MÁY LẠNH ÂM TRẦN DAIKIN FFF50BV1 INVERTER 1HP | Maylanhgiasi
Máy lạnh âm trần (cassette) Daikin FFF50BV1 Inverter công suất 2Hp model 2019 nhập Thái Lan
Máy lạnh âm trần Daikin FFF50BV1 là Model 2019 được sản xuất và nhập khẩu trọn bộ từ Đất nước xinh đẹp Thái Lan, đây là series được sản xuất với hiệu suất nhỏ 2H p và 2.5 Hp chuyên dùng cho những ứng dụng với khoảng trống nhỏ như mái ấm gia đình, những phòng có diện tích quy hoạnh nhỏ
Dòng máy lạnh Daikin âm trần FFF50BV1 có 2 dòng là điều khiển bằng Remode có dây (panel gắn trên tường) hoặc bằng Remode không dây
– Daikin FFF50BV1/RZF50CV2V+BRC1E63+BYFQ60B3W1 điều khiển bằng Remode có dây (Panel gắn tường)
– Daikin FF50BV1/RZF50CV2V+BRC7E531W86+BYFQ60B3W1 điều khiển bằng Remode không dây (Remode điều khiển xa)
Thông tin máy lạnh âm trần Daikin FFF50BV1 Inverter 2 ngựa
– Model : FFF50BV1
– Công suất phong cách thiết kế : 2H p ( ngựa ) hay 17100 BTU
– Xuất xứ : xứ sở của những nụ cười thân thiện
– Công nghệ điều khiển và tinh chỉnh máy nén : Inverter – tiết kiệm chi phí điện
– Môi chất làm lạnh : R32 thế hệ mới nhất
– Hướng gió thổi : 4 hướng
– Bộ lọc không khí với phim lọc kháng khuẩn
– Phim lọc siêu bền
– Bộ hút gió tươi
– Bộ điều khiển bằng Panel hoặc bằng Remode
– Cho phép thiết lập biên độ nhiệt độ
– Có công dụng quản lý và vận hành đêm hôm
– Dàn nóng quản lý và vận hành êm, bộ trao đổi nhiệt có năng lực chống ăn mòn cao
– Lắp đặt hiệu suất cao cho phòng có diện tích quy hoạnh từ 12 mét vuông đến 20 mét vuông
Thông số kỹ thuật máy lạnh âm trần Daikin FFF50BV1 2Hp inverter
Model máy lạnh âm trần Daikin | Dàn nóng | FFF50BV1 | FFF60BV1 | ||
Dàn lạnh | RZF50CV2V | RZF60CV2V | |||
Nguồn điện | 1 Phase, 220V, 50Hz | ||||
Công suất nguồn lạnh (Min. – Max.) | kW | 5.0 ( 3.2 – 5.6 ) |
6.0 ( 3.2 – 6.0 ) |
||
Btu/h | 17,100 ( 10,900 – 19,100 ) |
20,500
(10,900-20,500) |
|||
Công suất máy nén | Làm lạnh | kW | 1.51 | 2.00 | |
COP | W/W | 3.31 | 3.00 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.96 | 4.73 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | |||
Mặt nạ trang trí | Trắng | ||||
Lưu lượng gió (H/L) | rrf/min | 15.0/10.0 | |||
cfm | 530/353 | ||||
Độ ồn (H/L) | dB(A) | 41 /32 | |||
Kích thước ( HxWxD ) |
Thiết bị | mm | 260 (286*)x575x575 (bao gồm hộp điều khiển) | ||
Mặt nạ trang trí | mm | 55x700x700 | |||
Trọng lượng | Thiết bị | kg | 17.5 | ||
Mặt nạ trang trí | kg | 2.7 | |||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | |||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | |||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | |||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | |||
Công suất động cơ | kW | 1.3 | |||
Môi chất (R32) | kg | 1.2 (đã nạp cho 30 m) | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | ||
Chế độ ban đêm | dB(A) | 44 | |||
Kích thước (HxWxD) | mm | 595x845x300 | |||
Trọng lượng | kg | 41 | |||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | |||
Ống kết nối | Ống dẫn lỏng | mm | 09.5 | ||
Ống dẫn gas | mm | 015.9 | |||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20 | ||
Dàn nóng | mm | Phi 26.0 (lỗ) | |||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (chiều dài tương đương 70) | |||
Chênh lệch đối đa độ cao lắp đặt | m | 30 | |||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống gas |
Xem thêm >>> Máy lạnh âm trần | Máy lạnh Inverter 1Hp
Source: https://dvn.com.vn
Category: Điện Lạnh