[Cập nhật] Báo giá rau củ quả tháng 1 năm 2022 Nông Sản Bảo Phương

STT Tên Hàng ĐVT Đơn Giá 1 Bắp Cải Tím kg 17.000 2 Bắp Cải Trắng kg 10.000 3 Bầu Quả kg 15.000 4 Bí đỏ kg 17.000 5 Bí xanh kg 20.000 6 Bông Cải / Súp Nở kg 25.000 7 Cà Chua kg 10.000 8 Cà Dĩa kg 12.000 9 Cà Rốt kg 12.000 10 Cà Rốt Sợi kg 15.000 11 Cà Tím kg 13.000 12 Cải Bó Xôi kg 20.000 13 Cải Chíp kg 7.000 14 Cải Dưa kg 7.000 15 Cải Ngọt kg 7.000 16 Cải Ngồng kg 7.000 17 Cải Thảo kg 10.000 18 Cải Thìa kg 7.000 19 Cải Xoong mớ 4.000 20 Cần Tàu kg 28.000 21 Cần Tây kg 15.000 22 Chanh kg 22.000 23 Chuối Cau kg 10.000 24 Chuối Già kg 10.000 25 Chuối sứ kg 11.000 26 Củ Cải Trắng kg 5.000 27 Củ Dền kg 25.000 28 Củ Gừng kg 50.000 29 Củ Gừng Xay kg 60.000 30 Củ Nén kg 220.000 31 Củ Riềng kg 15.000 32 Củ Sắn Bỏ vỏ kg 10.000 33 Dứa Gọt Vỏ Quả 10.000 34 Dưa Hấu kg 15.000 35 Dưa Leo kg 15.000 36 Dừa Nạo kg 44.000 37 Đậu Batibo kg 220.000 38 Đậu Bắp kg 35.000 39 Đậu Cove kg 15.000 40 Đậu Đũa kg 15.000 41 Đậu Hà Lan Tươi kg 70.000 42 Đậu Rồng kg 28.000 43 Đu Đủ Xanh kg 8.000 44 Đu Đủ Xanh Bỏ Vỏ kg 10.000 45 Giá kg 12.000 46 Hành Lá kg 12.000 47 Hành Tây kg 10.000 48 Hành Tím Bào kg 28.000 49 Hành Tím Củ kg 20.000 50 Hành Xay kg 28.000 51 Hẹ Lá kg 20.000 52 Hoa Chuối Cái 10.000 53 Kèo nèo kg 25.000 54 Khế Chua kg 22.000 55 Khoai Lang kg 17.000 56 Khoai Lang Đỏ kg 20.000 57 Khoai Mì kg 9.000 58 Khoai Môn kg 24.000 59 Khoai Mỡ kg 20.000 60 Khoai Sọ kg 23.000 61 Khoai Tây kg 17.000 62 Khổ Qua kg 13.500 63 Khổ Qua Bào kg 18.500 64 Măng Củ Vàng kg 20.000 65 Me Vàng kg 26.000 66 Mít Non kg 20.000 67 Mồng Tơi Mớ 4.000 68 Mướp Hương kg 20.000 69 Nấm Bào Ngư kg 50.000 70 Nấm Bào Ngư Đen kg 65.000 71 Nấm Đông Cô Tươi Gói 20.000 72 Nấm Đùi Gà kg 45.000 73 Nấm Hải Sản kg 50.000 74 Nấm Kim Chi gói 7.000 75 Nấm Rơm kg 150.000 76 Ngò Gai kg 20.000 77 Ngò Rí kg 28.000 78 Ngó Sen Chẻ Sẵn kg 40.000 79 Ngô Bao Tử kg 70.000 80 Nước Dừa kg 6.000 81 Ổi TM kg 10.000 82 Ớt ĐL Vàng kg 55.000 83 Ớt ĐL Xanh Đỏ kg 55.000 84 Ớt hiểm kg 30.000 85 Ớt Sừng Đỏ kg 40.000 86 Ớt Sừng Vàng kg 50.000 87 Ớt Xay kg 35.000 88 Quất kg 15.000 89 Rau Cải Cúc Mớ 4.000 90 Rau Cải Xanh Mớ 4.000 91 Rau Dền Mớ 4.000 92 Rau Đay Mớ 5.000 93 Rau Đắng kg 25.000 94 Rau Húng Quế kg 20.000 95 Rau Kinh Giới kg 20.000 96 Rau Má kg 15.000 97 Rau Muống Mớ 5.000 98 Rau Muống Chẻ kg 40.000 99 Rau Ngót Mớ 4.000 100 Rau Ngổ Mớ 5.000 101 Rau Răm Mớ 5.000 102 Rau Thơm Mớ 5.000 103 Rau Thơm Bạc Hà Mớ 5.000 104 Sả Cây kg 15.000 105 Sả Xay kg 13.000 106 Su Su Quả kg 10.000 107 Su Su Sợi kg 15.000 108 Táo kg 18.000 109 Thơm Láng Mớ 5.000 110 Tỏi Củ kg 40.000 111 Tỏi Xay kg 45.000 112 Xà Lách ĐL kg 20.000 113 Xà Lách Xoăn kg 20.000
Alternate Text Gọi ngay