Dịch Vụ Ăn Uống Tiếng Anh Là Gì, Các Ngành Nghề Trong Tiếng Anh

Dịch Vụ Ăn Uống Tiếng Anh Là Gì, Các Ngành Nghề Trong Tiếng Anh

Dịch vụ ăn uống trong tiếng Anh được gọi là “Food Service” hoặc “Food Industry”. Đây là một ngành nghề quan trọng và đa dạng trong nền kinh tế, bao gồm các loại hình kinh doanh như nhà hàng, quán café, quán ăn, khách sạn, cửa hàng thức ăn nhanh, và nhiều hình thức khác liên quan đến việc cung cấp thực phẩm và dịch vụ ẩm thực cho người tiêu dùng.

Dưới đây là một số ngành nghề liên quan đến dịch vụ ăn uống và các từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh:

  1. Restaurant Industry (Ngành công nghiệp nhà hàng):
    • Restaurant: Nhà hàng.
    • Fine Dining Restaurant: Nhà hàng ẩm thực cao cấp.
    • Fast Food Restaurant: Nhà hàng thức ăn nhanh.
  2. Catering Industry (Ngành công nghiệp dịch vụ tiệc):
    • Catering Service: Dịch vụ tiệc.
    • Event Catering: Dịch vụ tiệc sự kiện.
  3. Coffee Shop Industry (Ngành công nghiệp quán café):
    • Coffee Shop: Quán café.
    • Cafeteria: Nhà hàng tự phục vụ.
  4. Hospitality Industry (Ngành công nghiệp lữ hành và khách sạn):
    • Hotel: Khách sạn.
    • Resort: Khu nghỉ dưỡng.
    • Motel: Nhà nghỉ.
    • Bed and Breakfast (B&B): Nhà nghỉ dưỡng gia đình.
  5. Food Truck Industry (Ngành công nghiệp xe đẩy thức ăn):
    • Food Truck: Xe đẩy thức ăn.
    • Street Food Vendor: Người bán thức ăn đường phố.
  6. Bakery Industry (Ngành công nghiệp lò bánh):
    • Bakery: Lò bánh.
    • Pastry Shop: Cửa hàng bánh ngọt.
  7. Beverage Industry (Ngành công nghiệp đồ uống):
    • Beverage: Đồ uống.
    • Bar: Quầy bar.
  8. Food Delivery Service (Dịch vụ giao thức ăn):
    • Food Delivery: Dịch vụ giao thức ăn.
    • Online Food Ordering: Đặt thức ăn trực tuyến.

Ngoài ra, trong ngành dịch vụ ăn uống, có nhiều vị trí công việc như chef (đầu bếp), waiter/waitress (người phục vụ), bartender (người pha chế), host/hostess (người đón tiếp khách), và nhiều vị trí khác.

Việc biết và hiểu các thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực F&B (Food and Beverage) không chỉ giúp bạn nhanh chóng đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng mà còn thể hiện bạn là một người “hiểu nghề”.Bạn đang xem : Dịch vụ ăn uống tiếng anh là gì nhahang360.com xin chia sẻ 27 thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong ngành F&B để các bạn tham khảo.

*

Ảnh nguồn Internet

♦À LA CARTE– Là loại thực đơn chọn món lẻ theo ý thích của thực khách.

♦Room service menu – Thực đơn dành cho dịch vụ phục vụ đồ ăn, thức uống tại phòng khách lưu trú.

♦Fixed menu – Thực đơn cố định, không thay đổi theo ngày.

♦Cyclical menu – Là loại thực đơn theo chu kỳ, ví dụ thực đơn sẽ thay đổi từ Thứ hai đến thứ 6, sau đó lặp lại.

♦Table d”hote/ Buffet Menu – Thực đơn các món Buffet với mức giá cố định.

♦Promotions – Các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.

♦Maitre d”hotel – Là giám sát viên 1 outlet (một nhà hàng…) của bộ phận F&B khách sạn, có nhiệm vụ giám sát, quản lý các hoạt động hàng ngày của 1 outlet đó.

♦Runner – Nhân viên phụ trách bưng bê món ăn từ khu vực nhà bếp đến khu vực chuẩn bị phục vụ để nhân viên bàn mang ra phục vụ khách.

♦Hostess – Nhân viên đón khách của nhà hàng, đứng ở cửa ra vào, chào khách và hướng dẫn khách vào bàn đã đặt trước hoặc tư vấn khách chọn chỗ ngồi theo sở thích.

*

Ảnh nguồn Internet

♦Cart service – Xe đẩy phục vụ, dùng để đẩy thức ăn đến bàn phục vụ thực khách.

♦American service – Là hình thức phục vụ thức ăn kiểu Mỹ, món ăn được nấu chín và chia sẵn thành từng phần tương ứng với lượng thực khách trong bàn.

♦Platter service – Là hình thức chế biến và phục vụ thức ăn ngay tại bàn, nhân viên bếp sẽ chuẩn bị sẵn nguyên liệu và mang đến bàn phục vụ để chế biến trực tiếp trước mặt khách.Xem thêm : Những Món Ăn Đường Phố Ngon Nhất Nước Ta Được Cnn Hết Lời Khen Ngợi

♦Bitters – Là các loại rượu được chiết xuất từ các loại thảo mộc, vỏ cây, rễ cây… thường được sử dụng như một chất hương vị cho cocktail.

♦Liqueur – Là loại rượu mùi, được chiết xuất từ trái cây.

♦Cognac – Rượu Cognac, một loại rượu mạnh có xuất xứ từ nước Pháp.

♦House brand – Là nhãn hiệu rượu nhà hàng chọn để sử dụng khi khách order cocktail mà không yêu cầu sử dụng rượu của thương hiệu nào.

♦Lacto-ovo-vegetarian – Thực khách không ăn thịt, trứng, cá nhưng ăn các sản phẩm từ sữa, rau và hoa quả.

♦Pesco-vegetarian – Thực khách không ăn thịt nhưng ăn các sản phẩm sữa, trứng, cá, rau và hoa quả.

♦ Vegan – Thực khách ăn chay, không ăn các sản phẩm từ động vật.

♦Mise-en-scene – Chuẩn bị setup nhà hàng trước khi phục vụ.

♦Mise-en-place – Mọi nguyên liệu và vật dụng đã được chuẩn bị sẵn sàng để chế biến món ăn.

♦CHAFFING DISH – Dụng cụ giữ ấm thức ăn, được dùng để phục vụ tiệc Buffet

♦Upselling – Phương pháp bán hàng gia tăng, khuyến khích thực khách sử dụng nhiều món ăn, thức uống hơn… để tăng doanh thu cho nhà hàng.

♦Waxing a table – Chế độ phục vụ đặc biệt cho khách VIP.

♦Dupe (Duplicate) – Tờ giấy ghi các món ăn đã được khách order.

♦SOS (Sauce on the side) – Nước sốt để bên cạnh món ăn.

♦POS (Point of sale) – Máy POS được sử dụng để phục vụ việc thanh toán bằng thẻ tín dụng của khách hàng.

Source: https://dvn.com.vn
Category: Dịch Vụ

Alternate Text Gọi ngay