Tất Tần Tật Các Cách Đọc Giờ Tiếng Anh – GOGA

Trong giao tiếp tiếng Anh, có không ít tình huống bạn cần hỏi giờ người khác, hoặc ai đó muốn hỏi giờ bạn. Bạn đã biết cách đọc giờ trong tiếng Anh sao cho chuẩn chưa?
Trong tiếng Anh, 1 số khung giờ còn có tới 3 cách đọc cơ đấy. Cùng khám phá tất tần tật trong bài viết dưới đây nhé!

Các cách hỏi giờ trong tiếng Anh

Hỏi giờ là một tình huống thường gặp trong cả giao tiếp tiếng Anh là tiếng Việt. Khi muốn hỏi ai đó xem hiện giờ là mấy giờ; bạn có thể cân nhắc sử dụng các mẫu câu hỏi dưới đây phụ thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. 

  • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ nhỉ?)
  • Do you know what time it is? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
  • What’s the time? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
  • Do you have the time? (Bạn có biết giờ là mấy giờ không?)
  • Have you got the time? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?)
  • Hoặc lịch sự hơn là “Could you tell me the time, please?” (Bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ rồi không?)

Các các hỏi giờ trong tiếng AnhCác các hỏi giờ trong tiếng Anh

Để trả lời cho các câu hỏi về giờ giấc, bạn hãy sử dụng một số mẫu câu tường thuật diễn đạt thông dụng sau đây:

  • It’s … (Bây giờ là …)
  • Exactly … (Chính xác thì bây giờ là …)
  • About … (Khoảng…)
  • Almost … (Gần …)
  • Just gone … (Khoảng hơn … )

Cách đọc giờ tiếng Anh chính xác nhất

Trong cả tiếng Anh và tiếng Việt, chúng ta đều có các cách đọc giờ đúng (giờ chẵn), giờ lẻ, cách đọc giờ kém và cách đọc giờ hơn. Cụ thể:

Cách đọc giờ đúng trong tiếng Anh

Cách đọc giờ đúng, hay còn gọi là giờ tròn, giờ chẵn trong tiếng Anh là đơn giản nhất. Để đọc giờ đúng trong tiếng Anh, ta có công thức:

It’s + number (số giờ) + o’clock

Cách đọc giờ đúng trong tiếng Anh

Cách đọc giờ đúng trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • It’s 3 o’clock (Bây giờ là 3 giờ đúng)

Nếu bạn đang nói chuyện với bạn bè hoặc người thân quen, bạn có thể lược bỏ “o’clock” và chỉ cần nói là “It’s 5” là được. (Giờ là 5 giờ).

Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh

Giờ hơn trong tiếng Anh có các cách đọc sau

  • Cách đọc 1: Số giờ + số phút (đọc bằng số đếm bình thường)

Cách đọc giờ hơn trong tiếng AnhCách đọc giờ hơn trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • It’s ten thirty five. (Bây giờ là 10 giờ 35 phút)
  • It’s nine fifteen. (Bây giờ là 9 giờ 15 phút)
  • Cách đọc 2: Sử dụng từ “past” với công thức số phút + past + số giờ

Ví dụ:

  • It’s 09:20 = twenty past nine. (Bây giờ là 9 giờ 20 phút)
  • It’s 9:09= nine past nine. (Bây giờ là 9 giờ 9 phút)
  • It’s 2:15= a quarter past two (Bây giờ là 2 giờ 15 phút)

Cách nói giờ kém trong tiếng Anh

Để đọc giờ kém tiếng Anh, ta có công thức: Số phút + to + số giờ. 

Cách nói giờ kém trong tiếng AnhCách nói giờ kém trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • 4:40: It’s twenty to five. (Bây giờ là 5 giờ kém 20)
  • 8:57: It’s three to nine. (Bây giờ là 9 giờ kém 3 phút) 

Cách đọc chung cho cả giờ kém và giờ hơn

– Công thức: Số giờ + số phút + số giây

Ví dụ: 

  • It’s five fifty-seven (5:57) (Bây giờ là 5 giờ 57 phút)
  • It’s four thirty seven (4:37) (Bây giờ là 4 giờ 37 phút)

Ngoài ra, khi muốn diễn tả giờ hơn/kém 15 phút, ta có thể dùng “a quarter” và “half” với giờ hơn 30 phút. 

Ta có:

  • A quarter past = 15 minutes past
  • A quarter to = 15 minutes to
  • Half past = 30 minutes past

Ví dụ:

  • It’s 1:15 = It’s a quarter past one. = It’s fifteen past one (Bây giờ là 1 giờ 15 phút)
  • It’s 12:45 = It’s a quarter to twelve.  It’s fifteen to twelve. (Bây giờ là 12 giờ 45 phút)
  • It’s 7:30 = It’s half past seven. It’s thirty past seven. (Bây giờ là 7 rưỡi)

*Lưu ý về cách đọc giờ tiếng Anh:

Lưu ýVí dụChỉ dùng “O’clock” khi đọc giờ đúng11 o’lock (11 giờ) hay 6 o’lock (6 giờ).Có thể lược bỏ “a” trong “a quarter và “minutes” khi nói giờ hơn và giờ lẻ trong tiếng Anh.It’s 10:40 (minutes) (Bây giờ là 10 giờ 40 (phút)).Trong tiếng Anh – Mỹ, người Mỹ thường dùng “after” thay cho “past” khi đọc giờ hơn. – It’s 3:25 – It’s twenty five after three. 
– Tuy nhiên, nếu dùng “half past” thì không thể thay “past” bằng “after” được. Ngoài “to”, người Mỹ thường dùng “till” hoặc “before” khi diễn tả giờ kém.It’s 11:50 – It’s eleven before/till twelve. (Bây giờ là 12 giờ kém 10)

Cách cách đọc giờ tiếng Anh sử dụng AM và PM

Cách cách đọc giờ tiếng Anh sử dụng AM và PMCách cách đọc giờ tiếng Anh sử dụng AM và PM

Thông thường, chúng ta thường đọc giờ theo hệ thống 12 tiếng hoặc 24 tiếng. Khi sử dụng hệ 12 tiếng để hiển thị và đọc giờ tiếng Anh, chúng ta sử dụng hai ký hiệu A.M và P.M để phân biệt thời gian buổi sáng và buổi chiều.

Trong đó:

  • A.M ((Ante Meridiem = Before noon = Trước buổi trưa): chỉ giờ buổi sáng từ 0:00 đến 12:00.
  • P.M. (Post Meridiem = After noon = Sau buổi trưa): chỉ giờ buổi chiều từ 12:0 đến 23:59.

Ví dụ:

  • 15:20 – It’s fifteen twenty hoặc 3:18 P.M. –  It’s three twenty P.M (Bây giờ là 3 giờ 20 chiều)
  • 7:30 – It’s seven thirty hoặc 7:30 A.M. – It’s seven-thirty A.M (Bây giờ là 7 giờ 30 sáng)

Cách diễn tả các khoảng thời gian trong ngày bằng tiếng Anh 

  • Khi muốn diễn tả một mốc thời gian với số giờ, số phút cụ thể, bạn cần biết cách đọc giờ trong tiếng Anh.
  • Bên cạnh đó, khi muốn nói tới một khoảng thời gian nhất định trong ngày nhưng không quá chi tiết và cụ thể là mấy giờ, bạn còn có các cách diễn đạt sau đây:

Noon (buổi trưa)

  • Buổi trưa được tính là khoảng 12 giờ trưa
  • Ví dụ: We can have lunch together around noon. (Tầm trưa nay chúng mình đi ăn với nhau nhé). 

Midday (giữa ngày)

  • Từ “Midday” có ý nghĩa tương tự như “noon”, được dùng để mô tả thời gian từ 1 giờ sáng tới 2 giờ chiều mỗi ngày.
  • Ví dụ: Today will be extremely hot at midday. (Hôm nay tầm giữa ngày sẽ cực kỳ nóng)

Cách diễn tả các khoảng thời gian trong ngàyCách diễn tả các khoảng thời gian trong ngày

Afternoon (buổi chiều)

  • Afternoon có ý nghĩa là “after noon passes” (sau buổi trưa). Độ dài của thời điểm “afternoon” dài hay ngắn sẽ phụ thuộc vào mỗi mùa và phụ thuộc vào lúc nào mặt trời lặn.
  • Thông thường afternoon sẽ được tính từ 12 giờ trưa cho tới khoảng 6 giờ chiều. 
  • Ví dụ: I will go to the library this afternoon. (Chiều nay tớ sẽ tới thư viện)

Midnight (nửa đêm)

  • Midnight được được dùng để ám chỉ khoảng thời gian từ 12h đêm (0 giờ) cho tới 3 giờ sáng.
  • Ví dụ: The plane takes off at midnight. (Máy bay sẽ cất cánh lúc nửa đêm)

Twilight (Chạng vạng)

  • Chạng vạng là khoảnh khắc ngay sau khi mặt trời lặn, bầu trời tranh tối tranh sáng chỉ còn le lói chút ánh sáng yếu ớt trên bầu trời.
  • Ví dụ: I love the color of the skies at twilight. (Tớ rất thích màu trời lúc chạng vạng)

Sunrise (bình minh)

  • Sunset là thời điểm diễn ra ngay trước twilight (chạng vạng), khi bầu trời chuyển sang màu hồng, cam đẹp mắt chứ chưa tối hẳn.
  • Ví dụ: I’d rather climb to the top of mountain by the sunrise. (Mình muốn trèo lên đỉnh núi trước lúc bình minh)

Khoảng thời gian Bình Minh và Hoàng HônKhoảng thời gian Bình Minh và Hoàng Hôn

Sunset (hoàng hôn)

  • Sunrise là từ chỉ khoảng thời gian khi mặt trời mọc ban sáng.
  • Ví dụ: Let’s go to the beach by the sunset. (Hãy ra biển vào lúc hoàng hôn nhé.)

The Crack of Dawn (tảng sáng)

  • Tảng sáng là khoảng thời gian từ 4 giờ tới 6 giờ sáng, khi mặt trời chuẩn bị ló dạng. 
  • Ví dụ: My mom always wakes up at the crack of dawn. (Mẹ tôi luôn thức dậy vào lúc trời tảng sáng)

Cách nói thời gian ước lượng trong tiếng Anh

Trong một vài trường hợp khi muốn mô tả một khoảng thời gian nào đó; không quá chung chung cũng không quá cụ thể, bạn có thể sử dụng một vài cách nói giờ trong tiếng Anh dưới đây:

Past và Till

  • Tùy thuộc vào giờ hơn hay giờ kém, bạn có thể luân phiên sử dụng past hoặc till (rút gọn của until – cho đến)
  • Ví dụ: 6:30 = half past six (6 rưỡi) = thirty minute till 7 (nửa tiếng nữa đến 7 giờ)

Cách nói thời gian ước lượng trong tiếng AnhCách nói thời gian ước lượng trong tiếng Anh

Couple và Few

  • A couple minutes sẽ tương đương với khoảng 2-3 phút, còn a few minute dài hơn, tương đương từ 3 tới 5 phút. Cả 2 cách diễn đạt này đều có cách dùng tương tự khi diễn tả thời gian.
  • Ví dụ: It’s a couple/few minutes past four. (Giờ là 4 giờ mấy phút rồi ấy)

By

  • By được dùng để diễn tả mốc thời gian – trước một thời điểm nào đó.
  • Ví dụ: I want you to finish my homeworks by ten o’ clock (Tôi muốn làm xong bài tập trước hoặc chậm nhất lúc 10 giờ).

About, almost, around

About, almost, around được dùng với ý nghĩa “khoảng chừng”

Ví dụ: 

  • About ten minutes past noon. (Qua trưa khoảng 10 phút rồi)
  • 5:12 = It’s about/around 5 o’clock. (Bây giờ là khoảng 5 giờ)

Bài tập luyện tập cách đọc giờ tiếng Anh

Đề bài: Hãy viết các đọc giờ tiếng Anh của những giờ dưới đây:

1.  15 phút tiếng Anh đọc là gì?

2.  30 phút tiếng Anh đọc là gì?

3.  45 phút tiếng Anh đọc là gì?

4. 6 giờ 30  tiếng Anh đọc là gì?

5. 7h15 tiếng Anh đọc là gì?

6. 4:30 tiếng Anh đọc là gì?

7. 5 giờ 30 tiếng Anh đọc là gì?

Đáp án

1. A quarter

2. Half past

3. a quarter to (cho giờ kém) hoặc fourty five minute

4. It’s half past six

5. It’s a quarter past seven

6. It’s half past four

7. It’s half past five

Khi đọc giờ tiếng Anh, chúng ta thường có thói quen lựa chọn cách đọc đơn giản nhất là đọc giờ + số phút. Cách nói giờ này không sai, tuy vậy, để tiếng Anh giao tiếp của bạn nghe “xịn xò” hơn và phong phú hơn, bạn nên học cách nói giờ hơn và giờ kém như người bản xứ bằng cách dùng các từ như “quarter”, “half”, “past” hay “to”. Bạn chú ý đọc kỹ lý thuyết để không nhầm lẫn chúng nhé.

Trên đây là hướng dẫn chi tiết nhất về cách đọc giờ tiếng Anh. Để biết thêm nhiều từ vựng thời gian và học cách đọc giờ trong giao tiếp như người bản xứ, đừng quên tải GOGA miễn phí theo các đường link dưới đây.

Xem thêm:

Alternate Text Gọi ngay