TT |
Nội dung |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
GHI CHÚ |
1 |
Công lắp máy lạnh 1 HP |
Bộ |
200.000 |
Nếu từ mặt đất đến cục nóng trên 4m thì khách hàng cần tự chuẩn bị thang hoặc dàn giáo. |
2 |
Công lắp máy lạnh 1.5 HP |
Bộ |
200.000 |
3 |
Công lắp máy lạnh 2.0 – 2.5 HP |
Bộ |
300.000 |
4 |
Công lắp máy lạnh 3-5 HP âm trần, tủ đứng |
Bộ |
800.000 |
5 |
Công lắp máy lạnh muti 1-1.5 HP (2 dàn lạnh) |
Bộ |
600.000 |
|
6 |
Công lắp máy lạnh muti 1-1.5 HP (3 dàn lạnh) |
Bộ |
750.000 |
|
7 |
Công lắp máy lạnh muti 1-1.5 HP (4 dàn lạnh) |
Bộ |
900.000 |
|
8 |
Công lắp máy lạnh muti 2-2.5 HP (2 dàn lạnh) |
Bộ |
800.000 |
|
9 |
Công lắp máy lạnh muti 2-2.5 HP (3 dàn lạnh) |
Bộ |
1.000.000 |
|
10 |
Công lắp máy lạnh muti 2-2.5 HP (4 dàn lạnh) |
Bộ |
1.200.000 |
|
Bảng giá vật tư phát sinh |
1 |
Ống đồng dày 0.7mm Ø 10/6, cho máy lạnh 1-1.5HP, xuất xứ Thái Lan |
Mét |
145.000 |
Chưa bao gồm dây điện và simili |
2 |
Ống đồng dày 0.7mm Ø 12/6, cho máy lạnh 1.5-2HP, xuất xứ Thái Lan |
Mét |
155.000 |
3 |
Ống đồng dày 0.8mm Ø 16/6, cho máy lạnh 2HP-2.5HP, xuất xứ Thái Lan |
Mét |
175.000 |
4 |
Ống đồng dầy 0.8mm Ø 16/10, cho máy lạnh 3-5HP, xuất xứ Thái Lan |
Mét |
210.000 |
5 |
Ống đồng dầy 0.8mm Ø 19/10, cho máy lạnh 3-5HP, xuất xứ Thái Lan |
Mét |
260.000 |
6 |
Dây điện Cadivi 2.0 mm đơn |
Mét |
10.000 |
|
7 |
Dây điện Cadivi 2.5 mm đơn |
Mét |
13.000 |
|
8 |
Dây điện Cadivi 3.0 mm đơn |
Mét |
15.000 |
|
9 |
Dây điện Cadivi 4.0 mm đơn |
Mét |
20.000 |
|
10 |
EKE 1 HP |
Cặp |
100.000 |
|
11 |
EKE 1.5 HP |
Cặp |
100.000 |
|
12 |
EKE 2.0 HP |
Cặp |
100.000 |
|
13 |
EKE 2.5HP |
Cặp |
150.000 |
|
14 |
CB 20A, 30A |
Cái |
80.000 |
|
15 |
Ống nước PVC Ø 21 – Ø 27 |
Mét |
15.000 |
|
16 |
Chân đế cao su máy lạnh |
Bộ |
40.000 |
|
17 |
Ống thoát nước mềm |
Mét |
8.000 |
|
18 |
Công âm ống đồng trong tường/trên la-phông cố định, Không bao gồm: trám trét, sơn tường. |
Mét |
60.000 |
Trường hợp khách hàng yêu cầu |
19 |
Công đi ống đồng trên la-phông sống/Trunking |
Mét |
60.000 |
Trường hợp khách hàng yêu cầu |
20 |
Công đi ống đồng có sẵn |
Mét |
40.000 |
Trường hợp khách hàng cấp vật tư |
21 |
Công âm dây điện nguồn |
Mét |
15.000 |
|
22 |
Công âm ống nước PVC |
Mét |
25.000 |
|
23 |
Công tháo máy lạnh 1-2.5HP |
Máy |
150.000 |
|
24 |
Hàn ống đồng máy lạnh |
Mối |
30.000 |
|
25 |
Súc đường ống gas (đồng) bằng khí Nitơ |
Bộ |
300.000 |
Trường hợp sử dụng ống đồng cũ |
26 |
Vật tư phụ (Bộ đai ốc, vít, móc,…) |
Bộ |
40.000 |
|
27 |
Nẹp nhựa |
Mét |
10.000 |
|
28 |
Vệ sinh máy lạnh 1HP-1.5HP |
Cái |
150.000 |
|
29 |
Nạp gas bổ sung cho máy lạnh 1-1.5 HP |
Cái |
200.000 |
|
30 |
Nạp gas bổ sung cho máy lạnh 2-2.5 HP |
Cái |
250.000 |
|
31 |
Nạp gas bổ sung cho máy lạnh 3-5 HP |
Cái |
400.000 |
|
32 |
Simili quấn ống đồng |
Cuộn |
20.000 |
|
33 |
Hút chân không đường ống |
Bộ |
100.000 |
|
34 |
Giá đở cục nóng máy Multi 1-1,5 HP |
Bộ |
230.000 |
|
35 |
Giá đở cục nóng máy Multi 2-2.5 HP |
Bộ |
270.000 |
|