thư điện tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mọi chương trình thư điện tử đều có thể lọc thư bạn nhận.

All e-mail programs are capable of filtering the e-mail you receive.

Bạn đang đọc: thư điện tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Literature

Tưởng tượng khả năng viết thư điện tử cho mọi người trên khắp thế giới .

Imagine the possibility of writing e-mail to people from all over the world .

EVBNews

Tôi chỉ muốn kiểm tra hòm thư điện tử thôi.

I just wanted to check my email.

tatoeba

8 Có mối nguy hiểm khác khi vội vàng chuyển tiếp thư điện tử và tin nhắn.

8 There is another danger in quickly forwarding e-mails and text messages.

jw2019

Hãy nhớ, càng ít thư điện tử càng tốt!

Remember, the less e-mail the better!

Literature

Đây không phải là cách xử lý thư điện tử của bạn.

This is not the way to process your email.

Literature

Sao ta lại không thể dùng đồng thời thư tay và thư điện tử?

Why can’t we have letter writing and email exchange in our lives?

ted2019

6.000 từ đầu tiên được phát hành dưới dạng thư điện tử đến người quên góp cho P4A.

The first 6,000 words are available via email to P4A donors.

WikiMatrix

Nhiều trong số chúng thực sự kết nối cùng nhau thông qua việc trao đổi thư điện tử.

Many of them are literally wired up together in electronic mail exchange.

Literature

Hãy gửi đường dẫn với thư điện tử bất cứ khi nào bạn có thể.

Send links with e-mails whenever you can.

Literature

Hòm thư điện tử của bạn phải trống rỗng.

Your e-mail inbox should be empty.

Literature

Trước khi gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, chúng ta cần xem xét điều gì?

Before sending e-mails or text messages, what do we need to consider?

jw2019

Sẽ có những ngày mà hòm thư điện tử của bạn đầy ứ.

There will be days when the inbox overflows.

Literature

Thư điện tử có thể là điều khiến bạn sao lãng những nhiệm vụ quan trọng nhất.

E-mail can be a distraction from the most vital tasks.

Literature

Thư điện tử hoạt động qua các mạng máy tính mà hiện nay chủ yếu là Internet.

Email operates across computer networks, which today is primarily the Internet.

WikiMatrix

Hiện nay chúng ta còn có hồ sơ máy tính và thư điện tử nữa.

We now have computer files, and email, as well.

Literature

Anh ta biết cách tự kiểm tra hộp thư điện tử.

He knows how to check his email box.

tatoeba

Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này

The email address this bug report is sent to

KDE40. 1

Tôi sẽ không chia thành nhiều nhóm nếu tôi chỉ có vài địa chỉ thư điện tử.

I wouldn’t organize lots of groupings if I had only a few e-mail addresses.

Literature

Việc xử lý thư điện tử cần được thực hiện nhiều hơn một lần một ngày.

Processing e-mail needs to be done more than once a day.

Literature

Các máy chủ thư điện tử chấp nhận, chuyển tiếp, phân phối và lưu tin nhắn.

Email servers accept, forward, deliver, and store messages.

WikiMatrix

Hệ thống thư điện tử ngày nay được dựa trên một mô hình lưu và chuyển tiếp.

Today’s email systems are based on a store-and-forward model.

WikiMatrix

Chúng tôi phát hiện ra nó mạnh gấp 11 lần thư điện tử.

We’re finding it 11 times more powerful than email.

QED

Thư điện tử cho Cờ vuaGenericName

Email for Chess

KDE40. 1

Chúng tôi có gửi thư điện tử rồi.

We’ve been emailing.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://dvn.com.vn
Category: Điện Tử

Alternate Text Gọi ngay