Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2018 – Wikipedia tiếng Việt

Hạng NOC Vàng Bạc Đồng Tổng số 1 Nga 29 18 12 59 2
Trung Quốc 18 9 9 36 3 Nhật Bản 15 12 12 39

Các NOC kết hợp 13 13 13 39 4 Hungary 12 7 5 24 5 Ý 11 10 13 34 6 Argentina 11 6 9 26 7 Iran 7 3 4 14 8 Hoa Kỳ 6 5 7 18 9 Pháp 5 15 7 27 10 Ukraina 5 7 6 18 11 Úc 4 8 4 16 12 Uzbekistan 4 5 5 14 13 Thái Lan 4 5 2 11 14 Colombia 4 3 3 10 Kazakhstan 4 3 3 10 16 Cuba 4 0 2 6 17 Ấn Độ 3 9 1 13 18 Anh Quốc 3 4 5 12 19 Đức 3 4 2 9 20 México 3 3 6 12 21 Cộng hòa Séc 3 3 5 11 22 Ai Cập 3 2 7 12 23 Thụy Điển 3 2 1 6 24 Hy Lạp 3 1 2 6 25 Nam Phi 3 1 1 5 New Zealand 3 1 1 5 27 Kenya 3 1 0 4 Việt Nam 3 1 0 4 29 Brasil 2 4 7 13 30 România 2 3 3 8 31 Bỉ 2 3 2 7 32 Thổ Nhĩ Kỳ 2 2 7 11 33 Slovenia 2 2 5 9 34 Ethiopia 2 2 4 8 35 Bulgaria 2 2 2 6 36 Na Uy 2 1 3 6 Azerbaijan 2 1 3 6 38 Đan Mạch 2 1 1 4 39 Moldova 2 0 0 2 Venezuela 2 0 0 2 Qatar 2 0 0 2 Malaysia 2 0 0 2 43 Maroc 1 5 1 7 44 Hàn Quốc 1 4 7 12 45 Gruzia 1 4 1 6 46 Tây Ban Nha 1 3 5 9 47 Belarus 1 3 3 7 48 Nigeria 1 3 0 4 49 Ecuador 1 2 2 5 50 Bồ Đào Nha 1 2 0 3 51 Áo 1 1 7 9 52 Litva 1 1 1 3 Tunisia 1 1 1 3 Israel 1 1 1 3 Slovakia 1 1 1 3 56 Ả Rập Xê Út 1 0 2 3 57 Phần Lan 1 0 1 2 Cộng hòa Dominica 1 0 1 2 Armenia 1 0 1 2 Uganda 1 0 1 2 61 Mauritius 1 0 0 1 Iceland 1 0 0 1 Burundi 1 0 0 1 64 Algérie 0 5 0 5 65 Canada 0 3 6 9 66 Serbia 0 2 3 5 67 Mông Cổ 0 2 1 3 Kyrgyzstan 0 2 1 3 69 Hà Lan 0 1 5 6 70 Ba Lan 0 1 3 4 71 Ireland 0 1 2 3 Đài Bắc Trung Hoa 0 1 2 3 Puerto Rico 0 1 2 3 Croatia 0 1 2 3 Thụy Sĩ 0 1 2 3 76 Zambia 0 1 1 2 Hồng Kông 0 1 1 2 Jamaica 0 1 1 2 79 Saint Lucia 0 1 0 1 UAE 0 1 0 1 Luxembourg 0 1 0 1 Philippines 0 1 0 1 83 Niger 0 0 1 1 Indonesia 0 0 1 1 Honduras 0 0 1 1 Estonia 0 0 1 1 Jordan 0 0 1 1 Afghanistan 0 0 1 1 Pakistan 0 0 1 1 Kosovo 0 0 1 1 Eritrea 0 0 1 1 Sri Lanka 0 0 1 1 Macedonia 0 0 1 1 Tổng số (93 NOC) 241 241 263 745

Source: https://dvn.com.vn/
Category : Olympic

Alternate Text Gọi ngay