Top báo giá phụ kiện vách ngăn vệ sinh năm 2022
STT | TÊN VẬT TƯ | ĐVT | Kích thước vách ngăn vệ sinh | SL |
Đơn Giá |
VAT 10% | Thành Tiền |
BẢNG GIÁ TẤM |
|||||||
1 |
TẤM VÁCH COMPOSITE 12 mm :
|
Tấm | 1220x1830x12 | 1 | 863.000 (VNĐ) | 93 | 1.045.000 (VNĐ) |
2 |
TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH COMPOSITE 1.5 :
|
Tấm | 1530x1830x12 | 1 | 1.280.000 (VNĐ) | 138 | 1.428.000 (VNĐ) |
3 |
TẤM VÁCH VỆ SINH COMPOSITE 1.2 :
|
Tấm | 1220x1830x12 | 1 | 1.150.000 (VNĐ) | 115 | 1.245.000 (VNĐ) |
4 |
TẤM VÁCH NGĂN COMPOSITE 1.5 :
|
Tấm | 1530x1830x12 | 1 | 1.480.000 (VNĐ) | 148 | 1.628.000 (VNĐ) |
5 |
TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH COMPOSITE1. 2 :
|
Tấm | 1220x1830x18 | 1 | 1.650.000 (VNĐ) | 165 | 1.815.000 (VNĐ) |
6 | TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH 1.5:
|
Tấm | 1530x1830x18 | 1 | 2.100.000 (VNĐ) | 210 | 2.310.000 (VNĐ) |
7 | TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH MFC 2.4:
|
Tấm | 2440x1830x18 | 1 | 850 (VNĐ) | 85 | 935 (VNĐ) |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN |
|||||||
1 |
BỘ PHỤ KIỆN INOX 201 bao gổm :
|
Bộ | 1 | 410 (VNĐ) | 410 (VNĐ) | ||
2 |
BỘ PHỤ KIỆN INOX 304 bao gổm :
|
Bộ | 1 | 810 (VNĐ) | 810 (VNĐ) | ||
PHỤ KIỆN CHÂN VÁCH |
|||||||
1 | CHÂN 3018 G: – Inox 201 – cao 100mm. |
Cái | 1 | 63 (VNĐ) | – | 65 (VNĐ) | |
2 | CHÂN ANNA 201: – Inox 201 – cao 100mm, loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ |
Cái | 1 | 65 (VNĐ) | – | 65 (VNĐ) | |
3 | CHÂN VÁT 201D: – Inox 201 – cao 100mm. |
Cái | 1 | 55 (VNĐ) | – | 55 (VNĐ) | |
4 | CHÂN VÁT 202D: – Inox 202 – cao 100mm, bề mặt mạ Niken bóng. |
Cái | 1 | 90 (VNĐ) | – | 90 (VNĐ) | |
5 | CHÂN VÁT 304V: – Inox 304 – cao 100mm. |
Cái | 1 | 110 (VNĐ) | – | 110 (VNĐ) | |
6 | CHÂN U12 – 304V: – Inox 304 – cao 100mm. |
Cái | 1 | 110 (VNĐ) | – | 110 (VNĐ) | |
7 | CHÂN 304V1: – Inox 304 – cao 100mm. loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ |
Cái | 1 | 135 (VNĐ) | – | 135 (VNĐ) | |
8 | CHÂN 304V2: – Inox 304 – cao 100mm. loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ |
Cái | 1 | 110 (VNĐ) | – | 110 (VNĐ) | |
PHỤ KIỆN BẢN LỀ |
|||||||
1 | BẢN LỀ 3018G: – Inox 201, bộ hai cái. |
Bộ | 1 | 80 (VNĐ) | – | 80 (VNĐ) | |
2 | BẢN LỀ 201G TRỤC TO: – Inox 201, bộ hai cái. |
Bộ | 1 | 95 (VNĐ) | – | 95 (VNĐ) | |
3 | BẢN LỀ 304V: – Inox 304, bộ hai cái, bản lề không phân biệt. |
Bộ | 1 | 145 (VNĐ) | – | 145 (VNĐ) | |
4 | BẢN LỀ E032 – 304V: – Inox 304, bộ hai cái. |
Bộ | 1 | 200 (VNĐ) | – | 200 (VNĐ) | |
5 | BẢN LỀ E052 – 304V: – Inox 304, bộ hai cái. |
Bộ | 1 | 300 (VNĐ) | – | 300 (VNĐ) | |
PHỤ KIỆN KHÓA |
|||||||
1 | KHÓA GẦY 201G: – Inox 201. |
Bộ | 1 | 55 (VNĐ) | – | 55 (VNĐ) | |
2 | KHÓA BÉO TRẮNG 304G: – Inox 304. |
Bộ | 1 | 75 (VNĐ) | – | 75 (VNĐ) | |
3 | KHÓA BÉO ĐEN 304V: – Inox 304. |
Bộ | 1 | 95 (VNĐ) | – | 95 (VNĐ) | |
PHỤ KIỆN TAY NẮM |
|||||||
1 | TAY NẮM 201G: – Inox 201 xước mờ. |
Bộ | 1 | 20 (VNĐ) | – | 20 (VNĐ) | |
2 | TAY NẮM ANNA: – Inox 202. |
Bộ | 1 | 75 (VNĐ) | – | 75 (VNĐ) | |
3 | TAY NẮM 304V: – Inox 304 xước mờ. |
Bộ | 1 | 85 (VNĐ) | – | 85 (VNĐ) | |
PHỤ KIỆN MÓC TREO ÁO |
|||||||
1 | MÓC ÁO 201G: – Inox 201. |
Cái | 1 | 10 (VNĐ) | – | 10 (VNĐ) | |
2 | MÓC ÁO 304V: – Inox 304. |
Cái | 1 | 45 (VNĐ) | – | 45 (VNĐ) | |
3 | MÓC ÁO E135 – 304V: – Inox 304. |
Cái | 1 | 45 (VNĐ) | – | 45 (VNĐ) | |
PHỤ KIỆN KE |
|||||||
1 | KE 201G: – Inox 201. |
Cái | 1 | 5 (VNĐ) | – | 5 (VNĐ) | |
2 | KE 304V: – Inox 304. |
Cái | 1 | 15 (VNĐ) | – | 15 (VNĐ) | |
BẢNG GIÁ NHÔM |
|||||||
1 | NHÔM NÓC ĐÔNG ANH D1: – Nhôm phun cát mờ, chiều dài cây 6m. | Cây | 1 | 540 (VNĐ) | – | 540 (VNĐ) | |
2 | NHÔM NÓC ĐÔNG ANH D2: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 6m. |
Cây | 1 | 460 (VNĐ) | – | 460 (VNĐ) | |
3 | HÈM CÓ KHE ĐÔNG ANH 12mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây | 1 | 55 (VNĐ) | – | 55 (VNĐ) | |
4 | HÈM TRƠN ĐÔNG ANH 12mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây | 1 | 45 (VNĐ) | – | 45 (VNĐ) | |
5 | HÈM CÓ KHE 18mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. | Cây | 1 | 55 (VNĐ) | – | 55 (VNĐ) | |
6 | H NỐI TẤM 12mm và 18mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây | 1 | 45 (VNĐ) | – | 45 (VNĐ) | |
7 | U TƯỜNG THAY KE 12mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây | 1 | 55 (VNĐ) | – | 55 (VNĐ) | |
8 | U BỌC TẤM MFC 18mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 4,0m. |
Cây | 1 | 65 (VNĐ) | – | 65 (VNĐ) | |
9 | V GÓC: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây | 1 | 40 (VNĐ) | – | 40 (VNĐ) |
Source: https://dvn.com.vn
Category : Hafele