Báo giá Hafele. Báo giá phụ kiện Hafele 2021. Hafele catalogue

039.00.267 Vít M6/9mm 039.32.050 Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.679 039.33.266 Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.599 100.56.003   101.56.401 Tay nắm mạ crôm lỗ khoan 96mm 101.69.601 Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm 101.69.60101 Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm 101.91.602 Tay nắm mạ nickel lỗ khoan 128mm 103.84.403 Tay nắm CC96, màu crôm mờ 104.23.600 Tay nắm bầu dẹp, mạ nickel 107.18.003 Tay nắm CC128, màu SS 107.18.603 Tay nắm CC128, màu nickel mờ 108.94.902   110.72.904 Tay nắm nhôm CC128mm 110.73.904 Tay nắm nhôm tâm lỗ khoan 128mm 110.74.905   110.75.903 Tay nắm CC160 x 180, màu bạc 120.17.86401 Tay nắm đồng cổ 48mm 121.19.103 Quả nắm đồng cổ 35mm 122.31.100 Quả nắm đồng + Đế hoa văn 122.31.150 Quả nắm đồng + Đế hoa văn 122.34.100 Tay nắm màu đồng cổ 122.34.510 Tay nắm đồng cổ 53mm 122.35.100 Quả nắm đồng cổ 32x19mm 122.36.500 Tay nắm đồng cổ 32x21mm 123.32.510 Tay nắm đồng cổ CC 64mm 123.74.103 Tay nắm đồng cổ L=128mm 126.15.900 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M 126.20.905 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M 126.21.902 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=21 126.22.909 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=30 126.27.904 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M 126.36.900 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M 126.37.900 Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M 126.37.990 Bát lắp đặt tay nắm 126.37.900 và 126.36.900 126.37.996 Nắp chụp cho tay nắm nhôm 126.36.900 126.37.997 Nắp chụp bên trái cho tay nắm nhôm 126.37.900 126.37.998 Nắp chụp bên phải cho tay nắm nhôm 126.37.900 135.48.402 Quả nắm chấm mạ nickel 135.48.40201 Quả nắm chấm dẹt, mạ nickel 151.11.903   151.22.400 Tay nắm âm CC128 x 172mm 151.76.901 Tay nắm âm CC96mm, màu bạc 151.76.902 Tay nắm âm CC128mm, màu bạc 151.76.904 Tay nắm âm CC192mm, màu bạc 151.96.201   196.87.360 Quả nắm gỗ + kim loại mạ Nickel 210.11.001 Chìa Master key 1 210.11.003 Chìa Master key 3 210.11.090 Chìa rút ruột khóa 210.40.600 Ruột khóa symo 3000 210.41.611 Ruột khóa symo 3000 210.41.613 Ruột khóa symo 3000 210.57.090 Chìa khóa tháo ruột khóa 210.57.600 Ruột khóa symo 3000, KC1-1200 225.02.600 Vỏ khóa tủ quần áo và phụ kiện 232.05.620 Khóa vuông 22mm 232.05.680 Khóa vuông 32mm 232.24.600 Khóa cửa trượt 232.26.621 Vỏ khóa vuông 22mm, symo 3000 232.26.651 Vỏ khóa vuông 26mm, symo 3000 232.31.600 Vỏ khóa vuông, dài 22mm 232.31.610 Vỏ khóa vuông, dài 26mm 233.40.712 Kẹp kính cho khóa cửa kính đôi 233.42.601 Vỏ khóa cửa kính symo 3000 233.59.600 Khóa cửa kính đơn 233.59.700 Khóa cửa kính 2 cánh 234.31.600 Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000 234.35.600 Khóa 3 ngăn và phụ kiện 234.36.600 Khóa nhấn 234.63.600 Vỏ khóa nhấn symo 3000 234.65.601 Vỏ khóa nhấn symo 3000 234.98.611 Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000 235.15.600 Khóa gạt 22mm 235.16.600 Khóa gạt 16mm 235.16.610 Khóa gạt 20mm 235.16.620 Khóa gạt 25mm 235.16.630 Khóa gạt 30mm 235.88.621 Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000 235.94.620 Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000 237.65.002 Thanh nhôm 600mm và phụ kiện cho khóa 3 ngăn 245.17.500 Nêm nhấn cho bản lề bật thường 245.17.502 Đế nêm nhấn 245.67.320 Nam châm chặn cửa đôi 246.26.793 Bát cho nam châm chặn cửa 262.17.318 Đầu vít liên kết màu đen 12mm 262.17.710 Đầu ốc cam 12 cho gỗ dày 12mm 262.26.573 Đầu vít liên kết màu đen 15mm 262.26.573 Đầu vít liên kết 15/16mm (loại mới) 262.26.611 Đầu vít liên kết 15/16mm 262.26.648 Đầu vít liên kết 15/18mm 262.26.817 Đầu vít liên kết màu đen 15mm 262.27.921 Vít liên kết trực tiếp 24mm 262.28.571 Vít liên kết trực tiếp 34mm 262.28.574 Đầu vít liên kết 15/18mm 262.28.599 Vít liên kết sử dụng nút nhựa 34mm 262.28.615 Thân ốc cam xi kẽm vàng 6x34mm 262.28.624 Vít liên kết trực tiếp 34mm 262.28.679 Thân vít liên kết trực tiếp 5x34mm 262.28.786 Thân ốc cam 7x68mm 262.47.021 Bás nối tủ Modular 13mm 262.47.978 Vít bắt Modular 5.2×12.5mm 262.87.013 Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, màu kẽm 262.87.190 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu nâu 262.87.390 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu đen 262.87.490 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu beige 262.87.703 Đầu ốc LK lớn 35 đầu lục giác 6, mạ nickel 262.87.713 Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, mạ nickel 262.87.790 Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu trắng 262.87.901 Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 35 262.87.902 Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 55 262.87.911 Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 35 262.87.912 Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 55 264.42.291 Vít SW4 7x70mm 264.43.091 Vít cấy (confirmat screw) 7x38mm 264.43.190 Vít cấy (confirmat screw) 7x50mm 267.82.23001 Chốt gỗ ø8x30mm 267.82.36001 Chốt gỗ ø10x60mm 271.03.530 Bás giường dài 130mm 271.91.114 Giường xếp 900x2000mm (không nệm) 271.91.212 Giường xếp 900x2000mm điều khiển từ xa (không nệm) 281.41.906 Chốt đỡ kệ ø5mm cho kính 282.24.730 Bás đỡ kệ kính màu nickel 5mm 282.43.905 Chốt đỡ kệ ø5mm 283.63.715 Bás kệ bằng nhựa màu trắng 5mm 290.00.700 Móc treo tủ bếp, phải 290.00.701 Móc treo tủ bếp, trái 290.03.920 Bát treo tủ bếp, phải 290.03.921 Bát treo tủ bếp, trái 290.08.900 Bás đỡ móc treo 291.09.402 Bás giữ gương 297.34.003 Bas đỡ mặt kính 311.00.500 Tay bản lề bật thẳng 311.00.501 Tay bản lề bật hơi cong 311.00.502 Tay bản lề bật cong 311.10.500 Đế cho các loại bản lề bật 311.21.500 Tay bản lề bật mini, thẳng 311.21.501 Tay bản lề bật mini, hơi cong 311.21.502 Tay bản lề bật mini, cong 311.31.500 Đế cho bản lề bật mini 311.70.57001 Đế bản lề bật clip-on, H=0 311.90.500 Tay bản lề bật, thẳng 311.90.501 Tay bản lề bật, cong vừa 311.90.502 Tay bản lề bật, cong nhiều 311.91.500 Nắp cho tay bản lề bật 311.98.500 Đế cho bản lề bật 313.00.101 Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, thẳng 313.00.102 Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, hơi cong 313.00.103 Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, cong 313.10.504 Đế cho bản lề giảm chấn phuộc hơi 316.30.500 Tay bản lề bật Metallamat, thẳng 316.30.50001 Tay bản lề bật Metallamat không bật, thẳng 316.30.501 Tay bản lề bật Metallamat, hơi cong 316.30.50101 Tay bản lề bật Metallamat không bật, hơi cong 316.30.502 Tay bản lề bật Metallamat, cong 316.30.50201 Tay bản lề bật Metallamat không bật, cong 316.31.60001 Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, thẳng 316.31.60101 Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, hơi cong 316.31.60201 Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, cong 316.51.504 Đế bản lề Metallamat 316.53.710 Nêm giảm chấn cho bản lề Metallamat 317.02.50001 Tay bản lề bật mini cho kính, thẳng 317.02.50101 Tay bản lề bật mini cho kính, hơi cong 317.02.50201 Tay bản lề bật mini cho kính, cong 317.10.41001 Nắp tay bản lề kính 318.32.60001 Tay bản lề bật 165 thẳng, clip-on 318.32.60101 Tay bản lề bật 165 hơi cong, clip-on 318.32.60201 Tay bản lề bật 165 cong, clip-on 318.35.50001 Tay bản lề bật 90, clip-on 318.90.50001 Tay bản lề bật thẳng, clip-on 318.90.50101 Tay bản lề bật hơi cong, clip-on 318.90.50201 Tay bản lề bật cong, clip-on 329.73.60001 Đế bản lề bật clip-on, H=0 329.73.60401 Đế bản lề bật clip-on, H=4 341.07.527 Bản lề âm cho gỗ dày 19-24mm, màu đồng 343.90.70001 Tay bản lề góc, clip-on 356.03.500 Nêm nhấn 356.11.54001 Econo damping pin (oil) 356.13.500 Nêm giảm chấn airmatic 356.13.510 Đế cho nêm nhấn/ giảm chấn 356.21.420 Nút nhựa chặn cửa 356.29.140 Chận cửa nhựa màu nâu 356.29.442 Chận cửa nhựa màu beige 361.22.310 Bản lề pivot 360, màu đen 372.64.901 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 3-6.5kg 372.64.902 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 6-12kg 372.64.903 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 9-18kg 372.64.904 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 12-24.5kg 372.64.911 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 3-6kg 372.64.912 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 6-11kg 372.64.913 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 9-17kg 372.64.914 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 12-23kg 372.64.921 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg 372.64.922 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 5.5-10kg 372.64.923 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg 372.64.924 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 8-16kg 372.64.931 Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 700-780mm, trọng lượng 3.5-5.5kg 372.67.795 Bás liên kết cao 16.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung 372.67.796 Bás liên kết cao 19.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung 372.67.901 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-550mm, trọng lượng 2-4kg 372.67.902 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 4-8kg 372.67.903 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 5-10kg 372.67.904 Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 8-17kg 372.67.983 Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 600mm 372.67.985 Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 900mm 372.67.987 Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 1200mm 372.68.901 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 2-3.5kg 372.68.902 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 3.5-7kg 372.68.903 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 6-11kg 372.68.904 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 8-16kg 372.68.913 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 3.8-10kg 372.68.914 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 6-15kg 372.68.923 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 3.5-10kg 372.68.924 Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 6-14.5kg 373.79.70X Cùi chỏ đỡ tủ 373.87.902 Pit-ton đẩy cánh cửa 60N (6kg) 373.87.903 Pit-ton đẩy cánh cửa 80N (8kg) 373.87.904 Pit-ton đẩy cánh cửa 100N (10kg) 373.87.905 Pit-ton đẩy cánh cửa 120N (12kg) 400.51.322 Bộ phụ kiện cửa trượt 2 cánh 70kg 400.51.322 Bộ phụ kiện cho cửa trượt 2 cánh, mỗi cánh nặng dưới 70kg 400.51.323 Bộ phụ kiện cửa trượt 3 cánh 70kg 400.54.925 Ray trượt phía trên dài 2.5m, thép 400.54.925 Thanh ray đôi bằng nhôm dài 2.5M 400.55.125 Ray định vị dưới dài 2.5m, nhựa nâu 400.55.125 Thanh ray nhựa phía dưới mầu xám dài 2.5M 400.58.030 Chận cửa cho bộ phụ kiện 3 cánh 400.60.000 Bánh xe trượt giữa 2 cánh cửa 404.07.310 Bas dẫn hướng bằng nhựa mầu nâu 404.08.446 Bánh xe trượt phía dưới bằng nhựa mầu trắng đục cho 1 cánh cửa nặng dưới 25kg 404.09.158 Thanh trượt dưới bằng nhựa mầu nâu dài 2M 404.13.100 Thanh trượt trên bằng nhựa mầu nâu dài 2M 404.13.920 Thanh trượt phía dưới bằng nhựa mầu bạc dài 2M 404.16.911 Ray trượt trên và dưới bằng nhôm dài 3M 404.71.920 Thanh trượt phía trên bằng nhựa mầu bạc dài 2M 404.72.300 Nắp chụp bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen 404.73.300 Bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen 404.74.000 Chận bánh xe trượt bằng nhựa mầu trắng đục 404.74.310 Bas định vị phía dưới mầu đen 407.32.901 Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 398mm, cánh nặng tối đa là 20kg 407.32.902 Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 475mm, cánh nặng tối đa là 20kg 407.32.910 Thanh giằng cho bộ phụ kiện cánh mở ngang Pegaso (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm) 407.32.930 Bản lề nối thanh giằng Pegaso với cánh cửa (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm) 408.31.335 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 350mm 408.31.340 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 400mm 408.31.345 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 450mm 408.31.350 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 500mm 408.31.355 Ray cho cánh cửa mở và trượt, 550mm 421.14.745 Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 450mm 421.14.750 Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 500mm 421.16.930 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 300mm 421.16.935 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 350mm 421.16.940 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 400mm 421.16.945 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 450mm 421.16.950 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 500mm 421.16.955 Ray kéo hộc tủ (loại âm) 550mm 421.22.835 Concealed runner single extension with push 350mm 421.22.840 Concealed runner single extension with push 400mm 421.22.845 Concealed runner single extension with push 450mm 421.22.850 Concealed runner single extension with push 500mm 421.22.855 Concealed runner single extension with push 550mm 421.23.850 Concealed runner single extension with push 500mm 421.79.70035 Ray hộc tủ màu trắng 350mm, 1mm 421.79.70040 Ray hộc tủ màu trắng 400mm, 1mm 421.79.70045 Ray hộc tủ màu trắng 450mm, 1mm 421.79.70050 Ray hộc tủ màu trắng 500mm, 1mm 421.97.320 Mâm xoay cho TV 40kg, 320×320 422.25.454 Ray bi 3 tầng dài 450mm 422.41.820 1 cặp 422.82.930 Ray bi 3 tầng dài 300mm 422.82.935 Ray bi 3 tầng dài 350mm 422.82.940 Ray bi 3 tầng dài 400mm 422.82.945 Ray bi 3 tầng dài 450mm 422.82.950 Ray bi 3 tầng dài 500mm 422.82.955 Ray bi 3 tầng dài 550mm 422.82.960 Ray bi 3 tầng dài 600mm 423.17.730 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 300mm 423.17.735 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 350mm 423.17.740 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 400mm 423.17.745 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 450mm 423.17.750 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 500mm 423.17.755 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 550mm 423.17.760 Ray hộc tủ màu trắng loại I, 600mm 423.37.330 Ray hộc tủ màu đen 300mm 423.37.335 Ray hộc tủ màu đen 350mm 423.37.730 Ray hộc tủ màu trắng 300mm 423.37.735 Ray hộc tủ màu trắng 350mm 423.37.740 Ray hộc tủ màu trắng 400mm 423.37.745 Ray hộc tủ màu trắng 450mm 423.37.750 Ray hộc tủ màu trắng 500mm 423.57.546 Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 450mm 423.57.551 Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 500mm 423.71.45001 Ray hộc tủ màu trắng 500mm 432.16.930 Ball bearing runners full extension with soft closing 300mm 432.16.935 Ball bearing runners full extension with soft closing 350mm 432.16.940 Ball bearing runners full extension with soft closing 400mm 432.16.945 Ball bearing runners full extension with soft closing 450mm 432.16.950 Ball bearing runners full extension with soft closing 500mm 432.16.955 Ball bearing runners full extension with soft closing 550mm 500.30.042 Máy hút khói (than hoạt tính) ngang 600mm, 3 tốc độ, hút 630m3/h 500.30.153 Cooker hook C1 L900mm 2x40W SS finished, 650m3/H 500.30.198 Cooker hook LUCE L900 2x20W SS finished, 950m3/H 500.30.208 Cooker hook QUADRA L900 2x20W Glass SS finished, 950m3/H 500.30.711 Cooker hook ISOLA MIRAGE L900 4x10W SS finished, 950m3/H 500.30.753 Cooker hook MIRAGE L900 2x20W SS finished, 950m3/H 500.31.321 Bếp điện âm 4 lò mặt kính pha lê kích thước W580xD510xH48mm 500.31.330 Bếp điện âm 2 lò mặt kính phủ sứ kích thước W290xD510xH48mm 502.05.582 Thùng chứa bằng nhựa màu xám 30 lít 502.05.706 Thùng chứa kéo nghiêng bằng nhựa màu xám 30 lít 502.12.023 Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 15 lít 502.12.998 Thùng chứa bằng nhựa 15 lít 502.14.022 Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 13 lít 502.23.062 Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 20 lít 502.23.964 Thùng chứa thép xi kẽm 20 lít 502.75.502 Thùng rác kéo ra nhựa xám 18 lít 502.75.572 Thùng chứa bằng nhựa xám 18 lít 502.94.000 Thùng rác âm inox 310/11lít 505.15.200 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 505.15.201 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 505.15.210 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø50 505.15.211 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø51 505.15.400 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 505.15.401 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 505.15.410 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø52 505.15.411 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø53 505.15.600 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 505.15.601 Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 505.15.610 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø54 505.15.611 Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø55 510.06.550 Giá treo khăn 3 nhánh 510.37.239 Giá treo khăn 3 nhánh 510.50.935 Giá treo khăn 3 nhánh 521.55.200   521.55.310   521.60.612 Thanh máng giá treo dài 1200mm 521.61.200 Móc treo 1 tầng 521.61.201 Giá treo khăn 521.61.210 Giá giữ cuộn giấy và bao xốp 3 tầng 521.61.220 Khay treo 1 tầng 521.61.225 Khay treo 2 tầng 521.61.232 Giá treo máng chén đĩa 521.61.235 Giá treo 1 lon inox 521.61.236 Giá treo 3 lon inox 521.61.237 Giá treo máng chén đĩa có 1 lon inox 522.51.223   522.51.242   522.54.204 Thanh inox treo phụ kiện dài 1.2m 522.54.99001 Bás đỡ thanh inox 522.55.200 Rổ treo 2 tầng 522.55.20001 Rổ treo 2 tầng 522.55.210 Rổ treo góc 2 tầng 522.55.211 Rổ treo góc 2 tầng 522.55.220 Rổ treo 2 tầng 522.55.230 Lon inox có giá treo 522.55.240 Rổ treo đũa mini 522.55.250 Khay treo chén đĩa 522.55.25001 Khay treo chén đĩa 522.55.26001 Móc chữ S 536.06.015 Bếp ga âm 3 lò mặt kính cường lực kích thước W780xD450mm 536.06.030 Bếp ga âm 2 lò mặt kính cường lực kích thước W300xD510mm 536.06.040 Bếp ga âm 2 lò mặt bằng inox mờ kích thước W298xD509mm 536.06.071 Bếp ga âm 4 lò mặt bằng inox mờ kích thước W590xD510mm 536.06.123 Bếp ga âm 3 lò mặt bằng inox mờ kích thước W730xD510mm 538.15.402 Tủ lạnh 40 lít 538.16.007 Bát nối cánh tủ lạnh với cánh cửa tủ 541.33.200 Thanh giữ mâm xoay Le Mans cao 600-750mm 541.33.245 Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên trái 541.33.246 Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên phải 542.08.245 Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên phải 542.08.246 Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên trái 542.33.275 Mâm xoay 1/2 cho hộc tủ ngang 900mm 542.34.280 Mâm xoay 3/4 cho góc tủ ngang 900mm 544.01.084 Khay hứng nước 414mm 544.01.087 Khay hứng nước 564mm 544.01.088 Khay hứng nước 764mm 544.01.089 Khay hứng nước 864mm 544.01.204 Khay úp đĩa 414mm 544.01.207 Khay úp đĩa 564mm 544.01.208 Khay úp đĩa 764mm 544.01.209 Khay úp đĩa 864mm 544.01.227 Khay úp chén 564mm 544.01.228 Khay úp chén 764mm 544.01.229 Khay úp chén 864mm 544.02.223 Bộ khung úp bát đĩa kích thước 562 x 301 mm 545.12.911 Giá treo khăn cho hộc tủ rộng 150mm 545.12.911 (chưa coù haøng) Bộ khung kéo máng khăn 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn 545.12.961 Khay kéo 2 tầng cho hộc tủ 150mm 545.12.961 (chöa coù haøng) Bộ khung kéo rổ 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn 545.12.990 Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 150mm 546.16.253 Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên phải 546.16.254 Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên trái 546.35.299 Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 300mm 546.39.243 2 rổ dáy mặt lưới cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA, hộc tủ rộng 30mm 546.39.996 Khung và ray trượt cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA 546.69.281 Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1200-1400mm, không gồm rổ máng 546.69.284 Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1800-2000mm, không gồm rổ máng 546.75.213 Rổ máng cho bộ khung rổ kéo 546.75.244 Rổ máng có đế nhựa cho bộ khung rổ kéo 546.93.24601 Econo swing out pantry for cabinet height 1900-2100mm, width 420mm 546.93.24602 Econo swing out pantry for cabinet height 1150-1450mm, width 420mm 546.93.290 Single Gourmet pantry for cabinet height 1959-2359mm, width 500mm 547.21.825 Bộ khung kéo có 5 rổ HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm 547.21.82999 Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu SaphirChrome 547.21.86999 Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu Premea White Chrome 547.21.89999 Bộ khung kéo HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm 547.27.205 Bộ khung cánh mở có 10 rổ DUSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W450xH1900-2150mm 547.32.204 Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140 547.32.207 Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140 547.32.20701 Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140 547.32.209 Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140 547.32.214 Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo 547.32.21401 Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo 547.32.217 Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140, gắn với nắp tủ kéo 547.32.219 Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140, gắn với nắp tủ kéo 547.90.310 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu than 547.90.510 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu xám 547.90.704 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp có thể giữa nước 6 lít/M2 kích thước 200x580mm 547.90.710 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng 547.90.790 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng 547.90.990 Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu bạc 548.01.213 Rổ kéo 548.14.205 Bộ khung kéo 3 tầng 553.14.146 Bộ ray hộp Classic nhấn 500mm 553.14.256 Bọ ray hộp Classic giảm chấn 500mm 553.17.146 Bộ ray hộp Delux nhấn 500mm 553.17.256 Bộ ray hộp Delux giảm chấn 500mm 554.71.505 Ray hộp dài 450, cao 86mm màu xám, mở 3/4 554.71.506 Ray hộp dài 500, cao 86mm màu xám, mở 3/4 554.71.705 Ray hộp dài 450, cao 86mm màu trắng, mở 3/4 554.72.505 Ray hộp dài 450, cao 118mm màu xám, mở 3/4 554.72.506 Ray hộp dài 500, cao 118mm màu xám, mở 3/4 554.72.705 Ray hộp dài 450, cao 118mm màu trắng, mở 3/4 554.73.505 Ray hộp dài 450, cao 150mm màu xám, mở 3/4 554.73.506 Ray hộp dài 500, cao 150mm màu xám, mở 3/4 554.73.705 Ray hộp dài 450, cao 150mm màu trắng, mở 3/4 554.76.505 Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 450mm 554.76.580 Bás đỡ thanh viền màu xám 554.76.705 Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu trắng, dài 450mm 554.76.906 Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 500mm 555.24.50001 Khay chia Inox 103mm (A) 555.24.50101 Khay chia Inox 280mm (B) 555.24.50201 Khay chia Inox 105mm © 555.24.50301 Khay chia Inox 202mm (D) 555.24.50401 Khay chia Inox 291mm (E) 555.24.50601 Khay chia Inox 297mm (G) 556.38.012 Khay chia Inox 103mm (A) 556.38.022 Khay chia Inox 105mm © 556.38.032 Khay chia Inox 200mm (F) 556.38.032 Khay chia Inox 200mm (F) 556.38.042 Khay chia Inox 202mm (D) 556.38.052 Khay chia Inox 280mm (B) 556.38.062 Khay chia Inox 291mm (E) 556.38.072 Khay chia Inox 297mm (G) 556.53.530 Khay chia nhựa cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A) 556.53.540 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 400mm (B) 556.53.545 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 450mm (C) 556.53.550 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 500mm (D) 556.53.560 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 600mm (E) 556.53.580 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 800mm (F) 556.53.590 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 900mm (G) 556.53.600 Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 1000mm (H) 556.62.685 Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 350mm (B) 556.62.701 Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A) 556.81.572 Hệ thống vách chia hộc tủ 557.76.589 Thanh viền ngang dài 1m, màu xám 557.99.100 Synchronization rail for touch latch Nova Pro length 1080m, Alu (sử dụng cho hộc tủ ngang dài hơn 900mm) 557.99.101 Lever for synchronization rail 565.85.00101 Tetragon 170 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00199 + 565.85.99903) 565.85.00301 Tetragon 400 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00399 + 565.85.99903) 565.85.00401 Tetragon 500 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00499 + 565.85.99903) 565.85.00501 Tetragon 550 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00599 + 565.85.99903) 565.85.10101 Titan 860 1B Sink (goàm 565.85.10199 + 565.85.99901 + 565.85.99903) 565.85.10201 Titan 1160 1B Sink (goàm 565.85.10299 + 565.85.99901 + 565.99903) 565.85.20201 Amaltia 860 2B Sink (gồm 565.85.20299 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905) 565.85.20301 Amaltia 1000 1 1/2B 1D Sink (goàm 565.85.20399 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99904) 565.85.20401 Amaltia 1160 2B 1D Sink (goàm 565.85.20499 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99905) 565.85.30101 Amaltia Plus 860 2 Sink (gồm 565.85.30199 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905) 565.85.30201 Amaltia Plus 1000 1B 1D Sink (goàm 565.85.30299 + 565.85.99901 + 565.85.99903) 565.85.40101 Tetra granite white 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860×500) 565.85.40102 Tetra granite beige 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) 565.85.40201 Tetra granite white 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) 565.85.40202 Tetra granite beige 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) 565.85.80101 Maestro kitchen tap chrome 565.85.80201 Quadro kitchen tap chrome 565.85.80301 Verseto kitchen tap chrome 565.85.80401 Armonica kitchen tap chrome 565.85.80601 Mazore kitchen tap chrome 565.85.80701 Accendo kitchen tap chrome 565.85.80801 Allegra kitchen tap chrome 565.85.81001 Viva kitchen tap chrome 565.85.99901 Waste valve with overflow 565.85.99902 Waste valve without overflow 565.85.99903 Siphon for sink with 1 bowl 565.85.99904 Siphon for sink with 1 1/2 bowls 565.85.99905 Siphon for sink with 2 bowls 566.13.020 ONO Tap lever mixer 566.13.040 ONO Tap lever mixer with pull out Spray 566.13.060 ONO Tap lever mixer with pull out Aerator 566.13.080 LUNA Tap lever mixer with pull out spray 566.13.081 LUNA Tap lever mixer 566.14.060 EVE Tap with LED in Stainless Steel 566.14.260 EVE Tap with LED in polished chrome 566.15.090 PRIMO Soap Dispenser Chrome 635.24.273 Chân bàn Rondella ø60x720mm, chrome bóng 637.45.308 Chân nhựa đen 80mm cho tủ bếp 637.45.326 Chân nhựa đen 100mm cho tủ bếp 637.45.344 Chân nhựa đen 120mm cho tủ bếp 637.45.371 Chân nhựa đen 150mm cho tủ bếp 637.45.906 Bás càng cua chân nhựa đen 642.47.510 Bộ phụ kiện xếp mặt bàn dày 22mm 801.21.936 Thanh nhôm treo quần áo 803.33.990 Bás đỡ thanh nhôm 805.20.301 Bộ treo quần áo điện tử 830-1150mm 805.21.410 Bộ treo quần áo màu beige, ngang 680-980mm 805.21.901 Bộ treo quần áo màu beige, ngang 761-1142mm 805.43.200 Thanh móc quần áo 805.45.204 Phụ kiện treo quần (10 nhánh) 805.45.210 Phụ kiện treo quần (3 nhánh) 805.46.201 Phụ kiện treo quần (7 nhánh) 805.47.200 Rổ đựng ví 805.83.201   805.83.205   805.93.960   807.23.933 Phụ kiện treo khăn và quần 807.25.930 Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen 807.25.935 Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen 807.41.206 Phụ kiện treo cravat (19 nhánh) 807.41.210 Phụ kiện treo cravat (14 nhánh) 807.41.211 Phụ kiện treo cravat và thắt lưng 807.45.220   820.15.405 Chuôi đèn 820.17.310 Công tắc cảm ứng 820.22.110 Công tắc cho chuôi đèn 825.55.016 Transformer for halogen light 825.55.016 Transformer cho đèn Halogen 828.14.911 Đèn Halogen 828.14.911 Đèn Halogen hình tròn 828.15.002 Đèn Halogen hình tam giác 828.16.002 Đèn Halogen hình tam giác 842.58.000   892.14.253 Phụ kiện tủ giầy dép, màu nhôm 892.14.453 Phụ kiện tủ giầy dép, màu beige 900.00.16901 Chốt WC (xanh & đỏ) 900.00.58002 Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box 900.00.58003 Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box 900.00.662 Thân khóa, passage BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box 900.03.00201 Roller catch 900.09.695 Bát chêm thân khóa 900.09.77001 Strike plate for nightlatch 900.16.603 Nắp chốt âm 900.99.769 Hafele thumbturn cylinder for WC 63mm 902.92.15101 Tay nắm cửa đi 902.92.22001 or 903.99.144 Tay nắm L vuông 902.92.23001 Tay nắm L cong 902.92.24001 Tay nắm chữ D 902.92.37001 Tay nắm 902.92.49001 Tay nắm 902.92.65101 Tay nắm 903.00.070 Pull handle SS, CC450mm 903.00.090 Pull handle SS, CC450/600mm 903.00.160 Pull handle SS, CC450/625mm 903.00.170 Pull handle SS, CC450mm 903.00.603 H pull handle ø30x300mm, SS 903.00.604 H pull handle ø30x400mm, SS 903.00.606 H pull handle ø30x600mm, SS 903.00.612 H pull handle ø30x1200mm, SS 903.00.616 H pull handle ø30x1600mm, SS 903.00.620 H pull handle ø30x2000mm, SS 903.05.860 Pull handle SS, CC450mm 903.52.900 Nắp ruột khóa, satin SS 903.52.90002 Nắp ruột khóa hình oval, satin SS 903.99.10601 Tay nắm cửa đi 903.99.722 Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette 903.99.723 Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette 903.99.724 Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette 905.80.007 Tay nắm nhôm cho cửa khung sắt/nhôm 909.00.926 Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M8 909.00.942 Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M6 910.11.003 Recess sliding door oval-shape handle in SS 911.02.053 Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box 911.02.05301 Thân khóa sashlock, BS50/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box 911.02.065 Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box 911.02.153 Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box 911.02.165 Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box 911.07.119 Thân khóa, sash lock BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box 911.16.769 SS recess cup handle 911.22.27001 Thân khóa deadbotl, BS20 SS, không có strike plate 911.22.368 Thân khóa deadbotl lock SS, BS 55 911.22.395 Khóa cóc (khóa 1 bên dùng chìa) 911.23.270 Thân khóa latch lock SS, BS 55 911.26.021 Thân khóa cho cửa trượt BS55 911.39.000 Strike box for latch & deadbolt 911.39.00X Single strike box 911.39.31201 Strike plate for sashlock 911.39.31203 Strike plate/ strike box cho sashlock 911.56.036 Panic fire rim device 911.56.037 Panic fire rim device with rod (không bao gồm lever handle) 911.56.038 Outside lever handle for panic divice 911.59.095 Door chain in SS finished 911.59.152 Chốt an toàn, chrome bóng 911.62.013 Chốt âm cho cửa dài 305mm 911.62.289 Chốt an toàn, inox mờ 911.64.022 Knob set for communicating room BS70 911.64.215 Khóa quả nắm inox mờ BS60mm 911.64.218 Khóa quả nắm màu rêu BS60mm 911.64.219 Khóa quả nắm toilet inox mờBS60mm 911.64.222 Khóa quả nắm toilet màu rêu BS60mm 911.64.223 Khóa quả nắm công cộng inox mờ BS60mm 911.64.229 Khóa cóc (khóa 2 bên dùng chìa) 911.64.254 Knobset heavy duty BS70mm SS, passage 911.64.258 Knobset heavy duty BS70mm SS, WC 911.64.266 Knobset heavy duty BS70mm SS, entrance 911.64.270 Knobset heavy duty BS70mm SS, storeroom 911.64.298 Knobset latch BS70 SS with security pin 911.64.302 Knobset latch BS70 SS without security pin 911.75.021 Thân khóa sashlock SS, BS30/92, không có strike plate/ strike box 916.00.007 Hafele double profile cylinder 63mm 916.00.602 Hafele half cylinder 42mm 916.01.007 Hafele thumbturn cylinder for room 63mm 916.01.01301 Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys 916.01.01301 Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys 916.09.910 Hafele key blank 916.64.307 Hafele key blank 6 pins profile cylinder 916.64.307 Hafele key blank 6 pins profile cylinder 916.91.040 Hafele double cylinder 66mm Econo 916.91.300 Hafele thumbturn cylinder 61mm for room Econo 916.91.311 Hafele thumbturn cylinder 66mm for room Econo 916.91.340 Hafele half cylinder 50mm Econo 916.91.370 Hafele thumbturn cylinder 66mm for WC Econo 916.91.400 Hafele key blank Econo 916.95.006 Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys 916.95.006 Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys 916.95.106 Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys 916.95.10602 Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys 916.95.116 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys 916.95.116 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys 916.95.206 Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn 916.95.206 Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn 916.95.306 Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn 916.95.306 Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn 916.95.316 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn 916.95.316 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn 916.95.31601 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn 916.95.31601 Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn 916.95.32601 Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys 916.95.32601 Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys 916.95.406 Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn 916.95.406 Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn 916.95.40601 Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn 916.95.40601 Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn 916.95.418  Phụ kiện Hafele 916.95.900 Hafele key blank 5 pins profile cylinder 916.95.900 Hafele key blank 5 pins profile cylinder 916.95.90001 Key blank for cylinder 5 pins 916.95.90001 Key blank for cylinder 5 pins 916.95.90002 Key blank for cylinder 6 pins 916.95.90002 Key blank for cylinder 6 pins 921.17.146 Bản lề lá 4 bi 127x89x3mm 921.17.X07 Bản lề lá 2 bi 102x76x3mm 921.17.X45 Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm 926.26.203 Bản lề WC bên trái, 102x76x3mm 926.26.303 Bản lề WC bên phải, 102x76x3mm 927.01.103 Bản lề 2 chiều, inox mờ 22kg 927.01.203 Bản lề 2 chiều, inox mờ 27kg 927.01.303 Bản lề 2 chiều, inox mờ 40kg 931.84.019 Bộ đóng cửa tự động âm (size 3), back-check hold open 931.84.229 Cùi chỏ cửa đi, non back-check 931.84.629 Cùi chỏ cửa đi size 4, non back-check 931.84.649 Cùi chỏ cửa đi size 3, non back-check 931.84.689 Cùi chỏ cửa đi size 4, HS 1800, back-check 931.84.929 Hold open arm cho cùi chỏ cửa đi 15/16 931.89.029 Door closer HS950 for door 45-65kg, standard arm 931.89.039 Door closer HS950 for door 45-65kg, hold-open arm 931.89.049 Door closer for door 45-65kg, standard arm 931.89.059 Door closer for door 45-65kg, Hold-open arm 931.89.069 Door closer for door 25-45kg, standard arm 931.99.900 Bát hướng cửa 932.84.020 Bản lề sàn Hafele + phụ kiện, size 3 (105kg) 932.84.025 Bản lề sàn + phụ kiện, size 2 (75kg) 932.84.026 Bản lề sàn + phụ kiện, size 4 (150kg) 932.84.900 Thanh thép bản lề sàn 932.84.901 Bản lề barrel 937.12.10001 Chặn cửa 937.41.104 Chặn cửa 938.10.400 Door stop with hook 938.23.000 Magnetic door stop SS. 75mm 940.13.198 Parallel arm bracket 940.42.031 Bás nhựa đinh hướng 940.42.032 Bát định vị kim loại 940.42.041 Chận bánh xe trượt 100 940.42.200 Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg 940.42.201 Thanh nhôm định vị dưới dài 2m 940.44.000 Bộ phụ kiện kéo mở 2 cánh cửa 100kg 940.45.202 Chặn cửa nam châm 940.60.080 Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 10mm 940.60.081 Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 12mm 940.60.420 Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg 940.60.560 Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 40mm, 15.5x68x6000mm 940.60.561 Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 60mm, 25.5x68x6000mm 940.60.562 Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh kính dày 10-12mm, 15.5x115x6000mm 940.60.563 Thanh nhôm lắp cánh kính chết dài 6m 941.02.001 Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 100/A 941.02.010 Bộ bánh xe cho phụ kiện kẹp kính 10mm & 12mm 100kg (gồm 1 trái + 1 phải) 941.02.011 Bánh xe ray trượt 100/A 941.02.014 Bánh xe ray trượt 100/B 941.04.041 Bộ bản lề pivot cho cửa xếp 941.62.001 Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 160kg 941.62.013 Bánh xe trượt 160/A 941.62.014 Bánh xe trượt 160/B 941.62.042 Chận bánh xe trượt 160 941.62.090 Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250 941.62.090 Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250 941.62.200 Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 160kg 942.34.001 Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 250kg 942.34.012 Bánh xe trượt 250/A 942.34.041 Chận bánh xe trượt 250 942.34.200 Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 250kg 942.36.012 Bánh xe trượt 250/B 943.42.000 Bộ phụ kiện cho 2 cánh cửa trượt xếp, 15kg 943.42.001 Bộ phụ kiện cho cửa trượt xếp 1 và 1/2 943.42.920 Thanh nhôm dài 2m cho cửa trượt xếp 15kg 950.07.605 Đệm khí cho cửa, 12x12mm, trong suốt (50m/cuộn) 950.07.711 Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu đen (50m/cuộn) 950.07.716 Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu xám (50m/cuộn) 950.07.717 Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu nâu đậm (50m/cuộn) 950.08.200 Chốt âm cho cửa dài 200mm 950.08.300 Chốt âm cho cửa dài 300mm 950.08.450 Chốt âm cho cửa dài 500mm 950.08.702 Chốt âm cho cửa dài 300mm 950.08.704 Chốt âm cho cửa dài 150mm 950.10.301 Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, màu nâu (25m/cuộn) 950.10.306 Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, trong suốt (25m/cuộn) 951.06.371 Door viewer 200deg brass-chrome plate matt 952.06.313 Chốt an toàn, chrome mờ 959.01.000 Door viewer 200deg brass-chrome plate matt 959.01.00001 Door viewer 200deg brass-chrome plate matt 981.00.001 Kẹp cửa kính dưới, inox bóng 981.00.011 Kẹp cửa kính trên, inox bóng 981.00.021 Kẹp panel kính trên, inox bóng 981.00.031 Kẹp kính hình L, inox bóng 981.00.061 Kẹp góc, inox bóng 981.00.071 Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng 981.00.080 Bát kẹp kính gắn trên khung bao 981.00.111 Kẹp kính trên cho tường/kính, inox bóng 981.00.121 Kẹp nối 4 cạnh kiếng, inox bóng 981.00.131 Kẹp nối 2 cạnh kiếng, inox bóng 981.00.141 Kẹp nối 2 cạnh kiếng/tường, inox bóng 981.00.151 Kẹp nối 3 cạnh kiếng (2 bên có cửa), inox bóng 981.00.191 Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng 981.00.200 Thanh nhôm kẹp kính dưới dài 1m, có lỗ khóa 981.00.252 Thanh nhôm kẹp kính trên dài 1m 981.00.401 Khóa kẹp chân kính, không gồm ruột khóa, inox bóng 981.04.082 Bản lề cho cửa kính phòng tắm, kính + tường 981.04.092 Bản lề cho cửa kính phòng tắm 90 độ, kính + kính 981.04.102 Bản lề cho cửa kính phòng tắm 135 độ, kính + kính 981.04.112 Bản lề cho cửa kính phòng tắm 180 độ, kính + kính 987.11.300 Bảng chỉ dẫn ” Đẩy”  300x100x1.5mm 987.13.000 Bảng đẩy chân cửa 150x960x1.5mm, inox mờ 997.16.42501 Tay nắm cho cửa kính phòng tắm 997.16.75202 &
752.1 Tay nắm dài 200mm

Source: https://dvn.com.vn
Category : Hafele

Alternate Text Gọi ngay