[Tổng hợp ] 200 Từ vựng tiếng trung về đồ gia dụng trong mỗi gia đình

Bột giặt 洗衣粉 Xǐyī fěn

Bàn chải giặt

洗衣刷 Xǐyī shuā Chổi cọ chai lọ 瓶刷 Píng shuā Giẻ nồi 锅刷 Guō shuā Thùng vắt 拖布桶 Tuōbù tǒng Cọ Tolet 马桶刷 Mǎtǒng shuā Búi ghẻ sắt 钢丝球 Gāngsī qiú Găng tay dùng một lần 一次性手套 Yīcì xìng shǒutào Bao tay áo 袖套 Xiù tào Tạp dề 围裙 Wéiqún Khăn lau bát, khăn lau những loại 百洁布 、 洗碗巾 Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn Xà phòng giặt 洗衣皂 Xǐyī zào Đồ thu gom, phơi phóng 收纳洗晒 Shōunà xǐ shài Túi đựng đồ 收纳袋 Shōunà dài Túi nén đồ 压缩袋 Yāsuō dài Hộp đựng đồ 收纳盒 Shōunà hé Thùng đựng đồ 收纳箱 Shōunà xiāng Túi mua đồ gia dụng 家用购物袋 Jiāyòng gòuwù dài Giỏ mua sẵm 购物篮 Gòuwù lán Hộp đựng khăn giấy 纸巾盒 Zhǐjīn hé Túi đựng giấy vệ sinh 卫生棉包 Wèi shēng mián bāo Giá phơi 晾晒架 Liàng shài jià Xà phỏng lỏng 洗衣液 Xǐyī yè Móc phơi 挂钩 Guà gōu Móc áo nhựa 塑料衣架 Sùliào yījià Móc áo nhung ép 植绒衣架 Zhí róng yījià Móc áo sắt kẽm kim loại 金属衣架 Jīnshǔ yījià Đồ vệ sinh 卫浴洗漱 Wèiyù xǐshù Máy cạo râu, dao cạo râu 剃须刀 、 除毛器 Tì xū dāo, chú máo qì Mũ tắm 浴帽 Yù mào Màn phòng tắm 浴帘 Yù lián Bông tắm 沐浴球 Mùyù qiú Lấy giáy tai 耳勺 Ěr sháo Nước xả

衣物柔软剂

Xem thêm: Top những đồ dùng nhà bếp thông minh Nhật Bản không thể thiếu. | Mekoong

Yīwù róu ruǎn jì Bàn chải đánh răng 牙刷 Yá shuā Tăm xỉa răng, dây xỉa răng 牙签 、 牙线 Yáqiān, yá xiàn Giá đựng bàn chải 牙刷架 Yá shuā jià Đá matxa chân 磨脚石 Mó jiǎo shí Hộp đựng xà phòng 肥皂盒 Féi zào hé Giá treo giấy vệ sinh

➥ Xem thêm từ vựng tiếng Trung về một số đồ dùng cá nhân

手纸架 Shǒu zhǐ jià Vòng, thanh, giá treo khăn 毛巾架 、 杆 、 环 Máojīn jià, gān, huán Đồ phòng tắm theo bộ

➥ Xem thêm từ vựng tiếng Trung về quần áo

卫浴套件 Wèi yù tàojiàn Tã lót 尿片 、 尿垫 Niào piàn, niào diàn Đồ nôi em bé

➥ Xem thêm một số từ vựng tiếng Trung về đồ trẻ em 

婴幼儿床上用品 Yīng yòu’ér chuáng shàng yòng pǐn Nước rửa tay 洗手液 Xǐshǒu yè Sữa tắm cho trẻ sơ sinh 婴幼儿卫浴清洁 Yīng yòu’ér wèiyù qīng jié Nôi 婴儿床 Yīng ’ ér chuáng Yếm sơ sinh 围嘴围兜 Wéi zuǐ wéi dōu Núm vú cao su 奶嘴 Nǎi zuǐ Bình sữa 奶瓶 Nǎi píng Địu em bé 婴儿抱带 Yīng ’ ér bào dài Sữa bột 奶粉 Nǎi fěn Quần bỉm 纸尿裤 Zhǐ niào kù Túi ngủ cho bé 婴儿睡袋 Yīng ’ ér shuì dài Giấy hoạt động và sinh hoạt 生活用纸 Shēng huó yòng zhǐ Bản hốt 拖把 Tuō bǎ Giấy ăn 餐巾纸 Cān jīn zhǐ Giấy lau tay 手帕纸 Shǒu pà zhǐ Khăn giấy 面纸 Miàn zhǐ Giấy ướt 湿巾 Shī jīn Khăn giấy rút 抽纸 Chōu zhǐ Giấy cuộn 卷筒纸 Juǎn tǒng zhǐ Giấy vệ sinh 卫生巾 Wèi shēng jīn Túi đựng rác 垃圾袋 Lèsè dài Phất bụi 除尘掸

Chúchén dǎn

Chổi quét 扫把 Sào bǎ

Source: https://dvn.com.vn
Category: Gia Dụng

Alternate Text Gọi ngay