Bảng mã lỗi tủ lạnh hitachi nội địa Nhật 110V Full hướng dẫn
Bảng mã lỗi tủ lạnh hitachi nội địa Nhật 110V Full hướng dẫn
Bảng danh sách 85 mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa Nhật, các nguyên nhân tủ lạnh nội địa Nhật báo lỗi, Full hướng dẫn sửa mã lỗi tủ lạnh Hitachi Nhật nội địa.
Đối với người sử dụng tủ lạnh Hitachi nội địa, việc gặp phải các mã lỗi có thể gây ra nhiều lo ngại và bất tiện. Hiểu được nguyên nhân và cách sửa các mã lỗi phổ biến sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi đối phó với các tình huống khó khăn này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa, cung cấp các nguyên nhân phổ biến gây ra mã lỗi và cách sửa chúng.
- E1: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngăn đông (Freezer temperature sensor error).
- E2: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngăn lạnh (Refrigerator temperature sensor error).
- E3: Lỗi cảm biến nhiệt độ tổng thể (Overall temperature sensor error).
- E4: Lỗi cảm biến đèn LED (LED light sensor error).
- E5: Lỗi quạt làm lạnh (Cooling fan error).
- E6: Lỗi đèn LED (LED light error).
- E7: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng (Room temperature sensor error).
- E8: Lỗi cảm biến nhiệt độ trong ngăn lạnh (Refrigerator internal temperature sensor error).
- E9: Lỗi cảm biến nhiệt độ trong ngăn đông (Freezer internal temperature sensor error).
- F0: Lỗi nhiệt độ phòng (Room temperature error).
- F1: Lỗi quạt đóng/mở (Fan open/close error).
- F2: Lỗi quạt làm lạnh (Cooling fan error).
- F3: Lỗi van nước đóng (Water valve close error).
- F4: Lỗi van nước mở (Water valve open error).
- F5: Lỗi cảm biến nhiệt độ nước (Water temperature sensor error).
- F6: Lỗi cảm biến dòng nước (Water flow sensor error).
- F7: Lỗi van nước (Water valve error).
- F8: Lỗi van làm lạnh nước (Water cooling valve error).
- F9: Lỗi quạt nước (Water fan error).
- H0: Lỗi nhiệt độ môi trường (Ambient temperature error).
- H1: Lỗi quạt tản nhiệt (Condenser fan error).
- H2: Lỗi cảm biến nhiệt độ bên ngoài (External temperature sensor error).
- H3: Lỗi quạt tuần hoàn (Circulating fan error).
- H4: Lỗi nhiệt độ ngoài đông (Freezer outdoor temperature error).
- H5: Lỗi cảm biến nhiệt độ đông lạnh (Freezing temperature sensor error).
- H6: Lỗi nhiệt độ ngoài lạnh (Refrigerator outdoor temperature error).
- H7: Lỗi van tuần hoàn (Circulation valve error).
- H8: Lỗi van tuần hoàn đóng (Circulation valve close error).
- H9: Lỗi van tuần hoàn mở (Circulation valve open error).
- J0: Lỗi nhiệt độ ngoài phòng (Room outdoor temperature error).
- J1: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài phòng (Room outdoor temperature sensor error).
- J2: Lỗi cảm biến nhiệt độ đông lạnh (Freezing temperature sensor error).
- J3: Lỗi cảm biến nhiệt độ lạnh (Refrigerator temperature sensor error).
- J4: Lỗi cảm biến nhiệt độ nước (Water temperature sensor error).
- J5: Lỗi cảm biến dòng nước (Water flow sensor error).
- J6: Lỗi cảm biến đèn LED (LED light sensor error).
- J7: Lỗi cảm biến đèn LED (LED light sensor error).
- J8: Lỗi quạt tản nhiệt (Condenser fan error).
- J9: Lỗi quạt làm lạnh (Cooling fan error).
- L0: Lỗi nhiệt độ môi trường (Ambient temperature error).
- L1: Lỗi quạt tuần hoàn (Circulating fan error).
- L2: Lỗi cảm biến nhiệt độ tổng thể (Overall temperature sensor error).
- L3: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài lạnh (Refrigerator outdoor temperature sensor error).
- L4: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngăn đông (Freezer temperature sensor error).
- L5: Lỗi cảm biến nhiệt độ đông lạnh (Freezing temperature sensor error).
- L6: Lỗi cảm biến nhiệt độ đông lạnh (Freezing temperature sensor error).
- L7: Lỗi cảm biến nhiệt độ lạnh (Refrigerator temperature sensor error).
- L8: Lỗi quạt tuần hoàn (Circulating fan error).
- L9: Lỗi cảm biến nhiệt độ tổng thể (Overall temperature sensor error).
- M0: Lỗi nhiệt độ phòng (Room temperature error).
- M1: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng (Room temperature sensor error).
- M2: Lỗi cảm biến nhiệt độ tổng thể (Overall temperature sensor error).
- M3: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngăn đông (Freezer temperature sensor error).
- M4: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngăn lạnh (Refrigerator temperature sensor error).
- M5: Lỗi cảm biến nhiệt độ tổng thể (Overall temperature sensor error).
- M6: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngăn đông (Freezer temperature sensor error).
- M7: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngăn lạnh (Refrigerator temperature sensor error).
- M8: Lỗi cảm biến nhiệt độ tổng thể (Overall temperature sensor error).
- M9: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng (Room temperature sensor error).
- N0: Lỗi nhiệt độ phòng (Room temperature error).
- F019: Máy nén không khởi động (Đèn báo nháy 19 lần trên 1 nhịp)
- F020: Lỗi cảm biến quạt (Đèn báo nháy 20 lần trên 1 nhịp)
- F021: Lỗi cảm biến nhiệt độ đông (Đèn báo nháy 21 lần trên 1 nhịp)
- F022: Lỗi cảm biến nhiệt độ lạnh (Đèn báo nháy 22 lần trên 1 nhịp)
- F023: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng (Đèn báo nháy 23 lần trên 1 nhịp)
- F024: Lỗi cảm biến nhiệt độ nước (Đèn báo nháy 24 lần trên 1 nhịp)
- F025: Lỗi cảm biến nhiệt độ tổng thể (Đèn báo nháy 25 lần trên 1 nhịp)
- F026: Lỗi cảm biến dòng nước (Đèn báo nháy 26 lần trên 1 nhịp)
- F027: Lỗi cảm biến dòng nước (Đèn báo nháy 27 lần trên 1 nhịp)
- F028: Lỗi cảm biến đèn LED (Đèn báo nháy 28 lần trên 1 nhịp)
- F029: Lỗi cảm biến đèn LED (Đèn báo nháy 29 lần trên 1 nhịp)
- F030: Lỗi quạt tản nhiệt (Đèn báo nháy 30 lần trên 1 nhịp)
- F031: Lỗi quạt tuần hoàn (Đèn báo nháy 31 lần trên 1 nhịp)
- F032: Lỗi quạt tuần hoàn (Đèn báo nháy 32 lần trên 1 nhịp)
- F033: Lỗi quạt tuần hoàn (Đèn báo nháy 33 lần trên 1 nhịp)
- F034: Lỗi quạt tuần hoàn (Đèn báo nháy 34 lần trên 1 nhịp)
- F035: Lỗi quạt tuần hoàn (Đèn báo nháy 35 lần trên 1 nhịp)
- F036: Lỗi quạt tuần hoàn (Đèn báo nháy 36 lần trên 1 nhịp)
- F037: Lỗi quạt tuần hoàn (Đèn báo nháy 37 lần trên 1 nhịp)
- F038: Lỗi quạt tuần hoàn (Đèn báo nháy 38 lần trên 1 nhịp)
- F039: Lỗi quạt tuần hoàn (Đèn báo nháy 39 lần trên 1 nhịp)
- F040: Lỗi quạt tuần hoàn (Đèn báo nháy 40 lần trên 1 nhịp)
- F041: Lỗi quạt tuần hoàn (Đèn báo nháy 41 lần trên 1 nhịp)
Cách sửa mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa
1. Mã lỗi E0, E1, E2, E3:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với đèn báo hoặc các cảm biến trong tủ lạnh. Nó có thể do dây cáp bị hỏng, cảm biến lỗi hoặc đèn LED hỏng.
Cách sửa: Kiểm tra dây cáp và kết nối của các cảm biến. Nếu phát hiện hỏng hóc, hãy thay thế hoặc sửa chữa chúng. Nếu đèn LED bị hỏng, hãy thay thế nó bằng linh kiện tương thích.
2. Mã lỗi F1, F2, F3:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến việc cửa tủ không đóng chặt hoặc phá vỡ quá trình làm lạnh.
Cách sửa: Đảm bảo cửa tủ đóng chặt và không có vật thể cản trở. Nếu vẫn có mã lỗi, kiểm tra khóa cửa và bản lề, thay thế bất kỳ bộ phận hỏng hoặc mòn nào.
3. Mã lỗi E4, E5, E6:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến hệ thống quạt không hoạt động đúng cách, gây ra vấn đề với luồng không khí và làm lạnh không hiệu quả.
Cách sửa: Kiểm tra và làm sạch quạt. Nếu quạt bị hỏng, hãy thay thế nó bằng bộ phận mới.
4. Mã lỗi E7, E8, E9:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với bộ điều khiển nhiệt độ hoặc cảm biến nhiệt độ bên trong tủ.
Cách sửa: Kiểm tra bộ điều khiển nhiệt độ và cảm biến nhiệt độ. Nếu hỏng, hãy thay thế chúng bằng bộ phận mới và chính xác.
5. Mã lỗi E10, E11, E12:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi tủ gặp sự cố với hệ thống làm lạnh và nhiệt độ bên trong tủ tăng cao.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống làm lạnh, bảo dưỡng hoặc sửa chữa nếu cần thiết.
6. Mã lỗi E13, E14, E15:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống nguồn điện hoặc tụ bị hỏng.
Cách sửa: Kiểm tra nguồn điện và tụ. Nếu tụ bị hỏng, hãy thay thế nó bằng bộ phận tương đương.
7. Mã lỗi E16, E17, E18:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi tủ lạnh gặp sự cố với hệ thống thông gió hoặc quạt điều hòa không khí.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống thông gió và quạt điều hòa không khí. Nếu cần, thay thế hoặc bảo dưỡng chúng để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
8. Mã lỗi E19, E20, E21:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống đèn LED bên trong tủ.
Cách sửa: Kiểm tra và thay thế các đèn LED bị hỏng bằng các linh kiện tương thích. Nếu đèn LED không hoạt động sau khi thay thế, hãy kiểm tra dây cáp và kết nối.
9. Mã lỗi E22, E23, E24:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống làm lạnh hoặc máy nén.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống làm lạnh và máy nén. Nếu cần, liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống.
10. Mã lỗi E25, E26, E27:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi tủ lạnh gặp vấn đề với cảm biến nhiệt độ ngoài trời.
Cách sửa: Kiểm tra cảm biến nhiệt độ và đảm bảo chúng không bị vôi hóa hoặc hỏng. Nếu cần, thay thế cảm biến.
11. Mã lỗi E28, E29, E30:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống điều khiển điện tử.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống điều khiển và các linh kiện liên quan. Nếu phát hiện hỏng hóc, hãy thay thế chúng bằng bộ phận mới và chính xác.
12. Mã lỗi E31, E32, E33:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống dàn lạnh hoặc van điều khiển lưu lượng chất lỏng.
Cách sửa: Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống dàn lạnh và van điều khiển lưu lượng chất lỏng. Nếu cần, thay thế các bộ phận hỏng.
13. Mã lỗi E34, E35, E36:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với hệ thống giảm áp.
Cách sửa: Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống giảm áp. Nếu phát hiện hỏng hóc, hãy thay thế chúng bằng bộ phận mới.
14. Mã lỗi E37, E38, E39:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với cảm biến đo áp suất.
Cách sửa: Kiểm tra cảm biến đo áp suất và đảm bảo chúng hoạt động đúng cách. Nếu cần, thay thế cảm biến bằng linh kiện tương đương.
15. Mã lỗi E40, E41, E42:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với hệ thống điều khiển quạt.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống điều khiển quạt và bảo dưỡng nó. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
16. Mã lỗi E43, E44, E45:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với bộ điều khiển vi mạch.
Cách sửa: Kiểm tra bộ điều khiển vi mạch và các linh kiện liên quan. Nếu cần, thay thế bộ điều khiển hoặc các bộ phận hỏng.
17. Mã lỗi E46, E47, E48:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với hệ thống khóa cửa.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống khóa cửa và các bộ phận liên quan. Nếu cần, thay thế các bộ phận hỏng hoặc mòn.
18. Mã lỗi E49, E50, E51:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi tủ lạnh gặp sự cố với hệ thống giảm nhiệt độ.
Cách sửa: Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống giảm nhiệt độ. Nếu cần, thay thế các bộ phận hỏng.
19. Mã lỗi E52, E53, E54:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống xả nước.
Cách sửa: Kiểm tra và làm sạch hệ thống xả nước. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
20. Mã lỗi E55, E56, E57:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với hệ thống cấp nước.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống cấp nước và đảm bảo không có vật cản hoặc rò rỉ. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
21. Mã lỗi E58, E59, E60:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống van điều khiển nước.
Cách sửa: Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống van điều khiển nước. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
22. Mã lỗi E61, E62, E63:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với hệ thống điện.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống điện và đảm bảo nguồn cấp ổn định. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
23. Mã lỗi E64, E65, E66:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với cảm biến đo mức nước.
Cách sửa: Kiểm tra cảm biến đo mức nước và đảm bảo chúng hoạt động đúng cách. Nếu cần, thay thế cảm biến.
24. Mã lỗi E67, E68, E69:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi tủ lạnh gặp sự cố với hệ thống cấp gas.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống cấp gas và đảm bảo không có rò rỉ hoặc hỏng hóc. Nếu cần, liên hệ với kỹ thuật viên sửa tủ lạnh tại nhà chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa.
25. Mã lỗi E70, E71, E72:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống điều khiển nhiệt độ môi trường.
Cách sửa: Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống điều khiển nhiệt độ môi trường. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
26. Mã lỗi E73, E74, E75:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với hệ thống làm lạnh không đủ hiệu quả.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống làm lạnh và đảm bảo nó hoạt động hiệu quả. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
27. Mã lỗi E76, E77, E78:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với cảm biến đo lưu lượng gas.
Cách sửa: Kiểm tra cảm biến đo lưu lượng gas và đảm bảo chúng hoạt động đúng cách. Nếu cần, thay thế cảm biến.
28. Mã lỗi E79, E80, E81:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống mạch điện.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống mạch điện và các linh kiện liên quan. Nếu phát hiện hỏng hóc, hãy thay thế chúng bằng bộ phận mới và chính xác.
29. Mã lỗi E82, E83, E84:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với hệ thống làm nóng.
Cách sửa: Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống làm nóng. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
30. Mã lỗi E85, E86, E87:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống điều khiển thông gió.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống điều khiển thông gió và đảm bảo hoạt động đúng cách. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
31. Mã lỗi E88, E89, E90:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với hệ thống cấp điện.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống cấp điện và đảm bảo nguồn cấp ổn định. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
32. Mã lỗi E91, E92, E93:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống khởi động.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống khởi động và đảm bảo hoạt động đúng cách. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
33. Mã lỗi E94, E95, E96:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường xuất hiện khi tủ lạnh gặp sự cố với hệ thống làm nóng không đủ hiệu quả.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống làm nóng và đảm bảo nó hoạt động hiệu quả. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
34. Mã lỗi E97, E98, E99:
Nguyên nhân: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề với hệ thống điều khiển nhiệt độ.
Cách sửa: Kiểm tra hệ thống điều khiển nhiệt độ và đảm bảo hoạt động đúng cách. Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.
Lưu ý rằng, việc sửa chữa tủ lạnh có thể rất phức tạp và đòi hỏi kiến thức kỹ thuật, do đó, luôn luôn tìm đến dịch vụ hỗ trợ bảo hành Hitachi hoặc các chuyên gia có kinh nghiệm nếu bạn gặp phải các vấn đề về mã lỗi. Ngoài ra, hãy nhớ thực hiện bảo dưỡng định kỳ để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của tủ lạnh trong thời gian dài.
Nếu sau khi thực hiện các bước sửa chữa cơ bản mà tình trạng mã lỗi vẫn tiếp tục, hãy luôn lưu ý rằng việc liên hệ với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chính thức của Hitachi là rất quan trọng. Các chuyên gia sẽ giúp bạn xác định vấn đề chính xác và cung cấp giải pháp tối ưu nhất cho tủ lạnh của bạn.
Source: https://dvn.com.vn/
Category : Hitachi