Số
7.1
|
Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1.1
|
Kiến thức bắt buộc
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên tắc cơ bản của Mác – Lênin
|
5
|
60
|
60
|
15
|
30
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
35
|
35
|
10
|
20
|
|
|
|
|
1
|
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
25
|
25
|
5
|
10
|
|
|
|
|
1
|
|
4
|
Tiếng Anh HP 1
|
4
|
Theo đề án thay đổi giảng dạy môn Tiếng Anh
tại Trường Đại học Lâm nghiệp
|
|
5
|
Tiếng Anh HP 2
|
3
|
|
6
|
Tiếng Anh HP 3
|
3
|
|
7
|
Tiếng Anh HP 4
|
2
|
|
8
|
Giải tích 1
|
4
|
45
|
45
|
15
|
30
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Giải tích 2
|
3
|
35
|
35
|
10
|
20
|
|
|
|
|
8
|
|
10
|
Vật lý 1
|
3
|
25
|
25
|
5
|
10
|
|
|
15
|
30
|
|
|
11
|
Vật lý 2
|
3
|
25
|
25
|
5
|
10
|
|
|
15
|
30
|
10
|
|
12
|
Tin học đại cương
|
4
|
30
|
30
|
|
|
|
|
30
|
60
|
|
|
13
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
25
|
25
|
5
|
10
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất
|
Theo lao lý của Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
|
15
|
Giáo dục đào tạo quốc phòng
|
|
7.1.2
|
Kiến thức tự chọn
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Autocad
|
2
|
10
|
10
|
|
|
|
|
20
|
40
|
|
|
17
|
Cơ sở khoa học thiên nhiên và môi trường
|
2
|
30
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Tâm lý học
|
2
|
30
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Xã hội học
|
2
|
30
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2.1
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Hình họa – Vẽ kỹ thuật
|
4
|
35
|
35
|
10
|
20
|
|
|
15
|
30
|
|
|
21
|
Cơ học triết lý
|
3
|
35
|
35
|
10
|
20
|
|
|
|
|
10
|
|
22
|
Sức bền vật tư
|
3
|
30
|
30
|
10
|
20
|
|
|
5
|
10
|
21
|
|
23
|
Nguyên lý máy
|
2
|
20
|
20
|
10
|
20
|
|
|
|
|
21
|
|
24
|
Kỹ thuật điện và điện tử
|
3
|
35
|
35
|
5
|
10
|
|
|
5
|
10
|
11
|
|
25
|
Chi tiết máy
|
3
|
40
|
40
|
5
|
10
|
|
|
|
|
20,22
|
|
26
|
Đồ án chi tiết cụ thể máy
|
1
|
|
|
|
|
15
|
45
|
|
|
25
|
|
27
|
An toàn và vệ sinh lao động
|
2
|
25
|
25
|
|
|
|
|
5
|
10
|
|
|
7.2.2
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Vật liệu trong sản xuất và khai thác ô tô
|
3
|
35
|
35
|
|
|
|
|
10
|
20
|
10
|
|
29
|
Cơ khí đại cương
|
3
|
30
|
30
|
|
|
|
|
15
|
30
|
28
|
|
30
|
Kỹ thuật đo
|
2
|
25
|
25
|
|
|
|
|
5
|
10
|
24
|
|
31
|
Nhiệt kỹ thuật
|
2
|
25
|
25
|
5
|
10
|
|
|
|
|
11
|
|
32
|
Công nghệ sản xuất phụ tùng ô tô
|
3
|
35
|
35
|
|
|
|
|
10
|
20
|
28
|
|
33
|
Truyền động thủy lực và khí nén
|
3
|
35
|
35
|
|
|
5
|
15
|
5
|
10
|
24
|
|
7.2.3
|
Kiến thức ngành
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2.3.1
|
Kiến thức bắt buộc
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Kết cấu động cơ
|
3
|
35
|
35
|
|
|
|
|
10
|
10
|
25
|
|
35
|
Kết cấu ô tô
|
3
|
35
|
35
|
|
|
|
|
10
|
20
|
25
|
|
36
|
Hệ thống điện – điện tử ô tô cơ bản
|
3
|
25
|
25
|
|
|
5
|
15
|
15
|
30
|
24
|
|
37
|
Cơ điện tử ô tô cơ bản
|
2
|
25
|
25
|
|
|
|
|
5
|
10
|
24
|
|
38
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
3
|
35
|
35
|
5
|
10
|
5
|
15
|
|
|
34
|
|
39
|
Lý thuyết ô tô
|
2
|
25
|
25
|
|
|
5
|
15
|
|
|
35
|
|
40
|
Kỹ thuật bảo trì, chẩn đoán và kiểm định ô tô
|
3
|
35
|
35
|
|
|
|
|
10
|
20
|
34.35
|
|
41
|
Kỹ thuật sửa chữa thay thế ô tô
|
3
|
35
|
35
|
|
|
|
|
10
|
20
|
34,35
|
|
42
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
3
|
35
|
35
|
|
|
10
|
30
|
|
|
|
|
7.2.3.2
|
Kiến thức ngành tự chọn
|
Chọn 1 trong 3 chuyên môn hóa sau
|
|
A
|
CMH gầm ô tô
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Tính toán phong cách thiết kế ô tô
|
3
|
35
|
35
|
|
|
10
|
30
|
|
|
35
|
|
44
|
Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô
|
3
|
0
|
0
|
|
|
|
|
45
|
90
|
35
|
|
45
|
Thí nghiệm gầm ô tô
|
2
|
5
|
5
|
|
|
|
|
25
|
50
|
30,35
|
|
B
|
CMH động cơ ô tô
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Tính toán phong cách thiết kế động cơ đốt trong
|
3
|
35
|
35
|
|
|
10
|
30
|
|
|
34
|
|
47
|
Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô
|
3
|
0
|
0
|
|
|
|
|
45
|
90
|
34
|
|
48
|
Thí nghiệm động cơ ô tô
|
2
|
5
|
5
|
|
|
|
|
25
|
50
|
30,34
|
|
C
|
CMH điện ô tô
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Hệ thống điện thân xe
|
3
|
35
|
35
|
|
|
|
|
10
|
20
|
36
|
|
50
|
Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô
|
3
|
0
|
0
|
|
|
|
|
45
|
90
|
36
|
|
51
|
Thí nghiệm điện ô tô
|
2
|
5
|
5
|
|
|
|
|
25
|
50
|
36
|
|
7.2.4
|
Thực tập
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Thực tập kỹ thuật 1
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
|
53
|
Thực tập kỹ thuật 2 ( quản lý và vận hành ô tô )
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
học xong CMH
|
|
54
|
Thực tập kỹ thuật 3 ( thực tập sâu xa )
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2.5
|
Tốt nghiệp
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Làm khoá luận
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
học bổ sung 10 TC các học phần sau
|
|
55
|
Đồ án phong cách thiết kế xưởng ô tô
|
2
|
15
|
15
|
|
|
15
|
45
|
|
|
học xong CMH
|
|
56
|
Đồ án công nghệ tiên tiến sản xuất phụ tùng ô tô
|
2
|
15
|
15
|
|
|
15
|
45
|
|
|
|
57
|
Chuyên đề cơ điện tử ô tô
|
2
|
25
|
25
|
|
|
|
|
5
|
10
|
|
58
|
Khí xả và yếu tố ô nhiễm thiên nhiên và môi trường
|
2
|
27
|
27
|
|
|
|
|
3
|
6
|
|
59
|
Hệ thống nguyên vật liệu động cơ
|
2
|
25
|
25
|
|
|
|
|
5
|
10
|
60
|
Đồ án chuyên ngành ô tô
|
2
|
10
|
10
|
|
|
20
|
60
|
|
|