Giá Viện Phí Trang 1 – Bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh

Tên Giá Dịch vụ Giá Bảo Hiểm Loại Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 15.000.000 4.151.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt nhiều đoạn ruột non 28.000.000 4.629.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt gan hình chêm, nối gan ruột 30.000.000 8.133.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 20.000.000 6.827.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 22.000.000 4.399.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị 40.000.000 10.817.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 30.000.000 3.316.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng 30.000.000 3.316.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 30.000.000 3.316.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 30.000.000 3.316.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 30.000.000 3.316.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 30.000.000 3.316.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 30.000.000 3.316.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 30.000.000 3.316.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch 30.000.000 3.316.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch 30.000.000 3.316.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 30.000.000 3.816.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 22.000.000 5.485.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 20.000.000 5.485.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 28.000.000 5.485.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận 14.000.000 6.544.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt gan phân thuỳ trước 35.000.000 8.133.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt hạ phân thuỳ 1 35.000.000 8.133.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt hạ phân thuỳ 7 35.000.000 8.133.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt tụy trung tâm 35.000.000 4.485.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 30.000.000 4.485.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 25.000.000 4.170.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 25.000.000 4.170.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 20.000.000 4.170.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch 30.000.000 3.316.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Mở thông dạ dày qua nội soi 16.000.000 2.697.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nong đường mật, Oddi qua nội soi 16.000.000 2.238.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 12.000.000 143.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 15.000.000 1.199.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 15.000.000 247.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Dẫn lưu màng ngoài tim 15.000.000 247.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 6.000.000 178.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 15.000.000 1.351.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 6.000.000 1.371.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 15.000.000 1.900.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nội soi ổ bụng chẩn đoán 15.000.000 825.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 10.000.000 176.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) 15.000.000 1.157.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 18.000.000 4.468.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày 16.000.000 5.964.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 15.000.000 1.456.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực 17.000.000 3.241.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 10.000.000 2.758.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 10.000.000 2.758.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 13.000.000 917.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Tán sỏi niệu quản qua nội soi 16.200.000 1.279.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nội soi ổ bụng có sinh thiết 15.000.000 982.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 15.000.000 944.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 15.000.000 1.279.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi 16.000.000 2.678.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) 14.000.000 2.678.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Chọc dò màng tim 2.000.000 247.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt u nang bao hoạt dịch (Gây Mê NKQ) 12.000.000 1.206.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp 15.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 15.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 11.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Rạch áp xe lớn, dẫn lưu 12.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Rút sonde JJ (có gây mê) 8.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 15.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 15.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt dạ dày hình chêm 20.000.000 3.579.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt hẹp bao quy đầu (gây tê) 10.000.000 237.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 15.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Đóng hậu môn nhân tạo 20.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt đoạn trực tràng nối ngay 28.000.000 4.470.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Tháo lồng ruột non 16.000.000 2.498.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Dẫn lưu đường mật 3.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê) 14.000.000 1.255.945 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Khâu lộn bao tinh mạc 15.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật khâu da thì II 10.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nang niệu nốn 14.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 25.000.000 2.851.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 20.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 20.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 20.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ – ngực cao 20.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (gây tê) 15.000.000 1.961.025 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (gây tê) 15.000.000 1.961.025 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp (Gây tê) 15.000.000 1.961.025 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (Gây tê) 15.000.000 2.484.005 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini (Gây tê) 15.000.000 2.484.005 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt hạ phân thuỳ 6 35.000.000 8.133.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt polyp xoang hàm 12.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật mở tụy lấy sỏi 20.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt bỏ tinh hoàn (Gây tê) 15.000.000 1.814.685 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo (Gây tê) 15.000.000 757.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Rạch áp xe tinh hoàn 12.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Lấy sỏi bàng quang (Gây tê) 15.000.000 2.961.869 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi (Gây tê) 16.000.000 3.110.513 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nội soi bàng quang cắt u (Gây tê) 15.000.000 3.110.513 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật rò cùng cụt 14.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật tạo hình hậu môn 16.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 30.000.000 4.241.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 30.000.000 4.241.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 30.000.000 4.241.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 30.000.000 4.241.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 30.000.000 4.241.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 30.000.000 4.241.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 30.000.000 4.241.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 30.000.000 4.241.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) (Gây Tê) 15.000.000 1.961.025 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt u nang bao hoạt dịch (Tiền mê- tê tại chỗ) 10.066.000 507.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phục hồi thành trước và thành sau âm đạo 11.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) PT vết thương ổ bụng (Gan, lách) 20.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (Gây tê) 15.000.000 1.255.945 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cầm máu sau mổ rò hậu môn 6.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nấng cổ bàng quang bằng mảnh ghép 15.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt u vú lành tính (Gây tê) 15.000.000 2.213.991 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi (Gây tê) 15.000.000 1.463.568 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nội soi mềm tán sỏi laser 20.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt polyp trực tràng. 15.000.000 1.038.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nội soi tán sỏi niệu đạo 15.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Pt nội soi cắt kén khí phổi 27.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Rạch- cắt lọc ổ áp xe bìu 15.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Gỡ dính – cắt bao da quy đầu – cắt rời dây thắng dính 12.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt nang vòm 10.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Pt cắt rộng 18.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Pt thám sát lấy chỉ dị ứng 11.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Đặt dẫn lưu ổ bụng bằng Bigtail 12.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 15.000.000 1.242.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) (Gây tê) 15.000.000 543.000 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Nội soi bàng Quang đốt cầm máu 18.500.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (gây tê) 14.000.000 1.961.025 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Pt cắt đường rò nách 14.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Điều trị nang giáp bằng tiêm công tuyệt đối 4.500.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Pt cắt đường rò Mông phức tạp 20.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) PT cắt đốt mụn cơm 16.000.000 – NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang (Gây tê) 25.000.000 3.500.907 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi (gây tê) 13.500.000 2.187.199 NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) Soi tươi dịch Âm Đạo 80.000 – NHÓM DỊCH Sinh hóa dịch (fluid analysis) 130.000 – NHÓM DỊCH Dịch màng bụng/tim/khớp/tủy (fluid analysis) 180.000 – NHÓM DỊCH Cấy tế bào ối 910.000 – NHÓM DỊCH LDH dịch 60.000 – NHÓM DỊCH Rivalta 30.000 – NHÓM DỊCH Bơm tiêm điện 50.000 – NỘI KHOA DV Hút đàm nhớt 50.000 – NỘI KHOA DV Phun khí dung 50.000 – NỘI KHOA DV Chăm sóc dịch vụ y tế 50.000 – NỘI KHOA DV Chăm sóc nội khí quản 100.000 – NỘI KHOA DV Cho ăn qua sonde 50.000 – NỘI KHOA DV Ghế loại I 50.000 – NỘI KHOA DV Gội đầu tại giường (Nam) 50.000 – NỘI KHOA DV Gội đầu tại giường (Nữ) 100.000 – NỘI KHOA DV Kỹ thuật di động đốt sống cổ bằng tay 65.000 – NỘI KHOA DV Kỹ thuật di động đốt sống cổ bằng tay (tại giường) 80.000 – NỘI KHOA DV Kỹ thuật tiêm bắp và dưới da 10.000 – NỘI KHOA DV Kỹ thuật tiêm tĩnh mạch 20.000 – NỘI KHOA DV Kỹ thuật tiêm truyền tĩnh mạch 50.000 – NỘI KHOA DV Kỹ thuật viên phụ 400.000 – NỘI KHOA DV Kỹ thuật xoa bóp di động mô mềm bằng tay 65.000 – NỘI KHOA DV Kỹ thuật xoa bóp di động mô mềm bằng tay (tại giường) 80.000 – NỘI KHOA DV Nuôi bệnh 100.000 – NỘI KHOA DV Phí tóm tắt hồ sơ bệnh án 150.000 – NỘI KHOA DV Phí kết luận hồ sơ 50.000 – NỘI KHOA DV Sổ sức khỏe 20.000 – NỘI KHOA DV Tắm tại giường 200.000 – NỘI KHOA DV Tập hô hấp (tại giường) 200.000 – NỘI KHOA DV Thẻ khám bệnh 15.000 – NỘI KHOA DV Truyền dịch 100.000 – NỘI KHOA DV Truyền dịch >7 giờ 500.000 – NỘI KHOA DV Truyền dịch 2-5 giờ 200.000 – NỘI KHOA DV Truyền dịch 5-7 giờ 400.000 – NỘI KHOA DV Vệ sinh răng miệng 80.000 – NỘI KHOA DV Đặt sonde dạ dày 300.000 90.100 NỘI KHOA DV Ghế loại II 100.000 – NỘI KHOA DV Phí dịch vụ (Malaysia) 165.000 – NỘI KHOA DV Phát chuyển nhanh EMS (Ngoại thành) 60.000 – NỘI KHOA DV Phát chuyển nhanh EMS (Nộ i thành) 40.000 – NỘI KHOA DV Chụp hình 3×4 70.000 – NỘI KHOA DV Rửa thêm hình 20.000 – NỘI KHOA DV Monitor bệnh nhân 250.000 – NỘI KHOA DV Phí tư vấn tiêm ngừa 90.000 – NỘI KHOA DV Mền đắp + gối + ga giường 700.000 – NỘI KHOA DV Soi cổ tử cung 250.000 61.500 NỘI SOI SẢN Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 500.000 – NỘI SOI TAI MŨI HỌNG Soi thực quản bằng ống mềm 500.000 – NỘI SOI TAI MŨI HỌNG Nội soi tai mũi họng 360.000 104.000 NỘI SOI TAI MŨI HỌNG Nội soi tai 120.000 40.000 NỘI SOI TAI MŨI HỌNG Nội soi mũi xoang 120.000 40.000 NỘI SOI TAI MŨI HỌNG Nội soi thanh quản 120.000 40.000 NỘI SOI TAI MŨI HỌNG Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi II 2.000.000 1.696.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt u nhú thực quản đơn giản 1.800.000 – NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt u nhú thực quản phức tạp 2.500.000 – NỘI SOI TIÊU HÓA Cột thắt dãn tĩnh mạch thực quản 2.500.000 – NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt u dưới niêm dạ dày phức tạp 4.000.000 – NỘI SOI TIÊU HÓA Chích cầm máu ổ loét dạ dày, tá tràng phức tạp 2.500.000 – NỘI SOI TIÊU HÓA Nong co thắt tâm vị bằng bóng hơi 4.000.000 – NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt polyp dạ dày, tá tràng 1.800.000 1.038.000 NỘI SOI TIÊU HÓA (Tiền mê)Nội soi đại trực tràng 2.000.000 305.000 NỘI SOI TIÊU HÓA (Tiền mê)Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 1.400.000 244.000 NỘI SOI TIÊU HÓA (Tiền mê)Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng và Đại trực tràng 2.800.000 305.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt đa polyp dạ dày, tá tràng phức tạp 6.000.000 1.038.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt nhiều polyp lớn đại, trực tràng 4.000.000 1.038.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt đa polyp dạ dày, tá tràng đơn giản 5.000.000 1.038.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt đa polyp đại – trực tràng đơn giản 5.000.000 1.038.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt đa polyp đại – trực tràng phức tạp 6.000.000 1.038.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt nhiều polype lớn dạ dày, tá tràng 4.000.000 1.038.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt polyp đại – trực tràng 1.800.000 1.038.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt polyp lớn/nhiều polyp nhỏ đại – trực tràng 2.500.000 1.038.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt polyp lớn/nhiều polype nhỏ dạ dày, tá tràng 2.500.000 1.038.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt đốt u dưới niêm dạ dày đơn giản 2.500.000 – NỘI SOI TIÊU HÓA Cắt polyp trực tràng 1.800.000 1.038.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Chích cầm máu ổ loét dạ dày, tá tràng đơn giản 2.000.000 – NỘI SOI TIÊU HÓA Cột thắt trĩ hỗn hợp 3.000.000 – NỘI SOI TIÊU HÓA Cột thắt trĩ nội 2.500.000 – NỘI SOI TIÊU HÓA Nội soi đại trực tràng 1.200.000 305.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 700.000 244.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Nội soi trực tràng 700.000 189.000 NỘI SOI TIÊU HÓA Xét nghiệm hơi thở tìm Helicobacter Pylori 800.000 – NỘI SOI TIÊU HÓA Beta HCG 150.000 86.200 NỘI TIẾT TSH 110.000 59.200 NỘI TIẾT FT4 105.000 64.600 NỘI TIẾT FT3 105.000 64.600 NỘI TIẾT ACTH 180.000 – NỘI TIẾT T3 115.000 64.600 NỘI TIẾT T4 115.000 64.600 NỘI TIẾT LH 120.000 80.800 NỘI TIẾT FSH 120.000 80.800 NỘI TIẾT Prolactin 120.000 75.400 NỘI TIẾT Estradiol 120.000 80.800 NỘI TIẾT Progesterone 120.000 80.800 NỘI TIẾT Testosterone 120.000 93.700 NỘI TIẾT 17 Ketosteroid/NT24h 390.000 – NỘI TIẾT Cortisol /máu 120.000 91.600 NỘI TIẾT Aldosterol (Liaison) 450.000 – NỘI TIẾT Anti Thyroglobulin 180.000 – NỘI TIẾT Insulin 150.000 – NỘI TIẾT PTH 150.000 – NỘI TIẾT TSH Receptor Antibody (TRAb) 420.000 – NỘI TIẾT ADH 450.000 – NỘI TIẾT GH (Growth Hormone) 150.000 – NỘI TIẾT Cortisol /NT 120.000 91.600 NƯỚC TIỂU Cặn lắng 30.000 – NƯỚC TIỂU Cặn Adis/NT 3h 65.000 43.100 NƯỚC TIỂU TPTNT 65.000 27.400 NƯỚC TIỂU Ure /NT 35.000 – NƯỚC TIỂU Acid Uric /NT 55.000 16.100 NƯỚC TIỂU Điện giải đồ niệu (Na+, K+, Ca+, Cl-) 120.000 29.000 NƯỚC TIỂU Amylase /NT 55.000 – NƯỚC TIỂU Đạm niệu/24h 60.000 – NƯỚC TIỂU Morphine/NT ( Heroin NT 1 thông số) 150.000 – NƯỚC TIỂU Creatinin/NT 45.000 16.100 NƯỚC TIỂU Quick Stick 15.000 – NƯỚC TIỂU Babiturates / Urine 100.000 – NƯỚC TIỂU Diazepam (Bebzodiazepam) /Urine 100.000 – NƯỚC TIỂU Amphetamine /Urine 100.000 – NƯỚC TIỂU Marijuana/ Urine 100.000 – NƯỚC TIỂU Rapid test 4 hoạt chất gây nghiện NT (Heroin nước tiểu 4 thông số) 210.000 – NƯỚC TIỂU Catecholamines/ Urine 24h 830.000 – NƯỚC TIỂU Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu (1 mắt) 500.000 – OCT Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu (2 mắt) 800.000 – OCT Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu (1 mắt) 500.000 – OCT Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu (2 mắt) 800.000 – OCT Đo nhãn áp 100.000 – OCT HCV định lượng + Genotype: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml 1.320.000 – PCR HBV định lượng + Genotype: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml 620.000 – PCR Định tính và định type HPV: Quệt cổ tử cung 300.000 – PCR HCV Genotype (không định lượng): Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml 620.000 – PCR Chẩn đoán tiền sanh phát hiện bất thường số lượng NST 13, 18, 21, X/Y bằng kỹ thuật QF-PCR: Chọc ối hay máu kháng đông EDTA/Citrate 1.870.000 – PCR MTB-PCR (PCR lao): Đàm và các bệnh phẩm có đàm 280.000 – PCR PCR phát hiện Toxoplasma gondii 390.000 – PCR HBV định tính: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml 280.000 – PCR HBV định lượng: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml 330.000 – PCR HCV định tính: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml 440.000 – PCR HCV định lượng: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml 590.000 – PCR Phát hiện và định type virus Dengue (DHF) 390.000 – PCR Phát hiện và xác định type gen cagA, vacA của H.pylori trong mẫu sinh thiết dạ dày 390.000 – PCR Tìm tác nhân gây nhiễm trùng tiểu (ChLamydia, N.gonorrhoeae) 280.000 – PCR Phát hiện HSV trong dịch tiết niệu, các bệnh phẩm sinh dục: Quệt niệu đạo, cổ tử cung, nước tiểu tươi 350.000 – PCR Cấy lao (Ogawa): Đàm/bệnh phẩm có đàm, dịch não tủy, bệnh phẩm tai-mũi-xoang, mủ dịch tiết 280.000 – PCR PCR – H5N1 600.000 – PCR PCR – H1N1 350.000 – PCR PCR nhiễm trùng sinh dục 1.600.000 – PCR HEV RNA Realtime 600.000 – PCR Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 850.000 – PCR Vận chuyển mẫu RT-PCR SARS-CoV2 200.000 – PCR HCDC Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 – – PCR Gói xn Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 1.050.000 – PCR Gói xn HCDC Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 200.000 – PCR Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 20.200.000 9.116.000 Phẫu thuật Gan Cắt gan phân Thuỳ sau 50.000.000 8.133.000 Phẫu thuật Gan Cắt thuỳ gan trái 50.000.000 8.133.000 Phẫu thuật Gan PT lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 12.000.000 – RĂNG HÀM MẶT (PT) PT lật vạt, nạo xương ổ răng 2 vùng 12.000.000 – RĂNG HÀM MẶT (PT) PT lấy xương chết, nạo rò trong viêm xương hàm trên, hàm dưới 12.000.000 – RĂNG HÀM MẶT (PT) PT lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt 12.000.000 – RĂNG HÀM MẶT (PT) PT tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn 7.000.000 – RĂNG HÀM MẶT (PT) Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 15.000.000 2.493.000 RĂNG HÀM MẶT (PT) Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 15.000.000 2.593.000 RĂNG HÀM MẶT (PT) Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 15.000.000 3.540.000 RĂNG HÀM MẶT (PT) Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 15.000.000 3.540.000 RĂNG HÀM MẶT (PT) Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 15.000.000 2.493.000 RĂNG HÀM MẶT (PT) Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 15.000.000 2.493.000 RĂNG HÀM MẶT (PT) dụng cụ kết hợp xương gò má 4.000.000 – RĂNG HÀM MẶT (PT) Trám răng xoang 2,4 400.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Điều trị tuỷ răng số 4, 5 1.000.000 565.000 RĂNG HÀM MẶT TT Hàn Amalgame(Răng viêm tủy không hồi phục) 600.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 1.700.000 925.000 RĂNG HÀM MẶT TT Nhổ răng sữa 100.000 37.300 RĂNG HÀM MẶT TT Điều trị tuỷ lại 1.700.000 954.000 RĂNG HÀM MẶT TT Hàn composite cổ răng 400.000 337.000 RĂNG HÀM MẶT TT Phẫu thuật cắt lợi trùm 500.000 290.000 RĂNG HÀM MẶT TT Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 1.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Mổ lấy nang răng 1.500.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Cắt cuống 1 chân 2.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Nạo túi lợi 1 sextant 300.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Nắn trật khớp thái dương hàm 300.000 103.000 RĂNG HÀM MẶT TT Răng sâu ngà 600.000 247.000 RĂNG HÀM MẶT TT Lấy u lành trên 3cm 2.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Lấy sỏi ống Wharton 1.500.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Nhổ răng ngầm dưới xương 2.500.000 194.000 RĂNG HÀM MẶT TT Nhổ răng mọc lạc chỗ 1.000.000 337.000 RĂNG HÀM MẶT TT Bấm gai xương trên 02 ổ răng 500.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 500.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 500.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Hàn răng sữa sâu ngà 200.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Trám bít hố rãnh 400.000 212.000 RĂNG HÀM MẶT TT Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 400.000 334.000 RĂNG HÀM MẶT TT Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 400.000 382.000 RĂNG HÀM MẶT TT Răng viêm tuỷ hồi phục 350.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 800.000 422.000 RĂNG HÀM MẶT TT Lấy u lành > 3cm 1.500.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Lấy u lành < 3 cm 200.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 1.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng 1.000.000 535.000 RĂNG HÀM MẶT TT Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) 1.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Cắt nướu răng 300.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Chụp phim 50.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Cùi giả – chốt 200.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Đắp mặt trăng thẩm mỹ, trám kẽ răng 800.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Đệm hoặc thay nền hàm 800.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Điều trị tuỷ răng số 8 1.800.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Gắn lại cầu răng sút 300.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Gắn mão 300.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Hàm tháo lắp / răng 700.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Inlay, Onlay Ni-Cr 1.700.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Inlay, Onlay Titan 3.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Mài điều chỉnh khớp cắn 100.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Phẫu thuật cắt chóp, trám ngược 2.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch 1.500.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Răng tạm 200.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Sứ không kim loại Emax -cercon, zirconia 6.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Sứ kim loại bán quý Palladium 5.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Sứ kim loại quý 8.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Sứ Ni-Cr 1.700.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Sứ Titan 3.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Tạo hình phanh môi, má lưỡi (không gây mê) 500.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Tháo cầu / đơn vị 600.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Tháo chốt 300.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Tháo mão 200.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Thêm lưới titan vào nền hàm 500.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Thêm răng & móc 600.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Toàn hàm 10.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Toàn hàm sứ 14.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Vá hàm 400.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 1.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Hàm khung kim loại 3.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 4.000.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 1.500.000 – RĂNG HÀM MẶT TT Sổ khám thai 10.000 – SẢN DV Đo tim thai bằng Doppler 250.000 – SẢN DV Phòng dưỡng nhi 340.000 – SẢN DV Chăm sóc bé 110.000 – SẢN DV Vệ sinh âm hộ 75.000 – SẢN DV Thụt tháo sản 165.000 – SẢN DV Phòng dưỡng nhi 1/2 170.000 – SẢN DV Thông tia sữa 300.000 – SẢN DV Chăm sóc bé (massage) 50.000 – SẢN DV Dinh dưỡng sau sinh 20.000 – SẢN DV Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 11.500.000 – SẢN PT (PT) Nội soi lạc nội mạc tử cung 13.500.000 – SẢN PT (PT) Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 3) 16.000.000 2.945.000 SẢN PT (PT) PT treo tử cung 13.500.000 – SẢN PT (PT) PT vết thương tầng sinh môn phức tạp 10.500.000 – SẢN PT (PT) Khâu vòng eo tử cung 7.500.000 – SẢN PT (PT) PT nạo hút thai 6.500.000 – SẢN PT (PT) PT tai vòi 20.000.000 – SẢN PT (PT) Triệt sản 15.000.000 – SẢN PT (PT) Cắt tử cung ngã âm đạo + điều trị sa bàng quang (phẫu thuật burek) 15.000.000 – SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt phần phụ do apxe phần phụ 15.500.000 – SẢN PT (PT) Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 16.500.000 3.876.000 SẢN PT (PT) PT cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo 15.000.000 3.736.000 SẢN PT (PT) PT cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa 15.000.000 3.342.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 2) 13.000.000 2.945.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 14.500.000 5.071.000 SẢN PT (PT) Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 16.000.000 6.111.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 16.000.000 5.914.000 SẢN PT (PT) Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 12.500.000 2.944.000 SẢN PT (PT) Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 20.000.000 6.130.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 15.000.000 2.944.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 15.000.000 4.027.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) 15.000.000 4.307.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 15.000.000 4.202.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 13.500.000 4.585.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 16.000.000 5.910.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 16.500.000 3.876.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 16.500.000 3.876.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 15.000.000 3.876.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.000.000 4.289.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 11.500.000 5.071.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 11.000.000 5.071.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 11.000.000 5.071.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 14.000.000 5.071.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 23.300.000 5.071.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 12.000.000 3.507.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 14.000.000 5.071.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 15.500.000 5.071.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 11.000.000 5.005.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 14.000.000 2.167.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 14.000.000 3.725.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 15.000.000 3.766.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật Crossen 14.000.000 4.012.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật Manchester 13.000.000 3.681.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 15.000.000 5.558.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 11.200.000 5.558.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 10.000.000 5.558.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 12.000.000 5.558.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 10.000.000 5.558.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 12.000.000 6.575.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 12.000.000 6.575.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 18.000.000 6.116.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 15.000.000 5.558.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 15.000.000 5.558.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 15.000.000 5.558.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 15.000.000 5.558.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 13.000.000 5.071.000 SẢN PT (PT) Cắt u buồng trứng qua nội soi 16.000.000 5.071.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 23.000.000 7.397.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 25.000.000 6.130.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 13.000.000 6.191.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 15.000.000 6.575.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 13.000.000 3.579.000 SẢN PT (PT) Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 12.000.000 2.761.000 SẢN PT (PT) Cắt cụt cổ tử cung 6.500.000 2.747.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật lấy thai lần đầu 12.000.000 2.332.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 15.000.000 3.355.000 SẢN PT (PT) Khoét chóp cổ tử cung 10.000.000 2.747.000 SẢN PT (PT) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 13.000.000 4.109.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 13.500.000 4.963.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 15.000.000 5.089.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 14.500.000 5.528.000 SẢN PT (PT) Cắt u nang buồng trứng xoắn 15.000.000 2.944.000 SẢN PT (PT) Cắt u nang buồng trứng 14.500.000 2.944.000 SẢN PT (PT) Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 14.500.000 2.944.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 13.500.000 2.944.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 14.500.000 3.668.000 SẢN PT (PT) Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 10.500.000 2.721.000 SẢN PT (PT) Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 14.500.000 3.406.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 15.000.000 3.322.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 14.500.000 2.944.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 13.000.000 2.660.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 15.000.000 2.619.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 13.000.000 2.844.000 SẢN PT (PT) Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 13.000.000 3.406.000 SẢN PT (PT) Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 11.500.000 2.828.000 SẢN PT (PT) Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 13.500.000 4.394.000 SẢN PT (PT) Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 12.500.000 4.394.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 15.000.000 2.782.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 13.500.000 2.862.000 SẢN PT (PT) Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 11.500.000 2.721.000 SẢN PT (PT) Khâu tử cung do nạo thủng 11.500.000 2.782.000 SẢN PT (PT) Làm lại thành âm đạo 12.000.000 1.482.000 SẢN PT (PT) Mở bụng thăm dò 10.000.000 2.514.000 SẢN PT (PT) Cắt u nang hay u vú lành 12.000.000 2.862.000 SẢN PT (PT) Cắt u thành âm đạo 11.500.000 2.048.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 14.000.000 3.668.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 13.500.000 2.677.000 SẢN PT (PT) Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa 7.000.000 2.612.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 11.500.000 1.935.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 13.500.000 2.862.000 SẢN PT (PT) Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng (Phẫu thuật) 1.500.000 649.000 SẢN PT (PT) Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 21.500.000 388.000 SẢN PT (PT) Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 15.000.000 1.482.000 SẢN PT (PT) Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 13.500.000 5.005.000 SẢN PT (PT) Nội soi buồng tử cung can thiệp 15.000.000 4.394.000 SẢN PT (PT) Lấy khối máu tụ tầng sinh môn 11.500.000 – SẢN PT (PT) Khâu rách cùng đồ 9.500.000 1.898.000 SẢN PT (PT) Khâu rách tiền đình 5.000.000 – SẢN PT (PT) Forceps hoặc Giác hút sản khoa 8.000.000 952.000 SẢN PT (PT) Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó 3.500.000 – SẢN PT (PT) Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 4.000.000 204.000 SẢN PT (PT) PT tầng sinh môn 14.000.000 – SẢN PT (PT) cắt u xơ cổ tử cung 12.000.000 – SẢN PT (PT) Rạch áp xe vú 10.000.000 219.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật điều trị vô sinh 10.000.000 – SẢN PT (PT) Phẫu thuật trích áp xe Bartholin 6.000.000 831.000 SẢN PT (PT) Nội soi cắt buồng trứng 13.500.000 – SẢN PT (PT) Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê) 13.000.000 1.500.832 SẢN PT (PT) Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 2) (Gây tê) 14.000.000 2.199.780 SẢN PT (PT) Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 3) (Gây tê) 15.000.000 2.199.780 SẢN PT (PT) Làm lại thành âm đạo (Gây tê) 12.000.000 783.000 SẢN PT (PT) Phẫu thuật đốt điểm cầm máu sau chọc hút trứng 13.500.000 – SẢN PT (PT) Phẫu thuật Crossen (gây tê) 13.500.000 3.082.465 SẢN PT (PT) Khoét chóp cổ tử cung (Gây tê tủy sống) 11.000.000 1.889.469 SẢN PT (PT) Cắt u thành âm đạo (Gây tê) 12.000.000 1.390.243 SẢN PT (PT) Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (Gây tê) 12.000.000 1.255.473 SẢN PT (PT) Phẫu thuật đoạn nhũ 16.500.000 – SẢN PT (PT) Pt nội soi cắt 2 ống dẫn trứng 14.500.000 – SẢN PT (PT) Chiếu đèn 150.000 – SẢN TT Trích Apxe tuyến vú 6.000.000 – SẢN TT Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 200.000 117.000 SẢN TT Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 10.000.000 706.000 SẢN TT Đỡ đẻ ngôi ngược 9.500.000 1.002.000 SẢN TT Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó 8.000.000 549.000 SẢN TT Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 500.000 388.000 SẢN TT Chọc ối 2.000.000 – SẢN TT Hút thai trứng 5.000.000 772.000 SẢN TT Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 9.000.000 1.227.000 SẢN TT Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 2.500.000 344.000 SẢN TT Nạo buồng tử cung XN GPBL 2.500.000 – SẢN TT Trích áp xe tuyến vú 5.000.000 219.000 SẢN TT Trích áp xe Bartholin 2.000.000 831.000 SẢN TT Chọc dò màng bụng 1.500.000 – SẢN TT Hút nạo thai lưu 2.000.000 – SẢN TT Hút thai 6w 1.700.000 – SẢN TT Hút thai 7w 1.800.000 – SẢN TT Hút thai 8w 2.000.000 – SẢN TT Hút thai 9w 2.000.000 – SẢN TT Hút thai 10w 2.500.000 – SẢN TT Hút thai 11w 3.500.000 – SẢN TT Hút thai 12w 4.000.000 – SẢN TT Nontrestes 250.000 – SẢN TT Làm thuốc âm đạo 500.000 – SẢN TT Đặt vòng 500.000 – SẢN TT Lấy vòng dây 300.000 – SẢN TT Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt laser 3.000.000 159.000 SẢN TT Tiêm nhân Chorio 1.000.000 238.000 SẢN TT Chọc ối điều trị đa ối 2.000.000 722.000 SẢN TT Lấy vòng khó 2.000.000 – SẢN TT Phá thai bằng thuốc 1.700.000 – SẢN TT Hút thai 4w 800.000 – SẢN TT Hút thai 5w 1.600.000 – SẢN TT Cắt đốt mào gà 700.000 – SẢN TT Hút thai 15w 5.000.000 – SẢN TT Hút thai 20w-22w 6.000.000 – SẢN TT Phá thai nội khoa 2.500.000 – SẢN TT Sửa sẹo tầng sinh môn & cắt gọn 2 môi nhỏ 9.000.000 – SẢN TT Bấm sinh thiết cổ tử cung 500.000 – SẢN TT rạch nang tuyến bartholine 3.000.000 – SẢN TT Chích nang Nabotht cổ từ cung 200.000 – SẢN TT Lấy que cấy ngừa thai 1.000.000 – SẢN TT Cấy que ngừa thai (bao gồm tiêu hao) 4.000.000 – SẢN TT Vòng nội tiết (Mirena) 5.000.000 – SẢN TT Bóc nang tuyến Bartholin (thủ thuật) 6.000.000 – SẢN TT Hút thai 13w 4.000.000 – SẢN TT Hút thai 14w 4.500.000 – SẢN TT Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm ( core biopsy vú dưới 1.5 cm ) 3.000.000 – Siêu Âm can thiệp Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm ( core biopsy vú từ 1.5 cm trở lên) 5.000.000 – Siêu Âm can thiệp Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm [ có hỗ trợ thiết bi hút chân không,bướu dưới 2cm] 14.500.000 – Siêu Âm can thiệp Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm [ có hỗ trợ thiết bi hút chân không,bướu từ 2-3cm] 20.000.000 – Siêu Âm can thiệp Đốt nhiệt bằng sóng cao tần bướu giáp dưới hướng dẫn siêu âm 21.000.000 – Siêu Âm can thiệp Tiêm cồn nang giáp dưới hướng dẫn siêu âm 5.000.000 – Siêu Âm can thiệp Sinh thiết gửi labo 500.000 – Siêu Âm can thiệp Súng và kim sinh thiết RFA 500.000 – Siêu Âm can thiệp Sinh thiết hạch cổ dưới hướng dẫn của siêu âm 3.000.000 – Siêu Âm can thiệp Máy hủy khối u Radio frequency Ablation System 1.100.000 – Siêu Âm can thiệp Máy sinh thiết Bexcore System BXS 100 2.200.000 – Siêu Âm can thiệp Súng sinh thiết Magnum 15-22mm Biopsy sytem 1.100.000 – Siêu Âm can thiệp Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm ( core biopsy dưới 1.5 cm) 2.000.000 – Siêu Âm can thiệp Sinh thiết u dưới hướng dẫn siêu âm (core biopsy) 2.000.000 – Siêu Âm can thiệp Phẫu thuật sinh thiết hạch 9.500.000 – Siêu Âm can thiệp Kim sinh thiết bán tự động CT Core VVDOC 2.605.000 – Siêu Âm can thiệp Siêu âm A (1 mắt) 100.000 – SIÊU ÂM MÀU Siêu âm A (2 mắt) 200.000 – SIÊU ÂM MÀU Siêu âm A-B (2 mắt) 400.000 – SIÊU ÂM MÀU Siêu âm B (1 mắt) 100.000 – SIÊU ÂM MÀU Siêu âm B (2 mắt) 200.000 – SIÊU ÂM MÀU Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) ( Siêu âm A-B (1 mắt)) 200.000 59.500 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm bụng tổng quát 220.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm phần mềm 220.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm tuyến vú 220.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm tuyến giáp 220.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm tinh hoàn 250.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm 4D có VCD 400.000 38.000 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm thai 250.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Thai (11-14 tuần)+đo độ mờ da gáy 250.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm phụ khoa ngã âm đạo 240.000 181.000 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã âm đạo 370.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã bụng 300.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm Doppler gan 250.000 82.300 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm 4D không VCD 380.000 – SIÊU ÂM MÀU Siêu âm vùng cổ 220.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm tại giường 500.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm phụ khoa qua ngã bụng 220.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm phụ khoa qua ngã trực tràng 250.000 – SIÊU ÂM MÀU Siêu âm tại nhà 1.500.000 – SIÊU ÂM MÀU Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 1 460.000 – SIÊU ÂM MÀU Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 2 360.000 – SIÊU ÂM MÀU Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 3 260.000 – SIÊU ÂM MÀU Siêu âm bụng tổng quát (204) 370.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã âm đạo (204) 580.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã bụng (204) 400.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm phần mềm (204) 350.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm phụ khoa ngã âm đạo (204) 360.000 181.000 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm phụ khoa qua ngã bụng (204) 350.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm thai (204) 360.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu Âm tuyến vú (204) 350.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu Âm tuyến giáp (204) 350.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm song thai 400.000 – SIÊU ÂM MÀU Siêu âm song thai (204) 500.000 – SIÊU ÂM MÀU Siêu âm 4D song thai 500.000 – SIÊU ÂM MÀU Siêu âm tinh hoàn (204) 350.000 43.900 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 500.000 82.300 SIÊU ÂM MÀU Siêu âm tim 340.000 222.000 SIÊU ÂM TIM Siêu âm động mạch cảnh và đốt sống 340.000 222.000 SIÊU ÂM TIM Siêu âm mạch máu 340.000 222.000 SIÊU ÂM TIM Siêu âm động mạch thận 340.000 222.000 SIÊU ÂM TIM Siêu âm động mạch chủ bụng, ngực 340.000 – SIÊU ÂM TIM Siêu âm FISTULA 340.000 – SIÊU ÂM TIM Siêu âm động mạch 2 chân 340.000 222.000 SIÊU ÂM TIM Siêu âm tĩnh mạch 2 chân 340.000 222.000 SIÊU ÂM TIM Siêu âm động mạch 2 tay 340.000 – SIÊU ÂM TIM Siêu âm tĩnh mạch 2 tay 340.000 – SIÊU ÂM TIM Siêu âm động và tĩnh mạch 2 chân 680.000 222.000 SIÊU ÂM TIM Siêu âm tim gắng sức bằng thể lực (Supine Bicycle Exercise) 1.200.000 587.000 SIÊU ÂM TIM Siêu âm tim qua thành ngực ( có đánh dấu mô) 550.000 222.000 SIÊU ÂM TIM Siêu âm tim, mạch máu tại giường 700.000 222.000 SIÊU ÂM TIM Lactate máu 50.000 – SINH HÓA Troponin T 260.000 75.400 SINH HÓA Creatinin clearance 55.000 – SINH HÓA Điện di Protein (Protein Electrophiresis) 160.000 – SINH HÓA ASLO 105.000 41.700 SINH HÓA RF 95.000 37.700 SINH HÓA CRP 95.000 – SINH HÓA HbA1C 150.000 101.000 SINH HÓA Glucose ( Định lượng Đường huyết ) 40.000 21.500 SINH HÓA Đường máu mao mạch_Glucose (Bấm) 40.000 21.500 SINH HÓA Protein TP 40.000 21.500 SINH HÓA Albumine 50.000 21.500 SINH HÓA Ure 45.000 21.500 SINH HÓA Creatinin 45.000 21.500 SINH HÓA Acid uric 45.000 21.500 SINH HÓA Lipide Total 45.000 – SINH HÓA Cholesterol 45.000 26.900 SINH HÓA HDL-Cholesterol 50.000 26.900 SINH HÓA LDL-Cholesterol 50.000 – SINH HÓA Triglyceride 45.000 26.900 SINH HÓA Bilirubine 60.000 21.500 SINH HÓA Amylase /máu 55.000 21.500 SINH HÓA GOT/ASAT 45.000 21.500 SINH HÓA GPT/ALAT 45.000 21.500 SINH HÓA Điện di miễn dịch 290.000 – SINH HÓA Phosphatase kiềm 50.000 21.500 SINH HÓA GGT 45.000 19.200 SINH HÓA Gros 35.000 – SINH HÓA Maclagan 60.000 – SINH HÓA Cetonemie /máu 45.000 – SINH HÓA VLDL cholesterol 60.000 – SINH HÓA LDH máu /Fluid 65.000 – SINH HÓA CK-NAC 45.000 – SINH HÓA CK – MB 130.000 37.700 SINH HÓA Hb/NT 35.000 – SINH HÓA Mg 35.000 – SINH HÓA Cpeptide 170.000 – SINH HÓA Digoxin 180.000 – SINH HÓA Khí máu động mạch (blood gas A.B.G) 300.000 – SINH HÓA Amoniac (NH3) 80.000 – SINH HÓA Transferrin 95.000 – SINH HÓA Fe/HT 55.000 32.300 SINH HÓA Phosphorus 55.000 – SINH HÓA Micro Albumin 70.000 43.100 SINH HÓA G6PD 160.000 – SINH HÓA Beta2 Microglobulin 200.000 – SINH HÓA Acetyl Cholinesterase ( CHE ) 75.000 – SINH HÓA Vitamin B12 260.000 75.400 SINH HÓA Pb/Blood chì /máu 380.000 – SINH HÓA Anti Phospholipid IgG 200.000 – SINH HÓA Anti Phospholipid IgM 200.000 – SINH HÓA Free Metanephrine 450.000 – SINH HÓA Ethanol, cồn/máu 95.000 – SINH HÓA Photphas acid 55.000 – SINH HÓA Điện giải đồ (Na+,K+,Cl-)/máu 75.000 29.000 SINH HÓA Calci ion hóa (Ca++)/máu 75.000 – SINH HÓA IFN gamma (Interferon gamma) 550.000 – SINH HÓA Protein C 410.000 – SINH HÓA Protein S 410.000 – SINH HÓA Lipase 110.000 – SINH HÓA ADA (Adenosine Deaminase) 250.000 – SINH HÓA Dự trữ kiềm ( Bicarbonat HCO3-, Reserve Alkaline) 95.000 – SINH HÓA Catecholamines/ Plasma 850.000 – SINH HÓA (không chỉ định riêng) Glucose lần 1 40.000 21.500 SINH HÓA (không chỉ định riêng) Glucose lần 2 40.000 – SINH HÓA (không chỉ định riêng) Glucose lần 3 40.000 – SINH HÓA Nghiệm pháp dung nạp glucose 120.000 – SINH HÓA Ceruloplasmine (Đồng kết hợp protein) 110.000 – SINH HÓA Copper (Đồng tự do) 110.000 – SINH HÓA Globulin 35.000 – SINH HÓA Haptoglobin 55.000 – SINH HÓA Kẽm (Zinc) 200.000 – SINH HÓA Đo nồng độ cồn hơi thở ALP-1 95.000 – SINH HÓA Myoglobin 130.000 – SINH HÓA Cắt bỏ nang sàn miệng 13.500.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) Cắt polyp ống tai 5.000.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) Cắt u nang cạnh cổ 16.500.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) Cắt u nang giáp móng 16.500.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) Nạo hàm sàng 16.500.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) PT cắt dây thanh 12.000.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) PT nội soi mũi xoang 15.000.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) phẫu thuật cắt nang giáp lưỡi 16.500.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) PT chỉnh hình ống tai 13.200.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) Nội soi lấy nang xoang hàm 15.500.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) Cắt u xơ vòm mũi họng 13.000.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) Cắt u tuyến nước bọt mang tai 14.000.000 4.623.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật chấn thương xoang trán 12.000.000 5.336.000 TAI MŨI HỌNG (PT) PT nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang 12.000.000 9.019.000 TAI MŨI HỌNG (PT) PT sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 15.000.000 3.720.000 TAI MŨI HỌNG (PT) PT tai xương chũm trong viêm màng não 15.500.000 5.215.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật tạo hình tai giữa 15.000.000 5.209.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 15.000.000 5.916.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 15.000.000 5.209.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 15.000.000 4.922.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật mở cạnh mũi 15.000.000 4.922.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 15.000.000 5.336.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 25.000.000 8.042.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 15.000.000 5.336.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây mê) 10.000.000 4.159.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 15.000.000 5.321.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 15.000.000 4.623.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 16.500.000 4.623.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Mổ sào bào thượng nhĩ 15.500.000 3.720.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Nội soi cắt polype mũi gây mê 13.500.000 663.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) 10.000.000 2.355.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Mở sào bào 10.000.000 3.720.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 6.000.000 2.750.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 10.000.000 3.873.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 10.000.000 3.873.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 12.300.000 3.188.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật vỡ xoang hàm 13.000.000 5.336.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 5.000.000 2.814.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nạo V.A nội soi 12.000.000 2.814.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 9.500.000 3.002.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây mê) 10.000.000 2.955.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 13.500.000 3.873.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 14.500.000 2.955.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 12.200.000 2.955.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 15.500.000 3.873.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Lấy sỏi ống Wharton 9.500.000 1.014.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 6.000.000 1.334.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) 10.500.000 3.040.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 9.500.000 3.040.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) 10.000.000 2.672.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Đặt ống thông khí màng nhĩ 8.000.000 3.040.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học) 23.000.000 7.170.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng 13.000.000 8.559.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Cắt Amidan 11.000.000 1.085.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Cắt bỏ đường rò luân nhĩ 9.000.000 486.000 TAI MŨI HỌNG (PT) PT đường rò bẩm sinh cổ bên 16.500.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 8.000.000 954.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 12.000.000 3.188.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 8.000.000 290.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Vá nhĩ đơn thuần 13.000.000 3.720.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 9.500.000 729.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê 10.000.000 673.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) 13.500.000 1.277.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 3.000.000 514.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 9.500.000 729.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 9.500.000 703.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Nạo VA gây mê 14.000.000 790.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 11.500.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) Sinh thiết u họng miệng 9.000.000 126.000 TAI MŨI HỌNG (PT) Pt nội soi vi phẫu thanh quản dẫn lưu reinker 10.000.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) Pt Mở xoang lấy nang 10.000.000 – TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê) 10.000.000 1.760.333 TAI MŨI HỌNG (PT) Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê) 10.000.000 1.551.927 TAI MŨI HỌNG (PT) Soi thanh quản cắt papilloma 8.000.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Phẫu thuật lấy dị vật mũi 5.000.000 673.000 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Phương pháp Proetz 150.000 57.600 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Rửa tai 60.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Làm thuốc tai 60.000 20.500 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Rửa mũi 60.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Xỏ lỗ tai 200.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Làm thuốc mũi 60.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Làm thuốc họng 60.000 20.500 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Đo thính lực âm đơn 100.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Nhĩ lượng 60.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Hút đờm hầu họng 200.000 11.100 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Khí dung mũi họng 200.000 20.400 TAI MŨI HỌNG THU THUAT TT Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 2.827.000 834.000 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 500.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 500.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Lấy dị vật tai ngoài đơn giản (Lấy dị vật tai ) 100.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Chích rạch nhọt ống tai 100.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) 700.000 278.000 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 510.000 155.000 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 500.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Bẻ cuốn mũi 500.000 133.000 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Nhét meche mũi 200.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) 500.000 205.000 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 1.000.000 275.000 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 1.500.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 3.000.000 447.000 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Nội soi cắt polype mũi gây tê 3.000.000 457.000 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Nhet me che tai 50.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Đo nhĩ lượng 100.000 – TAI MŨI HỌNG THU THUAT Thay canuyn mở khí quản 6.000.000 247.000 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Thay canuyn 3.000.000 247.000 TAI MŨI HỌNG THU THUAT Loét nặng 3.500.000 – TẾ BÀO GỐC Tách chiết tế bào gốc PT 5.000.000 – TẾ BÀO GỐC Hút mỡ bơm tế bào gốc 10.000.000 – TẾ BÀO GỐC Huyết tương giàu tiểu cầu 1 khớp 4.000.000 – TẾ BÀO GỐC Huyết tương giàu tiểu cầu 2 khớp 7.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu 6ml 3.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tách chiết tế bào gốc trung mô từ mô mỡ 1 khớp 18.200.000 – TẾ BÀO GỐC Tách chiết tế bào gốc trung mô từ mô mỡ 2 khớp 22.420.000 – TẾ BÀO GỐC Hút mỡ làm tế bào gốc 100ml 2.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 1 khớp (toàn liệu trình) 30.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 1 khớp (lần 1) 20.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 1 khớp (lần 2) 5.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 1 khớp (lần 3) 5.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 2 khớp (toàn liệu trình) 40.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 2 khớp (lần 1) 30.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 2 khớp (lần 2) 5.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 2 khớp (lần 3) 5.000.000 – TẾ BÀO GỐC Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp gối bằng TBG 1 khớp 15.000.000 – TẾ BÀO GỐC Chi phí vận chuyển mẫu 1.000.000 – TẾ BÀO GỐC Huyết tương giàu tiểu cầu điều trị tổn thương gân/ dây chằng 8.000.000 – TẾ BÀO GỐC Gói điều trị phục hồi dành cho BN COPD 50.000.000 – TẾ BÀO GỐC Gói điều trị cải thiện đường huyết dành cho BN ĐTĐ 45.000.000 – TẾ BÀO GỐC Gói điều trị tăng cường dành cho BN Lupus ban đỏ hệ thống 50.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG (Bn nghiên cứu) 15.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG dịch vụ 50.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị COPD 50.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị Lupus 50.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị ĐTĐ 53.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị lão hóa da (1 lần) 15.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị lão hóa da ( trọn gói 3 lần) 40.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị lão hóa da, lăn kim (1 lần) 8.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị lão hóa da, lăn kim (5 lần) 34.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị sẹo rỗ, CO2 (1 lần) 12.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị sẹo rỗ, CO2 (4 lần) 42.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị sẹo rỗ, lăn kim (1 lần) 8.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị sẹo rỗ, lăn kim (5 lần) 34.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị trẻ hóa 80.000.000 – TẾ BÀO GỐC DV TẾ BÀO GỐC DA MẶT 6.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị cột sống thắt lưng 20.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị da 6.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị khớp háng 30.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tế bào gốc điều trị khớp háng 30.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị khớp cổ chân 50.000.000 – TẾ BÀO GỐC Phòng TBG 400.000 – TẾ BÀO GỐC thủ thuật hút mỡ làm tế bào gốc 3.000.000 – TẾ BÀO GỐC hút dịch khớp 2.000.000 – TẾ BÀO GỐC Vật tư sử dụng trong TBG 1.000.000 – TẾ BÀO GỐC TBG điều trị Cột sống cổ 10.000.000 – TẾ BÀO GỐC Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp vai 30.000.000 – TẾ BÀO GỐC Chích gân collagen 1.500.000 – TẾ BÀO GỐC Gói truyền dịch phục hồi sức khỏe: 1.500.000 – TẾ BÀO GỐC Gói tăng cường năng lượng 2.000.000 – TẾ BÀO GỐC Gói Detox 2.500.000 – TẾ BÀO GỐC Gói tăng cường miễn dịch 3.000.000 – TẾ BÀO GỐC Gói sáng da, trẻ hóa da 2.000.000 – TẾ BÀO GỐC Gói Anti-aging NAD+ 3.500.000 – TẾ BÀO GỐC Chăm sóc Catheter 130.000 – THẬN NHÂN TẠO Thận nhân tạo chu kỳ TG 2.011.000 – THẬN NHÂN TẠO Chăm sóc Catheter cổ hầm 300.000 – THẬN NHÂN TẠO Thận nhân tạo chu kỳ 700.000 556.000 THẬN NHÂN TẠO Đặt Catheter tĩnh mạch thường 2.000.000 – THẬN NHÂN TẠO Rút catheter cổ hầm 1.500.000 – THẬN NHÂN TẠO Rút catheter tĩnh mạch thường 500.000 – THẬN NHÂN TẠO Chích thuốc tạo máu 20.000 – THẬN NHÂN TẠO thay băng, cắt chỉ (bn khoa thận) 50.000 – THẬN NHÂN TẠO thay băng (bn khoa thận) 30.000 – THẬN NHÂN TẠO Chăm sóc cấp 1 chạy thận nhân tạo 1.300.000 – THẬN NHÂN TẠO Thận nhân tạo chu kỳ. 745.000 556.000 THẬN NHÂN TẠO Thận nhân tạo chu kỳ (dv) 144.000 – THẬN NHÂN TẠO Nắn trật khớp 3.000.000 – Thủ Thuật Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống 2.000.000 – Thủ Thuật Khâu da thì II 2.000.000 – Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm chân phức tạp 10.000.000 – Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm tay phức tạp 10.000.000 – Thủ Thuật Rút sonde JJ 2.000.000 – Thủ Thuật Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 500.000 85.600 Thủ Thuật Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT hạch nách ) 1.500.000 – Thủ Thuật Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 1.000.000 250.000 Thủ Thuật Thủ thuật điều trị ngón tay cò súng 1.000.000 – Thủ Thuật Gỡ dính thần kinh 3.000.000 – Thủ Thuật Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… 12.000.000 893.000 Thủ Thuật Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) 3.000.000 1.038.000 Thủ Thuật Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 6.000.000 178.000 Thủ Thuật Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang 8.000.000 893.000 Thủ Thuật Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 3.000.000 893.000 Thủ Thuật Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 14.000.000 1.751.000 Thủ Thuật Chọc dò túi cùng Douglas 10.000.000 280.000 Thủ Thuật Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 12.000.000 178.000 Thủ Thuật Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 10.000.000 110.000 Thủ Thuật Cắt hẹp bao quy đầu 2.500.000 237.000 Thủ Thuật Thủ thuật giải phóng thần kinh giữa (Hội chứng ống cổ tay) gây tê 6.000.000 1.619.000 Thủ Thuật vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm 1.500.000 – Thủ Thuật Cắt thắt trĩ 2.500.000 – Thủ Thuật Mở khí quản 2.000.000 719.000 Thủ Thuật Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT bướu mạch máu ) 1.500.000 – Thủ Thuật Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT hạch cổ ) 1.500.000 – Thủ Thuật Thủ thuật điều trị ngón tay cò súng (TT điều trị ngón tay cò súng (hai tay)) 2.000.000 – Thủ Thuật Thủ thuật điều trị ngón tay cò súng (TT điều trị ngón tay cò súng (một tay)) 2.000.000 – Thủ Thuật vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm 500.000 – Thủ Thuật Cắt da thừa 1.000.000 – Thủ Thuật Cắt đường rò mông 520.000 – Thủ Thuật Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT bướu bã ) 1.500.000 – Thủ Thuật Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT bướu mỡ) 1.500.000 – Thủ Thuật Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT viêm da mủ ) 1.500.000 – Thủ Thuật Nắn bó bột gãy Dupuytren 1.000.000 – Thủ Thuật Nắn bó bột gãy Monteggia 1.000.000 – Thủ Thuật Soi ruột non + tiêm cầm máu/cắt polyp 710.000 – Thủ Thuật Chọc dò tủy sống 1.500.000 107.000 Thủ Thuật Cố định gãy xương sườn 1.500.000 – Thủ Thuật Nẹp bột các loại, không nắn 700.000 – Thủ Thuật Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm 1.000.000 – Thủ Thuật TP tróc móng 1.000.000 – Thủ Thuật Cam mau duong tieu hoa duoi 1.500.000 – Thủ Thuật Cam mau duong tieu hoa tren 1.400.000 – Thủ Thuật Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da (TT gai gót chân ) 2.400.000 – Thủ Thuật Chích rạch nhọt ,Apxe nhỏ dẫn lưu 1.000.000 – Thủ Thuật Móng quặp (TT móng quặp) 500.000 – Thủ Thuật Nong niệu đạo và đặt thông đái 500.000 241.000 Thủ Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (TT bướu gai ) 1.500.000 – Thủ Thuật TP xẹo tràn 1.000.000 – Thủ Thuật Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 1.000.000 – Thủ Thuật Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm 1.500.000 – Thủ Thuật Rạch áp xe trong miệng 500.000 – Thủ Thuật Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) 1.000.000 – Thủ Thuật Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (Bướu bã ) 500.000 – Thủ Thuật Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 300.000 – Thủ Thuật Nội soi bàng quang không sinh thiết 2.500.000 525.000 Thủ Thuật Đo phế thân ký + sức cản đường thở 1.700.000 126.000 Thủ Thuật Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 4.200.000 – Thủ Thuật Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 15.000.000 2.103.000 Thủ Thuật Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 20.000.000 3.116.000 Thủ Thuật Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền 20.000.000 3.616.000 Thủ Thuật Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền 20.000.000 2.103.000 Thủ Thuật Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 20.000.000 2.103.000 Thủ Thuật Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền 20.000.000 2.103.000 Thủ Thuật Đặt sonde JJ số hóa xóa nền 15.000.000 3.616.000 Thủ Thuật Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền 15.000.000 3.616.000 Thủ Thuật Gây mê nội soi đường tiêu hóa 2.000.000 – Thủ Thuật Tiền mê nội soi đường tiêu hóa 1.000.000 – Thủ Thuật Đặt Catheter tĩnh mạch thường (GMHS) 2.000.000 – Thủ Thuật Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền 20.000.000 3.116.000 thủ thuật CTCH Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền 15.000.000 3.116.000 thủ thuật CTCH Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền 20.000.000 3.116.000 thủ thuật CTCH Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền 20.000.000 3.116.000 thủ thuật CTCH Tiêm gân 650.000 – thủ thuật CTCH Chích giảm đau cột sống bằng thuốc 4.000.000 – thủ thuật CTCH Cắt chỉ 200.000 – THỦ THUẬT KHÁC Chọc dịch màng bụng 1.000.000 – THỦ THUẬT KHÁC Chọc dò màng phổi 1.000.000 – THỦ THUẬT KHÁC Chọc dò khác 300.000 – THỦ THUẬT KHÁC Đốt laser độ I 500.000 – THỦ THUẬT KHÁC Đốt laser độ II 3.000.000 – THỦ THUẬT KHÁC Nghiệm pháp dãn phế quản 100.000 – THỦ THUẬT KHÁC TP khác độ 1 1.500.000 – THỦ THUẬT KHÁC Đốt laser 500.000 – THỦ THUẬT KHÁC Cung cấp d/v y tế 1.600.000 – THỦ THUẬT KHÁC May, khâu vết thương 3.000.000 – THỦ THUẬT KHÁC Tháo bột 500.000 – THỦ THUẬT KHÁC Gắp miễn 500.000 – THỦ THUẬT KHÁC Chích khớp 550.000 – THỦ THUẬT KHÁC Chích sẹo lồi 500.000 – THỦ THUẬT KHÁC Đốt mắt cá chân nhỏ 800.000 – THỦ THUẬT KHÁC Hút nang bao hoạt dịch 500.000 114.000 THỦ THUẬT KHÁC Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ 500.000 – THỦ THUẬT KHÁC Sinh thiết thận dưới siêu âm 500.000 – THỦ THUẬT KHÁC TT mụn cóc 500.000 – THỦ THUẬT KHÁC Lấy di vật ống tiêu hóa qua nội soi I 2.000.000 1.696.000 THỦ THUẬT KHÁC Chích cấp cứu 100.000 – THỦ THUẬT KHÁC thêm hồ sơ ksk thông tư 50.000 – THỦ THUẬT KHÁC test 1 2 THỦ THUẬT KHÁC Điều trị giảm đau 500.000 – THỦ THUẬT KHÁC Phong bế thần kinh (thủ thuật) 7.000.000 – THỦ THUẬT KHÁC DHYD hội chẩn (Thạc sĩ+ Tiến sĩ + Giáo sư) 1.000.000 – THỦ THUẬT KHÁC Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.500.000 – THỦ THUẬT KHÁC Thay dẫn lưu ổ bụng Bigtail 3.000.000 – THỦ THUẬT KHÁC Thủ thuật đặt dẫn lưu ổ bụng bằng Bigtail 5.000.000 – THỦ THUẬT KHÁC Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 28.720.000 9.066.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền 25.000.000 9.666.000 Thủ Thuât TMCT Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa 20.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền 25.000.000 9.066.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 25.000.000 9.666.000 Thủ Thuât TMCT Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp DSA 1.500.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) 18.720.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) 16.760.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp tĩnh mạch lách – cửa số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp tĩnh mạch lách – cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) 15.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 37.000.000 9.066.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền 37.000.000 9.066.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 28.720.000 9.066.000 Thủ Thuât TMCT Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 28.720.000 9.066.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 28.720.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 28.720.000 9.066.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền 25.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 25.000.000 9.066.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 28.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền 20.200.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền 25.000.000 2.103.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 25.000.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 25.000.000 9.666.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 26.760.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền 26.760.000 9.666.000 Thủ Thuât TMCT Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 25.000.000 9.666.000 Thủ Thuât TMCT Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền 20.200.000 3.116.000 Thủ Thuât TMCT Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền 15.000.000 2.103.000 Thủ Thuât TMCT Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền 15.000.000 2.103.000 Thủ Thuât TMCT Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền 15.000.000 2.103.000 Thủ Thuât TMCT Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền 15.000.000 2.103.000 Thủ Thuât TMCT Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền 20.000.000 3.616.000 Thủ Thuât TMCT Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền 20.000.000 2.103.000 Thủ Thuât TMCT Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền 20.000.000 2.103.000 Thủ Thuât TMCT Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền 20.000.000 2.103.000 Thủ Thuât TMCT Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền 20.000.000 2.103.000 Thủ Thuât TMCT Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền 15.000.000 – Thủ Thuât TMCT Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 20.000.000 – Thủ Thuât TMCT Hút huyết khối trong động mạch vành 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chích xơ 5.000.000 – Thủ Thuât TMCT Laser tĩnh mạch 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Tiểu phẫu u phần mềm (DSA) 15.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp và nong tĩnh mạch đường về FAV 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp mạch máu số hóa xóa nền, động mạch não 20.000.000 – Thủ Thuât TMCT Rút catheter tĩnh mạch cảnh 1.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] 20.000.000 9.066.000 Thủ Thuât TMCT Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 20.200.000 9.116.000 Thủ Thuât TMCT Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] 20.000.000 5.598.000 Thủ Thuât TMCT Chụp động mạch vành 10.600.000 5.916.000 Thủ Thuât TMCT Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 15.000.000 6.816.000 Thủ Thuât TMCT Chụp, nong và đặt stent động mạch vành (2 stent) 28.500.000 6.816.000 Thủ Thuât TMCT Tiểu phẫu Muller 15.000.000 – Thủ Thuât TMCT Tiểu phẫu bướu tĩnh mạch 4.000.000 – Thủ Thuât TMCT Tiêu hao vật tư thay thế 10.000.000 – Thủ Thuât TMCT Đặt máy tạo nhịp tim tạm thời 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn 60.000.000 – Thủ Thuât TMCT Đặt cathete trung tâm cho chạy thận nhân tạo 25.000.000 – Thủ Thuât TMCT Chụp, nong và đặt stent động mạch vành (1 stent) 23.500.000 6.816.000 Thủ Thuât TMCT Đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm 15.000.000 – Thủ Thuât TMCT Đặt động mạch xâm lấn 15.000.000 – Thủ Thuât TMCT Rạch cân cẳng chân giải áp 20.000.000 – Thủ Thuât TMCT Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo (GÂY TÊ) 15.000.000 1.617.881 Thủ Thuât TMCT Nâng cao sống mũi bằng sụn nhân tạo 10.000.000 – Thủ thuật TMY Thu nhỏ cánh mũi 6.000.000 – Thủ thuật TMY Làm má lúm đồng tiền (một bên) 5.000.000 – Thủ thuật TMY Làm má lúm đồng tiền (hai bên) 10.000.000 – Thủ thuật TMY Thu nhỏ đầu ngực 6.000.000 – Thủ thuật TMY Kéo đầu vú (lần 2) 6.000.000 – Thủ thuật TMY Kéo đầu vú (lần đầu) 8.000.000 – Thủ thuật TMY Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 30.000.000 5.485.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 30.000.000 7.761.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống 30.000.000 – TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu 40.000.000 12.653.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi 20.000.000 2.851.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính 20.000.000 2.851.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng 25.000.000 – TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng 25.000.000 4.728.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa 22.160.000 14.645.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh 20.000.000 14.645.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ – nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) 40.000.000 14.645.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi 20.000.000 – TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 15.000.000 – TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 15.000.000 3.732.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 15.000.000 2.851.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 20.000.000 2.851.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy 20.000.000 – TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 28.014.000 3.014.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 15.000.000 3.014.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi 20.000.000 2.851.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 20.000.000 4.728.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) 30.000.000 4.728.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền (Gây tê) 30.000.000 8.367.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền (Gây tê) 30.000.000 8.367.000 TIM MẠCH CAN THIỆP Máu toàn phần thể tích 250ml 1.800.000 868.000 TRUYỀN MÁU Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần 1.650.000 865.000 TRUYỀN MÁU Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần 1.700.000 975.000 TRUYỀN MÁU Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml(gồm bộ dụng cụ gạn tách) 900.000 – TRUYỀN MÁU Máu toàn phần thể tích 350ml 1.900.000 985.000 TRUYỀN MÁU Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần 1.750.000 1.065.000 TRUYỀN MÁU Máu toàn phần thể tích 100ml 900.000 290.000 TRUYỀN MÁU Máu toàn phần thể tích 150ml 1.200.000 417.000 TRUYỀN MÁU Máu toàn phần thể tích 450ml 1.950.000 1.085.000 TRUYỀN MÁU Khối hồng cầu từ 100ml máu toàn phần 850.000 280.000 TRUYỀN MÁU Khối hồng cầu từ 150ml máu toàn phần 1.150.000 402.000 TRUYỀN MÁU Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150ml 900.000 177.000 TRUYỀN MÁU Khối tiểu cầu pool thể tích 40ml 650.000 – TRUYỀN MÁU Chếphẩm tủa lạnh thể tích 10ml 500.000 – TRUYỀN MÁU Chếphẩm tủa lạnh thể tích 50ml (từ 1.000ml máu toàn phần) 1.000.000 359.000 TRUYỀN MÁU Chếphẩm tủa lạnh thể tích 100ml 1.200.000 – TRUYỀN MÁU Khối hồng cầu rửa thể tích 250ml 1.500.000 – TRUYỀN MÁU Khối hồng cầu rửa thể tích 350ml 1.600.000 – TRUYỀN MÁU Croosmatch 270.000 – TRUYỀN MÁU Phản ứng chéo đầu giường 270.000 – TRUYỀN MÁU Máu toàn phần thể tích 200ml 1.500.000 505.000 TRUYỀN MÁU Khối hồng cầu từ 200ml máu toàn phần 1.400.000 520.000 TRUYỀN MÁU Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100ml 700.000 155.000 TRUYỀN MÁU Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200ml 1.000.000 280.000 TRUYỀN MÁU Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250ml 900.000 343.000 TRUYỀN MÁU Chếphẩm tủa lạnh thể tích 10ml (từ 250ml máu toàn phần) 500.000 78.000 TRUYỀN MÁU Chếphẩm tủa lạnh thể tích 100ml (từ 2.000ml máu toàn phần) 1.200.000 638.000 TRUYỀN MÁU Khối tiểu cầu gạn tách 250 ml 4.500.000 – TRUYỀN MÁU Khối tiểu cầu gạn tách 120 ml 2.500.000 – TRUYỀN MÁU Phí dịch vụ truyền máu 300.000 – TRUYỀN MÁU phụ thu xét nghiệm truyền máu huyết học 1.386.000 – TRUYỀN MÁU Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy 3.050.000 405.000 UNG BỨU Truyền hoá chất động mạch 5.050.000 350.000 UNG BỨU Truyền hoá chất tĩnh mạch 1/2h 560.000 155.000 UNG BỨU Truyền hoá chất tĩnh mạch 1/2h-1h (HT2) 860.000 155.000 UNG BỨU Truyền hoá chất tĩnh mạch 1h-2h (HT3) 1.560.000 155.000 UNG BỨU Truyền hoá chất tĩnh mạch 2h-3h (HT4) 2.060.000 155.000 UNG BỨU Truyền hoá chất tĩnh mạch 3h-5h (HT5) 2.560.000 155.000 UNG BỨU Truyền hoá chất khoang màng bụng 2.060.000 207.000 UNG BỨU Truyền hoá chất khoang màng phổi 1.060.000 207.000 UNG BỨU Truyền hóa chất nội tủy 1.060.000 395.000 UNG BỨU Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi 560.000 196.000 UNG BỨU Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 1.060.000 – UNG BỨU Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào 560.000 – UNG BỨU Điều trị ung thư bằng nghiệm pháp gene 1.060.000 – UNG BỨU Điều trị u máu bằng hoá chất 560.000 – UNG BỨU Điều trị đích trong ung thư 1.560.000 – UNG BỨU Uống thuốc hóa trị (HT1) 560.000 – UNG BỨU P1 loại 1 150.000 – UNG BỨU Keo ta lung (15′-20′) 70.000 – VẬT LÝ TRỊ LIỆU Điện xung (20P-30P) 70.000 41.400 VẬT LÝ TRỊ LIỆU Hồng ngoại (20P) 70.000 35.200 VẬT LÝ TRỊ LIỆU Xoa bóp bấm huyệt (15′) 100.000 – VẬT LÝ TRỊ LIỆU Kéo ta co (15P-20P) 70.000 – VẬT LÝ TRỊ LIỆU Tập vận động đoạn chi 80.000 42.300 VẬT LÝ TRỊ LIỆU Tập vận động toàn thân 80.000 46.900 VẬT LÝ TRỊ LIỆU Siêu âm điều trị (7P) 70.000 45.600 VẬT LÝ TRỊ LIỆU Tập vật lý trị liệu tại giường 100.000 – VẬT LÝ TRỊ LIỆU Châm cứu tại giường 100.000 – VẬT LÝ TRỊ LIỆU Tập các kiểu thở 80.000 30.100 VẬT LÝ TRỊ LIỆU Tập các kiểu thở (tại giường) 100.000 30.100 VẬT LÝ TRỊ LIỆU Sóng ngắn 1 lần 70.000 – VẬT LÝ TRỊ LIỆU Điều trị viêm tắc tuyến sữa 300.000 – VẬT LÝ TRỊ LIỆU Nhuộm gram tìm vi khuẩn gây bệnh: Đàm và các bệnh phẩm có đàm 130.000 – VI SINH Cấy kị khí (tìm vi khuẩn kị khí) và làm kháng sinh đồ: Đàm, Bal 1.650.000 – VI SINH Nhuộm Zeihl nelsen tìm trực khuẩn kháng acid (AFB): Đàm và các bệnh phẩm có đàm 100.000 – VI SINH Nhuộm Zeihl nelsen tìm trực khuẩn kháng acid (AFB) lần 3: Đàm và các bệnh phẩm có đàm 100.000 – VI SINH Nhuộm Zeihl nelsen tìm trực khuẩn kháng acid (AFB) lần 2: Đàm và các bệnh phẩm có đàm 100.000 – VI SINH AMH 670.000 – VI SINH PAPP – A 430.000 – VI SINH Chlamydia trachomatis IgG 180.000 – VI SINH Chlamydia trachomatis IgM 180.000 – VI SINH Cấy nấm + Giải trình tự định danh (nấm, vi khuẩn): Các bệnh phẩm khác nhau (máu, đàm, nước tiểu, dịch, quệt) 940.000 – VI SINH Cấy nấm + Giải trình tự định danh + Kháng nấm đồ (nấm, vi khuẩn): máu, đàm, nước tiểu, dịch, quệt 1.540.000 – VI SINH Tu latex phat hien viem MNM 120.000 – VI SINH Định lượng các vi khuẩn gây bệnh (V.cholera, S.aureus, Salmonella, Shigella, Coliforms, E.coli, Bacillus sp, Enterococcus, Lactobacillus,…) 280.000 – VI SINH Soi nhuộm gram bệnh phẩm các loại tìm VK gây bệnh: Dịch não tủy, nước tiểu, cặn lắng nước tiểu, dịch 130.000 – VI SINH Ký sinh trùng đường ruột / Phân 130.000 – VI SINH Cấy HP kháng sinh đồ 1.320.000 – VI SINH Cấy máu tìm vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đồ 280.000 – VI SINH Cấy đàm tìm vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đồ 280.000 – VI SINH Cấy nước tiểu tìm vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đồ 280.000 – VI SINH Cấy dịch tìm vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đồ 280.000 – VI SINH Cấy mủ tìm vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đồ 280.000 – VI SINH Cấy bệnh phẩm tìm vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ (phân) 280.000 – VI SINH Định danh vi khuẩn bằng giải trình tư 16S rRNA 650.000 – VI SINH Cấy lao nhanh bằng MGITT 600.000 – VI SINH Test nhanh kháng nguyên covid-19 280.000 – VI SINH Test nhanh kháng nguyên Covid-19 (nội kiểm) 180.000 – VI SINH Xe cấp cứu A 500.000 – XE CẤP CỨU Xe cấp cứu B 1.000.000 – XE CẤP CỨU Xe cấp cứu C 1.500.000 – XE CẤP CỨU XQ Cột sống cổ 3/4 180.000 65.400 X-QUANG XQ Bàn chân (P) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Bàn tay (T) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Bụng đứng không sửa soạn 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cẳng chân (P) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cẳng tay (P) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cánh tay (P) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cổ chân (T) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cổ tay (P) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cổ tay (T) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cột sống cổ T-N 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cột sống cổ 3/4 và Cột sống cổ T-N (2 phim) 320.000 97.200 X-QUANG XQ Cột sống ngực 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cột sống thắt lưng 3/4 và Cột sống thắt lưng T-N (2 phim) 320.000 97.200 X-QUANG XQ Cột sống thắt lưng cúi 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cột sống thắt lưng ngửa 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cột sống thắt lưng T-N 180.000 65.400 X-QUANG XQ Dạ dày tá tràng 320.000 224.000 X-QUANG XQ Đại tràng 320.000 264.000 X-QUANG XQ Đường dò 470.000 406.000 X-QUANG XQ Đường mật /Kehr 820.000 240.000 X-QUANG XQ Gót chân (T) 180.000 65.400 X-QUANG XQ H S G 820.000 – X-QUANG XQ K.U.B 180.000 65.400 X-QUANG XQ Đường mật /Kehr tại PM 1.020.000 240.000 X-QUANG XQ Khớp gối (T) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Khớp gối tiếp tuyến (T) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Khớp háng (T) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Khớp vai (T) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Khung chậu nghiêng 180.000 – X-QUANG XQ Khung chậu thẳng 180.000 65.400 X-QUANG XQ Khuỷu tay (P) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Ngực chếch 180.000 65.400 X-QUANG XQ Ngực thẳng 180.000 65.400 X-QUANG XQ Phổi đỉnh ưỡn 180.000 65.400 X-QUANG XQ Phổi nghiêng 180.000 65.400 X-QUANG XQ Phổi thẳng 180.000 65.400 X-QUANG XQ Schuller 180.000 65.400 X-QUANG XQ Sọ 180.000 65.400 X-QUANG XQ U.I.V 820.000 609.000 X-QUANG XQ Xoang Blondeau,Hirtz 180.000 65.400 X-QUANG XQ Xương chính mũi 180.000 65.400 X-QUANG XQ Xương đòn (P) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Xương đùi (T) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cột sống thắt lưng 3/4 180.000 65.400 X-QUANG XQ Khớp thái dương hàm (T) 180.000 65.400 X-QUANG XQ Cột sống cùng cụt 180.000 65.400 X-QUANG XQ Khớp gối tiếp tuyến (P) 180.000 65.400 X-QUANG Sao phim XQ 60.000 – X-QUANG In phim lớn XQ 60.000 – X-QUANG Đọc phim XQ 20.000 – X-QUANG XQ Cột sống thắt lưng T-N, Cúi, Ngửa (3 phim) 470.000 97.200 X-QUANG XQ Cột sống thắt lưng cúi và Cột sống thắt lưng ngửa (2 phim) 320.000 97.200 X-QUANG XQ Khớp gối và Khớp gối tiếp tuyến (T) (2 phim) 320.000 97.200 X-QUANG XQ Ngực thẳng và Ngực chếch (2 phim) 320.000 65.400 X-QUANG XQ răng toàn cảnh Panorama 180.000 64.200 X-QUANG XQ răng toàn cảnh Cephalometric 180.000 – X-QUANG XQ răng toàn cảnh Panorama+ Cephalometric 280.000 64.200 X-QUANG XQ Phổi tại giường Covid 550.000 – X-QUANG Chườm ngải 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị bí đái thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị đái dầm thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị đau lưng thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị di tinh thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 80.000 35.500 Y học cổ truyền Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 100.000 65.500 Y học cổ truyền

Source: https://dvn.com.vn
Category: Thủ Thuật

Alternate Text Gọi ngay