Tạp chí Quản lý thị trường

Rau, Củ, Quả 1 Cải bẹ xanh đ/kg 29,500 28,500 30,000 24,266 15,000 15,100 25,000 2 Cải ngọt đ/kg 27,500 27,500 11,000 23,262 14,167 14,700 25,000 3 Cải thìa đ/kg 35,000 27,500 13,500 23,817 16,000 15,800 26,000 4 Cải thảo đ/kg 27,000 18,500 13,500 22,770 17,333 18,875 35,000 5 Mồng tơi đ/kg 23,900 23,900 12,500 20,397 15,333 15,400 20,000 6 Rau dền đ/kg 26,000 26,000 12,500 19,304 18,800 17,750 25,000 7 Rau bồ ngót đ/kg 33,200 32,900 15,000 21,100 16,500 18,700 8 Rau muống nước đ/kg 18,500 18,500 8,000 19,120 12,167 13,625 9 Rau lang đ/kg 22,500 22,500 12,500 27,190 15,000 12,625 Xà lách cây đ/kg 50,000 65,000 0 39,815 40,000 32,500 36,000 Xà lách lolo đ/kg 60,000 65,000 37,500 32,054 38,333 22,000 11 Su su đ/kg 21,900 12,500 18,000 23,321 16,500 16,200 30,000 12 Bí rợ đ/kg 22,900 12,500 20,000 24,796 17,667 19,300 30,000 13 Bí xanh đ/kg 18,500 19,500 18,000 24,865 20,000 18,900 30,000 14 Mướp đ/kg 16,500 12,600 20,000 23,771 19,333 13,600 20,000 15 Bầu đ/kg 18,500 19,500 18,000 21,175 19,833 16,300 16 Bắp cải trắng đ/kg 19,000 14,900 25,000 24,611 19,000 17,400 30,000 17 Khoai tây đ/kg 34,900 34,900 25,000 29,059 21,833 20,900 18 Khoai lang tím đ/kg 8,900 25,333 18,750 16,700 19 Khoai mỡ đ/kg 35,500 35,500 40,000 31,857 28,200 23,800 40,000 20 Dưa leo đ/kg 21,500 17,500 25,000 24,992 18,167 15,900 20,000 21 Cà Chua đ/kg 20,000 23,000 35,000 28,508 22,167 18,700 30,000 22 Cà rốt đ/kg 26,000 20,900 35,000 26,570 21,667 18,700 25,000 23 Cà tím đ/kg 27,000 15,500 25,000 22,532 14,800 15,900 20,000 24 Củ dền đ/kg 22,500 19,500 25,000 24,935 21,600 20,200 25 Củ hành tây đ/kg 32,000 32,000 25,000 23,651 19,000 19,250 30,000 26 Đậu Cove đ/kg 30,000 30,000 33,000 34,032 25,000 23,250 45,000 27 Khổ qua đ/kg 23,900 23,900 30,000 28,581 22,667 18,300 25,000 Mì ăn liền 28 Mì Đệ nhất đ/thùng 169,000 169,500 176,000 165,500 161,667 165,833 29 Mì Hảo Hảo đ/thùng 102,000 103,000 106,000 106,653 97,400 102,600 30 Mì 3 Miền đ/thùng 86,000 86,500 86,500 85,750 80,400 81,500 31 Mì Omachi đ/thùng 211,000 189,000 210,000 197,107 191,500 194,000 32 Mì Kokomi đ/thùng 107,000 72,600 112,000 102,750 76,250 90,100 33 Mì Miliket đ/thùng 130,000 97,200 132,000 93,500 84,333 97,125 34 Mì Gấu đỏ đ/thùng 84,800 87,700 80,000 80,905 70,750 82,600 Gạo 35 Gạo tẻ thường đ/kg 15,400 15,500 17,000 14,333 14,000 13,900 Thịt các loại 36 Thịt heo Thịt đùi đ/kg 139,000 118,000 115,000 113,673 87,500 102,000 120,000 Thị ba rọi đ/kg 178,000 142,000 150,000 154,657 106,667 119,500 160,000 37 Thịt bò Thăn bò đ/kg 415,000 425,000 305,000 281,111 290,000 255,000 38 Thịt gà Gà ta đ/kg 84,000 84,000 99,000 123,988 95,000 106,500 Gà công nghiệp đ/kg 40,000 40,000 66,125 55,833 67,500 76,000 Cá, tôm các loại 39 Cá lóc đ/kg 106,000 99,900 89,000 81,881 65,000 62,800 40 Cá diêu hồng đ/kg 68,000 91,000 79,000 76,286 63,333 60,900 45,000 41 Cá basa đ/kg 48,200 61,000 54,000 67,000 41,250 57,100 45,000 42 Cá ngừ đ/kg 78,500 80,000 84,000 79,435 65,000 55,000 43 Cá nục đ/kg 63,000 72,000 80,000 74,196 65,000 52,100 80,000 44 Tôm sú đ/kg 237,083 143,333 182,500 45 Tôm thẻ đ/kg 185,000 195,000 192,714 166,250 183,000 Trứng 46 Trứng gà đ/chục 28,000 28,000 22,000 27,045 25,833 27,400 47 Trứng vịt đ/chục 33,000 33,000 36,000 34,262 32,000 31,400 GHI CHÚ: Các loại rau, củ, quả canh tác trong điều kiện thường, thuỷ canh, theo tiêu chuẩn VietGap (không phải rau, củ, quả hữu cơ);
Alternate Text Gọi ngay