Phòng xét nghiệm EXCELAB – Giải pháp xét nghiệm tối ưu cho bạn.

BỘ XÉT NGHIỆM
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

Công thức máu toàn phần ( 22 thông số )
       50.000

Huyết đồ
       70.000

Định nhóm máu ABO & Rhesus (Nhóm máu ABO&Rh)
       75.000

Kéo máu tìm  ký sinh trùng sốt rét
       50.000

Đông máu toàn bộ (PT, TCK, Fibrinogen, )
     195.000

TQ (PT, INR)
       65.000

TCK (aPTT)
       65.000

D.Dimer
     285.000

Fibrinogen
       65.000

VS (Vitesse de Sédimentation) (ESR) (Tốc độ lắng máu)
       20.000

XÉT NGHIỆM SINH HÓA
 

Urea
       15.000

Creatinin
       15.000

Glucose
       15.000

HbA1C (HPLC)
     135.000

Bilirubin, Total, Direct
       30.000

ALT (SGPT)
       15.000

AST (SGOT)
       15.000

GGT (Gamma Glutamyl Transpeptidase)
       25.000

Bilan Lipide (Cholesterol,HDL-c,LDL-c,Triglyceride)
     100.000

Cholesterol
       25.000

HDL Cholesterol
       20.000

LDL Cholesterol
       30.000

Triglycerides
       25.000

Ion đồ (Ionogramme /blood (Electrolytes) : Na, K, Ca, Cl
       50.000

Na (Natrium)
       15.000

K  (Kalium)
       15.000

Ca (Calcium ion hóa )
       15.000

Cl (Chlor)
       15.000

Protein
       30.000

Albumin
       20.000

Amylase
       35.000

Lipase
       80.000

Acid Uric
       25.000

ASO (Anti Streptolysin O)(Đ.lượng, quantitative)
       70.000

RF (Rheumatoid Factor)
       60.000

Định lượng CRP
       60.000

Magnesium
       50.000

Ca  (Calci toàn phần)
       15.000

Fer  (Sắt huyết thanh)
       50.000

 Alkaline Phosphatase
       50.000

Phosphorus
       70.000

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Tổng phân tích nước tiểu (sinh hóa+cặn lắng )
       30.000

HCG /urine định tính (Qualitative)
       40.000

Heroin, Morphin /urine (thuốc phiện)
     500.000

Xét nghiệm sàng lọc và định tính 4 loại ma túy (Heroin/Morphin, Ectasy (MDMA), Methamphetamine , Marijuana)
     150.000

Creatinin niệu
       15.000

Urea niệu
       15.000

Amylase niệu
       35.000

Lipase niệu
       80.000

Protein niệu / 24 h
       50.000

XÉT NGHIỆM PHÂN, ĐÀM VÀ DỊCH KHÁC 

Ký sinh trùng đường ruột/ phân
       70.000

FOB (Định tính máu ẩn/phân)
       50.000

HP-Ag /stool ( kháng nguyên H.pylori/ phân)
     150.000

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (Acid fast bacillus)
       70.000

ADA (Adenosine Deaminase)
     221.000

Gamma Interferon (IFN gamma)
     650.000

Soi tươi và nhuộm Gram
       70.000

Soi tươi dịch âm đạo
       70.000

Soi tươi dịch niệu đạo
       70.000

Soi tươi tìm nấm (Fungus Exam)
       70.000

Soi tươi tìm demodex
       70.000

Tinh dịch đồ
     120.000

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH VIÊM GAN

Anti HAV IgG
     200.000

Anti HAV IgM
     200.000

Anti HAV Total
     200.000

HBsAg
       80.000

HBsAg định lượng
     350.000

Anti HBs
     100.000

HBeAg
     100.000

HBcrAg
     650.000

Anti HBe
     100.000

Anti HBc Total
     170.000

Anti HBc IgM
     170.000

Anti HCV
     130.000

HCV Ag
     650.000

Anti HDV IgG
     200.000

Anti HDV IgM
     200.000

Anti HEV IgG
    200.000

Anti HEV IgM
     200.000

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TUYẾN GIÁP

TSH  (Thyroid Stimulating Hormone)
       75.000

T4 (Thyroxin)
     100.000

Free T4
       75.000

T3 (Triiodothyronin)
     75.000

Free T3
     120.000

Thyroglobulin (TG)
     170.000

Anti Thyroglobulin
     160.000

TSH Receptor Ab (TRAb)
     455.000

TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulins)
     520.000

Anti Microsomal (TPO Ab)
     160.000

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH NỘI TIẾT TỐ NAM/ NỮ

Beta HCG
     100.000

Testosterone
     100.000

Estradiol (E2)
     120.000

Progesterone
     100.000

Prolactin
     100.000

FSH (Follicle Stimulating Hormone)
     130.000

LH (Luteinizing Hormone)
     130.000

SHBG (Sex Hormone Binding Globulin)
     130.000

AMH
     585.000

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH NỘI TIẾT TỐ KHÁC

ACTH (morning)(AdrenoCorticoTrophic Hormone)
     180.000

ADH (AntiDiureticHormone)
     520.000

Aldosterone
     460.000

Catecholamines
     780.000

GH (Growth Hormone) (hGH)
     200.000

Insulin
     130.000

PTH (Parathyroid Hormone)
     150.000

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH MARKER UNG THƯ

AFP (Alpha-fetoprotein)
     110.000

CA 125 (Cancer antigen 125)
     140.000

CA 15-3 (Cancer antigen 15-3)
     140.000

CA 19-9 (Cancer antigen 19-9)
     140.000

CA 72-4 (Cancer antigen 72-4)
     140.000

CEA (Carcino Embryonic Antigen)
     110.000

Cyfra 21-1
     140.000

ROMA test (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm test) (HE4 + CA125)
     350.000

Pro. GRP (Pro Gastrin Releasing Peptide)
     250.000

PSA (Prostate Specific Antigen) Total
     110.000

Free PSA
     110.000

Tỷ lệ PSA (PSA Total+Free PSA)
     220.000

SCC (Squamous Cell Carcinoma)
     180.000

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH MARKER NHIỄM TRÙNG

Dengue IgG-IgM test nhanh
     150.000

Dengue NS1Ag test nhanh
     200.000

EV71 IgM test nhanh
     130.000

Malaria P.f, P.v Ag test nhanh ( KST Sốt rét)
       65.000

Syphilis test nhanh
       70.000

RPR định lượng
       100.000

HIV Combo (Ag/Ab)
     100.000

HIV Ab test nhanh
       70.000

HIV khẳng định
     100.000

CMV (Cytomegalo Virus ) IgG
     150.000

CMV  (Cytomegalo Virus) IgM
     150.000

EBV (Epstein-Barr Virus) IgG
     220.000

EBV (Epstein-Barr Virus) IgM
     220.000

Rubella IgG
     170.000

Rubella IgM
     170.000

HP Test phân (Helicobacter pylori)
       150.000

HP test nhanh (HP CIM)
      240.000

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH KHÁC

ANA Test (Anti Nuclear Ab)
        150.000

ANA-8-Profile
     1.560.000

Anti ds DNA (Anti-double stranded DNA)
        260.000

Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptide)
        250.000

Anti GAD (Anti Glutamic Acid Decarboxylase)
        455.000

Beta CrossLaps
        120.000

CPK (CK) (Creatine Phosphat Kinase)
          120.000

CK-MB
          50.000

Ferritin
          90.000

HCC RISK (AFP+AFP-L3+PIVKAII (DCP)
     1.440.000

Hs Troponin T
           130.000

Procalcitonin (PCT)
        300.000

Pro-BNP (NT-proBNP)
        450.000

Transferrin
          65.000

Vitamin B6
     1.820.000

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
        150.000

Vitamin D Total (25 – Hydroxyvitamin D)
        330.000

XÉT NGHIỆM HUYẾT THANH GIUN SÁN 

Ancylostoma ( Giun móc) IgG
     100.000

Angiostrongylus cantonensis (Giun tròn) IgG
    100.000

Angiostrongylus cantonensis (Giun tròn) IgM
  100.000

Ascaris lumbricoides (Giun Đũa) IgG`
    100.000

Ascaris lumbricoides (Giun Đũa) IgM
    100.000

Clonorchis sinensis (Sán lá gan nhỏ) IgG
  100.000

Clonorchis sinensis (Sán lá gan nhỏ) IgM
  100.000

Cysticercosis (Taenia Solium) (Sán dải heo) IgG
  100.000

Cysticercosis (Taenia Solium) (Sán dải heo) IgM
  100.000

Echinococcus (Sán dải chó) IgG
  100.000

Echinococcus (Sán dải chó) IgM
    100.000

E. historlytica ( Amibe/ trong gan/phổi) IgG
    100.000

Fasciola Hepatica (Sán lá gan) IgG
      100.000

Filariasis IgG (Giun chỉ) IgG
    100.000

Gnathostoma ( Sán đầu gai) IgG
  100.000

Paragonimus (Sán lá phổi) IgG
    100.000

Paragonimus (Sán lá phổi) IgM
    100.000

Schistosoma mansoni (Sán máng) IgG
  100.000

Strongyloides (Giun lươn) IgG
100.000

Toxoplasma (Toxoplasma gondii) IgG
  100.000

Toxoplasma (Toxoplasma gondii) IgM
    100.000

Toxocara canis (Giun đũa chó) IgG
    100.000

Trichinella Spiralis (Giun xoắn) IgG
100.000

Trichinella Spiralis  (Giun xoắn) IgM
  100.000

XÉT NGHIỆM NUÔI CẤY KHÁNG SINH ĐỒ
 

Cấy BK MGIT 960 (Tuberculosis Culture)
           350.000

Cấy H.Pylori +KSĐ
        800.000

Cấy H.Pylori +KSĐ+PCR
     1.160.000

Cấy máu (Blood Culture )
        350.000

Cấy nấm (Fungus Culture)
        325.000

Cấy vi trùng & kháng sinh đồ (Culture & antibiogam)
        250.000

XÉT NGHIỆM SINH HỌC PHÂN TỬ

HBV DNA định lượng(Roche)
     1.560.000

HBV DNA Realtime định lượng (việt)
      280000

HBV Genotype Taqman + ADV, LAM
        900.000

HBV Genotype Sequencing
     1.300.000

HCV Genotype (Sequencing NS5B)
     1.300.000

HCV Genotype Taqman (Realtime)
        910.000

HCV RNA định lượng(Roche)
     1.700.000

HCV RNA Realtime định lượng
        650.000

HDV RNA Realtime
        650.000

HEV RNA Realtime
        650.000

HIV PCR đo tải lượng virus tự động
     1.235.000

HPV Genotype (Human Papilloma Virus) (Dịch phết âm đạo)
        200.000

HPV DNA Genotype (Roche)
        650.000

HSV DNA 1,2 Realtime  định tính(máu, dịch, sang thương)
        325.000

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert (Gene Xpert)
        100.000

XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC TRƯỚC/SAU SINH

PRISCA test (Ba tháng đầu) (PAPP-A, free β HCG)
        390.000

PRISCA test (Ba tháng giữa) (AFP, HCG, uE3)
        390.000

NIPT- precare 3(3 nhiễm sắc thể)
        3.000.000

NIPT-precare 4(4 nhiễm sắc thể)
        3.500.000

NIPT- PRECARE PLUS100 (Song thai)

       13.000.000

NIPT- PRECARE PLUS 112 (Đơn thai )

        8.500.000

NIPT- PRECARE 26 (Đơn thai và song thai)

           5.000.000

Gói sàng lọc sơ sinh 8 bệnh+Hemoglobin
        715.000

Gói sàng lọc sơ sinh 73 bệnh+Hemoglobin
     1.495.000

TEST THỞ H.Pylori C13

Test Helicobacter Pylori C13 (Urea breath test) HP C13 (Breath test)
680.000

GIẢI PHẪU BỆNH
 

Cell block

Hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn

Tế  bào học cổ tử cung- PAP LIQUI PREP

Tế bào học cổ tử cung- PAP THIN PREP

Tế bào học cổ tử cung- PAP thường qui

Xét nghiêm sinh thiết mẫu mô kích thước < 2cm

Xét nghiêm sinh thiết mẫu mô kích thước từ 2 đến 5cm

Xét nghiêm sinh thiết mẫu mô kích thước từ 5 đến 8cm

Xét nghiêm sinh thiết mẫu mô kích thước > 8cm

Xét nghiêm sinh thiết mẫu mô kích thước > 8cm có thêm nhiều hạch

Xét nghiêm tế bào học qua chọc hút FNA

Alternate Text Gọi ngay