Máy in HP Neverstop Laser MFP 1200w (In,scan,copy,wifi)

Tên Sản phẩm Máy in đa chức năng HP Neverstop Laser 1200w (4RY26A) Mực đổ chính hãng Mực đổ chính hãng HP 103A/AD( 103A là 2500 trang/ 103AF là 5000 trang)

Mực theo máy

5000 trang

Xem thêm: Máy in Laser HP Neverstop 1000w (4RY23A) – giá rẻ, chính hãng

Chức năng In, sao chép, quét Tốc độ in màu đen (ISO, A4) Lên đến 20 trang/phút Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) Nhanh 7,6 giây Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) Tối đa 20.000 trang
(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩmvới các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.) Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị 250 đến 2500 Công nghệ in Laser Chất lượng in đen (tốt nhất) Up to 600 x 600 x 2 dpi Ngôn ngữ in PCLmS; URF; PWG In màu Không Cảm biến giấy tự động Có Tương thích Mac Có Quản lý máy in HP Printer Assistant (UDC); Hộp công cụ Thiết bị HP; HP Utility (Mac) Tốc độ bộ xử lý 500 MHz Màn hình ICON LCD Khả năng in trên thiết bị di động HP Smart App; Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Mopria™ Certified;
Wi-Fi® Direct Printing7 Kết nối, tiêu chuẩn Hi-Speed USB 2.0; built-in Wifi 802.11b/g/n Bộ nhớ 64 MB Bộ nhớ, tối đa 64 MB Đĩa cứng Không Dung lượng đầu vào Lên đến 150 tờ Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) Lên đến 150 tờ Dung lượng đầu ra Tối đa 100 tờ Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) Tối đa 100 tờ In hai mặt Thủ công (cung cấp hỗ trợ
trình điều khiển) Khay nạp giấy, tiêu chuẩn 1 khay nạp giấy Khay nạp giấy, tối đa 1 khay nạp giấy Dung lượng Đầu vào Tối đa (phong bì) Up to 1 envelope Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media A6; A5; A4; Letter; No.10 Env; C5 Env; DL Env; B5(JIS);
105 x 148.5 mmto 215.9 x
297 mm Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media 105 x 148.5 mmto 215.9 x
297 mm Loại giấy ảnh media Plain paper, Heavy paper, Bond paper, Label, Light paper, Envelope Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ 60 đến 120 g/m² Loại máy chụp quét Mặt kính phẳng Định dạng tập tin chụp quét JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF Độ phân giải chụp quét, quang học Lên tới 600 ppi Độ sâu bít 24-bit Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 216 x 297 mm Độ phân giải bản sao (văn bản đen) Up to 600 x 600 dpi (flatbed) Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400% Bản sao, tối đa Lên đến 99 bản sao Thiết lập máy photocopy Số lượng bản photocopy; Nhạt hơn/Đậmhơn; Tối ưu hóa; Giấy Nguồn 110V – 127V danh định @ +/- 10% (tối thiểu 99V, tối đa 140V), 50 – 60Hz danh định
+/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz), 220V – 240V danh
định @ +/-10% (tối thiểu 198V, tối đa 264V), 50 – 60Hz
danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz) Loại bộ cấp nguồn Nguồn điện bên trong (Tích hợp sẵn) Mức tiêu thụ điện 325 watts (active printing),
3.2 watts (ready), 0.6 watts (sleep), 0.1 watts (manual
off)2 Số mức tiêu thụ điện thông thường (TEC) ES: 0.721 kWh/Week Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR® Có Kích thước tối thiểu (R x S x C) 380.5 x 293.4 x 287 mm Kích thước tối đa (R x S x C) 380.5 x 385 x 521 mm Trọng lượng 8.73 kg Kích thước gói hàng (R x S x C) 481 x 390 x 421 mm Trọng lượng gói hàng 10.8 kg Số lượng trong mỗi tấm EMEA: 36; APJ: 30; AMS: 30 Kích thước tấm (R x S x C) EMEA: 1200 x 1000 x 2527
mm; APJ: 1200 x 1000 x 2225
mm; AMS: 1200 x 1000 x
2106 mm Trọng lượng tấm EMEA: 388.8 kg; APJ: 324 kg;
AMS: 324 kg

Source: https://dvn.com.vn
Category : HP

Liên kết:XSTD
Alternate Text Gọi ngay