‘mail-carrier’ là gì?, Từ điển Y Khoa Anh – Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” mail-carrier “, trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ mail-carrier, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ mail-carrier trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh – Việt1. Mail these .
Bỏ vào hòm thư cho ta .

2. A carrier pigeon

Bạn đang đọc: ‘mail-carrier’ là gì?, Từ điển Y Khoa Anh – Việt

Bồ câu thư !
3. Mail Summary Setup
Công cụ setup Samba Name
4. Her planes helped sink the Japanese aircraft carrier Shōhō and damaged the carrier Shōkaku .
Máy bay của nó đã giúp đánh chìm tàu trường bay Shōhō và làm hư hại chiếc Shōkaku .
5. We just e-mail .
Chỉ là e-mail thôi .
6. Mail her a postcard .
Gởi cho cổ một tấm bưu thiếp .
7. My mail was opened .
Hòm thư được mở ra xem .
8. Consolation followed by mail .
Tờ Consolation được gửi qua bưu điện đến chỗ của tôi .
9. On board the aircraft carrier is a Carrier air wing of 65 – 85 aircraft .
Trên hàng không mẫu hạm là một không đoàn từ 65 đến 85 phi cơ .
10. Direct carrier billing ( postpaid / contract )
Thanh toán trực tiếp qua nhà sản xuất dịch vụ di động ( trả sau / theo hợp đồng )
11. I got her voice mail .
Cô ấy lại ngắt máy nữa rồi .
12. Every mail that contains DMCA
Mỗi email tiềm ẩn DMCA ( luật đạo bản quyền số Thiên niên kỷ )

13. This is Jesse’s voice mail.

Đây là hộp thư thoại của Jesse .
14. Mail you a refund, maybe .
Sẽ không có việc hoàn trả lại. Có lẽ …
15. In addition to the sultanate’s capital in Cairo, the Mamluk leader, Baibars, made Damascus a provincial capital, with the cities linked by a mail service that traveled by both horses and carrier pigeons .
Nhà chỉ huy Mamluk, Baybars, lập những thủ đô hà nội của mình tại Cairo và Damascus, được liên kết bằng một con đường thư tín sử dụng cả ngựa và bồ câu đưa thư .
16. Learn more about carrier-calculated shipping .
Tìm hiểu thêm về phí luân chuyển của hãng vận tải đường bộ .
17. Got lost in the mail, fuckface ?
Không biết đường gửi thư à, đồ mặt mẹt ?
18. No more mail through this letterbox .
Sẽ không có bất kể thư từ nào qua cái hòm thư này nữa !
19. Press Mail … to send selected documents
Nhấn Thư … để gửi những tài liệu đã chọn
20. Hello voice mail, my old friend .
Xin chào hộp thư thoại, người bạn cũ của tôi .
21. Custom bolt carrier release and charging handle .
Bệ khóa nòng và tay cầm nạp đạn tùy chỉnh .
22. Learn more about setting up carrier rates .
Tìm hiểu thêm về cách thiết lập cước phí do hãng luân chuyển tính .
23. This was before e-mail, fax machines, cell phones, and Web cameras, and mail delivery was notoriously slow .
Đây là lúc trước thời email, máy fax, điện thoại di động và máy quay hình qua mạng, và thư tín bưu điện thì nổi tiếng là lừ đừ .

24. Giancarlo’s phone goes straight to voice mail.

Số điện thoại thông minh Giancarlo chuyển thẳng vào hộp thư thoại .
25. Maybe you should mail it to her .
Có thể em gửi qua đường bưu điện .

Source: https://dvn.com.vn
Category : Carrier

Alternate Text Gọi ngay