repaired tiếng Anh là gì?

repaired tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng repaired trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ repaired tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm repaired tiếng Anh
repaired
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ repaired

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: repaired tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

repaired tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ repaired trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repaired tiếng Anh nghĩa là gì.

repair /ri’peə/

* danh từ
– sự sửa chữa, sự tu sửa
=to be under repair+ đang được sửa chữa
=to be beyond repair+ không thể sửa chữa được nữa
=repairs done while you wait+ sửa lấy ngay
– sự hồi phục
=repair of one’s health+ sự hồi phục sức khoẻ
– tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt
=to be in good repair+ con tốt
=to be out of repair+ không dùng được
=to keep in good repair+ giữ gìn tốt

* ngoại động từ
– sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo)
– sửa, chuộc (lỗi)
=to repair an error+ sửa một sai lầm
– đền bù (thiệt hại)
=to repair a loss+ đền bù sự thiệt hại
– hồi phục sức khoẻ
– dùng đến
=to repair to some expedient to do something+ dùng đến mưu chước gì để làm việc

* danh từ
– (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai
=to have repair to a place+ năng lui tơi một nơi nào
=place of great repair+ nơi đông người lui tới

* nội động từ
– đi đến, năng lui tới (nơi nào)
=to repair to a place+ đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào

repair
– phục chế, sửa chữa

Thuật ngữ liên quan tới repaired

Tóm lại nội dung ý nghĩa của repaired trong tiếng Anh

repaired có nghĩa là: repair /ri’peə/* danh từ- sự sửa chữa, sự tu sửa=to be under repair+ đang được sửa chữa=to be beyond repair+ không thể sửa chữa được nữa=repairs done while you wait+ sửa lấy ngay- sự hồi phục=repair of one’s health+ sự hồi phục sức khoẻ- tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt=to be in good repair+ con tốt=to be out of repair+ không dùng được=to keep in good repair+ giữ gìn tốt* ngoại động từ- sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo)- sửa, chuộc (lỗi)=to repair an error+ sửa một sai lầm- đền bù (thiệt hại)=to repair a loss+ đền bù sự thiệt hại- hồi phục sức khoẻ- dùng đến=to repair to some expedient to do something+ dùng đến mưu chước gì để làm việc* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai=to have repair to a place+ năng lui tơi một nơi nào=place of great repair+ nơi đông người lui tới* nội động từ- đi đến, năng lui tới (nơi nào)=to repair to a place+ đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nàorepair- phục chế, sửa chữa

Đây là cách dùng repaired tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repaired tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

repair /ri’peə/* danh từ- sự sửa chữa tiếng Anh là gì?
sự tu sửa=to be under repair+ đang được sửa chữa=to be beyond repair+ không thể sửa chữa được nữa=repairs done while you wait+ sửa lấy ngay- sự hồi phục=repair of one’s health+ sự hồi phục sức khoẻ- tình trạng sử dụng được tiếng Anh là gì?
tình trạng còn tốt=to be in good repair+ con tốt=to be out of repair+ không dùng được=to keep in good repair+ giữ gìn tốt* ngoại động từ- sửa chữa (máy móc) tiếng Anh là gì?
tu sửa (nhà cửa) tiếng Anh là gì?
vá (quần áo)- sửa tiếng Anh là gì?
chuộc (lỗi)=to repair an error+ sửa một sai lầm- đền bù (thiệt hại)=to repair a loss+ đền bù sự thiệt hại- hồi phục sức khoẻ- dùng đến=to repair to some expedient to do something+ dùng đến mưu chước gì để làm việc* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) sự năng lui tới tiếng Anh là gì?
sự vãng lai=to have repair to a place+ năng lui tơi một nơi nào=place of great repair+ nơi đông người lui tới* nội động từ- đi đến tiếng Anh là gì?
năng lui tới (nơi nào)=to repair to a place+ đi đến nơi nào tiếng Anh là gì?
năng lui tới nơi nàorepair- phục chế tiếng Anh là gì?
sửa chữa

Source: https://dvn.com.vn
Category: Dịch Vụ

Alternate Text Gọi ngay