
262.87.703 |
Đầu ốc LK lớn 35 đầu lục giác 6, mạ nickel |
262.87.713 |
Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, mạ nickel |
262.87.790 |
Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu trắng |
262.87.901 |
Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 35 |
262.87.902 |
Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 55 |
262.87.911 |
Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 35 |
262.87.912 |
Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 55 |
264.42.291 |
Vít SW4 7x70mm |
264.43.091 |
Vít cấy (confirmat screw) 7x38mm |
264.43.190 |
Vít cấy (confirmat screw) 7x50mm |
267.82.23001 |
Chốt gỗ ø8x30mm |
267.82.36001 |
Chốt gỗ ø10x60mm |
271.03.530 |
Bás giường dài 130mm |
271.91.114 |
Giường xếp 900x2000mm (không nệm) |
271.91.212 |
Giường xếp 900x2000mm điều khiển từ xa (không nệm) |
281.41.906 |
Chốt đỡ kệ ø5mm cho kính |
282.24.730 |
Bás đỡ kệ kính màu nickel 5mm |
282.43.905 |
Chốt đỡ kệ ø5mm |
283.63.715 |
Bás kệ bằng nhựa màu trắng 5mm |
290.00.700 |
Móc treo tủ bếp, phải |
290.00.701 |
Móc treo tủ bếp, trái |
290.03.920 |
Bát treo tủ bếp, phải |
290.03.921 |
Bát treo tủ bếp, trái |
290.08.900 |
Bás đỡ móc treo |
291.09.402 |
Bás giữ gương |
297.34.003 |
Bas đỡ mặt kính |
311.00.500 |
Tay bản lề bật thẳng |
311.00.501 |
Tay bản lề bật hơi cong |
311.00.502 |
Tay bản lề bật cong |
311.10.500 |
Đế cho các loại bản lề bật |
311.21.500 |
Tay bản lề bật mini, thẳng |
311.21.501 |
Tay bản lề bật mini, hơi cong |
311.21.502 |
Tay bản lề bật mini, cong |
311.31.500 |
Đế cho bản lề bật mini |
311.70.57001 |
Đế bản lề bật clip-on, H=0 |
311.90.500 |
Tay bản lề bật, thẳng |
311.90.501 |
Tay bản lề bật, cong vừa |
311.90.502 |
Tay bản lề bật, cong nhiều |
311.91.500 |
Nắp cho tay bản lề bật |
311.98.500 |
Đế cho bản lề bật |
313.00.101 |
Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, thẳng |
313.00.102 |
Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, hơi cong |
313.00.103 |
Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, cong |
313.10.504 |
Đế cho bản lề giảm chấn phuộc hơi |
316.30.500 |
Tay bản lề bật Metallamat, thẳng |
316.30.50001 |
Tay bản lề bật Metallamat không bật, thẳng |
316.30.501 |
Tay bản lề bật Metallamat, hơi cong |
316.30.50101 |
Tay bản lề bật Metallamat không bật, hơi cong |
316.30.502 |
Tay bản lề bật Metallamat, cong |
316.30.50201 |
Tay bản lề bật Metallamat không bật, cong |
316.31.60001 |
Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, thẳng |
316.31.60101 |
Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, hơi cong |
316.31.60201 |
Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, cong |
316.51.504 |
Đế bản lề Metallamat |
316.53.710 |
Nêm giảm chấn cho bản lề Metallamat |
317.02.50001 |
Tay bản lề bật mini cho kính, thẳng |
317.02.50101 |
Tay bản lề bật mini cho kính, hơi cong |
317.02.50201 |
Tay bản lề bật mini cho kính, cong |
317.10.41001 |
Nắp tay bản lề kính |
318.32.60001 |
Tay bản lề bật 165 thẳng, clip-on |
318.32.60101 |
Tay bản lề bật 165 hơi cong, clip-on |
318.32.60201 |
Tay bản lề bật 165 cong, clip-on |
318.35.50001 |
Tay bản lề bật 90, clip-on |
318.90.50001 |
Tay bản lề bật thẳng, clip-on |
318.90.50101 |
Tay bản lề bật hơi cong, clip-on |
318.90.50201 |
Tay bản lề bật cong, clip-on |
329.73.60001 |
Đế bản lề bật clip-on, H=0 |
329.73.60401 |
Đế bản lề bật clip-on, H=4 |
341.07.527 |
Bản lề âm cho gỗ dày 19-24mm, màu đồng |
343.90.70001 |
Tay bản lề góc, clip-on |
356.03.500 |
Nêm nhấn |
356.11.54001 |
Econo damping pin (oil) |
356.13.500 |
Nêm giảm chấn airmatic |
356.13.510 |
Đế cho nêm nhấn/ giảm chấn |
356.21.420 |
Nút nhựa chặn cửa |
356.29.140 |
Chận cửa nhựa màu nâu |
356.29.442 |
Chận cửa nhựa màu beige |
361.22.310 |
Bản lề pivot 360, màu đen |
372.64.901 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 3-6.5kg |
372.64.902 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 6-12kg |
372.64.903 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 9-18kg |
372.64.904 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 12-24.5kg |
372.64.911 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 3-6kg |
372.64.912 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 6-11kg |
372.64.913 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 9-17kg |
372.64.914 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 12-23kg |
372.64.921 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg |
372.64.922 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 5.5-10kg |
372.64.923 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg |
372.64.924 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 8-16kg |
372.64.931 |
Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 700-780mm, trọng lượng 3.5-5.5kg |
372.67.795 |
Bás liên kết cao 16.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung |
372.67.796 |
Bás liên kết cao 19.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung |
372.67.901 |
Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-550mm, trọng lượng 2-4kg |
372.67.902 |
Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 4-8kg |
372.67.903 |
Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 5-10kg |
372.67.904 |
Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 8-17kg |
372.67.983 |
Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 600mm |
372.67.985 |
Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 900mm |
372.67.987 |
Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 1200mm |
372.68.901 |
Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 2-3.5kg |
372.68.902 |
Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 3.5-7kg |
372.68.903 |
Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 6-11kg |
372.68.904 |
Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 8-16kg |
372.68.913 |
Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 3.8-10kg |
372.68.914 |
Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 6-15kg |
372.68.923 |
Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 3.5-10kg |
372.68.924 |
Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 6-14.5kg |
373.79.70X |
Cùi chỏ đỡ tủ |
373.87.902 |
Pit-ton đẩy cánh cửa 60N (6kg) |
373.87.903 |
Pit-ton đẩy cánh cửa 80N (8kg) |
373.87.904 |
Pit-ton đẩy cánh cửa 100N (10kg) |
373.87.905 |
Pit-ton đẩy cánh cửa 120N (12kg) |
400.51.322 |
Bộ phụ kiện cửa trượt 2 cánh 70kg |
400.51.322 |
Bộ phụ kiện cho cửa trượt 2 cánh, mỗi cánh nặng dưới 70kg |
400.51.323 |
Bộ phụ kiện cửa trượt 3 cánh 70kg |
400.54.925 |
Ray trượt phía trên dài 2.5m, thép |
400.54.925 |
Thanh ray đôi bằng nhôm dài 2.5M |
400.55.125 |
Ray định vị dưới dài 2.5m, nhựa nâu |
400.55.125 |
Thanh ray nhựa phía dưới mầu xám dài 2.5M |
400.58.030 |
Chận cửa cho bộ phụ kiện 3 cánh |
400.60.000 |
Bánh xe trượt giữa 2 cánh cửa |
404.07.310 |
Bas dẫn hướng bằng nhựa mầu nâu |
404.08.446 |
Bánh xe trượt phía dưới bằng nhựa mầu trắng đục cho 1 cánh cửa nặng dưới 25kg |
404.09.158 |
Thanh trượt dưới bằng nhựa mầu nâu dài 2M |
404.13.100 |
Thanh trượt trên bằng nhựa mầu nâu dài 2M |
404.13.920 |
Thanh trượt phía dưới bằng nhựa mầu bạc dài 2M |
404.16.911 |
Ray trượt trên và dưới bằng nhôm dài 3M |
404.71.920 |
Thanh trượt phía trên bằng nhựa mầu bạc dài 2M |
404.72.300 |
Nắp chụp bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen |
404.73.300 |
Bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen |
404.74.000 |
Chận bánh xe trượt bằng nhựa mầu trắng đục |
404.74.310 |
Bas định vị phía dưới mầu đen |
407.32.901 |
Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 398mm, cánh nặng tối đa là 20kg |
407.32.902 |
Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 475mm, cánh nặng tối đa là 20kg |
407.32.910 |
Thanh giằng cho bộ phụ kiện cánh mở ngang Pegaso (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm) |
407.32.930 |
Bản lề nối thanh giằng Pegaso với cánh cửa (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm) |
408.31.335 |
Ray cho cánh cửa mở và trượt, 350mm |
408.31.340 |
Ray cho cánh cửa mở và trượt, 400mm |
408.31.345 |
Ray cho cánh cửa mở và trượt, 450mm |
408.31.350 |
Ray cho cánh cửa mở và trượt, 500mm |
408.31.355 |
Ray cho cánh cửa mở và trượt, 550mm |
421.14.745 |
Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 450mm |
421.14.750 |
Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 500mm |
421.16.930 |
Ray kéo hộc tủ (loại âm) 300mm |
421.16.935 |
Ray kéo hộc tủ (loại âm) 350mm |
421.16.940 |
Ray kéo hộc tủ (loại âm) 400mm |
421.16.945 |
Ray kéo hộc tủ (loại âm) 450mm |
421.16.950 |
Ray kéo hộc tủ (loại âm) 500mm |
421.16.955 |
Ray kéo hộc tủ (loại âm) 550mm |
421.22.835 |
Concealed runner single extension with push 350mm |
421.22.840 |
Concealed runner single extension with push 400mm |
421.22.845 |
Concealed runner single extension with push 450mm |
421.22.850 |
Concealed runner single extension with push 500mm |
421.22.855 |
Concealed runner single extension with push 550mm |
421.23.850 |
Concealed runner single extension with push 500mm |
421.79.70035 |
Ray hộc tủ màu trắng 350mm, 1mm |
421.79.70040 |
Ray hộc tủ màu trắng 400mm, 1mm |
421.79.70045 |
Ray hộc tủ màu trắng 450mm, 1mm |
421.79.70050 |
Ray hộc tủ màu trắng 500mm, 1mm |
421.97.320 |
Mâm xoay cho TV 40kg, 320×320 |
422.25.454 |
Ray bi 3 tầng dài 450mm |
422.41.820 |
1 cặp |
422.82.930 |
Ray bi 3 tầng dài 300mm |
422.82.935 |
Ray bi 3 tầng dài 350mm |
422.82.940 |
Ray bi 3 tầng dài 400mm |
422.82.945 |
Ray bi 3 tầng dài 450mm |
422.82.950 |
Ray bi 3 tầng dài 500mm |
422.82.955 |
Ray bi 3 tầng dài 550mm |
422.82.960 |
Ray bi 3 tầng dài 600mm |
423.17.730 |
Ray hộc tủ màu trắng loại I, 300mm |
423.17.735 |
Ray hộc tủ màu trắng loại I, 350mm |
423.17.740 |
Ray hộc tủ màu trắng loại I, 400mm |
423.17.745 |
Ray hộc tủ màu trắng loại I, 450mm |
423.17.750 |
Ray hộc tủ màu trắng loại I, 500mm |
423.17.755 |
Ray hộc tủ màu trắng loại I, 550mm |
423.17.760 |
Ray hộc tủ màu trắng loại I, 600mm |
423.37.330 |
Ray hộc tủ màu đen 300mm |
423.37.335 |
Ray hộc tủ màu đen 350mm |
423.37.730 |
Ray hộc tủ màu trắng 300mm |
423.37.735 |
Ray hộc tủ màu trắng 350mm |
423.37.740 |
Ray hộc tủ màu trắng 400mm |
423.37.745 |
Ray hộc tủ màu trắng 450mm |
423.37.750 |
Ray hộc tủ màu trắng 500mm |
423.57.546 |
Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 450mm |
423.57.551 |
Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 500mm |
423.71.45001 |
Ray hộc tủ màu trắng 500mm |
432.16.930 |
Ball bearing runners full extension with soft closing 300mm |
432.16.935 |
Ball bearing runners full extension with soft closing 350mm |
432.16.940 |
Ball bearing runners full extension with soft closing 400mm |
432.16.945 |
Ball bearing runners full extension with soft closing 450mm |
432.16.950 |
Ball bearing runners full extension with soft closing 500mm |
432.16.955 |
Ball bearing runners full extension with soft closing 550mm |
500.30.042 |
Máy hút khói (than hoạt tính) ngang 600mm, 3 tốc độ, hút 630m3/h |
500.30.153 |
Cooker hook C1 L900mm 2x40W SS finished, 650m3/H |
500.30.198 |
Cooker hook LUCE L900 2x20W SS finished, 950m3/H |
500.30.208 |
Cooker hook QUADRA L900 2x20W Glass SS finished, 950m3/H |
500.30.711 |
Cooker hook ISOLA MIRAGE L900 4x10W SS finished, 950m3/H |
500.30.753 |
Cooker hook MIRAGE L900 2x20W SS finished, 950m3/H |
500.31.321 |
Bếp điện âm 4 lò mặt kính pha lê kích thước W580xD510xH48mm |
500.31.330 |
Bếp điện âm 2 lò mặt kính phủ sứ kích thước W290xD510xH48mm |
502.05.582 |
Thùng chứa bằng nhựa màu xám 30 lít |
502.05.706 |
Thùng chứa kéo nghiêng bằng nhựa màu xám 30 lít |
502.12.023 |
Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 15 lít |
502.12.998 |
Thùng chứa bằng nhựa 15 lít |
502.14.022 |
Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 13 lít |
502.23.062 |
Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 20 lít |
502.23.964 |
Thùng chứa thép xi kẽm 20 lít |
502.75.502 |
Thùng rác kéo ra nhựa xám 18 lít |
502.75.572 |
Thùng chứa bằng nhựa xám 18 lít |
502.94.000 |
Thùng rác âm inox 310/11lít |
505.15.200 |
Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.201 |
Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.210 |
Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø50 |
505.15.211 |
Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø51 |
505.15.400 |
Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.401 |
Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.410 |
Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø52 |
505.15.411 |
Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø53 |
505.15.600 |
Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.601 |
Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.610 |
Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø54 |
505.15.611 |
Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø55 |
510.06.550 |
Giá treo khăn 3 nhánh |
510.37.239 |
Giá treo khăn 3 nhánh |
510.50.935 |
Giá treo khăn 3 nhánh |
521.55.200 |
|
521.55.310 |
|
521.60.612 |
Thanh máng giá treo dài 1200mm |
521.61.200 |
Móc treo 1 tầng |
521.61.201 |
Giá treo khăn |
521.61.210 |
Giá giữ cuộn giấy và bao xốp 3 tầng |
521.61.220 |
Khay treo 1 tầng |
521.61.225 |
Khay treo 2 tầng |
521.61.232 |
Giá treo máng chén đĩa |
521.61.235 |
Giá treo 1 lon inox |
521.61.236 |
Giá treo 3 lon inox |
521.61.237 |
Giá treo máng chén đĩa có 1 lon inox |
522.51.223 |
|
522.51.242 |
|
522.54.204 |
Thanh inox treo phụ kiện dài 1.2m |
522.54.99001 |
Bás đỡ thanh inox |
522.55.200 |
Rổ treo 2 tầng |
522.55.20001 |
Rổ treo 2 tầng |
522.55.210 |
Rổ treo góc 2 tầng |
522.55.211 |
Rổ treo góc 2 tầng |
522.55.220 |
Rổ treo 2 tầng |
522.55.230 |
Lon inox có giá treo |
522.55.240 |
Rổ treo đũa mini |
522.55.250 |
Khay treo chén đĩa |
522.55.25001 |
Khay treo chén đĩa |
522.55.26001 |
Móc chữ S |
536.06.015 |
Bếp ga âm 3 lò mặt kính cường lực kích thước W780xD450mm |
536.06.030 |
Bếp ga âm 2 lò mặt kính cường lực kích thước W300xD510mm |
536.06.040 |
Bếp ga âm 2 lò mặt bằng inox mờ kích thước W298xD509mm |
536.06.071 |
Bếp ga âm 4 lò mặt bằng inox mờ kích thước W590xD510mm |
536.06.123 |
Bếp ga âm 3 lò mặt bằng inox mờ kích thước W730xD510mm |
538.15.402 |
Tủ lạnh 40 lít |
538.16.007 |
Bát nối cánh tủ lạnh với cánh cửa tủ |
541.33.200 |
Thanh giữ mâm xoay Le Mans cao 600-750mm |
541.33.245 |
Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên trái |
541.33.246 |
Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên phải |
542.08.245 |
Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên phải |
542.08.246 |
Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên trái |
542.33.275 |
Mâm xoay 1/2 cho hộc tủ ngang 900mm |
542.34.280 |
Mâm xoay 3/4 cho góc tủ ngang 900mm |
544.01.084 |
Khay hứng nước 414mm |
544.01.087 |
Khay hứng nước 564mm |
544.01.088 |
Khay hứng nước 764mm |
544.01.089 |
Khay hứng nước 864mm |
544.01.204 |
Khay úp đĩa 414mm |
544.01.207 |
Khay úp đĩa 564mm |
544.01.208 |
Khay úp đĩa 764mm |
544.01.209 |
Khay úp đĩa 864mm |
544.01.227 |
Khay úp chén 564mm |
544.01.228 |
Khay úp chén 764mm |
544.01.229 |
Khay úp chén 864mm |
544.02.223 |
Bộ khung úp bát đĩa kích thước 562 x 301 mm |
545.12.911 |
Giá treo khăn cho hộc tủ rộng 150mm |
545.12.911 (chưa coù haøng) |
Bộ khung kéo máng khăn 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn |
545.12.961 |
Khay kéo 2 tầng cho hộc tủ 150mm |
545.12.961 (chöa coù haøng) |
Bộ khung kéo rổ 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn |
545.12.990 |
Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 150mm |
546.16.253 |
Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên phải |
546.16.254 |
Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên trái |
546.35.299 |
Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 300mm |
546.39.243 |
2 rổ dáy mặt lưới cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA, hộc tủ rộng 30mm |
546.39.996 |
Khung và ray trượt cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA |
546.69.281 |
Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1200-1400mm, không gồm rổ máng |
546.69.284 |
Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1800-2000mm, không gồm rổ máng |
546.75.213 |
Rổ máng cho bộ khung rổ kéo |
546.75.244 |
Rổ máng có đế nhựa cho bộ khung rổ kéo |
546.93.24601 |
Econo swing out pantry for cabinet height 1900-2100mm, width 420mm |
546.93.24602 |
Econo swing out pantry for cabinet height 1150-1450mm, width 420mm |
546.93.290 |
Single Gourmet pantry for cabinet height 1959-2359mm, width 500mm |
547.21.825 |
Bộ khung kéo có 5 rổ HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm |
547.21.82999 |
Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu SaphirChrome |
547.21.86999 |
Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu Premea White Chrome |
547.21.89999 |
Bộ khung kéo HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm |
547.27.205 |
Bộ khung cánh mở có 10 rổ DUSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W450xH1900-2150mm |
547.32.204 |
Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140 |
547.32.207 |
Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140 |
547.32.20701 |
Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140 |
547.32.209 |
Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140 |
547.32.214 |
Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo |
547.32.21401 |
Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo |
547.32.217 |
Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140, gắn với nắp tủ kéo |
547.32.219 |
Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140, gắn với nắp tủ kéo |
547.90.310 |
Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu than |
547.90.510 |
Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu xám |
547.90.704 |
Miếng nhựa lót hộc tủ bếp có thể giữa nước 6 lít/M2 kích thước 200x580mm |
547.90.710 |
Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng |
547.90.790 |
Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng |
547.90.990 |
Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu bạc |
548.01.213 |
Rổ kéo |
548.14.205 |
Bộ khung kéo 3 tầng |
553.14.146 |
Bộ ray hộp Classic nhấn 500mm |
553.14.256 |
Bọ ray hộp Classic giảm chấn 500mm |
553.17.146 |
Bộ ray hộp Delux nhấn 500mm |
553.17.256 |
Bộ ray hộp Delux giảm chấn 500mm |
554.71.505 |
Ray hộp dài 450, cao 86mm màu xám, mở 3/4 |
554.71.506 |
Ray hộp dài 500, cao 86mm màu xám, mở 3/4 |
554.71.705 |
Ray hộp dài 450, cao 86mm màu trắng, mở 3/4 |
554.72.505 |
Ray hộp dài 450, cao 118mm màu xám, mở 3/4 |
554.72.506 |
Ray hộp dài 500, cao 118mm màu xám, mở 3/4 |
554.72.705 |
Ray hộp dài 450, cao 118mm màu trắng, mở 3/4 |
554.73.505 |
Ray hộp dài 450, cao 150mm màu xám, mở 3/4 |
554.73.506 |
Ray hộp dài 500, cao 150mm màu xám, mở 3/4 |
554.73.705 |
Ray hộp dài 450, cao 150mm màu trắng, mở 3/4 |
554.76.505 |
Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 450mm |
554.76.580 |
Bás đỡ thanh viền màu xám |
554.76.705 |
Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu trắng, dài 450mm |
554.76.906 |
Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 500mm |
555.24.50001 |
Khay chia Inox 103mm (A) |
555.24.50101 |
Khay chia Inox 280mm (B) |
555.24.50201 |
Khay chia Inox 105mm © |
555.24.50301 |
Khay chia Inox 202mm (D) |
555.24.50401 |
Khay chia Inox 291mm (E) |
555.24.50601 |
Khay chia Inox 297mm (G) |
556.38.012 |
Khay chia Inox 103mm (A) |
556.38.022 |
Khay chia Inox 105mm © |
556.38.032 |
Khay chia Inox 200mm (F) |
556.38.032 |
Khay chia Inox 200mm (F) |
556.38.042 |
Khay chia Inox 202mm (D) |
556.38.052 |
Khay chia Inox 280mm (B) |
556.38.062 |
Khay chia Inox 291mm (E) |
556.38.072 |
Khay chia Inox 297mm (G) |
556.53.530 |
Khay chia nhựa cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A) |
556.53.540 |
Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 400mm (B) |
556.53.545 |
Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 450mm (C) |
556.53.550 |
Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 500mm (D) |
556.53.560 |
Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 600mm (E) |
556.53.580 |
Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 800mm (F) |
556.53.590 |
Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 900mm (G) |
556.53.600 |
Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 1000mm (H) |
556.62.685 |
Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 350mm (B) |
556.62.701 |
Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A) |
556.81.572 |
Hệ thống vách chia hộc tủ |
557.76.589 |
Thanh viền ngang dài 1m, màu xám |
557.99.100 |
Synchronization rail for touch latch Nova Pro length 1080m, Alu (sử dụng cho hộc tủ ngang dài hơn 900mm) |
557.99.101 |
Lever for synchronization rail |
565.85.00101 |
Tetragon 170 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00199 + 565.85.99903) |
565.85.00301 |
Tetragon 400 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00399 + 565.85.99903) |
565.85.00401 |
Tetragon 500 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00499 + 565.85.99903) |
565.85.00501 |
Tetragon 550 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00599 + 565.85.99903) |
565.85.10101 |
Titan 860 1B Sink (goàm 565.85.10199 + 565.85.99901 + 565.85.99903) |
565.85.10201 |
Titan 1160 1B Sink (goàm 565.85.10299 + 565.85.99901 + 565.99903) |
565.85.20201 |
Amaltia 860 2B Sink (gồm 565.85.20299 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905) |
565.85.20301 |
Amaltia 1000 1 1/2B 1D Sink (goàm 565.85.20399 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99904) |
565.85.20401 |
Amaltia 1160 2B 1D Sink (goàm 565.85.20499 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99905) |
565.85.30101 |
Amaltia Plus 860 2 Sink (gồm 565.85.30199 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905) |
565.85.30201 |
Amaltia Plus 1000 1B 1D Sink (goàm 565.85.30299 + 565.85.99901 + 565.85.99903) |
565.85.40101 |
Tetra granite white 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860×500) |
565.85.40102 |
Tetra granite beige 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) |
565.85.40201 |
Tetra granite white 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) |
565.85.40202 |
Tetra granite beige 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) |
565.85.80101 |
Maestro kitchen tap chrome |
565.85.80201 |
Quadro kitchen tap chrome |
565.85.80301 |
Verseto kitchen tap chrome |
565.85.80401 |
Armonica kitchen tap chrome |
565.85.80601 |
Mazore kitchen tap chrome |
565.85.80701 |
Accendo kitchen tap chrome |
565.85.80801 |
Allegra kitchen tap chrome |
565.85.81001 |
Viva kitchen tap chrome |
565.85.99901 |
Waste valve with overflow |
565.85.99902 |
Waste valve without overflow |
565.85.99903 |
Siphon for sink with 1 bowl |
565.85.99904 |
Siphon for sink with 1 1/2 bowls |
565.85.99905 |
Siphon for sink with 2 bowls |
566.13.020 |
ONO Tap lever mixer |
566.13.040 |
ONO Tap lever mixer with pull out Spray |
566.13.060 |
ONO Tap lever mixer with pull out Aerator |
566.13.080 |
LUNA Tap lever mixer with pull out spray |
566.13.081 |
LUNA Tap lever mixer |
566.14.060 |
EVE Tap with LED in Stainless Steel |
566.14.260 |
EVE Tap with LED in polished chrome |
566.15.090 |
PRIMO Soap Dispenser Chrome |
635.24.273 |
Chân bàn Rondella ø60x720mm, chrome bóng |
637.45.308 |
Chân nhựa đen 80mm cho tủ bếp |
637.45.326 |
Chân nhựa đen 100mm cho tủ bếp |
637.45.344 |
Chân nhựa đen 120mm cho tủ bếp |
637.45.371 |
Chân nhựa đen 150mm cho tủ bếp |
637.45.906 |
Bás càng cua chân nhựa đen |
642.47.510 |
Bộ phụ kiện xếp mặt bàn dày 22mm |
801.21.936 |
Thanh nhôm treo quần áo |
803.33.990 |
Bás đỡ thanh nhôm |
805.20.301 |
Bộ treo quần áo điện tử 830-1150mm |
805.21.410 |
Bộ treo quần áo màu beige, ngang 680-980mm |
805.21.901 |
Bộ treo quần áo màu beige, ngang 761-1142mm |
805.43.200 |
Thanh móc quần áo |
805.45.204 |
Phụ kiện treo quần (10 nhánh) |
805.45.210 |
Phụ kiện treo quần (3 nhánh) |
805.46.201 |
Phụ kiện treo quần (7 nhánh) |
805.47.200 |
Rổ đựng ví |
805.83.201 |
|
805.83.205 |
|
805.93.960 |
|
807.23.933 |
Phụ kiện treo khăn và quần |
807.25.930 |
Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen |
807.25.935 |
Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen |
807.41.206 |
Phụ kiện treo cravat (19 nhánh) |
807.41.210 |
Phụ kiện treo cravat (14 nhánh) |
807.41.211 |
Phụ kiện treo cravat và thắt lưng |
807.45.220 |
|
820.15.405 |
Chuôi đèn |
820.17.310 |
Công tắc cảm ứng |
820.22.110 |
Công tắc cho chuôi đèn |
825.55.016 |
Transformer for halogen light |
825.55.016 |
Transformer cho đèn Halogen |
828.14.911 |
Đèn Halogen |
828.14.911 |
Đèn Halogen hình tròn |
828.15.002 |
Đèn Halogen hình tam giác |
828.16.002 |
Đèn Halogen hình tam giác |
842.58.000 |
|
892.14.253 |
Phụ kiện tủ giầy dép, màu nhôm |
892.14.453 |
Phụ kiện tủ giầy dép, màu beige |
900.00.16901 |
Chốt WC (xanh & đỏ) |
900.00.58002 |
Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box |
900.00.58003 |
Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box |
900.00.662 |
Thân khóa, passage BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box |
900.03.00201 |
Roller catch |
900.09.695 |
Bát chêm thân khóa |
900.09.77001 |
Strike plate for nightlatch |
900.16.603 |
Nắp chốt âm |
900.99.769 |
Hafele thumbturn cylinder for WC 63mm |
902.92.15101 |
Tay nắm cửa đi |
902.92.22001 or 903.99.144 |
Tay nắm L vuông |
902.92.23001 |
Tay nắm L cong |
902.92.24001 |
Tay nắm chữ D |
902.92.37001 |
Tay nắm |
902.92.49001 |
Tay nắm |
902.92.65101 |
Tay nắm |
903.00.070 |
Pull handle SS, CC450mm |
903.00.090 |
Pull handle SS, CC450/600mm |
903.00.160 |
Pull handle SS, CC450/625mm |
903.00.170 |
Pull handle SS, CC450mm |
903.00.603 |
H pull handle ø30x300mm, SS |
903.00.604 |
H pull handle ø30x400mm, SS |
903.00.606 |
H pull handle ø30x600mm, SS |
903.00.612 |
H pull handle ø30x1200mm, SS |
903.00.616 |
H pull handle ø30x1600mm, SS |
903.00.620 |
H pull handle ø30x2000mm, SS |
903.05.860 |
Pull handle SS, CC450mm |
903.52.900 |
Nắp ruột khóa, satin SS |
903.52.90002 |
Nắp ruột khóa hình oval, satin SS |
903.99.10601 |
Tay nắm cửa đi |
903.99.722 |
Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette |
903.99.723 |
Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette |
903.99.724 |
Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette |
905.80.007 |
Tay nắm nhôm cho cửa khung sắt/nhôm |
909.00.926 |
Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M8 |
909.00.942 |
Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M6 |
910.11.003 |
Recess sliding door oval-shape handle in SS |
911.02.053 |
Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box |
911.02.05301 |
Thân khóa sashlock, BS50/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box |
911.02.065 |
Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box |
911.02.153 |
Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box |
911.02.165 |
Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box |
911.07.119 |
Thân khóa, sash lock BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box |
911.16.769 |
SS recess cup handle |
911.22.27001 |
Thân khóa deadbotl, BS20 SS, không có strike plate |
911.22.368 |
Thân khóa deadbotl lock SS, BS 55 |
911.22.395 |
Khóa cóc (khóa 1 bên dùng chìa) |
911.23.270 |
Thân khóa latch lock SS, BS 55 |
911.26.021 |
Thân khóa cho cửa trượt BS55 |
911.39.000 |
Strike box for latch & deadbolt |
911.39.00X |
Single strike box |
911.39.31201 |
Strike plate for sashlock |
911.39.31203 |
Strike plate/ strike box cho sashlock |
911.56.036 |
Panic fire rim device |
911.56.037 |
Panic fire rim device with rod (không bao gồm lever handle) |
911.56.038 |
Outside lever handle for panic divice |
911.59.095 |
Door chain in SS finished |
911.59.152 |
Chốt an toàn, chrome bóng |
911.62.013 |
Chốt âm cho cửa dài 305mm |
911.62.289 |
Chốt an toàn, inox mờ |
911.64.022 |
Knob set for communicating room BS70 |
911.64.215 |
Khóa quả nắm inox mờ BS60mm |
911.64.218 |
Khóa quả nắm màu rêu BS60mm |
911.64.219 |
Khóa quả nắm toilet inox mờBS60mm |
911.64.222 |
Khóa quả nắm toilet màu rêu BS60mm |
911.64.223 |
Khóa quả nắm công cộng inox mờ BS60mm |
911.64.229 |
Khóa cóc (khóa 2 bên dùng chìa) |
911.64.254 |
Knobset heavy duty BS70mm SS, passage |
911.64.258 |
Knobset heavy duty BS70mm SS, WC |
911.64.266 |
Knobset heavy duty BS70mm SS, entrance |
911.64.270 |
Knobset heavy duty BS70mm SS, storeroom |
911.64.298 |
Knobset latch BS70 SS with security pin |
911.64.302 |
Knobset latch BS70 SS without security pin |
911.75.021 |
Thân khóa sashlock SS, BS30/92, không có strike plate/ strike box |
916.00.007 |
Hafele double profile cylinder 63mm |
916.00.602 |
Hafele half cylinder 42mm |
916.01.007 |
Hafele thumbturn cylinder for room 63mm |
916.01.01301 |
Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys |
916.01.01301 |
Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys |
916.09.910 |
Hafele key blank |
916.64.307 |
Hafele key blank 6 pins profile cylinder |
916.64.307 |
Hafele key blank 6 pins profile cylinder |
916.91.040 |
Hafele double cylinder 66mm Econo |
916.91.300 |
Hafele thumbturn cylinder 61mm for room Econo |
916.91.311 |
Hafele thumbturn cylinder 66mm for room Econo |
916.91.340 |
Hafele half cylinder 50mm Econo |
916.91.370 |
Hafele thumbturn cylinder 66mm for WC Econo |
916.91.400 |
Hafele key blank Econo |
916.95.006 |
Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys |
916.95.006 |
Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys |
916.95.106 |
Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys |
916.95.10602 |
Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys |
916.95.116 |
Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys |
916.95.116 |
Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys |
916.95.206 |
Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn |
916.95.206 |
Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn |
916.95.306 |
Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.306 |
Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.316 |
Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.316 |
Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.31601 |
Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.31601 |
Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.32601 |
Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys |
916.95.32601 |
Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys |
916.95.406 |
Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn |
916.95.406 |
Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn |
916.95.40601 |
Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn |
916.95.40601 |
Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn |
916.95.418 |
Phụ kiện Hafele |
916.95.900 |
Hafele key blank 5 pins profile cylinder |
916.95.900 |
Hafele key blank 5 pins profile cylinder |
916.95.90001 |
Key blank for cylinder 5 pins |
916.95.90001 |
Key blank for cylinder 5 pins |
916.95.90002 |
Key blank for cylinder 6 pins |
916.95.90002 |
Key blank for cylinder 6 pins |
921.17.146 |
Bản lề lá 4 bi 127x89x3mm |
921.17.X07 |
Bản lề lá 2 bi 102x76x3mm |
921.17.X45 |
Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm |
926.26.203 |
Bản lề WC bên trái, 102x76x3mm |
926.26.303 |
Bản lề WC bên phải, 102x76x3mm |
927.01.103 |
Bản lề 2 chiều, inox mờ 22kg |
927.01.203 |
Bản lề 2 chiều, inox mờ 27kg |
927.01.303 |
Bản lề 2 chiều, inox mờ 40kg |
931.84.019 |
Bộ đóng cửa tự động âm (size 3), back-check hold open |
931.84.229 |
Cùi chỏ cửa đi, non back-check |
931.84.629 |
Cùi chỏ cửa đi size 4, non back-check |
931.84.649 |
Cùi chỏ cửa đi size 3, non back-check |
931.84.689 |
Cùi chỏ cửa đi size 4, HS 1800, back-check |
931.84.929 |
Hold open arm cho cùi chỏ cửa đi 15/16 |
931.89.029 |
Door closer HS950 for door 45-65kg, standard arm |
931.89.039 |
Door closer HS950 for door 45-65kg, hold-open arm |
931.89.049 |
Door closer for door 45-65kg, standard arm |
931.89.059 |
Door closer for door 45-65kg, Hold-open arm |
931.89.069 |
Door closer for door 25-45kg, standard arm |
931.99.900 |
Bát hướng cửa |
932.84.020 |
Bản lề sàn Hafele + phụ kiện, size 3 (105kg) |
932.84.025 |
Bản lề sàn + phụ kiện, size 2 (75kg) |
932.84.026 |
Bản lề sàn + phụ kiện, size 4 (150kg) |
932.84.900 |
Thanh thép bản lề sàn |
932.84.901 |
Bản lề barrel |
937.12.10001 |
Chặn cửa |
937.41.104 |
Chặn cửa |
938.10.400 |
Door stop with hook |
938.23.000 |
Magnetic door stop SS. 75mm |
940.13.198 |
Parallel arm bracket |
940.42.031 |
Bás nhựa đinh hướng |
940.42.032 |
Bát định vị kim loại |
940.42.041 |
Chận bánh xe trượt 100 |
940.42.200 |
Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg |
940.42.201 |
Thanh nhôm định vị dưới dài 2m |
940.44.000 |
Bộ phụ kiện kéo mở 2 cánh cửa 100kg |
940.45.202 |
Chặn cửa nam châm |
940.60.080 |
Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 10mm |
940.60.081 |
Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 12mm |
940.60.420 |
Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg |
940.60.560 |
Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 40mm, 15.5x68x6000mm |
940.60.561 |
Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 60mm, 25.5x68x6000mm |
940.60.562 |
Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh kính dày 10-12mm, 15.5x115x6000mm |
940.60.563 |
Thanh nhôm lắp cánh kính chết dài 6m |
941.02.001 |
Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 100/A |
941.02.010 |
Bộ bánh xe cho phụ kiện kẹp kính 10mm & 12mm 100kg (gồm 1 trái + 1 phải) |
941.02.011 |
Bánh xe ray trượt 100/A |
941.02.014 |
Bánh xe ray trượt 100/B |
941.04.041 |
Bộ bản lề pivot cho cửa xếp |
941.62.001 |
Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 160kg |
941.62.013 |
Bánh xe trượt 160/A |
941.62.014 |
Bánh xe trượt 160/B |
941.62.042 |
Chận bánh xe trượt 160 |
941.62.090 |
Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250 |
941.62.090 |
Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250 |
941.62.200 |
Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 160kg |
942.34.001 |
Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 250kg |
942.34.012 |
Bánh xe trượt 250/A |
942.34.041 |
Chận bánh xe trượt 250 |
942.34.200 |
Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 250kg |
942.36.012 |
Bánh xe trượt 250/B |
943.42.000 |
Bộ phụ kiện cho 2 cánh cửa trượt xếp, 15kg |
943.42.001 |
Bộ phụ kiện cho cửa trượt xếp 1 và 1/2 |
943.42.920 |
Thanh nhôm dài 2m cho cửa trượt xếp 15kg |
950.07.605 |
Đệm khí cho cửa, 12x12mm, trong suốt (50m/cuộn) |
950.07.711 |
Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu đen (50m/cuộn) |
950.07.716 |
Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu xám (50m/cuộn) |
950.07.717 |
Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu nâu đậm (50m/cuộn) |
950.08.200 |
Chốt âm cho cửa dài 200mm |
950.08.300 |
Chốt âm cho cửa dài 300mm |
950.08.450 |
Chốt âm cho cửa dài 500mm |
950.08.702 |
Chốt âm cho cửa dài 300mm |
950.08.704 |
Chốt âm cho cửa dài 150mm |
950.10.301 |
Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, màu nâu (25m/cuộn) |
950.10.306 |
Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, trong suốt (25m/cuộn) |
951.06.371 |
Door viewer 200deg brass-chrome plate matt |
952.06.313 |
Chốt an toàn, chrome mờ |
959.01.000 |
Door viewer 200deg brass-chrome plate matt |
959.01.00001 |
Door viewer 200deg brass-chrome plate matt |
981.00.001 |
Kẹp cửa kính dưới, inox bóng |
981.00.011 |
Kẹp cửa kính trên, inox bóng |
981.00.021 |
Kẹp panel kính trên, inox bóng |
981.00.031 |
Kẹp kính hình L, inox bóng |
981.00.061 |
Kẹp góc, inox bóng |
981.00.071 |
Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng |
981.00.080 |
Bát kẹp kính gắn trên khung bao |
981.00.111 |
Kẹp kính trên cho tường/kính, inox bóng |
981.00.121 |
Kẹp nối 4 cạnh kiếng, inox bóng |
981.00.131 |
Kẹp nối 2 cạnh kiếng, inox bóng |
981.00.141 |
Kẹp nối 2 cạnh kiếng/tường, inox bóng |
981.00.151 |
Kẹp nối 3 cạnh kiếng (2 bên có cửa), inox bóng |
981.00.191 |
Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng |
981.00.200 |
Thanh nhôm kẹp kính dưới dài 1m, có lỗ khóa |
981.00.252 |
Thanh nhôm kẹp kính trên dài 1m |
981.00.401 |
Khóa kẹp chân kính, không gồm ruột khóa, inox bóng |
981.04.082 |
Bản lề cho cửa kính phòng tắm, kính + tường |
981.04.092 |
Bản lề cho cửa kính phòng tắm 90 độ, kính + kính |
981.04.102 |
Bản lề cho cửa kính phòng tắm 135 độ, kính + kính |
981.04.112 |
Bản lề cho cửa kính phòng tắm 180 độ, kính + kính |
987.11.300 |
Bảng chỉ dẫn ” Đẩy” 300x100x1.5mm |
987.13.000 |
Bảng đẩy chân cửa 150x960x1.5mm, inox mờ |
997.16.42501 |
Tay nắm cho cửa kính phòng tắm |
997.16.75202 & 752.1 |
Tay nắm dài 200mm |