Mã Zip iCloud là gì? Cách lấy mã Zip iCloud đơn giản và nhanh chóng
Mã Zip hay còn gọi là Zip Code là một trong những khái niệm không còn quá xa lạ với người dùng. Chúng liên quan trực tiếp đến việc giao – nhận gói hàng khi mua sắm trực tuyến hoặc đặt hàng qua ứng dụng giao dịch trực tuyến. Không chỉ vậy, mã zip icloud còn xuất hiện trên các thiết bị iPhone của nhà sản xuất Apple. Vậy, mã zip icloud của iPhone là gì? Chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé.
1. Mã Zip Code là gì?
Zip Code (hay Postal Code – Zipcode) là một dãy số được Liên minh Bưu chính Thế giới (International Postal Union – UPU) sắp xếp theo những quy tắc nhất định. Mục đích của Zip Code là giúp xác định vị trí của người nhận hàng, giúp quá trình vận chuyển hàng hóa dễ dàng hơn.
Được phổ biến lần đầu vào năm 1963, Zip Code chỉ có cấu trúc gồm 5 chữ số. Cho đến nay, Zip Code đã trải qua quá trình phát triển khá lâu dài. Định dạng cơ bản ban đầu của Zip Code bao gồm 5 chữ số theo sau là dấu gạch ngang và 4 chữ số tiếp theo để giúp chỉ định một vị trí cụ thể hơn. Hiện nay, đã có hơn 43.000 mã Zip khác nhau trên toàn thế giới.
2. Cấu tạo của mã zip
Ở mỗi quốc gia khác nhau sẽ có những mã Zip khác nhau. Song, về cơ bản chúng vẫn có độ dài từ 3-10 chữ số. Tại Hoa Kỳ, mã zip gồm 5 đến 9 chữ số được thêm vào địa chỉ bưu điện để giúp phân loại bưu phẩm. Trong khi đó, ở một số quốc gia khác như Canada hoặc Anh mã Zip bao gồm cả chữ cái và số. Tại Việt Nam, mã bưu chính bao gồm 5 số khác nhau, cụ thể như sau:
Cấu trúc của mã bưu chính thường bao gồm một hoặc hai chữ số đầu được đặt tên theo thành phố/tỉnh. Số thứ hai là đại diện cho quận/huyện của khu vực. Sau cùng là khoảng trống và thêm một tới hai chữ cái tuỳ ý.
3. Mã Zip Code iPhone có gì khác biệt với các mã Zip khác?
Zip Code của iPhone là mã zip được Apple bổ sung trên các dòng điện thoại để hỗ trợ vận chuyển đến tay người mua hàng. Các mã này thường xuất hiện trên các trang web hỗ trợ dịch vụ mua sắm – thanh toán cho các thiết bị do Apple phân phối. Đồng thời, chúng cũng khá phổ biến trong việc giới thiệu thiết bị điện thoại.
Về cơ bản, mã zip icloud của iPhone có chức năng khác với các loại mã khác. Những mã như vậy cho phép Apple kiểm tra vị trí, thông tin cơ bản và phương thức thanh toán của người dùng trong quá trình đặt hàng, vận chuyển và thanh toán cho các thiết bị mà hãng phân phối. Do đó, khi đăng ký tài khoản Apple ID hay xác minh thông tin thanh toán, Apple luôn yêu cầu người dùng cung cấp Zip Code trong khu vực.
Không chỉ thế, mã zip icloud của iPhone cũng là một phần thông tin quan trọng mà bạn phải điền khi kích hoạt thiết bị lần đầu tiên. Mã zip này sẽ giúp Apple quản lý thiết bị của bạn tốt hơn và hỗ trợ bạn trong các quá trình sử dụng / bảo hành trong tương lai.
Trong khi đó , mã zip bưu điện thường không cung cấp thông tin cơ bản về người nhận hoặc phương thức thanh toán. Mã zip chỉ cho biết địa chỉ nhận hàng để hỗ trợ tốt nhất cho quá trình vận chuyển hàng hoá.
4. Zip Code của các tỉnh thành Việt Nam
Hiện tại trên thế giới đang có hơn 43000 mã Zip khác nhau được phân bố theo từng khu vực. Dưới đây là một số Zip Code của những quốc gia phổ biến nhất hiện nay.
Đây là mã bưu chính cụ thể của từng tỉnh, thành phố tại Việt Nam. Việc ghi nhớ những mã zip này sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình đăng ký thông tin, tài khoản Apple và kích hoạt iPhone của bạn:
STT
Tên Tỉnh/TP
ZIP/Postal Code
STT
Tên Tỉnh/TP
ZIP/Postal Code
1
An Giang
94000
32
Kon Tum
58000
2
Bà Rịa Vũng Tàu
74000
33
Lai Châu – Điện Biên
28000
3
Bạc Liêu
99000
34
Lạng Sơn
20000
4
Bắc Kạn
17000
35
Lào Cai
19000
5
Bắc Giang
21000
36
Lâm Đồng
61000
6
Bắc Ninh
16000
37
Long An
81000
7
Bến Tre
83000
38
Nam Định
32000
8
Bình Dương
72000
39
Nghệ An
42000
9
Bình Định
53000
40
Ninh Bình
40000
10
Bình Phước
77000
41
Ninh Thuận
63000
11
Bình Thuận
62000
42
Phú Thọ
24000
12
Cà Mau
96000
43
Phú Yên
56000
13
Cao Bằng
22000
44
Quảng Bình
45000
14
Cần Thơ – Hậu Giang
92000
45
Quảng Nam
51000
15
Đà Nẵng
59000
46
Quảng Ngãi
52000
16
Đắk Lắk – Đắk Nông
55000
47
Quảng Ninh
36000
17
Đồng Nai
71000
48
Quảng Trị
46000
18
Đồng Tháp
93000
49
Sóc Trăng
97000
19
Gia Lai
54000
50
Sơn La
27000
20
Hà Giang
29000
51
Tây Ninh
73000
21
Hà Nam
30000
52
Thái Bình
33000
22
Hà Nội
10000
53
Thái Nguyên
23000
23
Hà Tây
31000
54
Thanh Hóa
41000
24
Hà Tĩnh
43000
55
Thừa Thiên Huế
47000
25
Hải Dương
34000
56
Tiền Giang
82000
26
Hải Phòng
35000
57
Trà Vinh
90000
27
Hòa Bình
13000
58
Tuyên Quang
25000
28
Hưng Yên
39000
59
Vĩnh Long
91000
29
TP. Hồ Chí Minh
70000
60
Vĩnh Phúc
11000
30
Khánh Hòa
57000
61
Yên Bái
26000
31
Kiên Giang
95000
Trên đây, chúng tôi giới thiệu cho bạn mã zip icloud của iPhone là gì và cách phân biệt Zip Code IPhone với các loại mã Zip khác. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết thêm nhiều thông tin hữu ích.