Lịch âm 2023, xem lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2023
Tháng 9 năm 2023
Bạn đang đọc: Lịch âm 2023, xem lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2023
Tháng 8 năm 2023Tháng 7 năm 2023Tháng 6 năm 2023Tháng 5 năm 2023Tháng 4 năm 2023Tháng 3 năm 2023Tháng 2 năm 2023Là Ngày Hoàng ĐạoLà Ngày Hắc ĐạoLựa chọn ngày lành tháng tốt, giờ đẹp để gặp nhiều suôn sẻ, thuận tiện, ngày càng tăng tài lộc khi khởi đầu việc làm, sự kiện quan trọng. Mời bạn đọc Click vào ngày đơn cử trong lịch vạn niên 2023 để xem cụ thể những thông tin !Lịch âm khí và dương khí 2023 gồm có những thông tin về lịch năm 2023 như : Lịch âm 2023, lịch dương 2023, ngày âm khí và dương khí, ngày tốt xấu, giờ Hoàng Đạo, giờ Hắc Đạo, thứ ngày tháng, những ngày lễ Tết trong năm Quý Mão. Chức năng hiển thị theo những bảng tương ứng với 12 tháng để bạn đọc thuận tiện tra cứu .Bước sang năm Quý Mão 2023, mọi người đều mong ước xem lịch 2023 âm và dương, xem ngày tốt, giờ đẹp để triển khai những việc đại sự được thuận tiện, suôn sẻ. Chi tiết tra cứu theo bảng lịch âm khí và dương khí 2023 của vansu.net trên đây, dưới đây là luận giải chi tiết cụ thể cho dịp nghỉ lễ theo lịch năm 2023 .
Mục Lục
Ngày lễ theo lịch âm 2023
Lịch âm 2023 khởi đầu từ ngày 1/1/2023 ( Tính theo lịch âm ), tức ngày 22/1/2023 ( Tính theo lịch dương ) .
– Tết âm lịch năm 2023:
- Mùng 1 tết 2023 là vào ngày mấy dương lịch ? Theo lịch vạn sự năm 2023 ,1/1/2023 âm
lịch rơi vào ngày 22/1/2023 dương lịch- Lịch nghỉ tết âm 2023 theo lịch nhà nước dự kiến từ ngày20/01/2023 đến ngày 26/01/2023 dương lịch ( Tức được nghỉ tết mở màn từ 29/12/2022 đến hết ngày 05/01/2023 âm lịch ) .
– 15/01/2023 : Tết nguyên tiêu
– 21/2/2023 : Lễ hội Chùa Trầm 2023
– 3/3/2023 : Tết Hàn thực
– 5/3/2023 : Tết Thanh Minh
– 10/3/2023 : Giỗ tổ Hùng Vương
– 15/4/2023 : Lễ Phật Đản
– 5/5/2023 : Tết Đoan Ngọ
– 15/7/2023 : Lễ Vu Lan
– 15/8/2023 : Tết Trung Thu
– 9/9/2023 : Tết Trùng Cửu
– 10/10/2023 : Tết Trùng Thập
– 15/10/2023 : Tết Hạ Nguyên
– 23/12/2023 : Ông Táo chầu trời 2024Ngày lễ theo lịch dương 2023
– 1/1/2023: Tết dương lịch 2023
– 3/2/2023 : Ngày xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam
– 14/2 / 2023 : Ngày lễ tình nhân ( Valentine )
– 27/2/2023 : Ngày thầy thuốc Nước Ta
– 8/3/2023 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
– 20/3/2023 : Ngày Quốc Tế niềm hạnh phúc
– 22/3/2023 Ngày Nước sạch Thế giới
– 26/3/2023 : Ngày xây dựng Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
– 27/3/2023 : Ngày Thể Thao Nước Ta
– 1/4/2023 : Ngày Cá tháng Tư
– 22/4/2023 : Ngày Trái đất
– 23/4/2023 : Ngày sách Nước Ta
– 30/4/2023 : Ngày giải phóng miền Nam
– 1/5/2023 : Ngày Quốc tế Lao động
– 7/5/2023 : Ngày thắng lợi Điện Biên Phủ
– 9/5/2023 : Ngày của mẹ
– 19/5/2023 : Ngày sinh quản trị Hồ Chí Minh
– 1/6/2023 : Ngày Quốc tế mần nin thiếu nhi
– 5/6/2023 : Ngày môi trường tự nhiên quốc tế
– 20/6/2023 : Ngày của cha
– 21/6 / 2023 : Ngày báo chí truyền thông Nước Ta
– 28/6/2023 : Ngày mái ấm gia đình Nước Ta
– 11/7/2023 : Ngày dân số quốc tế
– 27/7/2023 : Ngày Thương binh liệt sĩ
– 28/7/2023 : Ngày xây dựng công đoàn Nước Ta
– 19/8/2023 : Ngày tổng khởi nghĩa Cách Mạng Tháng 8 thành công xuất sắc
– 2/9/2023 : Ngày Quốc Khánh
– 7/9/2023 : Ngày xây dựng Mặt trận Tổ Quốc Việt Nam
– 10/9/2023 : Ngày xây dựng Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
– 1/10/2023 : Ngày quốc tế người cao tuổi
– 10/10/2023 : Ngày giải phóng Hà Nội Thủ Đô
– 13/10/2023 : Ngày người kinh doanh Nước Ta
– 20/10/2023 : Ngày Phụ nữ Nước Ta
– 31/10/2023 : Ngày Hallowen
– 9/11/2023 : Ngày pháp lý Nước Ta
– 20/11/2023 : Ngày Nhà giáo Nước Ta
– 23/11/2023 : Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Nước Ta
– 1/12/2023 : Ngày quốc tế phòng chống AIDS
– 19/12/2023 : Ngày toàn nước kháng chiến
– 22/12/2023 : Ngày xây dựng quân đội nhân dân Nước Ta
– 24/12/2023 : Lễ Giáng sinhTra cứu lịch âm dương 2023
Trong âm dương lịch, năm 2023 là năm có 365 ngày dương lịch, không nhuận theo lịch dương. Tuy nhiên, năm nay có hai tháng âm lịch nhuận vào tháng 2, tức là nhuận theo lịch âm. Tất cả ngày tháng, chu kỳ luân hồi lịch theo năm 2023 đều được luận giải dựa theo chu kì hoạt động của Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất .
Để tra cứu chi tiết cụ thể theo ngày, mời bạn truy vấn lịch âm khí và dương khí 2023. Nếu cần đổi lịch âm khí và dương khí 2023, mời bạn đổi lịch tại đổi ngày dương sang ngày âm hoặc đổi ngày âm sang ngày dương .Lịch vạn niên 2023
Lịch vạn niên 2023 là cuốn lịch tổng hợp cả lịch âm và lịch dương năm 2023. Trong đó sẽ viết cụ thể thông tin của từng ngày, xem sao trong ngày là sao xấu hay tốt, trực chiếu, ngày kiêng kỵ theo nhị thập bát tú, ngọc hạp thông thư, ngày giờ và hướng xuất hành tốt .
Trong bảng lịch vạn niên năm 2023, sẽ có thông tin ngày hợp tuổi mệnh chi tiết cụ thể cho từng tuổi .
Để lựa chọn những ngày tốt, ngày đẹp nhất trong tháng để thực thi đại sự, khai trương mở bán, cưới hỏi, thiết kế nhà cửa, ký kết hợp đồng … Quý bạn cần lựa chọn những ngày hoàng đạo minh đường, ngày sao tốt, cát niềm tin nhật soi chiếu. Đồng thời chọn ngày hợp tuổi mệnh gia chủ trong lịch âm ngày hôm nay 2023 để mọi việc được thuận tiện, như mong muốn nhất .Ngày tốt theo lịch âm năm 2023
Theo cách xem ngày tốt trong tử vi & phong thủy tại Nước Ta, những ngày tốt được tính dựa theo lịch năm 2023 âm lịch. Cụ thể theo từng tháng như sau :
Lịch âm tháng 1 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 1 âm lịch gồm có :
– 01/01/2023 âm lịch, tết nguyên đán ( Tức 22/01/2023 dương lịch ). Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 02/01/2023 âm lịch, ( Tức 23/01/2023 dương lịch ). Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 04/01/2023 âm lịch, ( Tức 25/01/2023 dương lịch ). Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 07/01/2023 âm lịch, ( Tức 28/01/2023 dương lịch ). Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 09/01/2023 âm lịch, ( Tức 30/01/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 10/01/2023 âm lịch, ( Tức 31/01/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 13/01/2023 âm lịch, ( Tức 03/02/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 14/01/2023 âm lịch ( Tức 04/02/2023 dương lịch ). Ngày Quý Tị, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 16/01/2023 âm lịch ( Tức 06/02/2023 dương lịch ). Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 19/01/2023 âm lịch ( Tức 09/02/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 21/01/2023 âm lịch ( Tức 11/02/2023 dương lịch ). Ngày Canh Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 22/01/2023 âm lịch ( Tức 12/02/2023 dương lịch ). Ngày Tân Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 25/01/2023 âm lịch ( Tức 15/02/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 26/01/2023 âm lịch ( Tức 16/02/2023 dương lịch ). Ngày Ất Tị, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
– 28/01/2023 âm lịch ( Tức 18/02/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý MãoLịch âm tháng 2 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 2 âm lịch gồm có :
– 01/02/2023 âm lịch ( Tức 20/02/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 04/02/2023 âm lịch ( Tức 23/02/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 06/02/2023 âm lịch ( Tức 25/02/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 07/02/2023 âm lịch ( Tức 26/02/2023 dương lịch ). Ngày Ất Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 10/02/2023 âm lịch ( Tức 01/03/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 11/02/2023 âm lịch ( Tức 02/03/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 13/02/2023 âm lịch ( Tức 04/03/2023 dương lịch ). Ngày Tân Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 16/02/2023 âm lịch ( Tức 07/03/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 18/02/2023 âm lịch ( Tức 09/03/2023 dương lịch ). Ngày Bính Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 19/02/2023 âm lịch ( Tức 10/03/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 22/02/2023 âm lịch ( Tức 13/03/2023 dương lịch ). Ngày Canh Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 23/02/2023 âm lịch ( Tức 14/03/2023 dương lịch ). Ngày Tân Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 25/02/2023 âm lịch ( Tức 16/03/2023 dương lịch ). Ngày Quý Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 28/02/2023 âm lịch ( Tức 19/03/2023 dương lịch ). Ngày Bính Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 30/02/2023 âm lịch ( Tức 21/03/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Dần, tháng Ất Mão, năm Quý MãoLịch âm tháng 2 (Tháng nhuận) năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 2 âm lịch nhuận năm 2023 :
– 01/02/2023 âm lịch ( Tức 22/03/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 04/02/2023 âm lịch ( Tức 25/03/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 05/02/2023 âm lịch ( Tức 28/03/2023 dương lịch ). Ngày Quý Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 07/02/2023 âm lịch ( Tức 26/02/2023 dương lịch ). Ngày Ất Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 10/02/2023 âm lịch ( Tức 31/03/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 12/02/2023 âm lịch ( Tức 02/04/2023 dương lịch ). Ngày Canh Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 13/02/2023 âm lịch ( Tức 03/04/2023 dương lịch ). Ngày Tân Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 16/02/2023 âm lịch ( Tức 06/04/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 17/02/2023 âm lịch ( Tức 07/04/2023 dương lịch ). Ngày Ất Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 19/02/2023 âm lịch ( Tức 09/04/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 22/02/2023 âm lịch ( Tức 12/04/2023 dương lịch ). Ngày Canh Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 24/02/2023 âm lịch ( Tức 14/04/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 25/02/2023 âm lịch ( Tức 15/04/2023 dương lịch ). Ngày Quý Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 28/02/2023 âm lịch ( Tức 18/04/2023 dương lịch ). Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
– 29/02/2023 âm lịch ( Tức 19/04/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý MãoLịch âm tháng 3 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 3 âm lịch năm 2023 :
– 01/03/2023 âm lịch ( Tức 20/04/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 02/03/2023 âm lịch ( Tức 21/04/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 04/03/2023 âm lịch ( Tức 23/04/2023 dương lịch ). Ngày Tân Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 07/03/2023 âm lịch ( Tức 26/04/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Dần, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 09/03/2023 âm lịch ( Tức 28/04/2023 dương lịch ). Ngày Bính Thìn, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 10/03/2023 âm lịch ( Tức 29/04/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Tị, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 13/03/2023 âm lịch ( Tức 02/05/2023 dương lịch ). Ngày Canh Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 14/03/2023 âm lịch ( Tức 03/05/2023 dương lịch ). Ngày Tân Dậu, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 16/03/2023 âm lịch ( Tức 05/05/2023 dương lịch ). Ngày Quý Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 19/03/2023 âm lịch ( Tức 08/05/2023 dương lịch ). Ngày Bính Dần, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 21/03/2023 âm lịch ( Tức 10/05/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 22/03/2023 âm lịch ( Tức 11/05/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Tị, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão– 25/03/2023 âm lịch (Tức 14/05/2023 dương lịch). Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 26/03/2023 âm lịch ( Tức 15/05/2023 dương lịch ). Ngày Quý Dậu, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão
– 28/03/2023 âm lịch ( Tức 17/05/2023 dương lịch ). Ngày Ất Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý MãoLịch âm tháng 4 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 4 âm lịch năm 2023 :
– 01/04/2023 âm lịch ( Tức 19/05/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 04/04/2023 âm lịch ( Tức 22/05/2023 dương lịch ). Ngày Canh Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 06/04/2023 âm lịch ( Tức 24/05/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 07/04/2023 âm lịch ( Tức 25/05/2023 dương lịch ). Ngày Quý Mùi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 10/04/2023 âm lịch ( Tức 28/05/2023 dương lịch ). Ngày Bính Tuất, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 11/04/2023 âm lịch ( Tức 29/05/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Hợi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 13/04/2023 âm lịch ( Tức 31/05/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 16/04/2023 âm lịch ( Tức 03/06/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 18/04/2023 âm lịch ( Tức 05/06/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 19/04/2023 âm lịch ( Tức 06/06/2023 dương lịch ). Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 22/04/2023 âm lịch ( Tức 09/06/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 23/04/2023 âm lịch ( Tức 10/06/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 25/04/2023 âm lịch ( Tức 12/06/2023 dương lịch ). Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 28/04/2023 âm lịch ( Tức 15/06/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão
– 30/04/2023 âm lịch ( Tức 17/06/2023 dương lịch ). Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý MãoLịch âm tháng 5 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 5 âm lịch năm 2023 :
– 02/05/2023 âm lịch ( Tức 19/06/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– 03/05/2023 âm lịch ( Tức 20/06/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– 06/05/2023 âm lịch ( Tức 23/06/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– 07/05/2023 âm lịch ( Tức 24/06/2023 dương lịch ). Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– 09/05/2023 âm lịch ( Tức 26/06/2023 dương lịch ). Ngày Ất Mão, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– 12/05/2023 âm lịch ( Tức 29/06/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– 14/05/2023 âm lịch ( Tức 01/07/2023 dương lịch ). Ngày Canh Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– 15/05/2023 âm lịch ( Tức 02/07/2023 dương lịch ). Ngày Canh Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– 21/05/2023 âm lịch ( Tức 08/07/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Mão, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– 24/05/2023 âm lịch ( Tức 11/07/2023 dương lịch ). Ngày Canh Ngọ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– 26/05/2023 âm lịch ( Tức 13/07/2023 dương lịch ). Ngày Quý Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– 27/05/2023 âm lịch ( Tức 14/07/2023 dương lịch ). Ngày Bính Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Quý MãoLịch âm tháng 6 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 6 âm lịch năm 2023 :
– 02/06/2023 âm lịch ( Tức 19/08/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 03/06/2023 âm lịch ( Tức 20/08/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 05/06/2023 âm lịch ( Tức 22/08/2023 dương lịch ). Ngày Tân Tị, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 08/06/2023 âm lịch ( Tức 25/08/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 10/06/2023 âm lịch ( Tức 27/06/2023 dương lịch ). Ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 11/06/2023 âm lịch ( Tức 28/06/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 14/06/2023 âm lịch ( Tức 31/06/2023 dương lịch ). Ngày Canh Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 15/06/2023 âm lịch ( Tức 01/08/2023 dương lịch ). Ngày Tân Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 17/06/2023 âm lịch ( Tức 03/08/2023 dương lịch ). Ngày Quý Tị, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 20/06/2023 âm lịch ( Tức 06/08/2023 dương lịch ). Ngày Bính Thân, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 22/06/2023 âm lịch ( Tức 08/08/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 23/06/2023 âm lịch ( Tức 09/08/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 26/06/2023 âm lịch ( Tức 12/08/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 27/06/2023 âm lịch ( Tức 13/08/2023 dương lịch ). Ngày Quý Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
– 29/06/2023 âm lịch ( Tức 15/08/2023 dương lịch ). Ngày Ất Tị, tháng Kỷ Mùi, năm Quý MãoLịch âm tháng 7 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 7 âm lịch năm 2023 :
– 02/07/2023 âm lịch ( Tức 17/08/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 05/07/2023 âm lịch ( Tức 20/08/2023 dương lịch ). Ngày Canh Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 07/07/2023 âm lịch ( Tức 22/08/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 08/07/2023 âm lịch ( Tức 23/08/2023 dương lịch ). Ngày Quý Sửu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 11/07/2023 âm lịch ( Tức 26/08/2023 dương lịch ). Ngày Bính Thìn, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 12/07/2023 âm lịch ( Tức 27/08/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Tị, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 14/07/2023 âm lịch ( Tức 29/08/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 17/07/2023 âm lịch ( Tức 01/09/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 19/07/2023 âm lịch ( Tức 03/09/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Tý, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 20/07/2023 âm lịch ( Tức 04/09/2023 dương lịch ). Ngày Ất Sửu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 23/07/2023 âm lịch ( Tức 07/09/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Thìn, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 24/07/2023 âm lịch ( Tức 08/09/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Tị, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 26/07/2023 âm lịch ( Tức 10/09/2023 dương lịch ). Ngày Tân Mùi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
– 29/07/2023 âm lịch ( Tức 13/09/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý MãoLịch âm tháng 8 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 8 âm lịch năm 2023 :
– 01/08/2023 âm lịch ( Tức 15/09/2023 dương lịch ). Ngày Bính Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 03/08/2023 âm lịch ( Tức 17/09/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 04/08/2023 âm lịch ( Tức 18/09/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 07/08/2023 âm lịch ( Tức 21/09/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 08/08/2023 âm lịch ( Tức 22/09/2023 dương lịch ). Ngày Quý Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 10/08/2023 âm lịch ( Tức 24/09/2023 dương lịch ). Ngày Ất Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 13/08/2023 âm lịch ( Tức 27/09/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 15/08/2023 âm lịch ( Tức 29/09/2023 dương lịch ). Ngày Canh Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 16/08/2023 âm lịch ( Tức 30/09/2023 dương lịch ). Ngày Tân Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 19/08/2023 âm lịch ( Tức 03/10/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 20/08/2023 âm lịch ( Tức 04/10/2023 dương lịch ). Ngày Ất Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 22/08/2023 âm lịch ( Tức 06/10/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 25/08/2023 âm lịch ( Tức 09/10/2023 dương lịch ). Ngày Canh Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 27/08/2023 âm lịch ( Tức 11/10/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
– 28/08/2023 âm lịch ( Tức 12/10/2023 dương lịch ). Ngày Quý Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý MãoLịch âm tháng 9 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 9 âm lịch năm 2023 :
– 03/09/2023 âm lịch ( Tức 17/10/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 04/09/2023 âm lịch ( Tức 18/10/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 06/09/2023 âm lịch ( Tức 20/10/2023 dương lịch ). Ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 09/09/2023 âm lịch ( Tức 23/10/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 11/09/2023 âm lịch ( Tức 25/10/2023 dương lịch ). Ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 12/09/2023 âm lịch ( Tức 26/10/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Tị, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 15/09/2023 âm lịch ( Tức 29/10/2023 dương lịch ). Ngày Canh Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 16/09/2023 âm lịch ( Tức 30/10/2023 dương lịch ). Ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 18/09/2023 âm lịch ( Tức 01/11/2023 dương lịch ). Ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 21/09/2023 âm lịch ( Tức 04/11/2023 dương lịch ). Ngày Bính Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 23/09/2023 âm lịch ( Tức 06/11/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 24/09/2023 âm lịch ( Tức 07/11/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Tị, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 27/09/2023 âm lịch ( Tức 10/11/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
– 28/09/2023 âm lịch ( Tức 11/11/2023 dương lịch ). Ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý MãoLịch âm tháng 10 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 10 âm lịch năm 2023 :
– 01/10/2023 âm lịch ( Tức 13/11/2023 dương lịch ). Ngày Ất Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 03/10/2023 âm lịch ( Tức 15/11/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 06/10/2023 âm lịch ( Tức 18/11/2023 dương lịch ). Ngày Canh Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 08/10/2023 âm lịch ( Tức 20/11/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 09/10/2023 âm lịch ( Tức 21/11/2023 dương lịch ). Ngày Quý Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 12/10/2023 âm lịch ( Tức 24/11/2023 dương lịch ). Ngày Bính Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 13/10/2023 âm lịch ( Tức 25/11/2023 dương lịch ). Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 15/10/2023 âm lịch ( Tức 27/11/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 18/10/2023 âm lịch ( Tức 30/11/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 20/10/2023 âm lịch ( Tức 02/12/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 21/10/2023 âm lịch ( Tức 03/12/2023 dương lịch ). Ngày Ất Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 24/10/2023 âm lịch ( Tức 06/12/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 25/10/2023 âm lịch ( Tức 07/12/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 27/10/2023 âm lịch ( Tức 09/12/2023 dương lịch ). Ngày Tân Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
– 30/10/2023 âm lịch ( Tức 12/12/2023 dương lịch ). Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý MãoLịch âm tháng 11 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 11 âm lịch năm 2023 :
– 02/11/2023 âm lịch ( Tức 14/12/2023 dương lịch ). Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 04/11/2023 âm lịch ( Tức 16/12/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 05/11/2023 âm lịch ( Tức 17/12/2023 dương lịch ). Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 08/11/2023 âm lịch ( Tức 20/12/2023 dương lịch ). Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 09/11/2023 âm lịch ( Tức 21/12/2023 dương lịch ). Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 11/11/2023 âm lịch ( Tức 23/12/2023 dương lịch ). Ngày Ất Mão, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 14/11/2023 âm lịch ( Tức 26/12/2023 dương lịch ). Ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 16/11/2023 âm lịch ( Tức 28/12/2023 dương lịch ). Ngày Canh Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 17/11/2023 âm lịch ( Tức 29/12/2023 dương lịch ). Ngày Tân Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 20/11/2023 âm lịch ( Tức 01/01/2024 dương lịch ). Ngày Giáp Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 21/11/2023 âm lịch ( Tức 02/01/2024 dương lịch ). Ngày Ất Sửu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 23/11/2023 âm lịch ( Tức 04/01/2024 dương lịch ). Ngày Đinh Mão, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 26/11/2023 âm lịch ( Tức 07/01/2024 dương lịch ). Ngày Canh Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 28/11/2023 âm lịch ( Tức 09/01/2024 dương lịch ). Ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
– 29/11/2023 âm lịch ( Tức 10/01/2024 dương lịch ). Ngày Quý Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý MãoLịch âm tháng 12 năm 2023
Các ngày tốt trong tháng 12 âm lịch năm 2023 :
– 01/12/2024 âm lịch ( Tức 11/01/2024 dương lịch ). Ngày Giáp Tuất, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 02/12/2024 âm lịch ( Tức 12/01/2024 dương lịch ). Ngày Ất Hợi, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 05/12/2024 âm lịch ( Tức 15/01/2024 dương lịch ). Ngày Mậu Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 06/12/2024 âm lịch ( Tức 16/01/2024 dương lịch ). Ngày Kỷ Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 08/12/2024 âm lịch ( Tức 18/01/2024 dương lịch ). Ngày Tân Tị, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 11/12/2024 âm lịch ( Tức 21/01/2024 dương lịch ). Ngày Giáp Thân, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 13/12/2024 âm lịch ( Tức 23/01/2024 dương lịch ). Ngày Bính Tuất, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 14/12/2024 âm lịch ( Tức 24/01/2024 dương lịch ). Ngày Đinh Hợi, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 17/12/2024 âm lịch ( Tức 27/01/2024 dương lịch ). Ngày Canh Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 18/12/2024 âm lịch ( Tức 28/01/2024 dương lịch ). Tân Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 20/12/2024 âm lịch ( Tức 30/01/2024 dương lịch ). Ngày Quý Tị, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 23/12/2024 âm lịch ( Tức 02/02/2024 dương lịch ). Ngày Bính Thân, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 25/12/2024 âm lịch ( Tức 04/02/2024 dương lịch ). Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão– 26/12/2024 âm lịch (Tức 05/02/2024 dương lịch). Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 29/12/2024 âm lịch ( Tức 08/02/2024 dương lịch ). Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
– 30/12/2024 âm lịch ( Tức 09/02/2024 dương lịch ). Ngày Quý Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Mão
Việc xem lịch âm 2023, lịch âm khí và dương khí 2023, lịch vạn niên 2023 sẽ giúp cho quý bạn thuận tiện trong việc chớp lấy được lịch theo ngày, tháng, năm. Đồng thời cũng giúp quý bạn thuận tiện sắp xếp, thống kê giám sát việc làm vào những ngày Hoàng Đạo trong tháng, giờ đẹp trong ngày … Nhờ đó mà mọi việc được cát lành, thuận tiện, như mong muốn hơn .