Giá Bán: Phụ Kiện Ống Nhựa Đệ Nhất (PPR, uPVC, HDPE) – Giá Tốt 2021

STT

Sản phẩm

Thương hiệu

Quy cách (mm)

Đơn giá chưa VAT

Thanh toán

1 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Đầu Nối Đệ Nhất 21 ( 1/2 ″ ) 1.600 1.760 27 ( 3/4 ″ ) 2.200 2.420 34 ( 1 ″ ) 3.700 4.070 42 ( 1-1 / 4 ″ ) 5.000 5.500 49 ( 1-1 / 2 ″ ) 7.900 8.690 60 ( 2 ″ ) 12.200 13.420 76 ( 2-1 / 2 ″ ) 24.200 26.620 90 ( 3 ″ ) 24.800 27.280 114 ( 4 ″ ) 52.400 57.640 168 ( 6 ″ ) 203.500 223.850 220 ( 8 ″ ) 445.500 490.050 2 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Chữ Tê Đệ Nhất 21 ( 1/2 ″ ) 3.000 3.300 27 ( 3/4 ″ ) 4.600 5.060 34 ( 1 ″ ) 7.400 8.140 42 ( 1-1 / 4 ″ ) 18.891 20.780 49 ( 1-1 / 2 ″ ) 14.500 15.950 60 ( 2 ″ ) 24.700 27.170 76 ( 2-1 / 2 ″ ) 47.000 51.700 90 ( 3 ″ ) 62.200 68.420 114 ( 4 ″ ) 126.900 139.590 168 ( 6 ″ ) 459.100 505.010 220 ( 8 ″ ) 777.900 855.690 3 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Chữ Y Đệ Nhất 21 ( 1/2 ″ ) 1.900 2.090 27 ( 3/4 ″ ) 3.600 3.960 34 ( 1 ″ ) 8.300 9.130 42 ( 1-1 / 4 ″ ) 21.000 23.100 49 ( 1-1 / 2 ″ ) 37.800 41.580 60 ( 2 ″ ) 50.200 55.220 76 ( 2-1 / 2 ″ ) 62.400 68.640 90 ( 3 ″ ) 97.300 107.030 114 ( 4 ″ ) 161.000 177.100 168 ( 6 ″ ) 470.200 517.220 220 ( 8 ″ ) 1.243.000 1.367.300 4 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 độ Đệ Nhất 21 ( 1/2 ″ ) 2.100 2.310 27 ( 3/4 ″ ) 3.400 3.740 34 ( 1 ″ ) 4.800 5.280 42 ( 1-1 / 4 ″ ) 7.300 8.030 49 ( 1-1 / 2 ″ ) 11.300 12.430 60 ( 2 ″ ) 18.100 19.910 76 ( 2-1 / 2 ″ ) 35.000 38.500 90 ( 3 ″ ) 45.100 49.610 114 ( 4 ″ ) 104.000 114.400 168 ( 6 ″ ) 341.500 375.650 220 ( 8 ″ ) 584.500 642.950 5 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 45 độ Đệ Nhất 21 ( 1/2 ″ ) 1.900 2.090 27 ( 3/4 ″ ) 2.800 3.080 34 ( 1 ″ ) 4.500 4.950 42 ( 1-1 / 4 ″ ) 6.200 6.820 49 ( 1-1 / 2 ″ ) 9.600 10.560 60 ( 2 ″ ) 14.700 16.170 76 ( 2-1 / 2 ″ ) 29.900 32.890 90 ( 3 ″ ) 33.600 36.960 114 ( 4 ″ ) 70.200 77.220 168 ( 6 ″ ) 280.800 308.880 220 ( 8 ″ ) 474.300 521.730 6 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Nắp Bít Đệ Nhất 21 ( 1/2 ″ ) 1.200 1.320 27 ( 3/4 ″ ) 1.400 1.540 34 ( 1 ″ ) 2.600 2.860 42 ( 1-1 / 4 ″ ) 3.400 3.740 49 ( 1-1 / 2 ″ ) 5.100 5.610 60 ( 2 ″ ) 8.700 9.570 76 ( 2-1 / 2 ″ ) 16.900 18.590 90 ( 3 ″ ) 20.400 22.440 114 ( 4 ″ ) 43.600 47.960 168 ( 6 ″ ) 186.900 205.590 220 ( 8 ″ ) 320.100 352.110 6 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Mặt Bít Đệ Nhất 49 ( 1-1 / 2 ″ ) 58.000 63.800 60 ( 2 ″ ) 77.700 85.470 76 ( 2-1 / 2 ″ ) 112.700 123.970 90 ( 3 ″ ) 120.500 132.550 114 ( 4 ″ ) 177.700 195.470 168 ( 6 ″ ) 321.400 353.540 220 ( 8 ″ ) 465.000 511.500 8 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – K răng trong Đệ Nhất 21 ( 1/2 ″ ) 1.600 1.760 27 ( 3/4 ″ ) 2.300 2.530 34 ( 1 ″ ) 3.700 4.070 42 ( 1-1 / 4 ″ ) 5.000 5.500 49 ( 1-1 / 2 ″ ) 7.400 8.140 60 ( 2 ″ ) 11.600 12.760 76 ( 2-1 / 2 ″ ) 19.900 21.890 90 ( 3 ″ ) 25.700 28.270 114 ( 4 ″ ) 43.000 47.300 9 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – K răng ngoài Đệ Nhất 21 ( 1/2 ″ ) 1.400 1.540 27 ( 3/4 ″ ) 2.100 2.310 34 ( 1 ″ ) 3.500 3.850 42 ( 1-1 / 4 ″ ) 5.000 5.500 49 ( 1-1 / 2 ″ ) 6.400 7.040 60 ( 2 ″ ) 9.500 10.450 76 ( 2-1 / 2 ″ ) 18.400 20.240 90 ( 3 ″ ) 21.500 23.650 114 ( 4 ″ ) 45.600 50.160 10 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Bít Xả Đệ Nhất 60 ( 2 ″ ) 20.200 22.220 76 ( 2-1 / 2 ″ ) 31.000 34.100 90 ( 3 ″ ) 50.700 55.770 114 ( 4 ″ ) 80.600 88.660 140 ( 5 ″ ) 145.600 160.160 168 ( 6 ″ ) 237.000 260.700 220 ( 8 ″ ) 455.000 500.500 11 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Cong Đệ Nhất 60 ( 2 ″ ) 41.300 45.430 90 ( 3 ″ ) 82.400 90.640 114 ( 4 ″ ) 199.000 218.900 168 ( 6 ″ ) 678.000 745.800 12 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Nối Giảm Đệ Nhất 27 × 21 2 nghìn 2.200 34 × 21 2.600 2.860 34 × 27 3.000 3.300 42 × 21 3.800 4.180 42 × 27 4.000 4.400 42 × 34 4.600 5.060 49 × 21

5.700

6.270 49 × 27 5.600 6.160 49 × 34 6.300 6.930 49 × 42 6.700 7.370 60 × 21 8.000 8.800 60 × 27 8.500 9.350 60 × 34 9.300 10.230 60 × 42 9.700 10.670 60 × 49 10.100 11.110 76 × 60 20.900 22.990 90 × 27 19.900 21.890 90 × 34 20.000 22.000 90 × 42 20.200 22.220 90 × 49 20.300 22.330 90 × 60 20.400 22.440 90 × 76 25.100 27.610 114 × 49 39.800 43.780 114 × 60 40.100 44.110 114 × 90 44.800 49.280 140 × 90 115.500 127.050 140 × 114 103.000 113.300 168 × 90 155.000 170.500 168 × 114 165.600 182.160 168 × 140 187.400 206.140 220 × 114 365.000 401.500 220 × 168 445.300 489.830 13 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Giảm Đệ Nhất 27 × 21 3.400 3.740 34 × 21 5.200 5.720 34 × 27 4.464 4.910 42 × 21 7.300 8.030 42 × 27 7.300 8.030 42 × 34 8.300 9.130 49 × 21 9.800 10.780 49 × 27 10.600 11.660 49 × 34 11.700 12.870 49 × 42 13.000 14.300 60 × 21 16.900 18.590 60 × 27 17.300 19.030 60 × 34 17.600 19.360 60 × 42 18.000 19.800 60 × 49 20.400 22.440 76 × 60 45.200 49.720 90 × 27 44.800 49.280 90 × 34 44.900 49.390 90 × 42 45.000 49.500 90 × 49 45.100 49.610 90 × 60 45.800 50.380 114 × 49 69.800 76.780 114 × 60 83.700 92.070 114 × 90 96.400 106.040 140 × 90 170.000 187.000 140 × 114 173.800 191.180 168 × 90 315.000 346.500 168 × 114 325.700 358.270 168 × 140 593.800 653.180 220 × 168 905.300 995.830 14 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Y Giảm Đệ Nhất 60 × 42 41.000 45.100 60 × 49 46.000 50.600 76 × 60 51.600 56.760 90 × 60 75.100 82.610 90 × 76 87.073 95.780 114 × 60 126.200 138.820 114 × 90 148.600 163.460 140 × 90 167.100 183.810 140 × 114 248.300 273.130 168 × 90 287.400 316.140 168 × 114 336.800 370.480 168 × 140 450.000 495.000 220 × 114 810.000 891.000 220 × 168 1.013.100 1.114.410 15 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Bạc Nhựa Đệ Nhất 90 × 60 13.200 14.520 90 × 76 25.800 28.380 114 × 60 28.000 30.800 114 × 76 29.700 32.670 16 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Cong Đệ Nhất 76 × 60 51.300 56.430 90 × 60 73.400 80.740 114 × 60 103.300 113.630 114 × 90 160.300 176.330 140 × 90 252.700 277.970 140 × 114 330.600 363.660 168 × 90 410.400 451.440 168 × 114 502.000 552.200 17 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Giảm ren trong Đệ Nhất 21 × 27 2.100 2.310 27 × 21 2.018 2.220 34 × 21 3.000 3.300 18 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Giảm ren ngoài Đệ Nhất 21 × 27 1.500 1.650 21 × 34 2.400 2.640 27 × 21 1.700 1.870 27 × 34 2.200 2.420 34 × 27 2.900 3.190 42 × 34 4.800 5.280 19 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 độ Giảm Đệ Nhất 27 × 21 2.300 2.530 34 × 21 3.300 3.630 34 × 27 3.700 4.070 20 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 Giảm ren ngoài Đệ Nhất 27 × 21 4.500 4.950 27 × 34 6.700 7.370 21 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren trong Đệ Nhất 21 × 27 3.200 3.520 27 × 21 3.200 3.520 27 × 34 4.800 5.280 22 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren ngoài Đệ Nhất 21 ( 1/2 ″ ) 3.200 3.520 27 ( 3/4 ″ ) 4.100 4.510 34 ( 1 ″ ) 7.100 7.810 23 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren trong Đệ Nhất 21 ( 1/2 ″ ) 2.200 2.420 27 ( 3/4 ″ ) 3.200 3.520 34 ( 1 ″ ) 5.000 5.500 24 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Con Thỏ Si Phông Đệ Nhất 60 ( 2 ″ ) 50.700 55.770 90 ( 3 ″ ) 81.500 89.650 114 ( 4 ″ ) 128.000 140.800 25 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tứ Chạc Thông Đệ Nhất 90 45.000

49.500

114 95.000 104.500

Source: https://dvn.com.vn
Category: Phụ Kiện

Alternate Text Gọi ngay