Xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu (Giao ngay) | CoinGecko

1 Binance exchange

Binance

Tập trung

10

₿386453.53

Bạn đang đọc: Xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu (Giao ngay) | CoinGecko

₿ 386453.53 106.970.051,0 364 1440

2 Crypto.com Exchange exchange

Crypto.com Exchange

Tập trung

10 ₿ 95617.73 ₿ 95617.73 14.957.899,0 187 301

3 OKX exchange

OKX

Tập trung

10 ₿ 93736.87 ₿ 93736.87 9.504.000,0 341 514

4 Coinbase Exchange exchange

Coinbase Exchange

Tập trung

10 ₿ 75229.95 ₿ 75229.95 11.355.298,0 167 464

5 Bitrue exchange

Bitrue

Tập trung

10 ₿ 50667.22 ₿ 50667.22 1.354.802,0 474 1081

6 FTX exchange

FTX

Tập trung

10 ₿ 46042.68 ₿ 46042.68 16.741.560,0 329 505

7 MEXC Global exchange

MEXC Global

Tập trung

10 ₿ 43629.61 ₿ 43629.61 4.995.845,0 1239 1753

8 KuCoin exchange

KuCoin

Tập trung

10 ₿ 40783.22 ₿ 40783.22 13.450.034,0 608 1146

9 Gate.io exchange

Gate.io

Tập trung

10 ₿ 40557.65 ₿ 40557.65 13.664.643,0 1328 2535

10 BitMart exchange

BitMart

Tập trung

10 ₿ 39649.35 ₿ 39649.35 3.778.031,0 620 706

11 Huobi Global exchange

Huobi Global

Tập trung

10 ₿ 35926.1 ₿ 35926.1 6.556.594,0 478 935

12 Kraken exchange

Kraken

Tập trung

10 ₿ 19698.89 ₿ 19698.89 9.077.023,0 125 471

13 Bitfinex exchange

Bitfinex

Tập trung

10 ₿ 14282.54 ₿ 14282.54 3.696.022,0 172 438

14 Bybit (Spot) exchange

Bybit (Spot)

Tập trung

10 ₿ 11599.27 ₿ 11599.27 29.443.767,0 163 190

15 Phemex exchange

Phemex

Tập trung

10 ₿ 8106.0 ₿ 8106.0 1.443.452,0 72 96

16 LATOKEN exchange

LATOKEN

Tập trung

10 ₿ 6039.36 ₿ 6039.36 772.789,0 754 1020

17 Binance US exchange

Binance US

Tập trung

10 ₿ 5989.39 ₿ 5989.39 3.207.277,0 84 191

18 BTSE exchange

BTSE

Tập trung

10 ₿ 5056.07 ₿ 6809.73 76.918,0 91 93

19 Gemini exchange

Gemini

Tập trung

10 ₿ 2727.16 ₿ 2727.16 4.224.890,0 79 101

20 Bittrex exchange

Bittrex

Tập trung

10 ₿ 1595.81 ₿ 1595.81 1.962.206,0 494 1035

21 Cryptology exchange

Cryptology

Tập trung

10 ₿ 1054.67 ₿ 1054.67 118.533,0 28 66

22 Bitso exchange

Bitso

Tập trung

10 ₿ 1016.83 ₿ 1016.83 2.317.922,0 19 49

23 Digifinex exchange

Digifinex

Tập trung

9 ₿ 48572.08 ₿ 48572.08 9.649.158,0 337 504

24 BKEX exchange

BKEX

Tập trung

9 ₿ 33983.97 ₿ 33983.97 1.659.158,0 755 1109

25 Hoo.com exchange

Hoo.com

Tập trung

9 ₿ 27412.4 ₿ 27412.4 420.198,0 691 733

26 Bitstamp exchange

Bitstamp

Tập trung

9 ₿ 5763.37 ₿ 5763.37 1.786.114,0 52 143

27 BtcTurk PRO exchange

BtcTurk PRO

Tập trung

9 ₿ 5599.22 ₿ 5599.22 1.395.056,0 49 121

28 Dex-Trade exchange

Dex-Trade

Tập trung

9 ₿ 5013.08 ₿ 5013.08 811.170,0 82 223

29 Bitget exchange

Bitget

Tập trung

9 ₿ 4851.25 ₿ 4851.25 7.463.136,0 202 227

30 Bitkub exchange

Bitkub

Tập trung

9 ₿ 3200.78 ₿ 3200.78 3.193.246,0 60 60

31 EXMO exchange

EXMO

Tập trung

9 ₿ 1661.17 ₿ 1661.17 2.121.758,0 55 176

32 Bitbank exchange

Bitbank

Tập trung

9 ₿ 1565.19 ₿ 1565.19 3.338.136,0 14 27

33 Tokenize exchange

Tokenize

Tập trung

9 ₿ 1265.05 ₿ 1265.05 62.082,0 76 187

34 Upbit exchange

Upbit

Tập trung

8 ₿ 76831.72 ₿ 76831.72 9.739.865,0 166 283

35 XT.COM exchange

XT.COM

Tập trung

8 ₿ 43397.94 ₿ 43397.94 3.093.188,0 551 921

36 LBank exchange

LBank

Tập trung

8 ₿ 21634.97 ₿ 21634.97 4.231.586,0 555 1037

37 WhiteBIT exchange

WhiteBIT

Tập trung

8 ₿ 17763.2 ₿ 17763.2 24.173.273,0 101 189

38 Bithumb exchange

Bithumb

Tập trung

8 ₿ 17426.37 ₿ 17426.37 4.710.167,0 195 289

39 Coinsbit exchange

Coinsbit

Tập trung

8 ₿ 10920.85 ₿ 10920.85 5.986.581,0 72 162

40 AAX exchange

AAX

Tập trung

8 ₿ 9756.67 ₿ 9756.67 2.679.831,0 154 163

41 CoinFLEX exchange

CoinFLEX

Tập trung

8 ₿ 9388.16 ₿ 38720.27 142.822,0 25 27

42 Hotbit exchange

Hotbit

Tập trung

8 ₿ 6617.42 ₿ 6617.42 9.310.621,0 1875 3312

43 GokuMarket exchange

GokuMarket

Tập trung

8 ₿ 5534.88 ₿ 5534.88 223.539,0 37 77

44 FTX.US exchange

FTX.US

Tập trung

8 ₿ 3553.97 ₿ 3553.97 7.678.853,0 24 56

45 bitFlyer exchange

bitFlyer

Tập trung

8 ₿ 3216.97 ₿ 3216.97 4.660.198,0 5 8

46 AscendEX (BitMax) exchange

AscendEX (BitMax)

Tập trung

8 ₿ 2663.1 ₿ 2663.1 3.135.577,0 291 336

47 CoinEx exchange

CoinEx

Tập trung

8 ₿ 1620.11 ₿ 1620.11 2.475.244,0 512 854

48 KickEX exchange

KickEX

Tập trung

8 ₿ 1455.04 ₿ 1455.04 61.113,0 45 53

49 Coinstore exchange

Coinstore

Tập trung

8 ₿ 1135.5 ₿ 1135.5 58.887,0 40 41

50 Indodax exchange

Indodax

Tập trung

8 ₿ 1046.1 ₿ 1046.1 6.965.097,0 203 209

51 Poloniex exchange

Poloniex

Tập trung

Xem thêm: Tra cứu hóa đơn điện tử

8 ₿ 1036.92 ₿ 1036.92 1.621.059,0 362 506

52 Nominex exchange

Nominex

Tập trung

8 ₿ 876.62 ₿ 876.62 566.116,0 248 862

53 Blockchain.com exchange

Blockchain.com

Tập trung

8 ₿ 760.56 ₿ 760.56 6.208.931,0 34 107

54 Emirex exchange

Emirex

Tập trung

8 ₿ 694.4 ₿ 694.4 10.976,0 15 36

55 Max Maicoin exchange

Max Maicoin

Tập trung

8 ₿ 563.18 ₿ 563.18 713.083,0 22 45

56 Okcoin exchange

Okcoin

Tập trung

8 ₿ 391.05 ₿ 391.05 882.609,0 65 78

57 B2BX exchange

B2BX

Tập trung

8 ₿ 178.6 ₿ 372.7 2.717,0 29 60

58 Coinmetro exchange

Coinmetro

Tập trung

8 ₿ 54.17 ₿ 54.17 342.722,0 37 70

59 Kuna Exchange exchange

Kuna Exchange

Tập trung

8 ₿ 37.9 ₿ 37.9 329.525,0 22 37

60 P2PB2B exchange

P2PB2B

Tập trung

7 ₿ 24917.64 ₿ 24917.64 3.990.268,0 135 291

61 BigONE exchange

BigONE

Tập trung

7 ₿ 21817.23 ₿ 21817.23 2.143.400,0 175 401

62 ZB exchange

ZB

Tập trung

7 ₿ 19768.13 ₿ 19768.13 360.961,0 215 394

63 Bitforex exchange

Bitforex

Tập trung

7 ₿ 17957.31 ₿ 17957.31 1.507.620,0 220 290

64 Bibox exchange

Bibox

Tập trung

7 ₿ 10823.93 ₿ 10823.93 1.184.122,0 278 383

65 Paribu exchange

Paribu

Tập trung

7 ₿ 5703.55 ₿ 5703.55 2.636.886,0 77 92

66 CoinTiger exchange

CoinTiger

Tập trung

7 ₿ 5267.85 ₿ 5267.85 209.898,0 411 526

67 BitGlobal exchange

BitGlobal

Tập trung

7 ₿ 5233.57 ₿ 5233.57 236.253,0 257 313

68 ExMarkets exchange

ExMarkets

Tập trung

7 ₿ 3875.0 ₿ 3875.0 193.803,0 44 86

69 Coinone exchange

Coinone

Tập trung

7 ₿ 2412.29 ₿ 2412.29 1.661.436,0 184 207

70 Coincheck exchange

Coincheck

Tập trung

7 ₿ 1918.9 ₿ 1918.9 3.128.057,0 1 1

71 Decoin exchange

Decoin

Tập trung

7 ₿ 1905.87 ₿ 1905.87 40.343,0 125 154

72 WazirX exchange

WazirX

Tập trung

7 ₿ 1823.56 ₿ 1823.56 5.857.771,0 231 441

73 Liquid exchange

Liquid

Tập trung

7 ₿ 1717.24 ₿ 1717.24 1.041.967,0 116 249

74 Stormgain exchange

Stormgain

Tập trung

7 ₿ 1305.6 ₿ 1305.6 7.686.332,0 10 15

75 Coindeal exchange

Coindeal

Tập trung

7 ₿ 998.23 ₿ 998.23 32.548,0 14 16

76 Luno exchange

Luno

Tập trung

7 ₿ 570.26 ₿ 570.26 1.201.064,0 5 28

77 eToroX exchange

eToroX

Tập trung

7 ₿ 511.11 ₿ 511.11 74.674.027,0 57 58

78 BTCBOX exchange

BTCBOX

Tập trung

7 ₿ 508.06 ₿ 508.06 19.405,0 4 4

79 CEX.IO exchange

CEX.IO

Tập trung

7 ₿ 377.56 ₿ 377.56 1.344.424,0 110 231

80 ZebPay exchange

ZebPay

Tập trung

7 ₿ 353.64 ₿ 353.64 267.192,0 86 103

81 Bitpanda Pro exchange

Bitpanda Pro

Tập trung

7 ₿ 219.32 ₿ 219.32 287.346,0 28 45

82 Maiar exchange

Maiar

Phân quyền

7 ₿ 159.59 ₿ 159.59 3.766.051,0 6 12

83 Korbit exchange

Korbit

Tập trung

7 ₿ 144.53 ₿ 144.53 196.844,0 6 6

84 Independent Reserve exchange

Independent Reserve

Tập trung

7 ₿ 126.87 ₿ 126.87 177.398,0 27 108

85 Mercado Bitcoin exchange

Mercado Bitcoin

Tập trung

7 ₿ 98.49 ₿ 98.49 1.738.327,0 11 11

86 Coinlist exchange

Coinlist

Tập trung

7 ₿ 49.98 ₿ 49.98 695.087,0 45 89

87 Narkasa exchange

Narkasa

Tập trung

7 ₿ 33.84 ₿ 33.84 1.899,0 9 17

88 NiceHash exchange

NiceHash

Tập trung

7 ₿ 25.23 ₿ 25.23 24.742.633,0 57 88

89 LCX Exchange exchange

LCX Exchange

Tập trung

7 ₿ 11.85 ₿ 11.85 43.924,0 29 72

90 Cybex DEX exchange

Cybex DEX

Phân quyền

7 ₿ 0.21 ₿ 0.21 3.333,0 2 2

91 HitBTC exchange

HitBTC

Tập trung

6 ₿ 59784.47 ₿ 88214.86 909.501,0 606 1313

92 Uniswap (v3) exchange

Uniswap (v3)

Phân quyền

6 ₿ 34273.59 ₿ 34273.59 4.634.522,0 466 917

93 FMFW.io exchange

FMFW.io

Tập trung

6 ₿ 15868.41 ₿ 70879.08 241.406,0 209 424

94 BingX exchange

BingX

Tập trung

6 ₿ 11665.09 ₿ 11665.09 1.505.803,0 304 308

95 Sushiswap exchange

Sushiswap

Phân quyền

6 ₿ 11148.61 ₿ 11148.61 249.486,0 402 779

96 PancakeSwap (v2) exchange

PancakeSwap (v2)

Phân quyền

6 ₿ 9387.69 ₿ 9387.69 14.524.734,0 4195 5502

97 Currency.com exchange

Currency.com

Tập trung

6 ₿ 9087.94 ₿ 9087.94 851.171,0 54 442

98 ProBit Global exchange

ProBit Global

Tập trung

6 ₿ 4017.3 ₿ 4017.3 2.466.530,0 531 788

99 Bitvavo exchange

Bitvavo

Tập trung

6 ₿ 3466.99 ₿ 3466.99 5.740.969,0 156 157

100 SpookySwap exchange

SpookySwap

Phân quyền

6 ₿ 3379.99 ₿ 3379.99 2.749.168,0 43 230

spookyswap 7d chart

Source: https://dvn.com.vn
Category: Điện Tử

Alternate Text Gọi ngay