Kích thước và trọng lượng |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.670 x 1.855 x 1.655 |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.840 |
2.745 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165 |
279 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
56 |
80 |
Vận hành |
Loại động cơ |
1.6L Turbo High Pressure (THP) |
Xăng 2TR-FE |
Dung tích xy lanh (cc) |
1.599 cc |
2694 cc |
Công suất cực đại (hp @ rpm) |
165 @ 6.000 |
122 (164)/5200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) |
245 @ 1.400 – 4.000 |
245/4000 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Dẫn động |
Cầu trước FWD |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hệ thống treo Trước/Sau |
Độc lập kiểu MacPherson / Bán độc lập |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Hệ thống phanh Trước / Sau |
Đĩa / Đĩa |
Đĩa tản nhiệt / Đĩa |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Mâm xe |
Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York |
Mâm đúc |
Thông số lốp |
235/50 R19 |
265/60R18 |
Ngoại thất |
Đèn chiếu gần |
LED projector |
LED |
Đèn chiếu xa |
LED projector |
LED |
Đèn ban ngày |
LED ban ngày dạng nanh sư tử |
Có |
Đèn Tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Đèn chờ dẫn đường tự động |
Có |
Có |
Cân bằng góc chiếu tự động |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện & gập điện; Điều chỉnh khi vào số lùi; Đèn chào logo Peugeot |
Chỉnh điện; gập điện; Tích hợp đèn chào mừng và đèn báo rẽ |
Cụm đèn hậu |
LED dạng móng vuốt sư tử |
LED |
Nội thất |
Chất liệu ghế |
Da Claudia Habana |
Da |
Vô lăng bọc da |
Phong cách GT |
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái |
Có |
Có |
Ghế người lái chỉnh điện |
Có |
Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện |
Có |
Có |
Sưởi ghế trước |
Có |
Không |
Massage ghế trước |
Có |
Không |
Nhớ ghế lái |
Có |
Không |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm |
Có |
Có |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số |
12.3 inch |
4.2 inch |
Màn hình cảm ứng trung tâm |
10 inch |
8 inch |
Kết nối |
USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto |
AUX, USB, Bluetooth, kết nối điện thoại thông minh |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng, cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau |
Tự động 2 vùng |
Hàng ghế sau gập 60:40 |
Có |
Có |
Hàng ghế thứ 3 |
Gập 50:50, tháo rời |
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên |
Hệ thống âm thanh |
10 loa Focal |
11 loa JBL |
Sạc không dây |
Có |
Không |
Hệ thống định vị & dẫn dường |
Có |
Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Có |
Không |
Đèn trang trí nội thất |
Có |
Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Có |
An toàn
|
Túi khí |
6 |
6 |
Hệ thống phanh ABS + EBD + ESP |
Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cảm biến đỗ xe Trước/Sau |
Có |
Có |
Camera lùi 180 độ |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau |
Có |
– |
Cảnh báo áp suất lốp |
Có |
– |
Hỗ trợ xuống dốc |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình Cruise control |
Có |
Có |
Giới hạn tốc độ |
Có |
– |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
– |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ |
Có |
– |
Nhắc nhở người lái tập trung |
Có |
– |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
– |