Bộ đề Luyện Thi Olympic Tiếng Anh Lớp 4 Có đáp án

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 mới nhất Tải về Bản in 154

45.162

Bạn đang đọc: Bộ đề Luyện Thi Olympic Tiếng Anh Lớp 4 Có đáp án

Tải về Bài viết đã được lưu

Đề thi olympic tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 có đáp ánTải vềHọc tiếng Anh lớp 4 nói riêng và học tiếng Anh trẻ nhỏ nói chung cần có những cách dạy trẻ tương thích và nguồn tài liệu học tiếng Anh chuẩn. Những bộ đề luyện thi olympic tiếng Anh lớp 4 có đáp án đều là những tài liệu học tiếng Anh nâng cao dành cho những em. Vì vậy, những bộ đề ôn luyện thi tiếng Anh 4 có đáp án này những bạn nên để trẻ tiếp cận từ từ, từ khó đến dễ để trẻ học tiếng Anh được hiệu suất cao hơn .

Đề thi IOE Tiếng Anh trên mạng lớp 4 vòng 15 năm học 2015-2016

Đề thi IOE Tiếng Anh trên mạng lớp 4 vòng 14 năm 2015

Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4

Trong bộ đề luyện thi olympic tiếng Anh lớp 4 có đáp án  này VnDoc.com gửi tới các bạn và các em học tiếng Anh lớp 4 7 bộ đề ôn luyện. Mời thầy cô và các em tham khảo.

Đề luyện số 1

Bộ đề luyện thi olympic tiếng Anh lớp 4

Bộ đề luyện thi olympic tiếng Anh lớp 4 có đáp án

ĐÁP ÁN

I. Khoanh tròn một từ khác với các từ còn lại

1 – D ; 2 – C ; 3 – B ; 4 – D ; 5 – A ;6 – A ; 7 – D ; 8 – B ; 9 – C ; 10 – A ;11 – A ; 12 – C ; 13 – B ; 14 – D ; 15 – A ;16 – D ; 17 – D ; 18 – D ; 19 – C ; 20 – B ;21 – C ; 22 – C ; 23 – B ; 24 – A ; 25 – C ;26 – D ; 27 – C ; 28 – A ; 29 – A ; 30 – A ;

II. Nối các câu trong cột B phù hợp với cột A. 

1 – d ; 2 – a ; 3 – b ; 4 – e ; 5 – c ;0 – a ; 1 – g ; 2 – e ; 3 – c ; 4 – d ; 5 – b ; 6 – f ;1 – c ; 2 – e ; 3 – a ; 4 – b ; 5 – d ;1 – f ; 2 – d ; 3 – a ; 4 – e ; 5 – e ; 6 – b ;

Đề luyện số 2

I. Hoàn thành bài hội thoại sử dụng từ cho sẵn’

Violympic tiếng Anh lớp 4

OLYMPIC TIẾNG ANH LỚP 4

ĐÁP ÁN

I. Hoàn thành bài hội thoại sử dụng từ cho sẵn’

1 – are ; 2 – thanks ; 3 – have ; 4 – What ; 5 – Math ;1 – like ; 2 – English ; 3 – English ; 4 – What ; 5 – read ;1 – What ; 2 – favorite ; 3 – like ; 4 – drink ;1 – want ; 2 – post office ; 3 – books ; 4 – bookshop ;1 – circus ; 2 – animals ; 3 – climb ; 4 – jump ; 5 – swing ; 6 – dance

II. Hoàn thành câu sau sử dụng tranh gợi ý

1 – book ; 2 – teacher ; 3 – pencil ; 4 – dog ; 5 – music ;6 – swimming / swimmer ; 7 – cooking / cook ; 8 – playing ; 9 – computer ; 10 – eggs ;

Đề luyện số 3

Bài tập Tiếng Anh lớp 4

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án

ĐÁP ÁN

I. Cool pair matching.

1 – Hand : bài tay2 – Bee : con ong3 – Duck : con vịt4 – Bus : xe buýt5 – Ant : Con kiến ;

6 – Smile: nụ cười

7 – Comb : Cái lược8 – Fire : ngọn lửa9 – Cloud : đám mây ;10 – Cry :11 – Farmer : nông dân12 – Cow : con bò sữa13 – Stove : nhà bếp lửa14 – Tree : Cây cối15 – Ear : tai16 – Eyes : con mắt17 – Frog : con ếch18 – Two breads : 2 cái bánh mì19 – Sink : cái bồn20 – Spoon : cái thìa ;

II. Find the way to honey. 

1 – Where are you from ?2 – What are you doing ?3 – I am listening to music .4 – How old are you ?5 – There are seven cows .6 – My mother is cooking .7 – I have English on Tuesday and Friday .8 – I want some apples .9 – Do you like bread ? Yes, I do .10 – I have two spoons .11 – There are nine frogs .12 – This paper is white .13 – What color is it ? It is black .14 – There are ten trees in the garden .15 – He is ten years old .

III. Leave me out. 

1 – COLD ; 2 – TEACHER ; 3 – ENGINEER ; 4 – SPOON ;5 – MONKEY ; 6 – COMPUTER ; 7 – EIGHT ; 8 – FARMER ;9 – BOARD ; 10 – CLOUD ; 11 – SWING ; 12 – BANANA ;13 – COME ; 14 – SATURDAY ; 15 – COMB ; 16 – DUCK ;17 – THERE ; 18 – EAR ; 19 – HAND ; 20 – WANT ;21 – YEAR ; 22 – ELEPHANT ; 23 – BEAR ; 24 – TUESDAY ;25 – PICTURE ; 26 – CLASS ; 27 – WHERE / THERE ; 28 – LETTER ;29 – WARM ; 30 – RAINY ; 31 – THEIR ; 32 – MUSIC ;

IV. Smart monkey

1 – Candle : nến2 – umbrella : cái ô3 – Sad : buồn4 – Jump rope : dây nhảy5 – Scissors : cái kéo6 – Angry : tức giận7 – Bed : Cái giường

8 – Towel: Cái khăn tắm

Đề luyện số 4

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4

Toán Tiếng Anh Violympic

Source: https://dvn.com.vn/
Category : Olympic

Alternate Text Gọi ngay