Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Benny Vina
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Điều 28 Luật Thương mại năm 2005) |
2 | Dịch vụ đóng gói (Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
4 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
5 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
6 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7 | Photo, chuẩn bị tài liệu |
8 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: – Photo, chuẩn bị tài liệu – Dịch vụ hỗ trợ thư ký; – Bản ghi tài liệu và dịch vụ thư ký khác; – Cung cấp dịch vụ thuê hộp thư thoại và dịch vụ chuyển phát thư khác (trừ quảng cáo thư trực tiếp); – Dịch vụ gửi thư. |
9 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
11 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
12 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
17 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): – Đồ dệt, trang phục và giày dép; – Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo…; |
18 | Cho thuê băng, đĩa video |
19 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trò chơi điện tử (không hoạt động tại trụ sở) (trừ trò chơi có tính chất cờ bạc, có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và kinh doanh trò chơi có thưởng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
20 | Cho thuê xe có động cơ khác |
21 | Cho thuê ôtô |
22 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
23 | Hoạt động thú y |
24 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Hoạt động phiên dịch; – Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; – Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
25 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
26 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Hoạt động phiên dịch; – Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; – Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
27 | Xuất bản phần mềm |
28 | Hoạt động xuất bản khác |
29 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
30 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
31 | Xuất bản sách |
32 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
33 | Quán rượu, bia, quầy bar |
34 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
35 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
36 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
37 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
38 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
39 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
40 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
41 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
42 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
43 | Khách sạn |
44 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
45 | Chuyển phát |
46 | Bưu chính |
47 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
48 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
49 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
50 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic – Logistics (Điều 4 Nghị định 163/2017/NĐ-CP) |
51 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
52 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
53 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
54 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
55 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
56 | Bốc xếp hàng hoá (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
57 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
58 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
59 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
60 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
61 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
62 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
63 | Vận tải đường ống |
64 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
65 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
66 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
67 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
69 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
70 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
71 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
72 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
73 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
74 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
75 | Vận tải hành khách bằng taxi |
76 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
77 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
78 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
79 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm) |
80 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm) |
81 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
82 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
84 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
85 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
86 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
87 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
88 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
89 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
90 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; Bán lẻ nhạc cụ; Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân, cụ thể: Bán lẻ đồ dùng gia đình khác bằng gỗ, song mây, tre, cói đan, Bán lẻ dao, kéo, dụng cụ cắt gọt, đồ dùng nhà bếp, Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt… không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng, Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu |
92 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
93 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
94 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết: – Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
95 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
96 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
97 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
98 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
99 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
100 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
101 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
102 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
103 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
104 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp, cửa hàng bách hóa (trừ siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi), bán nhiều loại hàng hóa: Quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình, hàng ngũ kim, lương thực, thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác. |
105 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
106 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại bao gồm: Bán lẻ nhiều loại hàng hoá trong các siêu thị, minimart, trung tâm thương mại, bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống |
107 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) – Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) – Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
108 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
109 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
110 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
111 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
112 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
113 | Bán buôn cao su |
114 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
115 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
116 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
117 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
118 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
119 | Bán buôn đồ ngũ kim |
120 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
121 | Bán buôn sơn, vécni |
122 | Bán buôn kính xây dựng |
123 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: – Bán buôn xi măng – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán buôn kính xây dựng – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – Bán buôn đồ ngũ kim. |
124 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
125 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: – Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; – Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; – Bán buôn sơn và véc ni; |
126 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán buôn xi măng – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; – Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; – Bán buôn sơn và véc ni; – Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; – Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; – Bán buôn kính phẳng; – Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; – Bán buôn bình đun nước nóng; – Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…; – Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
127 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
128 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
129 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
130 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
131 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
132 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
133 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
135 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
136 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
137 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
138 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
139 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
140 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
141 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: – Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; – Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
142 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
143 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
144 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
145 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
146 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
147 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
148 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
149 | Bán buôn đồ uống có cồn |
150 | Bán buôn đồ uống |
151 | Đấu giá |
152 | Môi giới |
153 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó |
154 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
155 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
156 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
157 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
158 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
159 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
160 | Đại lý mô tô, xe máy |
161 | Bán lẻ mô tô, xe máy |
162 | Bán buôn mô tô, xe máy |
163 | Bán mô tô, xe máy |
164 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
165 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
166 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
167 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
168 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
169 | Đại lý xe có động cơ khác |
170 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
171 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
172 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
173 | Bán buôn xe có động cơ khác |
174 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
175 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
176 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; – Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; – Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; – Thuê cần trục có người điều khiển. |
177 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
178 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
179 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
180 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
181 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
182 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
183 | Sản xuất nước đá |
184 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
185 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
186 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
187 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
189 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
190 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
191 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
192 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
193 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
194 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
195 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
196 | Sản xuất xe có động cơ |
197 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
198 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
199 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: – Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng – Sản xuất máy làm bột giấy; – Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; – Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; – Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; |
200 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
201 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
202 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
203 | Sản xuất máy luyện kim |
204 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
205 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
206 | Sản xuất máy thông dụng khác |
207 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
208 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
209 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
210 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
211 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
212 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
213 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
214 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
215 | Sản xuất thiết bị điện khác |
216 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
217 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
218 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
219 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
220 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
221 | Sản xuất pin và ắc quy |
222 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
223 | Sản xuất mô tơ, máy phát |
224 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
225 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
226 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
227 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
228 | Sản xuất đồng hồ |
229 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
230 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
231 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
232 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
233 | Sản xuất linh kiện điện tử |
234 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
235 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
236 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; – Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; – Sản xuất túi đựng nữ trang; – Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; – Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; – Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; – Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; – Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; – Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; – Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải… – Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; – Sản xuất đinh hoặc ghim; – Sản xuất các sản phẩm đinh vít – Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; – Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; – Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; – Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. – Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; – Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; – Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; – Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt… – Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
237 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
238 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
240 | Sản xuất vũ khí và đạn dược |
242 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất; – Sản xuất thùng chứa bằng kim loại cho nén và hoá lỏng khí đốt; – Sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi cấp nhiệt; |
243 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; Vách ngăn phòng bằng kim loại |
244 | Đúc kim loại màu |
245 | Đúc sắt,thép |
246 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
247 | Sản xuất sắt, thép, gang |
248 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp (ví dụ giấy cát); – Sản xuất sợi và tấm dệt khoáng phi kim loại, quần áo, mũ, giày dép, giấy, dây bện, dây thừng… – Sản xuất các nguyên liệu mài và các đồ không lắp khung của các sản phẩm đó với nguyên liệu khoáng hoặc xen lu lô; – Sản xuất vật liệu cách điện khoáng sản như: Sản xuất len xỉ, len đá, len khoáng sản tương tự, chất khoáng bón cây, đất sét và các nguyên liệu cách âm, cách nhiệt, thẩm âm; – Sản xuất các sản phẩm từ khoáng khác như: Mica và các sản phẩm từ mica, than bùn, than chì (không phải sản phẩm điện); – Sản xuất các sản phẩm từ asphát và nguyên liệu tương tự, ví dụ chất dính atphát, xỉ than; – Sợi các bon và graphit và các sản phẩm từ sợi các bon (trừ các thiết bị điện). |
249 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
250 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
251 | Sản xuất thạch cao |
252 | Sản xuất vôi |
253 | Sản xuất xi măng |
254 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
255 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: – Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; – Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; – Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; – Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; – Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; |
256 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
257 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
258 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
259 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
260 | Sản xuất bao bì từ plastic |
261 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất màng PE, bao bì nhựa từ hạt nhựa nguyên sinh |
262 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
263 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
264 | Sản xuất plastic nguyên sinh |
265 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
266 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
267 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
268 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
269 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: – Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. – Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; – Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; – Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); – Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; – Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; – Tranh khắc bằng gỗ |
270 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
271 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
272 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: – Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: + Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), + Làm dưới dạng rời, – Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, – Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, – Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, – Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng |
273 | Bảo quản gỗ |
274 | Cưa, xẻ và bào gỗ |
275 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: -Cưa, xẻ, bào và gia công cắt ngọt gỗ, xẻ mỏng, bóc vỏ, đẽo bào gỗ, sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ. -Chế biến gỗ xuất khẩu |
Source: https://dvn.com.vn
Category : Benny