Honda Kiên Giang : Đại lý xe máy Honda tại Kiên Giang
Đại lý xe máy Honda Kiên Giang chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe và dịch vụ Honda ủy nhiệm. Bảng giá xe Honda tại Kiên Giang mới nhất
Mục Lục
Danh sách cửa hàng xe máy Honda Kiên Giang
Dưới đây là list 11 của hàng bán xe máy và dịch vụ sửa chửa, Bảo hành … của Honda ủy nhiệm tại tỉnh Kiên Giang
Honda Kim Điệp Kiên Giang
1. HEAD Kim Điệp
Địa chỉ: 65-66-67-68 Lạc Hồng, Phường Vĩnh Lạc, Tp. Rạch Giá, Kiên Giang, Tp. Rạch Giá, Kiên Giang
Bạn đang đọc: Honda Kiên Giang : Đại lý xe máy Honda tại Kiên Giang
Điện thoại : 0297 3788788Fax : 077 3915999
2. HEAD Kim Điệp 2
Địa chỉ : Khu Nội Ô, TT Giồng Riềng, Giồng Riềng, Kiên Giang, Giống Riếng, Kiên GiangĐiện thoại : 0297 3654999Fax : 077 3654666
3. HEAD Kim Điệp 3
Địa chỉ : Tổ 7, Khu vực 2, Thị trấn Thứ 3, An Biên, Kiên Giang, An Biên, Kiên GiangĐiện thoại : 0297 3513939Fax : 077 3518518
4. HEAD Kim Điệp 4
Địa chỉ : Tổ 10, KP Tri Tôn, Thị trấn Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang, Hòn Đất, Kiên GiangĐiện thoại : 0297 3788444Fax : 077 3788777
5. HEAD Kim Điệp 5
Địa chỉ : Khu C6, trung tâm thương mại Gò Quao, TT. Gò Quao, Gò Quao, Kiên Giang, Gò Quao, Kiên GiangĐiện thoại : 0297 3663939Fax : 0773 668888
6. HEAD Kim Điệp 6
Địa chỉ : Số 75 đường Nguyễn Văn Cừ, Khu phố 3, Thị trấn An Thới, Phú Quốc, Kiên GiangĐiện thoại : 0297 3771199
7. HEAD Kim Điệp 7
Địa chỉ : Số 86, Khu phố 2, Thị trấn Thứ 11, An Minh, Kiên GiangĐiện thoại : 02973887788
Honda Thành Phát Kiên Giang
8. HEAD Thành Phát
Địa chỉ : Số 786, Khu phố Minh Long, Thị trấn Minh Lương, Châu Thành, Kiên Giang, , Châu Thành, Kiên Giang
Điện thoại: 297 6269269
Fax : 0776 269279
9. HEAD Thành Phát 2
Địa chỉ : 60B Mai Thị Hồng Hạnh, P. Rạch Sỏi, Tp. Rạch Giá, Kiên GiangĐiện thoại : 0297 3919259Honda Thái Hòa Kiên Giang
10. HEAD Thái Hòa 1
Địa chỉ : 12 Mạc Cửu, Tp. Rạch Giá, Kiên Giang, Tp. Rạch Giá, Kiên GiangĐiện thoại : 0297 6254333Fax : 077 6254333
11. HEAD Thái Hòa 2
Địa chỉ : 02-04-06 Quốc Lộ 80, Ấp Lò Bom, thị xã Kiên Lương, Kiên Lương, Kiên Giang, Kiên Lương, Kiên GiangĐiện thoại : 0297 3857424Fax : 0773 857404
Các đại lý Honda Kiên Giang khác
12. HEAD Minh Giang
Địa chỉ : Số 6-8, Khóm A, thị xã Tân Hiệp, Tân Hiệp, Kiên Giang, Tân Hiệp, Kiên GiangĐiện thoại : 0297 3717999Fax : 077 3717666
13. HEAD Thanh Danh
Địa chỉ : Số 3, đường Nguyễn Phúc Chu, P. Pháo Đài, Tp. Hà Tiên, Kiên Giang, Tx. Hà Tiên, Kiên GiangĐiện thoại : 0297 3959298Fax : 077 3959115
14. HEAD Công Luận
Địa chỉ : 93-93 A, đường Nguyễn Trung Trực, thành phố 4, thị xã Dương Đông, Phú Quốc, Kiên GiangĐiện thoại : 0297 3607806Fax : 0773 997733
15. HEAD Nam Bình 3
Địa chỉ: 943 Khu phố Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang
Điện thoại : 0297 3566789Fax : 077 3574444
Bảng giá xe Honda Kiên Giang
Bảng giá xe là mức giá đề xuất kiến nghị của Honda. Muốn biết giá xe đúng chuẩn hơn, bạn vui mừng gọi điện trực tiếp đến những shop xe máy Honda ở Kiên Giang để tìm hiểu thêm .
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đại lý |
---|---|---|
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
Honda Future 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
Honda Future 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo (ABS) | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ (ABS) | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (CBS) | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (ABS) | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính (ABS) | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS đen mờ | 140.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS đen mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |
Source: https://dvn.com.vn/
Category : Xe