Động cơ |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Hộp số | CVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.456 |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 188 @ 5.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 240 @ 2.000 – 5.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 57 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Kết hợp | 6.9 |
Đô thị | 8.9 |
Ngoài đô thị | 5.7 |
Kích thước |
Số chỗ ngồi | 7 |
D x R x C (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 |
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.601/1.617 |
Cỡ lốp | 235/55 R18 |
La zăng | Hợp kim 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 |
Bán kính vòng quay (m) | 5.9 |
Hệ thống phanh trước & sau | Phanh đĩa |
Hệ thống treo | Trước | Kiểu MacPherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
Tay lái trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động | Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số trên vô lăng | – | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn | Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Ngoại thất |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Đèn sương mù |
Đèn hậu |
Đèn phanh trên cao | Có |
Đèn tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | – | Có |
Đèn tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | – | Có |
Đèn pha thích ứng tự động | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh & gập điện | Chỉnh điện | Chỉnh & gập điện |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa tự động | – | Có |
Ống xả kép | Có |
Cản trước viền mạ crom |
Nội thất |
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital |
Trang trí tablo | Ốp nhựa màu kim loại | Ốp vân gỗ |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | – | Có |
Chất liệu ghế | Da (màu be) | Da (màu đen) |
Ghế lái | Chỉnh điện | 6 hướng |
Hỗ trợ bơm lưng | 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
Cửa sổ trời | – | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Hộc đựng kính mát |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp đựng cốc |
Tay lái | Chất liệu | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Trang bị tiện nghi – giải trí |
Phanh tay điện tử | Có |
Chế độ phanh tự động |
Chìa khóa thông minh |
Tay nắm cửa phía trước đóng mở bằng cảm biến |
Cốp sau mở điện tích hợp đá cốp | – | Có |
Sạc không dây |
Màn hình giải trí | 5 inch | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối điện thoại, cho phép nghe nhạc, gọi điện nhắn tin, ra lệnh bằng giọng nói, sử dụng bản đồ | – | Có |
Chế độ điện thoại rảnh tay | Có |
Kết nối wifi và lướt web | – | Có |
Kết nối USB | 1 cổng | 2 cổng |
Đài FM/AM | Có |
Hệ thống loa | 4 | 8 |
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ SVC | Có |
Điều hòa tự động | 1 vùng | 2 vùng độc lập có thể điều chỉnh cảm ứng |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 & 3 |
Đèn đọc sách cho hàng ghế trước và sau | LED |
Đèn cốp | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
An toàn |
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ | Có |
Hệ thống đánh lái chủ động |
Cân bằng điện tử |
Kiểm soát lực kéo |
Chống bó cứng phanh |
Phân phối lực phanh điện tử |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Đèn cảm biến phanh khẩn cấp |
Chức năng khóa cửa tự động |
Hỗ trợ quan sát làn đường |
Camera lùi | 3 góc | 3 góc quay hướng dẫn linh hoạt |
Cảm biến lùi | – | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
Túi khí | Người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | – | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm |
Móc ghế an toàn cho trẻ em |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Honda Sensing |
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm | Có |
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp |
Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường |